Thép hình UIV quận 6


Thép hình UIV được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn chất lượng JIS3101 – Ss400 qua nhiều công đoạn xử lý như: xử lý quặng, tạo quặng, tạo dòng thép nóng chảy, đúc tiếp nhiên liệu, cán và tạo thành phẩm. Chất lượng của các sản phẩm thép hình luôn được đảm bảo trong mọi điều kiện thiết kế cũng như thời gian sử dụng.

Thép hình UIV là loại thép công nghiệp được sử dụng chủ yếu trên thị trường xây dựng các công trình. Thép hình UIV quận 6 được sử dụng rộng rãi trên thị trường bởi chúng có nhiều ưu điểm cũng như được ứng dụng rộng rãi trên thị trường. Hiện nay, có rất nhiều đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm thép hình UIV và các loại sắt thép xây dựng khác. Giá sắt thép xây dựng quận 6 luôn được rất nhiều người tiêu dùng chú ý đến bởi chúng có những ưu điểm và nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Điểm đặc biệt của sản phẩm này so với các sản phẩm thép khác, đó là sản phẩm thép hình có khả năng chịu lực tương đối tốt nhờ bề mặt rộng và kết cấu vững chắc.

Cung cấp bảng giá hình chữ UIV quận 6

Thép hình chữ U

Công dụng: Dùng trong ngành chế tạo máy, đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cơ khí, xây dựng trình, …

  • Mác thép của Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
  • Mác thép của Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
  • Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Tên sản phẩmĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Thép hình U 65x30x3.06m29.0014,100408,900
Thép hình U 80x40x4.06m42.3014,100596,430
Thép hình U 100x46x4.56m51.5414,100726,714
Thép hình U 140x52x4.86m62.4014,100879,840
Thép hình U 140x58x4.96m73.8014,1001,040,580
Thép hình U 150x75x6.512m223.2014,1003,147,120
Thép hình U 160x64x5.06m85.2014,1001,201,320
Thép hình U 180x74x5.112m208.8014,1002,944,080
Thép hình U 200x76x5.212m220.8014,1003,113,280
Thép hình U 250x78x7.012m330.0014,1004,653,000
Thép hình U 300x85x7.012m414.0014,1005,837,400
Thép hình U 400x100x10.512m708.0014,1009,982,800

Thép hình chữ I

Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí

  • Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
  • Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
  • Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Tên sản phẩmĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Thép hình I 100x55x4.56m56.8014,700834,960
Thép hình I 120x64x4.86m69.0014,7001,014,300
Thép hình I 148x100x6x912m253.2014,7003,722,040
Thép hình I 150x75x5x712m168.0014,7002,469,600
Thép hình I 194x150x6x912m358.8014,7005,274,360
Thép hình I 200x100x5.5×812m255.6014,7003,757,320
Thép hình I 250x125x6x912m355.2014,7005,221,440
Thép hình I 300x150x6.5×912m440.4014,7006,473,880
Thép hình I 350x175x7x1112m595.2014,7008,749,440
Thép hình I 400x200x8x1312m792.0014,70011,642,400
Thép hình I 450x200x9x1412m912.0014,70013,406,400
Thép hình I 482x300x11x1512m1368.001470020,109,600

Thép hình chữ V

Công dụng: là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình xây dựng, cho các nhà máy hóa chất, các đường ống dẫn thoát nước…

  • Loại thép V: Thép V 30 x 3, Thép V 40 x 4, Thép V 175 x 12, Thép V 200 x 20…..
  • Chủng loại: L50, L60, L63, L70, L80, L90, L100, L120, L130…
  • Tiêu chuẩn: TCVN 1656-75; TCVN 5709-1993; JIS G3101:1999; JIS G3192:2000
Tên sản phẩmĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Thép hình V 30x30x36m8.1410,40084,656
Thép hình V 40x40x46m14.5410,400151,216
Thép hình V 50x50x36m14.5010,400150,800
Thép hình V 50x50x46m18.5010,400192,400
Thép hình V 50x50x56m22.6210,400235,248
Thép hình V 50x50x66m26.6810,400277,472
Thép hình V 60x60x46m21.7810,400226,512
Thép hình V 60x60x56m27.3010,400283,920
Thép hình V 63x63x56m28.0010,400291,200
Thép hình V 63x63x66m34.0010,400353,600
Thép hình V 75x75x66m41.0010,400426,400
Thép hình V 70x70x76m44.0010,400457,600
Thép hình V 75x75x76m47.0010,400488,800
Thép hình V 80x80x66m44.0010,400457,600
Thép hình V 80x80x76m51.0010,400530,400
Thép hình V 80x80x86m57.0010,400592,800
Thép hình V 90x90x66m50.0010,400520,000
Thép hình V 90x90x76m57.8410,400601,536
Thép hình V 100x100x86m73.0010,400759,200
Thép hình V 100x100x106m90.0010,400936,000
Thép hình V 120x120x812m176.0010,4001,830,400
Thép hình V 120x120x1012m219.0010,4002,277,600
Thép hình V 120x120x1212m259.0010,4002,693,600
Thép hình V 130x130x1012m237.0010,4002,464,800
Thép hình V 130x130x1212m280.0010,4002,912,000
Thép hình V 150x150x1012m274.0010,4002,849,600
Thép hình V 150x150x1212m327.0010,4003,400,800
Thép hình V 150x150x1512m405.0010,4004,212,000
Thép hình V 175x175x1512m472.0010,4004,908,800
Thép hình V 200x200x1512m543.0010,4005,647,200
Thép hình V 200x200x2012m716.0010,4007,446,400
Thép hình V 200x200x2512m888.0010,4009,235,200

Ghi chú:

–   Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.

–   Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.

Thông tin liên hệ

  •  Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
  •  Hotline : 09 3456 9116
  •  Email : tonthepangiang@gmail.com
  •  CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức​
  •  CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
  •  CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
  •  CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
  •  CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

 


Ý kiến bình luận