Thép Hình V, Thép Hình V30, Thép Hình V40, Thép Hình V50, V63, V70, V75 – Thép V (thép góc) là một loại thép có diện tích mặt cắt ngang. V được chia thành hai loại chính: thép góc V thường và thép góc V mạ kẽm nhúng nóng. Các sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống lại tác động của nước biển và một số axit khác hơn so với thép góc thông thường. Ưu điểm vượt trội của thép hình chữ V là khả năng chịu lực tốt, áp lực, trọng lượng và không bị biến dạng khi chịu tác động mạnh.
Thông số kỹ thuật của thép Thép Hình V, Thép Hình V30, Thép Hình V40, Thép Hình V50, V63, V70, V75
Thuộc Tính Của Dòng Thép Chữ V
_ Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
_ Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …
_ Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …
_ Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …
_ Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
Bảng tra thép hình chữ V
Bảng quy cách thép V, thép góc V
H(mm) | B(mm) | T(mm) | L (mm) | W(kg/m) |
30 | 30 | 3 | 6 | 1.36 |
30 | 30 | 4 | 6 | 1.78 |
40 | 40 | 3 | 6 | 1.85 |
40 | 40 | 4 | 6 | 2.42 |
40 | 40 | 5 | 6 | 2.97 |
50 | 50 | 3 | 6 | 2.5 |
50 | 50 | 4 | 6 | 2.7 |
50 | 50 | 5 | 6 | 3.6 |
60 | 60 | 5 | 6 | 4.3 |
63 | 63 | 4 | 6 | 3.8 |
63 | 63 | 5 | 6 | 4.6 |
63 | 63 | 6 | 6 | 5.4 |
65 | 65 | 6 | 6 | 5.7 |
70 | 70 | 5 | 6 | 5.2 |
70 | 70 | 6 | 6 | 6.1 |
75 | 75 | 6 | 6 | 6.4 |
75 | 75 | 8 | 6 | 8.7 |
Thép cacbon thông thường JIS G3101
SS330 |
S34 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS400 |
S41 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS490 |
SS50 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS540 |
SS55 |
≤ 0.30 |
– |
1.60 |
0.040 |
0.040 |
Thép kết cấu hàn JIS G3106
M400A |
SM41A |
≤ 0.23 ≤ 0.25 |
– – |
≥ 2.5 X C ≥ 2.5 X C |
0.035 0.035 |
0.035 0.035 |
|
SM400B |
SM 41B |
≤ 0.20
≤ 0.22 |
≤ 0.35
≤ 0.35 |
0.60 ~ 1.00 0.60 ~ 1.00 |
0.035
0.035 |
0.035
0.035 |
≤ 50
>50 ~ 200 |
SM400C |
SMC |
≤ 0.18 |
≤ 0.35 |
≤ 1.4 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490A |
SM50A |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
||
SM490B |
SM50B |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
|
|
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
SM490C |
SM50C |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YA |
SM50YA |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YB |
SM50YB |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520B |
SM53B |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520C |
SM53C |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM570(1) |
SM58 |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Tiêu chuẩn | JIS, Q, KS, TCVN |
Chiều cao cánh | 25 – 250mm |
Độ dày cánh | 2 – 25mm |
Chiều dài | 6000 – 12000mm |
Công dụng | Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu. |
Giá thép hình chữ V cập nhật mới nhất năm 2020 cho khách hàng tham khảo
Bảng báo giá thép hình V, Thép Hình V30, Thép Hình V40, Thép Hình V50, V63, V70, V75
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
-
PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
-
PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
-
PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
-
PHÒNG KẾ TOÁN:0949 286 777 ( Ms.Thủy )
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
01 | V30x30 | 6.00 | cây | 94.500 | 135.500 | 181.000 | |
02 | 2.5ly | 6.69 | cây | 109.500 | 156.000 | 207.000 | |
03 | V40x40 | 8.00 | cây | 125.000 | 179.000 | 225.000 | |
04 | 9.00 | cây | 140.500 | 201.000 | 254.000 | ||
05 | 2.80ly | 9.93 | cây | 161.000 | 228.500 | 285.000 | |
06 | 12.00 | cây | 179.000 | 259.500 | 329.000 | ||
07 | 3.8ly | 12.76 | cây | 208.000 | 290.000 | 367.000 | |
08 | 5ly | 17.90 | cây | 290.000 | 403.000 | 517.000 | |
09 | V50x50 | 3.0ly | 13.42 | cây | 218.000 | 301.000 | 377.000 |
10 | 15.00 | cây | 234.500 | 328.000 | 413.000 | ||
11 | 3.8ly | 16.41 | cây | 265.000 | 367.000 | 459.000 | |
12 | 19.00 | cây | 295.500 | 414.000 | 522.000 | ||
13 | 4.5ly | 20.13 | cây | 325.000 | 454.000 | 568.000 | |
14 | 5.0ly | 21.79 | cây | 353.000 | 480.000 | 613.000 | |
15 | 6.0ly | 26.75 | cây | 429.000 | 591.000 | 711.000 | |
16 | V60x60 | 4.0ly | 21.50 | cây | 345.000 | 471.000 | 603.000 |
17 | 4.8ly | 26.03 | cây | 418.500 | 572.000 | 730.000 | |
18 | 5.5ly | 29.60 | cây | 474.000 | 652.000 | 830.000 | |
19 | V63x63 | 4.0ly | 23.50 | cây | 375.000 | 517.000 | 659.000 |
20 | 4.8ly | 27.77 | cây | 443.000 | 612.000 | 778.000 | |
21 | 6.0ly | 32.83 | cây | 525.000 | 722.000 | 916.000 | |
22 | V65x65 | 5.0ly | 27.70 | cây | 447.000 | 611.000 | 770.000 |
23 | 6.0ly | 33.86 | cây | 539.000 | 743.000 | 920.000 | |
24 | V70x70 | 6.0ly | 36.58 | cây | 587.000 | 798.000 | 1.008.000 |
25 | 7.0ly | 42.22 | cây | 682.500 | 924.000 | 1.165.000 | |
26 | V75x75 | 6.0ly | 39.35 | cây | 632.000 | 858.000 | 1.087.000 |
27 | 8.0ly | 52.41 | cây | 845.000 | 1.150.000 | 1.436.000 |
Lưu ý khi mua thép hình chữ V
- Bảng báo giá thép hình trên đã bao gồm thuế VAT
- Giá thép hình thay đổi theo từng thời điểm nên giá trên có thể không còn chính xác, vui lòng liên hệ với công ty tôn thép Sáng Chính để biết chính xác giá nhất
Mua thép hình ở đâu uy tín nhất?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp các sản phẩm thép hình V. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng cung cấp các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng với giá cả hợp lý. Đối với các nhà thầu xây dựng, giá cả không chỉ là điều kiện tiên quyết để mua mà còn phải đặt tiêu chí chất lượng sản phẩm lên hàng đầu. Bởi vì nếu tôi mua các sản phẩm thép không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, nó sẽ ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của dự án và gây nguy hiểm cho người dùng.
Công ty tôn thép Sáng Chinh là đơn vị uy tín mà khách hàng có thể lựa chọn nếu muốn đặt mua sản phẩm thép định hình. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm thép chất lượng với nhiều kích cỡ khác nhau mà còn cung cấp giá rẻ nhất trên thị trường. Ngoài cung cấp thép hình, hiện tại công ty chúng tôi là đại lý cấp 1 của tôn thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các sản phẩm: thép hộp và thép ống với giá rẻ nhất.