Số lượng đặt hàng thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm không giới hạn. Nguồn tiêu thụ loại thép hộp này cực kì lớn trên địa bàn TPHCM hiện nay. Công ty Tôn thép Sáng Chinh sẽ hỗ trợ tư vấn dịch vụ 24/24h cho quý khách, cung cấp nhiều thông số liên quan về sản phẩm
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Tìm hiểu định nghĩa thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm?
Thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm được định nghĩa là một loại thép hộp có hình dạng dài, có quy cách độ dày: 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm với các thông số rõ ràng.
Sản phẩm này được thấy hầu hết trong nhiều lĩnh vực xây dựng dân dụng, điện công nghiệp, ngành công nghiệp hoá chất, thi công cầu cảng, đóng tàu thuyền, ngành giao thông vận tải, lò hơi trao đổi nhiệt, xây dựng hệ thống xử lý nước thải…
Hãy chọn lựa thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm tại Sáng Chinh Steel vì?
Công ty chúng tôi đã tìm hiểu kĩ càng & liên kết lâu dài với rất nhiều nhà máy sắt thép nổi tiếng trong & ngoài nước, chuyên sản xuất thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm
Chất lượng thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm đạt chất lượng quốc tế
Với hệ thống xử lý nguyên liệu đầu vào chặt chẽ, thông qua tất cả các công đoạn sản xuất nên thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm luôn tốt, bền bỉ, tuổi thọ lâu dài
Bên cạnh nhập từ các hãng sắt thép trong nước, chúng tôi còn chú trọng nhập thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm từ thị trường nước ngoài: Anh, Mỹ, Đức, Nga,..
Thương hiệu uy tín trong và ngoài nước
Những nhãn hàng sắt thép xây dựng tạo dựng được sự uy tín lâu đời như: Thái Nguyên, Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Việt Mỹ, Miền Nam,..
Sản phẩm có sự đáp ứng nhiều tiêu chuẩn, thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm mà công ty chúng tôi phân phối luôn là hàng chất lượng cao, đảm bảo các tiêu chuẩn: JIS G3101 3106/3192; 45-255; ASTM A36-36 quốc tế.
Thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm tại Sáng Chinh luôn có giá tốt
Có sự đồng nhất trong từng khâu dịch vụ, chúng tôi cập nhật cũng như là điều chỉnh giá bán hàng sao cho thuận tiện nhất đến với người tiêu dùng
Số lượng đặt hàng thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm không giới hạn
Thị trường báo giá thay đổi mỗi ngày. Xin quý khách vui lòng liên hệ ngay đến hotline sau để được hướng dẫn cụ thể nhất: Tel: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|---|---|
Hộp 13x26 | 0.7 | 44,280 | Hộp 50x100 | 1.0 | 248,760 |
0.8 | 50,220 | 1.1 | 273,600 | ||
0.9 | 56,160 | 1.2 | 298,440 | ||
1.0 | 62,100 | 1.4 | 348,120 | ||
1.1 | 67,860 | 1.5 | 372,420 | ||
1.2 | 73,440 | 1.8 | 444,600 | ||
1.4 | 84,600 | 2.0 | 492,480 | ||
1.5 | 90,000 | 2.3 | 563,400 | ||
Hộp 20x40 | 0.7 | 69,300 | 2.5 | 610,380 | |
0.8 | 78,840 | 2.8 | 680,220 | ||
0.9 | 88,200 | 3.0 | 726,480 | ||
1.0 | 97,740 | 3.2 | 772,200 | ||
1.1 | 106,920 | 3.5 | 840,420 | ||
1.2 | 116,280 | 3.8 | 907,740 | ||
1.4 | 134,460 | 4.0 | 952,200 | ||
1.5 | 143,460 | 4.5 | 1,062,000 | ||
1.8 | 169,920 | 5.0 | 1,170,000 | ||
2.0 | 187,200 | 5.5 | 1,275,120 | ||
2.3 | 212,400 | 6.0 | 1,404,000 | ||
2.5 | 228,960 | Hộp 50x150 | 2.0 | 658,260 | |
2.8 | 252,900 | 2.3 | 756,900 | ||
3.0 | 268,560 | 2.5 | 822,600 | ||
Hộp 30x60 | 0.8 | 119,520 | 2.8 | 918,000 | |
0.9 | 134,100 | 3.0 | 981,000 | ||
1.0 | 148,500 | 3.2 | 1,043,712 | ||
1.1 | 162,900 | 3.5 | 1,137,240 | ||
1.2 | 177,300 | 3.8 | 1,230,012 | ||
1.4 | 205,740 | 4.0 | 1,291,356 | ||
1.5 | 219,780 | 4.2 | 1,352,484 | ||
1.8 | 261,540 | 4.5 | 1,443,528 | ||
2.0 | 288,900 | 5.0 | 1,593,648 | ||
2.3 | 329,400 | 5.5 | 1,741,716 | ||
2.5 | 356,040 | 6.0 | 1,887,624 | ||
2.8 | 395,460 | 6.5 | 2,031,588 | ||
3.0 | 421,200 | 7.0 | 2,173,392 | ||
3.0 | 442,620 | Hộp 75x125 | 4.0 | 1,302,300 | |
4.0 | 583,200 | 4.2 | 1,352,484 | ||
Hộp 30x90 | 1.2 | 238,320 | 4.5 | 1,443,528 | |
1.4 | 276,840 | 5.0 | 1,593,648 | ||
1.5 | 296,100 | 5.5 | 1,741,716 | ||
1.8 | 352,980 | 6.0 | 1,887,624 | ||
2.0 | 390,600 | 6.5 | 2,031,588 | ||
Hộp 40x80 | 0.8 | 159,300 | 7.0 | 2,173,392 | |
0.9 | 179,280 | Hộp 75x150 | 2.5 | 928,584 | |
1.0 | 199,080 | 2.8 | 1,036,584 | ||
1.1 | 218,880 | 3.0 | 1,108,188 | ||
1.2 | 238,320 | 3.2 | 1,179,360 | ||
1.4 | 276,840 | 3.5 | 1,285,632 | ||
1.5 | 296,100 | 3.8 | 1,391,148 | ||
1.8 | 352,980 | 4.0 | 1,461,024 | ||
2.0 | 390,600 | 4.2 | 1,530,684 | ||
2.3 | 446,400 | 4.5 | 1,634,472 | ||
2.5 | 483,300 | 5.0 | 1,805,760 | ||
2.8 | 537,840 | 5.5 | 1,974,996 | ||
3.0 | 573,840 | 6.0 | 2,142,180 | ||
3.2 | 609,480 | 6.5 | 2,307,204 | ||
3.5 | 662,220 | 7.0 | 2,470,284 | ||
4.0 | 786,780 | Hộp 80x100 | 5.0 | 1,441,260 | |
5.0 | 975,060 | 6.0 | 1,709,100 | ||
Hộp 40x100 | 0.8 | 185,580 | Hộp 80x120 | 5.0 | 1,610,820 |
0.9 | 208,800 | 6.0 | 1,912,680 | ||
1.0 | 231,840 | Hộp 80x160 | 5.0 | 1,949,940 | |
1.1 | 254,880 | 6.0 | 2,319,660 | ||
1.2 | 278,280 | 8.0 | 3,038,580 | ||
1.4 | 324,360 | Hộp 100x150 | 2.0 | 827,460 | |
1.5 | 346,860 | 2.3 | 951,660 | ||
1.8 | 414,180 | 2.5 | 1,034,280 | ||
2.0 | 458,460 | 3.0 | 1,221,480 | ||
2.3 | 524,520 | 3.2 | 1,315,116 | ||
2.5 | 568,080 | 3.5 | 1,434,132 | ||
2.8 | 632,700 | 3.8 | 1,552,284 | ||
3.0 | 675,540 | 4.0 | 1,630,692 | ||
3.2 | 718,020 | 4.2 | 1,708,776 | ||
3.5 | 781,020 | 4.5 | 1,825,308 | ||
Hộp 60x120 | 1.0 | 299,700 | 5.0 | 2,017,764 | |
1.1 | 329,580 | 5.5 | 2,208,276 | ||
1.2 | 359,640 | 6.0 | 2,396,628 | ||
1.4 | 419,400 | 6.5 | 2,582,928 | ||
1.5 | 448,740 | 7.0 | 2,767,284 | ||
1.8 | 536,220 | 8.0 | 3,174,120 | ||
2.0 | 594,180 | 10.0 | 3,899,880 | ||
2.3 | 680,400 | Hộp 100x200 | 2.5 | 1,246,752 | |
2.5 | 737,640 | 2.8 | 1,392,876 | ||
2.8 | 822,600 | 3.0 | 1,489,968 | ||
3.0 | 878,940 | 3.2 | 1,586,628 | ||
3.2 | 934,920 | 3.5 | 1,731,024 | ||
3.5 | 1,018,440 | 3.8 | 1,874,664 | ||
3.8 | 1,101,060 | 4.0 | 1,970,028 | ||
4.0 | 1,155,780 | 4.2 | 2,065,068 | ||
4.2 | 1,210,032 | 4.5 | 2,207,088 | ||
4.5 | 1,290,816 | 5.0 | 2,441,988 | ||
5.0 | 1,423,980 | 5.5 | 2,674,836 | ||
5.5 | 1,554,984 | 6.0 | 2,905,632 | ||
6.0 | 1,684,044 | 6.5 | 3,134,376 | ||
6.5 | 1,810,944 | 7.0 | 3,361,068 | ||
7.0 | 1,935,900 | 8.0 | 3,852,360 | ||
8.0 | 2,224,620 | 10.0 | 4,747,680 | ||
Hộp 150x250 | 5.0 | 3,306,420 | Hộp 100x250 | 4.0 | 2,319,660 |
6.0 | 3,947,400 | 5.0 | 2,882,520 | ||
8.0 | 5,208,840 | 6.0 | 3,438,720 | ||
10.0 | 6,443,280 | 8.0 | 4,530,600 | ||
Hộp 150x300 | 6.0 | 4,456,080 | Hộp 100x300 | 5.0 | 3,306,420 |
8.0 | 5,887,080 | 6.0 | 3,947,400 | ||
10.0 | 7,291,080 | 8.0 | 5,208,840 | ||
Hộp 150x200 | 2.5 | 1,458,864 | Hộp 200x300 | 4.0 | 3,326,040 |
2.8 | 1,630,476 | 4.5 | 3,732,660 | ||
3.0 | 1,744,416 | 5.0 | 4,137,300 | ||
3.2 | 1,858,032 | 5.5 | 4,539,780 | ||
3.5 | 2,027,916 | 6.0 | 4,940,280 | ||
3.8 | 2,197,044 | 6.5 | 5,338,800 | ||
4.0 | 2,309,364 | 7.0 | 5,735,160 | ||
4.2 | 2,421,468 | 7.5 | 6,129,540 | ||
4.5 | 2,588,760 | 8.0 | 6,521,940 | ||
5.0 | 2,866,104 | 8.5 | 6,912,360 | ||
5.5 | 3,141,396 | 9.0 | 7,300,620 | ||
6.0 | 3,414,636 | 9.5 | 7,686,900 | ||
6.5 | 3,685,824 | 10.0 | 8,071,020 | ||
7.0 | 3,954,960 | QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 | |||
8.0 | 4,530,600 | ||||
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Dịch vụ cung cấp vật liệu của chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng nhiều lợi ích nào?
- Quý khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ báo giá kịp thời. (Giá sẽ có chiết khấu cao với những đơn hàng lớn)
- Doanh nghiệp cấp phối vật liệu xây dựng Tôn thép Sáng Chinh là đại lý cấp 1 của nhiều nhà máy thép nổi tiếng. Nên giá cả được chúng tôi cung cấp là mức giá tốt nhất
- Sản phẩm sẽ được giao tận nơi, bao gồm có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
- Công ty đền bù chi phí nếu như khách hàng phát hiện có lỗi giao hàng không đúng sản phẩm
Đặc điểm của thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm là gì?
Tiết diện của sản phẩm là có hình hộp chữ nhật. Chịu lực vô cùng tốt, các thông số đã được kiểm tra nhằm đảm bảo độ chính xác, ít bị biến dạng khi gặp nhiệt độ cao, khó cong vênh bởi tác động của ngoại lực
Thép hộp đen 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm thường được sản xuất chủ yếu theo tiêu chuẩn: JIS của Nhật Bản. Tiêu chuẩn mác thép có độ bền cao
Thép hộp đen 75×150 tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400, ASTM A500…
Tiêu chuẩn về chiều dài: 6m, 12m
Chiều dày về tiêu chuẩn: 2.5mm, 2.8, 3.0mm
Nguồn gốc từ nhà máy: Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức, Nga, Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc, …