THÉP HỘP 40X80X1.8mm, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm


 

🔰️ Báo giá thép hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

THÉP HỘP 40X80X1.8mm, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm. Với sự tiêu thụ lớn của thị trường xây dựng hiện nay, loại thép hộp này đã và đang nhận được nhiều sự đánh giá rất tích cực của khách hàng. Sáng Chinh Steel nhận cung cấp điều đặn đến công trình với số lượng không giới hạn

Tin tức cập nhật mỗi ngày, xin truy cập vào website: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Nut Download

Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download

Gia Thep Hop 40X80X1.8Mm Xay Dung

 

Phân loại thép hộp 40X80X1.8mm như thế nào?

Thực tế trong ứng dụng hiện nay, thép hộp 40X80X1.8mm được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là dòng thép được mạ kẽm nhúng nóng bởi chúng tăng thêm khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa.

Thép hộp 40X80X1.8mm dùng nhiều trong các công trình xây dựng lớn nhỏ, dự án thi công/ sửa chữa cầu đường, đóng tàu. Trên thị trường hiện đang có hai loại thép hộp 40X80X1.8mm chính, đó là dòng sắt hộp đen và mạ kẽm.

  • Thép hộp 40X80X1.8mm đen là dòng thép có kết cấu rỗng, màu đen bóng đặc trưng. Trọng lượng khá nặng
  • Thép hộp 40X80X1.8mm mạ kẽm là dòng thép phổ biến & được ưa chuộng nhiều nhất trên thị trường: độ bền cao, tuổi thọ lớn, gia công đơn giản, chịu được các tác nhân tiêu cực từ môi trường như oxy hóa, nước biển, muối,…

Gia Thep Hop 40X80X1.8Mm Xay Dung

Ưu điểm của thép hộp 40X80X1.8mm là gì?

  • Độ bền thép hộp 40X80X1.8mm cao, tuổi thọ lớn lên tới 50 năm 
  • Chịu tải lực cho các vật liệu phủ tốt 
  • Đối với loại mạ kẽm có khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn cực kì hiệu quả 
  • Chịu được những tác động lực mạnh
  • Giá thành đa dạng tùy vào độ dày, phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng 
  • Dễ bảo trì
  • Khả năng tạo hình, hàn cắt tốt 

Báo giá Thép hộp 40X80X1.8mm mới nhất hiện nay

Để biết chính xác giá bán của thép hộp 40X80X1.8mmđen/ mạ kẽm tại từng thời điểm mua hàng, vui lòng quý khách liên hệ qua số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để trao đổi & được tư vấn kĩ hơn.

Gia Thep Hop 40X80X1.8Mm Xay Dung

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
Hộp 13x26 0.7 44,280Hộp 50x1001.0 248,760
0.8 50,2201.1 273,600
0.9 56,1601.2 298,440
1.0 62,1001.4 348,120
1.1 67,8601.5 372,420
1.2 73,4401.8 444,600
1.4 84,6002.0 492,480
1.5 90,0002.3 563,400
Hộp 20x400.7 69,3002.5 610,380
0.8 78,8402.8 680,220
0.9 88,2003.0 726,480
1.0 97,7403.2 772,200
1.1 106,9203.5 840,420
1.2 116,2803.8 907,740
1.4 134,4604.0 952,200
1.5 143,4604.5 1,062,000
1.8 169,9205.0 1,170,000
2.0 187,2005.5 1,275,120
2.3 212,4006.0 1,404,000
2.5 228,960Hộp 50x1502.0 658,260
2.8 252,9002.3 756,900
3.0 268,5602.5 822,600
Hộp 30x60 0.8 119,5202.8 918,000
0.9 134,1003.0 981,000
1.0 148,5003.2 1,043,712
1.1 162,9003.5 1,137,240
1.2 177,3003.8 1,230,012
1.4 205,7404.0 1,291,356
1.5 219,7804.2 1,352,484
1.8 261,5404.5 1,443,528
2.0 288,9005.0 1,593,648
2.3 329,4005.5 1,741,716
2.5 356,0406.0 1,887,624
2.8 395,4606.5 2,031,588
3.0 421,2007.0 2,173,392
3.0 442,620Hộp 75x1254.0 1,302,300
4.0 583,2004.2 1,352,484
Hộp 30x901.2 238,3204.5 1,443,528
1.4 276,8405.0 1,593,648
1.5 296,1005.5 1,741,716
1.8 352,9806.0 1,887,624
2.0 390,6006.5 2,031,588
Hộp 40x800.8 159,3007.0 2,173,392
0.9 179,280Hộp 75x1502.5 928,584
1.0 199,0802.8 1,036,584
1.1 218,8803.0 1,108,188
1.2 238,3203.2 1,179,360
1.4 276,8403.5 1,285,632
1.5 296,1003.8 1,391,148
1.8 352,9804.0 1,461,024
2.0 390,6004.2 1,530,684
2.3 446,4004.5 1,634,472
2.5 483,3005.0 1,805,760
2.8 537,8405.5 1,974,996
3.0 573,8406.0 2,142,180
3.2 609,4806.5 2,307,204
3.5 662,2207.0 2,470,284
4.0 786,780Hộp 80x1005.0 1,441,260
5.0 975,0606.0 1,709,100
Hộp 40x1000.8 185,580Hộp 80x1205.0 1,610,820
0.9 208,8006.0 1,912,680
1.0 231,840Hộp 80x1605.0 1,949,940
1.1 254,8806.0 2,319,660
1.2 278,2808.0 3,038,580
1.4 324,360Hộp 100x1502.0 827,460
1.5 346,8602.3 951,660
1.8 414,1802.5 1,034,280
2.0 458,4603.0 1,221,480
2.3 524,5203.2 1,315,116
2.5 568,0803.5 1,434,132
2.8 632,7003.8 1,552,284
3.0 675,5404.0 1,630,692
3.2 718,0204.2 1,708,776
3.5 781,0204.5 1,825,308
Hộp 60x120 1.0 299,7005.0 2,017,764
1.1 329,5805.5 2,208,276
1.2 359,6406.0 2,396,628
1.4 419,4006.5 2,582,928
1.5 448,7407.0 2,767,284
1.8 536,2208.0 3,174,120
2.0 594,18010.0 3,899,880
2.3 680,400Hộp 100x2002.5 1,246,752
2.5 737,6402.8 1,392,876
2.8 822,6003.0 1,489,968
3.0 878,9403.2 1,586,628
3.2 934,9203.5 1,731,024
3.5 1,018,4403.8 1,874,664
3.8 1,101,0604.0 1,970,028
4.0 1,155,7804.2 2,065,068
4.2 1,210,0324.5 2,207,088
4.5 1,290,8165.0 2,441,988
5.0 1,423,9805.5 2,674,836
5.5 1,554,9846.0 2,905,632
6.0 1,684,0446.5 3,134,376
6.5 1,810,9447.0 3,361,068
7.0 1,935,9008.0 3,852,360
8.0 2,224,62010.0 4,747,680
Hộp 150x2505.0 3,306,420Hộp 100x2504.0 2,319,660
6.0 3,947,4005.0 2,882,520
8.0 5,208,8406.0 3,438,720
10.0 6,443,2808.0 4,530,600
Hộp 150x3006.0 4,456,080Hộp 100x3005.0 3,306,420
8.0 5,887,0806.0 3,947,400
10.0 7,291,0808.0 5,208,840
Hộp 150x2002.5 1,458,864Hộp 200x3004.0 3,326,040
2.8 1,630,4764.5 3,732,660
3.0 1,744,4165.0 4,137,300
3.2 1,858,0325.5 4,539,780
3.5 2,027,9166.0 4,940,280
3.8 2,197,0446.5 5,338,800
4.0 2,309,3647.0 5,735,160
4.2 2,421,4687.5 6,129,540
4.5 2,588,7608.0 6,521,940
5.0 2,866,1048.5 6,912,360
5.5 3,141,3969.0 7,300,620
6.0 3,414,6369.5 7,686,900
6.5 3,685,82410.0 8,071,020
7.0 3,954,960QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055
8.0 4,530,600
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Thông tin chi tiết về sản phẩm thép hộp 40X80X1.8mm

Mác thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Tiêu chuẩn:  ASTM, JIS, EN, GOST…

Xuất xứ – nguồn gốc sản xuất: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…

Quy cách thép hộp: chữ nhật 40×80

  • Độ dày: 1.8 ( đơn vị tính mm )
  • Chiều dài: 6m, 12m

Gia Thep Hop 40X80X1.8Mm Xay Dung

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 40X80X1.8mm

 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %Si %Mn %P %S %Cr %Ni %MO %Cu %N2 %V %
1626451042246 – –

Hiện nay tại TPHCM, địa chỉ nào kinh doanh phân phối thép hộp 40X80X1.8mm tốt nhất?

Công ty Tôn thép Sáng Chinh được nhiều khách hàng nhận xét là đơn vị cung cấp và phân phối các sản phẩm sắt thép hộp 40X80X1.8mm đen/ mạ kẽm hàng đầu trên thị trường TPHCM – các tỉnh Phía Nam . Công ty cam kết:

– Luôn đưa ra giá bán thấp nhất, chất lượng sản phẩm không đổi

– Kê khai rõ ràng nguồn gốc, xuất xứ, đi kèm theo giấy chứng nhận CO/CQ của nhà sản xuất

– Bán hàng đúng chủng loại & số lượng, khách hàng có thể kiểm tra trước khi thanh toán

– Có thể có giao hàng ngay trong ngày nếu ở khoảng cách gần, dù số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ.

– Khách hàng chỉ phải thanh toán sau khi đã kiểm kê & xác nhận đầy đủ về số lượng và chất lượng hàng hóa.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN


Ý kiến bình luận