Thép hộp chữ nhật 30×60 đang được thị trường tại TPHCM và các tỉnh Phía Nam tiêu thụ với số lượng rất cao. Thông thường, để sản xuất thép hộp chữ nhật 30×60 thì sẽ dựa vào dây chuyền công nghệ cực kì hiện đại của những tập đoàn sắt thép lớn trên cả nước, nổi bật nhất là Hòa Phát, Hoa Sen, Pomina, Việt Nhật, Việt Đức,…
Thông số kỹ thuật của thép hộp chữ nhật 30×60
- Tiêu chuẩn : ASTM, JIS, GOST,…
- Mác thép : SS400, A36, AH36, DH36, EH36, A572 (Grade 50, Grade.70), A500 (Grade B, Grade C), STKR400, STKR490, S235 (JR, JO), S275 (JO, JR), S355 (JO, JR, J2H), Q345 (A, B, C, D), Q235 (A, B, C, D),…
- Quy cách : 30x60mm
- Độ dày thành hộp: 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 ( đơn vị tính mm )
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m, 12m
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật 30×60
Dịch vụ tại Tôn thép Sáng Chinh là chuyên môn cung cấp chính xác & đầy đủ các thông tin liên quan đến bảng báo giá thép hộp chữ nhật 30×60 qua từng thời điểm để cho mọi khách hàng gần xa nắm bắt và tham khảo tốt nhất.
Chưa kể, công ty nhận báo giá đầy đủ tùy theo số lượng & chủng loại thép mà bạn đặt hàng: 0909936937
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
---|---|---|
Hộp 13x26 | 0.7 | 56580 |
Hộp 13x26 | 0.8 | 64170 |
Hộp 13x26 | 0.9 | 71760 |
Hộp 13x26 | 1 | 79350 |
Hộp 13x26 | 1.1 | 86710 |
Hộp 13x26 | 1.2 | 93840 |
Hộp 13x26 | 1.4 | 108100 |
Hộp 13x26 | 1.5 | 115000 |
Hộp 20x40 | 0.7 | 88550 |
Hộp 20x40 | 0.8 | 100740 |
Hộp 20x40 | 0.9 | 112700 |
Hộp 20x40 | 1 | 124890 |
Hộp 20x40 | 1.1 | 136620 |
Hộp 20x40 | 1.2 | 148580 |
Hộp 20x40 | 1.4 | 171810 |
Hộp 20x40 | 1.5 | 183310 |
Hộp 20x40 | 1.8 | 217120 |
Hộp 20x40 | 2 | 239200 |
Hộp 20x40 | 2.3 | 271400 |
Hộp 20x40 | 2.5 | 292560 |
Hộp 20x40 | 2.8 | 323150 |
Hộp 20x40 | 3 | 343160 |
Hộp 30x60 | 0.8 | 152720 |
Hộp 30x60 | 0.9 | 171350 |
Hộp 30x60 | 1 | 189750 |
Hộp 30x60 | 1.1 | 208150 |
Hộp 30x60 | 1.2 | 226550 |
Hộp 30x60 | 1.4 | 262890 |
Hộp 30x60 | 1.5 | 280830 |
Hộp 30x60 | 1.8 | 334190 |
Hộp 30x60 | 2 | 369150 |
Hộp 30x60 | 2.3 | 420900 |
Hộp 30x60 | 2.5 | 454940 |
Hộp 30x60 | 2.8 | 505310 |
Hộp 30x60 | 3 | 538200 |
Hộp 30x60 | 3 | 565570 |
Hộp 30x60 | 4 | 745200 |
Hộp 30x90 | 1.2 | 304520 |
Hộp 30x90 | 1.4 | 353740 |
Hộp 30x90 | 1.5 | 378350 |
Hộp 30x90 | 1.8 | 451030 |
Hộp 30x90 | 2 | 499100 |
Hộp 40x80 | 0.8 | 203550 |
Hộp 40x80 | 0.9 | 229080 |
Hộp 40x80 | 1 | 254380 |
Hộp 40x80 | 1.1 | 279680 |
Hộp 40x80 | 1.2 | 304520 |
Hộp 40x80 | 1.4 | 353740 |
Hộp 40x80 | 1.5 | 378350 |
Hộp 40x80 | 1.8 | 451030 |
Hộp 40x80 | 2 | 499100 |
Hộp 40x80 | 2.3 | 570400 |
Hộp 40x80 | 2.5 | 617550 |
Hộp 40x80 | 2.8 | 687240 |
Hộp 40x80 | 3 | 733240 |
Hộp 40x80 | 3.2 | 778780 |
Hộp 40x80 | 3.5 | 846170 |
Hộp 40x80 | 4 | 1005330 |
Hộp 40x80 | 5 | 1245910 |
Hộp 40x100 | 0.8 | 237130 |
Hộp 40x100 | 0.9 | 266800 |
Hộp 40x100 | 1 | 296240 |
Hộp 40x100 | 1.1 | 325680 |
Hộp 40x100 | 1.2 | 355580 |
Hộp 40x100 | 1.4 | 414460 |
Hộp 40x100 | 1.5 | 443210 |
Hộp 40x100 | 1.8 | 529230 |
Hộp 40x100 | 2 | 585810 |
Hộp 40x100 | 2.3 | 670220 |
Hộp 40x100 | 2.5 | 725880 |
Hộp 40x100 | 2.8 | 808450 |
Hộp 40x100 | 3 | 863190 |
Hộp 40x100 | 3.2 | 917470 |
Hộp 40x100 | 3.5 | 997970 |
Hộp 60x120 | 1 | 382950 |
Hộp 60x120 | 1.1 | 421130 |
Hộp 60x120 | 1.2 | 459540 |
Hộp 60x120 | 1.4 | 535900 |
Hộp 60x120 | 1.5 | 573390 |
Hộp 60x120 | 1.8 | 685170 |
Hộp 60x120 | 2 | 759230 |
Hộp 60x120 | 2.3 | 869400 |
Hộp 60x120 | 2.5 | 942540 |
Hộp 60x120 | 2.8 | 1051100 |
Hộp 60x120 | 3 | 1123090 |
Hộp 60x120 | 3.2 | 1194620 |
Hộp 60x120 | 3.5 | 1301340 |
Hộp 60x120 | 3.8 | 1406910 |
Hộp 60x120 | 4 | 1476830 |
Hộp 60x120 | 4.2 | 1546152 |
Hộp 60x120 | 4.5 | 1649376 |
Hộp 60x120 | 5 | 1819530 |
Hộp 60x120 | 5.5 | 1986924 |
Hộp 60x120 | 6 | 2151834 |
Hộp 60x120 | 6.5 | 2313984 |
Hộp 60x120 | 7 | 2473650 |
Hộp 60x120 | 8 | 2842570 |
Hộp 150x250 | 5 | 4224870 |
Hộp 150x250 | 6 | 5043900 |
Hộp 150x250 | 8 | 6655740 |
Hộp 150x250 | 10 | 8233080 |
Hộp 150x300 | 6 | 5693880 |
Hộp 150x300 | 8 | 7522380 |
Hộp 150x300 | 10 | 9316380 |
Hộp 150x200 | 2.5 | 1864104 |
Hộp 150x200 | 2.8 | 2083386 |
Hộp 150x200 | 3 | 2228976 |
Hộp 150x200 | 3.2 | 2374152 |
Hộp 150x200 | 3.5 | 2591226 |
Hộp 150x200 | 3.8 | 2807334 |
Hộp 150x200 | 4 | 2950854 |
Hộp 150x200 | 4.2 | 3094098 |
Hộp 150x200 | 4.5 | 3307860 |
Hộp 150x200 | 5 | 3662244 |
Hộp 150x200 | 5.5 | 4014006 |
Hộp 150x200 | 6 | 4363146 |
Hộp 150x200 | 6.5 | 4709664 |
Hộp 150x200 | 7 | 5053560 |
Hộp 150x200 | 8 | 5789100 |
Hộp 50x100 | 1 | 317860 |
Hộp 50x100 | 1.1 | 349600 |
Hộp 50x100 | 1.2 | 381340 |
Hộp 50x100 | 1.4 | 444820 |
Hộp 50x100 | 1.5 | 475870 |
Hộp 50x100 | 1.8 | 568100 |
Hộp 50x100 | 2 | 629280 |
Hộp 50x100 | 2.3 | 719900 |
Hộp 50x100 | 2.5 | 779930 |
Hộp 50x100 | 2.8 | 869170 |
Hộp 50x100 | 3 | 928280 |
Hộp 50x100 | 3.2 | 986700 |
Hộp 50x100 | 3.5 | 1073870 |
Hộp 50x100 | 3.8 | 1159890 |
Hộp 50x100 | 4 | 1216700 |
Hộp 50x100 | 4.5 | 1357000 |
Hộp 50x100 | 5 | 1495000 |
Hộp 50x100 | 5.5 | 1629320 |
Hộp 50x100 | 6 | 1794000 |
Hộp 50x150 | 2 | 841110 |
Hộp 50x150 | 2.3 | 967150 |
Hộp 50x150 | 2.5 | 1051100 |
Hộp 50x150 | 2.8 | 1173000 |
Hộp 50x150 | 3 | 1253500 |
Hộp 50x150 | 3.2 | 1333632 |
Hộp 50x150 | 3.5 | 1453140 |
Hộp 50x150 | 3.8 | 1571682 |
Hộp 50x150 | 4 | 1650066 |
Hộp 50x150 | 4.2 | 1728174 |
Hộp 50x150 | 4.5 | 1844508 |
Hộp 50x150 | 5 | 2036328 |
Hộp 50x150 | 5.5 | 2225526 |
Hộp 50x150 | 6 | 2411964 |
Hộp 50x150 | 6.5 | 2595918 |
Hộp 50x150 | 7 | 2777112 |
Hộp 75x125 | 4 | 1664050 |
Hộp 75x125 | 4.2 | 1728174 |
Hộp 75x125 | 4.5 | 1844508 |
Hộp 75x125 | 5 | 2036328 |
Hộp 75x125 | 5.5 | 2225526 |
Hộp 75x125 | 6 | 2411964 |
Hộp 75x125 | 6.5 | 2595918 |
Hộp 75x125 | 7 | 2777112 |
Hộp 75x150 | 2.5 | 1186524 |
Hộp 75x150 | 2.8 | 1324524 |
Hộp 75x150 | 3 | 1416018 |
Hộp 75x150 | 3.2 | 1506960 |
Hộp 75x150 | 3.5 | 1642752 |
Hộp 75x150 | 3.8 | 1777578 |
Hộp 75x150 | 4 | 1866864 |
Hộp 75x150 | 4.2 | 1955874 |
Hộp 75x150 | 4.5 | 2088492 |
Hộp 75x150 | 5 | 2307360 |
Hộp 75x150 | 5.5 | 2523606 |
Hộp 75x150 | 6 | 2737230 |
Hộp 75x150 | 6.5 | 2948094 |
Hộp 75x150 | 7 | 3156474 |
Hộp 80x100 | 5 | 1841610 |
Hộp 80x100 | 6 | 2183850 |
Hộp 80x120 | 5 | 2058270 |
Hộp 80x120 | 6 | 2443980 |
Hộp 80x160 | 5 | 2491590 |
Hộp 80x160 | 6 | 2964010 |
Hộp 80x160 | 8 | 3882630 |
Hộp 100x150 | 2 | 1057310 |
Hộp 100x150 | 2.3 | 1216010 |
Hộp 100x150 | 2.5 | 1321580 |
Hộp 100x150 | 3 | 1560780 |
Hộp 100x150 | 3.2 | 1680426 |
Hộp 100x150 | 3.5 | 1832502 |
Hộp 100x150 | 3.8 | 1983474 |
Hộp 100x150 | 4 | 2083662 |
Hộp 100x150 | 4.2 | 2183436 |
Hộp 100x150 | 4.5 | 2332338 |
Hộp 100x150 | 5 | 2578254 |
Hộp 100x150 | 5.5 | 2821686 |
Hộp 100x150 | 6 | 3062358 |
Hộp 100x150 | 6.5 | 3300408 |
Hộp 100x150 | 7 | 3535974 |
Hộp 100x150 | 8 | 4055820 |
Hộp 100x150 | 10 | 4983180 |
Hộp 100x200 | 2.5 | 1593072 |
Hộp 100x200 | 2.8 | 1779786 |
Hộp 100x200 | 3 | 1903848 |
Hộp 100x200 | 3.2 | 2027358 |
Hộp 100x200 | 3.5 | 2211864 |
Hộp 100x200 | 3.8 | 2395404 |
Hộp 100x200 | 4 | 2517258 |
Hộp 100x200 | 4.2 | 2638698 |
Hộp 100x200 | 4.5 | 2820168 |
Hộp 100x200 | 5 | 3120318 |
Hộp 100x200 | 5.5 | 3417846 |
Hộp 100x200 | 6 | 3712752 |
Hộp 100x200 | 6.5 | 4005036 |
Hộp 100x200 | 7 | 4294698 |
Hộp 100x200 | 8 | 4922460 |
Hộp 100x200 | 10 | 6066480 |
Hộp 100x250 | 4 | 2964010 |
Hộp 100x250 | 5 | 3683220 |
Hộp 100x250 | 6 | 4393920 |
Hộp 100x250 | 8 | 5789100 |
Hộp 100x300 | 5 | 4224870 |
Hộp 100x300 | 6 | 5043900 |
Hộp 100x300 | 8 | 6655740 |
Hộp 200x300 | 4 | 4249940 |
Hộp 200x300 | 4.5 | 4769510 |
Hộp 200x300 | 5 | 5286550 |
Hộp 200x300 | 5.5 | 5800830 |
Hộp 200x300 | 6 | 6312580 |
Hộp 200x300 | 6.5 | 6821800 |
Hộp 200x300 | 7 | 7328260 |
Hộp 200x300 | 7.5 | 7832190 |
Hộp 200x300 | 8 | 8333590 |
Hộp 200x300 | 8.5 | 8832460 |
Hộp 200x300 | 9 | 9328570 |
Hộp 200x300 | 9.5 | 9822150 |
Hộp 200x300 | 10 | 10312970 |
Khách hàng nên lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây:
Bảng báo giá thép hộp nói chung sẽ tính phí vận chuyển dựa vào khoảng cách địa lý, khu vực giao hàng ở đồng bằng hay miền núi, số lượng lớn ( nhỏ ), chủng loại thép,…
Chưa kể, tình hình biến động sắt thép trên thế giới cũng sẽ ít nhiều ảnh hưởng tới bảng giá hôm nay
Thành phần hóa học thép hộp chữ nhật 30×60
Theo tiêu chuẩn ASTM A36 : Cacbon (C) : 0.16%, Silic (Si) : 0.22%, Mangan (Mn) : 0.49%, Photpho (P) : 0.16%, Lưu huỳnh (S) : 0.08%, Đồng (Cu) : 0.01%.
Theo tiêu chuẩn CT3 : Cacbon (C) : 0.16%, Silic (Si) : 0.26%, Mangan (Mn) : 0.45%, Photpho (P) : 0.10%, Lưu huỳnh (S) : 0.04%, Crom (Cr) : 0.02%, Niken (Ni) : 0.02%, Molypden (Mo) : 0.04%, Đồng (Cu) : 0.06%.
Theo tiêu chuẩn JIS G3466 : Cacbon (C) : ≤ 0.25%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.04%.
Theo tiêu chuẩn STKR400 : Cacbon (C) : 0.15%, Photpho (P) : 0.013%, Lưu huỳnh (S) : 0.004%, Silic (Si) : 0.01%, Mangan (Mn) : 0.73%
Theo tiêu chuẩn S235 : Cacbon (C) : 0.22%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.05%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.
Theo tiêu chuẩn S275 : Cacbon (C) : 0.25%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.
Theo tiêu chuẩn S355 : Cacbon (C) : 0.23%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.
Cơ tính thép hộp chữ nhật 30×60
Theo tiêu chuẩn ASTM A36 :
- Giới hạn chảy tối thiểu : 44 N/mm²
- Giới hạn bền kéo tối thiểu : 65 N/mm²
- Độ giãn dài tối thiểu : 30%
Thị trường đang có những loại thép hộp chữ nhật 30×60 nào?
1. Thép hộp đen 30×60
– Công nghệ phun màu đen bóng & trải đồng đều lên toàn bộ bề mặt của thép hộp 30×60. Điểm nhận dạng nổi bật khi so sánh với hộp mạ kẽm
– Chúng ta hay thấy; thép hộp đen 30×60 được ưu tiên xây dựng tại các công trình có điều kiện bình thường, nguyên liệu chính trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo máy móc, điện công nghiệp,.. Vì không được mạ kẽm nên tránh sử dụng ở những vùng ngập mặn, tiếp xúc với hóa chất,..
2. Thép hộp mạ kẽm 30×60
Thép hộp 30×60 thường mạ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. So với thép hộp đen 30×60 thì khả năng chống mài mòn của chúng sẽ tốt hơn, tránh bị han gỉ sét, tuổi thọ > 50 năm.
– Phần lớn, chúng khắc phục nhược điểm của loại thép hộp đen 30×60: áp dụng ở những nơi có độ ăn mòn cao như các công trình ven sông, suối, công trình thủy lợi…
Những lợi ích to lớn mà khách hàng được nhận khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi:
- Giữ vững vai trò là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm, Tôn thép Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép hộp 30×60 chính hãng, với chất lượng cao
- Trung thực với người tiêu dùng về các yếu tố: chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Tính toán ngân sách mua hàng hợp lý
Công ty cũng tự tin khẳng định: giá thép hộp xây dựng mà quý khách đang xem luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
Hướng dẫn đặt mua sắt thép qua những bước sau
- B1 : Tư vấn & giải đáp mọi thắc mắc thông qua cổng email hoặc sđt: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
- B2 : Nội dung trong hợp đồng sẽ có những điều khoản như: Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. phương tiện vận chuyển, chính sách thanh toán => tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B3: Nhân viên bắt đầu hạ hàng xuống công trình, đảm bảo mọi yếu tố về an toàn trong lao động
- B4: Khách hàng nhận & kiểm tra hàng đầy đủ. Cuối cùng: thanh toán số dư cho chúng tôi
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN