Home>tin tức sắt thép xây dựng>Thép Hình V50, V63, V75, Thép Hình V90, V100, Thép Hình V120, V130, V150
Thép Hình V50, V63, V75, Thép Hình V90, V100, Thép Hình V120, V130, V150 – Công ty tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến khách hàng giá thép hình chữ V mới nhất năm 2020 để bạn tham khảo. Tuy nhiên, giá thép hình chữ V phụ thuộc vào số lượng đặt hàng, địa điểm và thời gian mua.
Bạn đang tìm kiếm bảng giá thép hình chữ V mới nhất. Bạn muốn tìm nhà phân phối thép hình chữ v rẻ nhất. tôn thép Sáng Chính là nhà phân phối thép hình chữ V chính hãng, giá rẻ nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh khác. Có phương tiện vận chuyển đến tận dự án công trình của quý khách. Để có giá thép V chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
_ Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
_ Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …
_ Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …
_ Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …
_ Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
Bảng tra thép hình chữ V
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
SS330 |
S34 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS400 |
S41 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS490 |
SS50 |
– |
– |
– |
0.050 |
0.050 |
SS540 |
SS55 |
≤ 0.30 |
– |
1.60 |
0.040 |
0.040 |
Thép kết cấu hàn JIS G3106
M400A |
SM41A |
≤ 0.23 ≤ 0.25 |
– – |
≥ 2.5 X C ≥ 2.5 X C |
0.035 0.035 |
0.035 0.035 |
|
SM400B |
SM 41B |
≤ 0.20
≤ 0.22 |
≤ 0.35
≤ 0.35 |
0.60 ~ 1.00 0.60 ~ 1.00 |
0.035
0.035 |
0.035
0.035 |
≤ 50
>50 ~ 200 |
SM400C |
SMC |
≤ 0.18 |
≤ 0.35 |
≤ 1.4 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490A |
SM50A |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
||
SM490B |
SM50B |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
|
|
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
SM490C |
SM50C |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YA |
SM50YA |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YB |
SM50YB |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520B |
SM53B |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520C |
SM53C |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM570(1) |
SM58 |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Tiêu chuẩn | JIS, Q, KS, TCVN |
Chiều cao cánh | 25 – 250mm |
Độ dày cánh | 2 – 25mm |
Chiều dài | 6000 – 12000mm |
Công dụng | Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu. |
Bảng báo giá thép hình V, Thép Hình V50, V63, V75, Thép Hình V90, V100, Thép Hình V120, V130, V150
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
Quy cách, Kích thước | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | |
Thép V 50x50x3 | 6 | 2,42 | 14,50 | 10000 | 11500 |
Thép V 50x50x4 | 6 | 3,08 | 18,50 | 10000 | 11500 |
Thép V 50x50x5 | 6 | 3,77 | 22,62 | 10000 | 11500 |
Thép V 50x50x6 | 6 | 4,45 | 26,68 | 10000 | 11500 |
Thép V 60x60x4 | 6 | 3,63 | 21,78 | 10000 | 11500 |
Thép V 60x60x5 | 6 | 4,55 | 27,30 | 10000 | 11500 |
Thép V 63x63x5 | 6 | 4,67 | 28,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 63x63x6 | 6 | 5,67 | 34,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 70x70x7 | 6 | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 75x75x6 | 6 | 6,83 | 41,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 75x75x7 | 6 | 7,83 | 47,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 80x80x6 | 6 | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 80x80x7 | 6 | 8,50 | 51,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 80x80x8 | 6 | 9,50 | 57,00 | 10000 | 11500 |
Thép V 90x90x6 | 6 | 8,33 | 50,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 90x90x7 | 6 | 9,64 | 57,84 | 11000 | 13500 |
Thép V 100x100x8 | 6 | 12,17 | 73,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 100x100x10 | 6 | 15,00 | 90,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 120x120x8 | 12 | 14,67 | 176,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 120x120x10 | 12 | 18,25 | 219,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 120x120x12 | 12 | 21,58 | 259,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 130x130x10 | 12 | 19,75 | 237,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 130x130x12 | 12 | 23,33 | 280,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 150x150x10 | 12 | 22,83 | 274,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 150x150x12 | 12 | 27,25 | 327,00 | 11000 | 13500 |
Thép V 150x150x15 | 12 | 33,75 | 405,00 | 11000 | 13500 |
Lưu ý khi mua thép hình chữ V
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp các sản phẩm thép hình V. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng cung cấp các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng với giá cả hợp lý. Đối với các nhà thầu xây dựng, giá cả không chỉ là điều kiện tiên quyết để mua mà còn phải đặt tiêu chí chất lượng sản phẩm lên hàng đầu. Bởi vì nếu tôi mua các sản phẩm thép không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, nó sẽ ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của dự án và gây nguy hiểm cho người dùng.
Công ty tôn thép Sáng Chinh là đơn vị uy tín mà khách hàng có thể lựa chọn nếu muốn đặt mua sản phẩm thép định hình. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm thép chất lượng với nhiều kích cỡ khác nhau mà còn cung cấp giá rẻ nhất trên thị trường. Ngoài cung cấp thép hình, hiện tại công ty chúng tôi là đại lý cấp 1 của tôn thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các sản phẩm: thép hộp và thép ống với giá rẻ nhất.
2020/05/21Thể loại : tin tức sắt thép xây dựngTab : Thép Hình V120, Thép Hình V50, Thép Hình V90, V100, V130, V150, V63, V75