Thép hộp 50×100


🔰️ Báo giá thép theo thị trường tiêu thụ🟢Giá tốt, kho hàng rộng lớn
🔰️ Đáp ứng sắt thép cho công trình xây dựng🟢 Thời gian vận chuyển sắt thép không giới hạn giờ giấc
🔰️ Chất lượng an toàn🟢 Xuất trình giấy tờ, hợp đồng đầy đủ, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn mọi khung giờ hàng tuần🟢 Phân loại vật liệu với độ chính xác cao
🔰️ Dịch vụ đồng hành lâu dài🟢Công ty báo giá nhiều ưu đãi cho các lần hợp tác về sau

Thép hộp 50×100 hiện tại đang có mặt ở kho thép của Sáng Chinh. Sản phẩm ra đời đạt chất lượng tốt, sở hữu cho riêng mình nhiều tính năng vượt trội nhờ vào việc ứng dụng công nghệ dây chuyền cực kì hiện đại trong quá trình sản xuất. Mác thép đa dạng: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83.

Qúy khách có nhu cầu đặt mua thép hộp 50×100 ở bất kì thương hiệu nào: Hòa Phát, Miền Nam, Pomina hay nhập khẩu từ các nước như Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,…chúng tôi điều đáp ứng => Hotline: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Thep Hop 4

Thành phần hóa học & cơ tính của thép hộp chữ nhật 50×100

TIÊU CHUẨN ASTM A36

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %Si %Mn %P %S %Cr %Ni %MO %Cu %N2 %V %
1626451042246 – –

TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Thông số kỹ thuật sản phẩm

  • Quy cách : 50×100
  • Độ dày thành hộp : 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 ( đơn vị tính mm )
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m – 12m

Báo giá thép hộp 50×100 hôm nay

Ngày hôm nay, nội dung bảng báo giá thép hộp có một vài thông tin giá bán thay đổi bởi tác động từ yếu tố thị trường trong nước và nước ngoài. Công ty Tôn thép Sáng Chinh sẽ bám sát, phân tích và chọn lựa ra giá thành hợp lý đến với người tiêu dùng

Hotline: 0909936937

Bang Bao Gia Thep Hop Chu Nhat Scaled

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
Hộp 13x26 0.7 44,280Hộp 50x1001.0 248,760
0.8 50,2201.1 273,600
0.9 56,1601.2 298,440
1.0 62,1001.4 348,120
1.1 67,8601.5 372,420
1.2 73,4401.8 444,600
1.4 84,6002.0 492,480
1.5 90,0002.3 563,400
Hộp 20x400.7 69,3002.5 610,380
0.8 78,8402.8 680,220
0.9 88,2003.0 726,480
1.0 97,7403.2 772,200
1.1 106,9203.5 840,420
1.2 116,2803.8 907,740
1.4 134,4604.0 952,200
1.5 143,4604.5 1,062,000
1.8 169,9205.0 1,170,000
2.0 187,2005.5 1,275,120
2.3 212,4006.0 1,404,000
2.5 228,960Hộp 50x1502.0 658,260
2.8 252,9002.3 756,900
3.0 268,5602.5 822,600
Hộp 30x60 0.8 119,5202.8 918,000
0.9 134,1003.0 981,000
1.0 148,5003.2 1,043,712
1.1 162,9003.5 1,137,240
1.2 177,3003.8 1,230,012
1.4 205,7404.0 1,291,356
1.5 219,7804.2 1,352,484
1.8 261,5404.5 1,443,528
2.0 288,9005.0 1,593,648
2.3 329,4005.5 1,741,716
2.5 356,0406.0 1,887,624
2.8 395,4606.5 2,031,588
3.0 421,2007.0 2,173,392
3.0 442,620Hộp 75x1254.0 1,302,300
4.0 583,2004.2 1,352,484
Hộp 30x901.2 238,3204.5 1,443,528
1.4 276,8405.0 1,593,648
1.5 296,1005.5 1,741,716
1.8 352,9806.0 1,887,624
2.0 390,6006.5 2,031,588
Hộp 40x800.8 159,3007.0 2,173,392
0.9 179,280Hộp 75x1502.5 928,584
1.0 199,0802.8 1,036,584
1.1 218,8803.0 1,108,188
1.2 238,3203.2 1,179,360
1.4 276,8403.5 1,285,632
1.5 296,1003.8 1,391,148
1.8 352,9804.0 1,461,024
2.0 390,6004.2 1,530,684
2.3 446,4004.5 1,634,472
2.5 483,3005.0 1,805,760
2.8 537,8405.5 1,974,996
3.0 573,8406.0 2,142,180
3.2 609,4806.5 2,307,204
3.5 662,2207.0 2,470,284
4.0 786,780Hộp 80x1005.0 1,441,260
5.0 975,0606.0 1,709,100
Hộp 40x1000.8 185,580Hộp 80x1205.0 1,610,820
0.9 208,8006.0 1,912,680
1.0 231,840Hộp 80x1605.0 1,949,940
1.1 254,8806.0 2,319,660
1.2 278,2808.0 3,038,580
1.4 324,360Hộp 100x1502.0 827,460
1.5 346,8602.3 951,660
1.8 414,1802.5 1,034,280
2.0 458,4603.0 1,221,480
2.3 524,5203.2 1,315,116
2.5 568,0803.5 1,434,132
2.8 632,7003.8 1,552,284
3.0 675,5404.0 1,630,692
3.2 718,0204.2 1,708,776
3.5 781,0204.5 1,825,308
Hộp 60x120 1.0 299,7005.0 2,017,764
1.1 329,5805.5 2,208,276
1.2 359,6406.0 2,396,628
1.4 419,4006.5 2,582,928
1.5 448,7407.0 2,767,284
1.8 536,2208.0 3,174,120
2.0 594,18010.0 3,899,880
2.3 680,400Hộp 100x2002.5 1,246,752
2.5 737,6402.8 1,392,876
2.8 822,6003.0 1,489,968
3.0 878,9403.2 1,586,628
3.2 934,9203.5 1,731,024
3.5 1,018,4403.8 1,874,664
3.8 1,101,0604.0 1,970,028
4.0 1,155,7804.2 2,065,068
4.2 1,210,0324.5 2,207,088
4.5 1,290,8165.0 2,441,988
5.0 1,423,9805.5 2,674,836
5.5 1,554,9846.0 2,905,632
6.0 1,684,0446.5 3,134,376
6.5 1,810,9447.0 3,361,068
7.0 1,935,9008.0 3,852,360
8.0 2,224,62010.0 4,747,680
Hộp 150x2505.0 3,306,420Hộp 100x2504.0 2,319,660
6.0 3,947,4005.0 2,882,520
8.0 5,208,8406.0 3,438,720
10.0 6,443,2808.0 4,530,600
Hộp 150x3006.0 4,456,080Hộp 100x3005.0 3,306,420
8.0 5,887,0806.0 3,947,400
10.0 7,291,0808.0 5,208,840
Hộp 150x2002.5 1,458,864Hộp 200x3004.0 3,326,040
2.8 1,630,4764.5 3,732,660
3.0 1,744,4165.0 4,137,300
3.2 1,858,0325.5 4,539,780
3.5 2,027,9166.0 4,940,280
3.8 2,197,0446.5 5,338,800
4.0 2,309,3647.0 5,735,160
4.2 2,421,4687.5 6,129,540
4.5 2,588,7608.0 6,521,940
5.0 2,866,1048.5 6,912,360
5.5 3,141,3969.0 7,300,620
6.0 3,414,6369.5 7,686,900
6.5 3,685,82410.0 8,071,020
7.0 3,954,960QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055
8.0 4,530,600
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Phân phối thép hộp 50×100 ở đâu mà vừa rẻ, lại chất lượng?

Hiện nay, có nhiều đơn vị tại TPHCM đang phân phối các loại thép hộp 50×100 kèm theo nhiều quy cách nhưng giá cả mỗi nơi lại khác nhau. Nên là bạn cần phải tìm hiểu kĩ nơi cung ứng để mua được thép hộp 50×100 với giá rẻ, mà lại chất lượng

Sự an tâm cũng bạn sẽ được nâng cao khi đến với Công ty Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi. Đây là địa chỉ chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép hộp 50×100 với đa dạng mẫu mã và kích thước, giá kê khai rõ ràng. Những đơn hàng lớn sẽ kèm theo voucher ưu đãi hấp dẫn

Dựa vào đâu để phân biệt thép hộp 50×100 chất lượng?

Tôn thép Sáng Chinh xin liệt kê 4 đặc điểm chính sau đây, chúng sẽ bạn nhận biết thép hộp 50×100 dễ dàng nhất

Thành phần hóa học

Thành phần thép hộp 50×100 & tiêu chuẩn ở mỗi loại là khác nhau, nó còn tùy thuộc vào quy chuẩn riêng của đơn vị sản xuất, của quốc gia.

Mục đích sử dụng

Dựa vào ngành nghề, lĩnh vực, tiêu chuẩn xây dựng, đặc tính của công trình mà chọn lựa thép hộp 50×100 theo kích thước & độ dài thực tế. Từ đó, tiết kiệm chi phí khi mua hàng

Dựa trên chất lượng

Dựa trên chất lượng cũng là một cách rất tốt để phân loại thép hộp 50×100

Dựa trên quá trình oxy hóa

Đây chính là lý do phân loại thành thép hộp đen 50×100 & thép hộp mạ kẽm 50×100

Ưu điểm của dịch vụ cung cấp vật liệu xây dựng đến tận công trình

  • Giữ vững vai trò là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm, Tôn thép Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép hộp 50×100 chính hãng, với chất lượng cao
  • Công ty cũng tự tin khẳng định: giá thép hộp xây dựng mà quý khách đang xem luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.

  • Trung thực với người tiêu dùng về các yếu tố: chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Tính toán ngân sách mua hàng hợp lý

Hướng dẫn đặt mua sắt thép qua những bước sau

  • B1 : Tư vấn & giải đáp mọi thắc mắc thông qua cổng email hoặc sđt: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
  • B2 : Nội dung trong hợp đồng sẽ có những điều khoản như: Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. phương tiện vận chuyển, chính sách thanh toán => tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B3: Nhân viên bắt đầu hạ hàng xuống công trình, đảm bảo mọi yếu tố về an toàn trong lao động
  • B4: Khách hàng nhận & kiểm tra hàng đầy đủ. Cuối cùng: thanh toán số dư cho chúng tôi

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

 


Ý kiến bình luận