Báo giá thép hộp 200x200x6mm. Trong thực tiễn xây dựng, sản phẩm này góp phần mang lại độ ổn định cao cho công trình, cực kì hiệu quả, chống ăn mòn & gỉ sét tốt
Với số lượng đặt mua đa dạng, Tôn thép Sáng Chinh hiện tại là địa chỉ được nhiều khách hàng tìm kiếm – đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Báo giá năm 2023 về thép hộp 200x200x6mm
Qúy khách muốn biết chính xác giá bán của thép hộp 200x200x6mm, vui lòng gọi đến tổng đài: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để trao đổi & được Sáng Chinh tư vấn kĩ hơn.
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giávnđ/6m |
---|---|---|
Hộp 20x20 | 0.7 | 58190 |
Hộp 20x20 | 0.8 | 66010 |
Hộp 20x20 | 0.9 | 73830 |
Hộp 20x20 | 1 | 81420 |
Hộp 20x20 | 1.1 | 89010 |
Hộp 20x20 | 1.2 | 96600 |
Hộp 20x20 | 1.4 | 111090 |
Hộp 20x20 | 1.5 | 118220 |
Hộp 20x20 | 1.8 | 139150 |
Hộp 20x20 | 2 | 152490 |
Hộp 25x25 | 0.7 | 73370 |
Hộp 25x25 | 0.8 | 83260 |
Hộp 25x25 | 0.9 | 93380 |
Hộp 25x25 | 1 | 103040 |
Hộp 25x25 | 1.1 | 112930 |
Hộp 25x25 | 1.2 | 122590 |
Hộp 25x25 | 1.4 | 141450 |
Hộp 25x25 | 1.5 | 150880 |
Hộp 25x25 | 1.8 | 178250 |
Hộp 25x25 | 2 | 195960 |
Hộp 30x30 | 0.7 | 88550 |
Hộp 30x30 | 0.8 | 100740 |
Hộp 30x30 | 0.9 | 112700 |
Hộp 30x30 | 1 | 124890 |
Hộp 30x30 | 1.1 | 136620 |
Hộp 30x30 | 1.2 | 148580 |
Hộp 30x30 | 1.4 | 171810 |
Hộp 30x30 | 1.5 | 183310 |
Hộp 30x30 | 1.8 | 217120 |
Hộp 30x30 | 2 | 239200 |
Hộp 30x30 | 2.3 | 271400 |
Hộp 30x30 | 2.5 | 292560 |
Hộp 30x30 | 2.8 | 323150 |
Hộp 30x30 | 3 | 343160 |
Hộp 60x60 | 0.8 | 203550 |
Hộp 60x60 | 0.9 | 229080 |
Hộp 60x60 | 1 | 254380 |
Hộp 60x60 | 1.1 | 279680 |
Hộp 60x60 | 1.2 | 304520 |
Hộp 60x60 | 1.4 | 353740 |
Hộp 60x60 | 1.5 | 378350 |
Hộp 60x60 | 1.8 | 451030 |
Hộp 60x60 | 2 | 499100 |
Hộp 60x60 | 2.3 | 570400 |
Hộp 60x60 | 2.5 | 617550 |
Hộp 60x60 | 2.8 | 687240 |
Hộp 60x60 | 3 | 733240 |
Hộp 60x60 | 3.2 | 778780 |
Hộp 60x60 | 3.5 | 846170 |
Hộp 75x75 | 1 | 317860 |
Hộp 75x75 | 1.1 | 349600 |
Hộp 75x75 | 1.2 | 381340 |
Hộp 75x75 | 1.4 | 444820 |
Hộp 75x75 | 1.5 | 475870 |
Hộp 75x75 | 1.8 | 568100 |
Hộp 75x75 | 2 | 629280 |
Hộp 75x75 | 2.3 | 719900 |
Hộp 75x75 | 2.5 | 779930 |
Hộp 75x75 | 2.8 | 869170 |
Hộp 75x75 | 3 | 928280 |
Hộp 75x75 | 3.2 | 986700 |
Hộp 75x75 | 3.5 | 1073870 |
Hộp 75x75 | 3.8 | 1159890 |
Hộp 75x75 | 4 | 1216700 |
Hộp 40x40 | 0.7 | 118680 |
Hộp 40x40 | 0.8 | 135240 |
Hộp 40x40 | 0.9 | 151800 |
Hộp 40x40 | 1 | 168130 |
Hộp 40x40 | 1.1 | 184460 |
Hộp 40x40 | 1.2 | 200560 |
Hộp 40x40 | 1.4 | 232530 |
Hộp 40x40 | 1.5 | 248400 |
Hộp 40x40 | 1.8 | 295090 |
Hộp 40x40 | 2 | 325910 |
Hộp 40x40 | 2.3 | 371220 |
Hộp 40x40 | 2.5 | 400890 |
Hộp 40x40 | 2.8 | 444590 |
Hộp 40x40 | 3 | 473110 |
Hộp 50x50 | 0.8 | 169280 |
Hộp 50x50 | 0.9 | 190210 |
Hộp 50x50 | 1 | 211370 |
Hộp 50x50 | 1.1 | 232070 |
Hộp 50x50 | 1.2 | 252540 |
Hộp 50x50 | 1.4 | 293020 |
Hộp 50x50 | 1.5 | 313260 |
Hộp 50x50 | 1.8 | 373060 |
Hộp 50x50 | 2 | 412620 |
Hộp 50x50 | 2.3 | 470810 |
Hộp 50x50 | 2.5 | 509220 |
Hộp 50x50 | 2.8 | 565800 |
Hộp 50x50 | 3 | 603290 |
Hộp 50x50 | 3.2 | 640090 |
Hộp 50x50 | 3.5 | 694600 |
Hộp 90x90 | 1 | 382950 |
Hộp 90x90 | 1.1 | 421130 |
Hộp 90x90 | 1.2 | 459540 |
Hộp 90x90 | 1.4 | 535900 |
Hộp 90x90 | 1.5 | 573390 |
Hộp 90x90 | 1.8 | 685170 |
Hộp 90x90 | 2 | 759230 |
Hộp 90x90 | 2.3 | 869400 |
Hộp 90x90 | 2.5 | 942540 |
Hộp 90x90 | 2.8 | 1051100 |
Hộp 90x90 | 3 | 1123090 |
Hộp 90x90 | 3.2 | 1194620 |
Hộp 90x90 | 3.5 | 1301340 |
Hộp 90x90 | 3.8 | 1406910 |
Hộp 90x90 | 4 | 1476830 |
Hộp 100x100 | 1.2 | 508070 |
Hộp 100x100 | 1.4 | 592710 |
Hộp 100x100 | 1.5 | 634800 |
Hộp 100x100 | 1.8 | 761530 |
Hộp 100x100 | 2 | 845940 |
Hộp 100x100 | 2.3 | 972900 |
Hộp 100x100 | 2.5 | 1050870 |
Hộp 100x100 | 2.8 | 1172540 |
Hộp 100x100 | 3 | 1253270 |
Hộp 100x100 | 3.2 | 1333310 |
Hộp 100x100 | 3.5 | 1452910 |
Hộp 100x100 | 3.8 | 1571590 |
Hộp 100x100 | 4 | 1650020 |
Hộp 16x16 | 0.7 | 46000 |
Hộp 16x16 | 0.8 | 52210 |
Hộp 16x16 | 0.9 | 58190 |
Hộp 16x16 | 1 | 64170 |
Hộp 16x16 | 1.1 | 69920 |
Hộp 16x16 | 1.2 | 75670 |
Hộp 16x16 | 1.4 | 86940 |
Thông tin chi tiết về sản phẩm thép hộp 200x200x6mm
Mác thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Tiêu chuẩn thép đạt được:
ASTM, JIS, EN, GOST…
Xuất xứ – nguồn gốc sản xuất nhập từ thị trường:
Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Malaysia, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…
Quy cách thép hộp:
- Độ dày: 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 ( đơn vị tính mm )
- Chiều dài: 6m, 12m
- Hãng thép: Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Miền Nam,.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC & CƠ TÍNH
TIÊU CHUẨN ASTM A36
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
Định nghĩa & cách bảo quản thép hộp 200x200x6mm
Thế nào là thép hộp 200x200x6mm ?
Thép hộp 200x200x6mm, được hiểu là loại thép có dạng hình hộp vuông, quy cách: 200×200, phía bên trong có kết cấu rỗng, sản xuất có thêm công đoạn mạ kẽm nhằm tăng độ bền cho việc xây dựng công trình.
Độ dày thép càng cao => trọng lượng thép càng lớn. Từ đó mà báo giá cũng sẽ có sự thay đổi nhất định.
Phân loại thép hộp 200x200x6mm xây dựng
Thép hộp đen & Thép hộp mạ kẽm
Thông thường, thép hộp 200x200x6mm được chế tạo từ nguyên liệu thép & thành phần cacbon, tạo nên kết cấu bề mặt bền vững, chắc chắn, trung bình tuổi thọ sử dụng tới 20 năm. Thép hộp 200x200x6mm có độ chịu lực, tính va đập cực tốt, không bị chịu tác động của ngoại lực, rất khó bị cong vênh hay biến dạng khi thời tiết thay đổi liên tục.
So sánh: khả năng chống bào mòn và oxi hóa của thép hộp đen kém hơn thép hộp mạ kẽm
Cách để bảo quản thép hộp 200x200x6mm?
Nếu quý khách chưa cần sử dụng ngay thép hộp 200x200x6mm, thì sau đây nên lưu ý một số thông tin để giúp công tác bảo quản vật liệu được tốt nhất
– Nơi đặt thép hộp 200x200x6mm cần phải thật khô ráo, thoáng mát, không được để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Tránh xa nền đất ẩm ướt
– Để sản phẩm xa các loại hóa chất mạnh như: axit, bazo, muối, kiềm,…
– Sử dụng bạt phủ lên bề mặt sắt hộp, thép hộp để tránh mưa bão, gió lốc,…
Địa chỉ mua thép hộp 200x200x6mm uy tín nhất hiện nay
Công ty là đơn vị cung cấp & phân phối sắt thép hộp 200x200x6mm hàng đầu trên thị trường TPHCM – các tỉnh Phía Nam . Công ty cam kết:
– Giá thành đưa ra cho khách hàng luôn thấp nhất.
– Nguồn gốc rõ ràng, kèm theo logo nhà sản xuất, những giấy chứng nhận CO/CQ
– Bán hàng đúng chủng loại và số lượng, khách hàng có thể kiểm tra trước khi thanh toán
– Công ty có thể có giao hàng ngay trong ngày nếu ở khoảng cách gần, dù số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ.
– Vận chuyển miễn phí vật liệu xây dựng đến tận công trình với các đơn hàng lớn, đúng thời gian đã hẹn.
– Qúy vị chỉ phải thanh toán sau khi đã kiểm kê & xác nhận đầy đủ về số lượng & chất lượng hàng hóa.
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN