Home>tin tức sắt thép xây dựng>Thép Hình V, Thép Hình V100, V120, V130, V150, V175, Thép Hình V200, V250
Thép Hình V, Thép Hình V100, V120, V130, V150, V175, Thép Hình V200, V250 – Thép hình chữ V hay còn gọi là thép góc V được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cung cấp hỗ trợ cho các tòa nhà và tường chịu lực. Chúng có sẵn trong một loạt các kích thước tiêu chuẩn cho khách hàng chọn lựa. Dầm chữ V có thể được sử dụng làm dầm và làm cột. Thép V là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong thiết kế kết cấu chịu lực, kết cấu trang trí trong khu công nghiệp, nhà xưởng, kết cấu khung thép xây dựng trong Công nghiệp và dân dụng. Với cấu hình của chữ V, độ bền và độ đàn hồi là hình thức rất tốt, chắc chắn, đẹp và mạnh mẽ, giúp tăng vẻ đẹp cấu trúc của tòa nhà .
_ Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
_ Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …
_ Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …
_ Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …
_ Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
Bảng tra thép hình chữ V
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
V 180x180x15 | 180 | 15 | 18 | 40,90 | 245,40 |
V 180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48,60 | 291,60 |
V 200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 48,50 | 291,00 |
V 200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59,90 | 359,40 |
V 200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71,10 | 426,60 |
V 250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104,00 | 624,00 |
V 250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128,00 | 768,00 |
SS330 |
S34 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS400 |
S41 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS490 |
SS50 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS540 |
SS55 |
≤ 0.30 |
– |
1.60 |
0.040 |
0.040 |
Thép kết cấu hàn JIS G3106
M400A |
SM41A |
≤ 0.23 ≤ 0.25 |
– – |
≥ 2.5 X C ≥ 2.5 X C |
0.035 0.035 |
0.035 0.035 |
|
SM400B |
SM 41B |
≤ 0.20
≤ 0.22 |
≤ 0.35
≤ 0.35 |
0.60 ~ 1.00 0.60 ~ 1.00 |
0.035
0.035 |
0.035
0.035 |
≤ 50
>50 ~ 200 |
SM400C |
SMC |
≤ 0.18 |
≤ 0.35 |
≤ 1.4 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490A |
SM50A |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
||
SM490B |
SM50B |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
|
|
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
SM490C |
SM50C |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YA |
SM50YA |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YB |
SM50YB |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520B |
SM53B |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520C |
SM53C |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM570(1) |
SM58 |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Tiêu chuẩn | JIS, Q, KS, TCVN |
Chiều cao cánh | 25 – 250mm |
Độ dày cánh | 2 – 25mm |
Chiều dài | 6000 – 12000mm |
Công dụng | Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu. |
Bảng báo giá thép hình V, Thép Hình V100, V120, V130, V150, V175, Thép Hình V200, V250
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
Quy cách, Kích thước | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | |
Thép V 120x120x8 | 12 | 14,67 | 176,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 120x120x10 | 12 | 18,25 | 219,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 120x120x12 | 12 | 21,58 | 259,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 130x130x10 | 12 | 19,75 | 237,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 130x130x12 | 12 | 23,33 | 280,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 150x150x10 | 12 | 22,83 | 274,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 150x150x12 | 12 | 27,25 | 327,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 150x150x15 | 12 | 33,75 | 405,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 175x175x15 | 12 | 39,33 | 472,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 200x200x15 | 12 | 45,25 | 543,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 200x200x20 | 12 | 59,67 | 716,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 200x200x25 | 12 | 74,00 | 888,00 | 11000 | 13500 |
Lưu ý khi mua thép hình chữ V
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp các sản phẩm thép hình V. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng cung cấp các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng với giá cả hợp lý. Đối với các nhà thầu xây dựng, giá cả không chỉ là điều kiện tiên quyết để mua mà còn phải đặt tiêu chí chất lượng sản phẩm lên hàng đầu. Bởi vì nếu tôi mua các sản phẩm thép không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, nó sẽ ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của dự án và gây nguy hiểm cho người dùng.
Công ty tôn thép Sáng Chinh là đơn vị uy tín mà khách hàng có thể lựa chọn nếu muốn đặt mua sản phẩm thép định hình. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm thép chất lượng với nhiều kích cỡ khác nhau mà còn cung cấp giá rẻ nhất trên thị trường. Ngoài cung cấp thép hình, hiện tại công ty chúng tôi là đại lý cấp 1 của tôn thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các sản phẩm: thép hộp và thép ống với giá rẻ nhất.
2020/05/21Thể loại : tin tức sắt thép xây dựngTab : Thép Hình V, Thép Hình V100, Thép Hình V200, V120, V130, V150, V175, V250