Thép hộp chữ nhật 100×200 độ dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm. Công đoạn chọn lựa vật liệu để xây dựng là vô cùng quan trọng, vì nó quyết định đến độ an toàn của cả công trình về sau. Thép hộp chữ nhật 100×200 đang được thị trường quan tâm vì chúng hoàn toàn ứng dụng dễ dàng, chống gỉ tốt, mà độ bền lại cao,..
Đơn vị Sáng Chinh Steel tư vấn hết mình, chúng tôi được mọi khách hàng trên địa bàn quan tâm vì luôn mang đến dịch vụ có chất lượng. Thép hộp chữ nhật 100×200 đảm bảo còn nguyên tem, chính hãng, xuất hóa đơn giao hàng cụ thể. Để biết những chuyển biến giá mới nhất, xin gọi cho chúng tôi qua số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Thép hộp chữ nhật 100×200 độ dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm
Các yêu cầu đặt hàng với số lượng thép hộp chữ nhật 100×200 không giới hạn, chúng tôi chọn lựa sản phẩm có kích thước ứng với từng hạng mục xây dựng nhất định. Gọi ngay: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|---|---|
Hộp 13x26 | 0.7 | 44,280 | Hộp 50x100 | 1.0 | 248,760 |
0.8 | 50,220 | 1.1 | 273,600 | ||
0.9 | 56,160 | 1.2 | 298,440 | ||
1.0 | 62,100 | 1.4 | 348,120 | ||
1.1 | 67,860 | 1.5 | 372,420 | ||
1.2 | 73,440 | 1.8 | 444,600 | ||
1.4 | 84,600 | 2.0 | 492,480 | ||
1.5 | 90,000 | 2.3 | 563,400 | ||
Hộp 20x40 | 0.7 | 69,300 | 2.5 | 610,380 | |
0.8 | 78,840 | 2.8 | 680,220 | ||
0.9 | 88,200 | 3.0 | 726,480 | ||
1.0 | 97,740 | 3.2 | 772,200 | ||
1.1 | 106,920 | 3.5 | 840,420 | ||
1.2 | 116,280 | 3.8 | 907,740 | ||
1.4 | 134,460 | 4.0 | 952,200 | ||
1.5 | 143,460 | 4.5 | 1,062,000 | ||
1.8 | 169,920 | 5.0 | 1,170,000 | ||
2.0 | 187,200 | 5.5 | 1,275,120 | ||
2.3 | 212,400 | 6.0 | 1,404,000 | ||
2.5 | 228,960 | Hộp 50x150 | 2.0 | 658,260 | |
2.8 | 252,900 | 2.3 | 756,900 | ||
3.0 | 268,560 | 2.5 | 822,600 | ||
Hộp 30x60 | 0.8 | 119,520 | 2.8 | 918,000 | |
0.9 | 134,100 | 3.0 | 981,000 | ||
1.0 | 148,500 | 3.2 | 1,043,712 | ||
1.1 | 162,900 | 3.5 | 1,137,240 | ||
1.2 | 177,300 | 3.8 | 1,230,012 | ||
1.4 | 205,740 | 4.0 | 1,291,356 | ||
1.5 | 219,780 | 4.2 | 1,352,484 | ||
1.8 | 261,540 | 4.5 | 1,443,528 | ||
2.0 | 288,900 | 5.0 | 1,593,648 | ||
2.3 | 329,400 | 5.5 | 1,741,716 | ||
2.5 | 356,040 | 6.0 | 1,887,624 | ||
2.8 | 395,460 | 6.5 | 2,031,588 | ||
3.0 | 421,200 | 7.0 | 2,173,392 | ||
3.0 | 442,620 | Hộp 75x125 | 4.0 | 1,302,300 | |
4.0 | 583,200 | 4.2 | 1,352,484 | ||
Hộp 30x90 | 1.2 | 238,320 | 4.5 | 1,443,528 | |
1.4 | 276,840 | 5.0 | 1,593,648 | ||
1.5 | 296,100 | 5.5 | 1,741,716 | ||
1.8 | 352,980 | 6.0 | 1,887,624 | ||
2.0 | 390,600 | 6.5 | 2,031,588 | ||
Hộp 40x80 | 0.8 | 159,300 | 7.0 | 2,173,392 | |
0.9 | 179,280 | Hộp 75x150 | 2.5 | 928,584 | |
1.0 | 199,080 | 2.8 | 1,036,584 | ||
1.1 | 218,880 | 3.0 | 1,108,188 | ||
1.2 | 238,320 | 3.2 | 1,179,360 | ||
1.4 | 276,840 | 3.5 | 1,285,632 | ||
1.5 | 296,100 | 3.8 | 1,391,148 | ||
1.8 | 352,980 | 4.0 | 1,461,024 | ||
2.0 | 390,600 | 4.2 | 1,530,684 | ||
2.3 | 446,400 | 4.5 | 1,634,472 | ||
2.5 | 483,300 | 5.0 | 1,805,760 | ||
2.8 | 537,840 | 5.5 | 1,974,996 | ||
3.0 | 573,840 | 6.0 | 2,142,180 | ||
3.2 | 609,480 | 6.5 | 2,307,204 | ||
3.5 | 662,220 | 7.0 | 2,470,284 | ||
4.0 | 786,780 | Hộp 80x100 | 5.0 | 1,441,260 | |
5.0 | 975,060 | 6.0 | 1,709,100 | ||
Hộp 40x100 | 0.8 | 185,580 | Hộp 80x120 | 5.0 | 1,610,820 |
0.9 | 208,800 | 6.0 | 1,912,680 | ||
1.0 | 231,840 | Hộp 80x160 | 5.0 | 1,949,940 | |
1.1 | 254,880 | 6.0 | 2,319,660 | ||
1.2 | 278,280 | 8.0 | 3,038,580 | ||
1.4 | 324,360 | Hộp 100x150 | 2.0 | 827,460 | |
1.5 | 346,860 | 2.3 | 951,660 | ||
1.8 | 414,180 | 2.5 | 1,034,280 | ||
2.0 | 458,460 | 3.0 | 1,221,480 | ||
2.3 | 524,520 | 3.2 | 1,315,116 | ||
2.5 | 568,080 | 3.5 | 1,434,132 | ||
2.8 | 632,700 | 3.8 | 1,552,284 | ||
3.0 | 675,540 | 4.0 | 1,630,692 | ||
3.2 | 718,020 | 4.2 | 1,708,776 | ||
3.5 | 781,020 | 4.5 | 1,825,308 | ||
Hộp 60x120 | 1.0 | 299,700 | 5.0 | 2,017,764 | |
1.1 | 329,580 | 5.5 | 2,208,276 | ||
1.2 | 359,640 | 6.0 | 2,396,628 | ||
1.4 | 419,400 | 6.5 | 2,582,928 | ||
1.5 | 448,740 | 7.0 | 2,767,284 | ||
1.8 | 536,220 | 8.0 | 3,174,120 | ||
2.0 | 594,180 | 10.0 | 3,899,880 | ||
2.3 | 680,400 | Hộp 100x200 | 2.5 | 1,246,752 | |
2.5 | 737,640 | 2.8 | 1,392,876 | ||
2.8 | 822,600 | 3.0 | 1,489,968 | ||
3.0 | 878,940 | 3.2 | 1,586,628 | ||
3.2 | 934,920 | 3.5 | 1,731,024 | ||
3.5 | 1,018,440 | 3.8 | 1,874,664 | ||
3.8 | 1,101,060 | 4.0 | 1,970,028 | ||
4.0 | 1,155,780 | 4.2 | 2,065,068 | ||
4.2 | 1,210,032 | 4.5 | 2,207,088 | ||
4.5 | 1,290,816 | 5.0 | 2,441,988 | ||
5.0 | 1,423,980 | 5.5 | 2,674,836 | ||
5.5 | 1,554,984 | 6.0 | 2,905,632 | ||
6.0 | 1,684,044 | 6.5 | 3,134,376 | ||
6.5 | 1,810,944 | 7.0 | 3,361,068 | ||
7.0 | 1,935,900 | 8.0 | 3,852,360 | ||
8.0 | 2,224,620 | 10.0 | 4,747,680 | ||
Hộp 150x250 | 5.0 | 3,306,420 | Hộp 100x250 | 4.0 | 2,319,660 |
6.0 | 3,947,400 | 5.0 | 2,882,520 | ||
8.0 | 5,208,840 | 6.0 | 3,438,720 | ||
10.0 | 6,443,280 | 8.0 | 4,530,600 | ||
Hộp 150x300 | 6.0 | 4,456,080 | Hộp 100x300 | 5.0 | 3,306,420 |
8.0 | 5,887,080 | 6.0 | 3,947,400 | ||
10.0 | 7,291,080 | 8.0 | 5,208,840 | ||
Hộp 150x200 | 2.5 | 1,458,864 | Hộp 200x300 | 4.0 | 3,326,040 |
2.8 | 1,630,476 | 4.5 | 3,732,660 | ||
3.0 | 1,744,416 | 5.0 | 4,137,300 | ||
3.2 | 1,858,032 | 5.5 | 4,539,780 | ||
3.5 | 2,027,916 | 6.0 | 4,940,280 | ||
3.8 | 2,197,044 | 6.5 | 5,338,800 | ||
4.0 | 2,309,364 | 7.0 | 5,735,160 | ||
4.2 | 2,421,468 | 7.5 | 6,129,540 | ||
4.5 | 2,588,760 | 8.0 | 6,521,940 | ||
5.0 | 2,866,104 | 8.5 | 6,912,360 | ||
5.5 | 3,141,396 | 9.0 | 7,300,620 | ||
6.0 | 3,414,636 | 9.5 | 7,686,900 | ||
6.5 | 3,685,824 | 10.0 | 8,071,020 | ||
7.0 | 3,954,960 | QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 | |||
8.0 | 4,530,600 | ||||
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Giá trên bảng :
- Cụ thể trong bảng giá chưa kê khai đầy đủ phí vận chuyển. Cũng như là 10% thuế VAT cho các quận huyện thuộc TPHCM ( tùy xa gần )
- Bốc xếp hàng hóa được đẩy nhanh tiến độ trong ngày. Xe chở hàng phù hợp với chiều dài thép nên không gây cồng kềnh khi di chuyển
- Tùy vào số lượng. Giao hàng trong vòng 6 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Tem sản phẩm nêu rõ nội dung. Đúng chủng loại
- Công tác thanh toán 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Công ty chúng tôi sẽ thu phí khi mà khách đã kiểm tra xong về sản phẩm. Và kiểm tra về chất lượng
- Nếu bạn muốn đặt số lượng lớn thì bảng giá sắt xây dựng sẽ giảm. Bởi thế, xin hãy vui lòng gọi tới Phòng Kinh Doanh để có báo giá mới nhất.
Quy trình sản xuất thép hộp chữ nhật 100×200
Thép hộp chữ nhật 100×200 đánh giá là sản phẩm được sản xuất từ thép băng theo dây chuyền tự động, thông qua các công đoạn chính như sau:
– Tẩy rỉ ( bề mặt thép tẩy các vết bẩn)
– Ủ mềm ( mục đích ở công đoạn này sẽ làm cho thép có độ mềm dẻo nhất định , tăng khả năng bám kẽm tốt và không bị gãy đứt khi cán định hình )
– Mạ kẽm ( Với công nghệ mạ NOF lò đốt không oxy hiện đại nhất trên thế giới hiện nay đã tạo ra sản phẩm thép hộp vuông có chất lượng vượt trội, kéo dài hạn dùng cho sản phẩm, bề mặt kẽm sáng bóng không bong tróc )
– Cán định hình ( có dạng hình hộp chữ nhật )
Thông tin cơ bản về sản phẩm thép hộp chữ nhật 100×200
Chất Liệu : S355J2H/ SS490/ S275JR/S355JR/S355J0/S355J2G3/S355J2HA36/CT3/Q195/Q215/Q235/Q345/ASTM A500/SS400/ S235JR/ S275JR/….
Tiêu Chuẩn : ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B -C, …
Kích Thước : sẽ được bàn giao với quy cách chuẩn xác hoặc gia công theo độ dài yêu cầu
Xuất Xứ : Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ…
Công Dụng : Thép Hộp chữ nhật 100×200 với tiêu chuẩn ASTM A36/A500/SS400/Q235/Q345/CT3 hầu hết được ứng dụng triệt để trong nhiều lĩnh vực quan trọng như cơ khí xây dựng , khung ôtô, dầu khí, chế tạo đóng tàu, luyện kim, đóng thùng hàng, balate, xây dựng dân dụng,trang trí nội thất -ngoại thất cho nhà ở…
Thành phần hóa học
Mác thép | Cacbon (%) | Silic (%) | Mangan (%) | Photpho (%) | Lưu huỳnh (%) | Đồng (%) |
ASTM 36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.04 | 0.05 | — |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | — |
JISG3466 | 0.25 | — | — | 0.04 | 0.04 | — |
STKR400 | 0.05 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | — |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy tối thiểu (N/mm²) | Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²) |
ATSM A36 | 44 | 65 |
S235 | 235 | 360 – 510 |
S275 | 275 | 370 – 530 |
S355 | 355 | 470 – 630 |
CT3 | 225 | 373 – 461 |
JISG3466 | 400 | 245 |
STKR400 | 468 | 393 |
Kho hàng công Ty Sáng Chinh Steel tại các tỉnh thành Phía Nam luôn cập nhật đa dạng thép hộp chữ nhật 100×200 xây dựng tốt nhất hiện nay
Công trình xây dựng của quý khách sẽ sở hữu số lượng thép hộp chữ nhật 100×200 tốt nhất, chúng tôi sẽ kiểm tra một lần nữa trước khi giao hàng về số lượng, quy cách & mẫu mã chính xác, hóa đơn đỏ xuất hàng, cũng như là một số giấy tờ liên quan.
Đồng hành cùng người tiêu dùng, luôn là sự hỗ trợ cực kì nhiệt tình của nhân viên tư vấn, mọi thắc mắc về sản phẩm sẽ được làm rõ nhanh chóng 24/7. Công ty được người tiêu dùng đánh giá là đại lý cung cấp vật liệu xây dựng cho các đại lý lớn nhỏ ở đây với độ chuyên môn & uy tín cao
Sáng Chinh không giới hạn số lượng đơn hàng trong ngày. Nhận hợp đồng vận chuyển sắt thép trọn gói đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Nguồn tiêu thụ sắt thép hiện nay ở nhiều công trình được đòi hỏi rất nhiều về chủng loại. Do đó, ngoài việc nhập các sản phẩm vật tư của các hãng trong nước lâu năm, chúng tôi còn chú trọng nhập khẩu sắt thép chính hãng từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Đài Loan,…