Thép hộp đen 100×100 là một trong những loại vật liệu cốt lõi được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay nhờ vào tính ổn định, độ bền và khả năng chịu lực tốt. Với nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng ngày càng tăng, Sáng Chinh đã và đang trở thành một trong những đơn vị cung cấp thép hộp đen 100×100 hàng đầu tại Việt Nam.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về tính chất, ứng dụng và lưu ý khi sử dụng thép hộp đen 100×100 của Sáng Chinh, giúp bạn có thể nắm rõ thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn mua sản phẩm.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến các lợi ích của việc sử dụng thép hộp đen 100×100 của Sáng Chinh trong các công trình xây dựng và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành công nghiệp xây dựng.
Xem nhanh báo giá Thép hộp đen 100×100
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá cả của thép hộp đen 100×100 của Sáng Chinh, giúp bạn có thể nắm rõ thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn mua sản phẩm.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của thép hộp đen 100×100 để giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường sản phẩm này và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép hộp 12x12 | 0.7 | 1.47 | 26,460 | Thép hộp 65x65 | 5.0 | 56.52 | 1,017,360 |
#rowspan # | 0.8 | 1.66 | 29,880 | #rowspan # | 6.0 | 66.69 | 1,200,420 |
#rowspan # | 0.9 | 1.85 | 33,300 | Thép hộp 70x70 | 3.5 | 43.85 | 789,300 |
#rowspan # | 1.0 | 2.03 | 36,540 | #rowspan # | 4.0 | 49.74 | 895,320 |
#rowspan # | 1.1 | 2.21 | 39,780 | #rowspan # | 5.0 | 61.23 | 1,102,140 |
#rowspan # | 1.2 | 2.39 | 43,020 | #rowspan # | 6.0 | 72.35 | 1,302,300 |
#rowspan # | 1.4 | 2.72 | 48,960 | Thép hộp 75x75 | 1.0 | 13.82 | 248,760 |
Thép hộp 14x14 | 0.7 | 1.74 | 31,320 | #rowspan # | 1.1 | 15.2 | 273,600 |
#rowspan # | 0.8 | 1.97 | 35,460 | #rowspan # | 1.2 | 16.58 | 298,440 |
#rowspan # | 0.9 | 2.19 | 39,420 | #rowspan # | 1.4 | 19.34 | 348,120 |
#rowspan # | 1.0 | 2.41 | 43,380 | #rowspan # | 1.5 | 20.69 | 372,420 |
#rowspan # | 1.1 | 2.63 | 47,340 | #rowspan # | 1.8 | 24.7 | 444,600 |
#rowspan # | 1.2 | 2.84 | 51,120 | #rowspan # | 2.0 | 27.36 | 492,480 |
#rowspan # | 1.4 | 3.25 | 58,500 | #rowspan # | 2.3 | 31.3 | 563,400 |
#rowspan # | 1.5 | 3.45 | 62,100 | #rowspan # | 2.5 | 33.91 | 610,380 |
Thép hộp 16x16 | 0.7 | 2 | 36,000 | #rowspan # | 2.8 | 37.79 | 680,220 |
#rowspan # | 0.8 | 2.27 | 40,860 | #rowspan # | 3.0 | 40.36 | 726,480 |
#rowspan # | 0.9 | 2.53 | 45,540 | #rowspan # | 3.2 | 42.9 | 772,200 |
#rowspan # | 1.0 | 2.79 | 50,220 | #rowspan # | 3.5 | 46.69 | 840,420 |
#rowspan # | 1.1 | 3.04 | 54,720 | #rowspan # | 3.8 | 50.43 | 907,740 |
#rowspan # | 1.2 | 3.29 | 59,220 | #rowspan # | 4.0 | 52.9 | 952,200 |
#rowspan # | 1.4 | 3.78 | 68,040 | #rowspan # | 4.5 | 59.77 | 1,075,860 |
Thép hộp 20x20 | 0.7 | 2.53 | 45,540 | #rowspan # | 5.0 | 65.94 | 1,186,920 |
#rowspan # | 0.8 | 2.87 | 51,660 | #rowspan # | 6.0 | 78.00 | 1,404,000 |
#rowspan # | 0.9 | 3.21 | 57,780 | Thép hộp 80x80 | 4.0 | 57.27 | 1,030,860 |
#rowspan # | 1.0 | 3.54 | 63,720 | #rowspan # | 5.0 | 70.65 | 1,271,700 |
#rowspan # | 1.1 | 3.87 | 69,660 | #rowspan # | 6.0 | 83.65 | 1,505,700 |
#rowspan # | 1.2 | 4.2 | 75,600 | #rowspan # | 8.0 | 108.5 | 1,953,000 |
#rowspan # | 1.4 | 4.83 | 86,940 | Thép hộp 90x90 | 1.0 | 16.65 | 299,700 |
#rowspan # | 1.5 | 5.14 | 92,520 | #rowspan # | 1.1 | 18.31 | 329,580 |
#rowspan # | 1.8 | 6.05 | 108,900 | #rowspan # | 1.2 | 19.98 | 359,640 |
#rowspan # | 2.0 | 6.63 | 119,340 | #rowspan # | 1.4 | 23.3 | 419,400 |
Thép hộp 25x25 | 0.7 | 3.19 | 57,420 | #rowspan # | 1.5 | 24.93 | 448,740 |
#rowspan # | 0.8 | 3.62 | 65,160 | #rowspan # | 1.8 | 29.79 | 536,220 |
#rowspan # | 0.9 | 4.06 | 73,080 | #rowspan # | 2.0 | 33.01 | 594,180 |
#rowspan # | 1.0 | 4.48 | 80,640 | #rowspan # | 2.3 | 37.8 | 680,400 |
#rowspan # | 1.1 | 4.91 | 88,380 | #rowspan # | 2.5 | 40.98 | 737,640 |
#rowspan # | 1.2 | 5.33 | 95,940 | #rowspan # | 2.8 | 45.7 | 822,600 |
#rowspan # | 1.4 | 6.15 | 110,700 | #rowspan # | 3.0 | 48.83 | 878,940 |
#rowspan # | 1.5 | 6.56 | 118,080 | #rowspan # | 3.2 | 51.94 | 934,920 |
#rowspan # | 1.8 | 7.75 | 139,500 | #rowspan # | 3.5 | 56.58 | 1,018,440 |
#rowspan # | 2.0 | 8.52 | 153,360 | #rowspan # | 3.8 | 61.17 | 1,101,060 |
Thép hộp 30x30 | 0.7 | 3.85 | 69,300 | #rowspan # | 4.0 | 64.21 | 1,155,780 |
#rowspan # | 0.8 | 4.38 | 78,840 | #rowspan # | 5.0 | 79.11 | 1,423,980 |
#rowspan # | 0.9 | 4.9 | 88,200 | #rowspan # | 5.5 | 86.388 | 1,554,984 |
#rowspan # | 1.0 | 5.43 | 97,740 | #rowspan # | 6.0 | 93.558 | 1,684,044 |
#rowspan # | 1.1 | 5.94 | 106,920 | #rowspan # | 6.5 | 100.608 | 1,810,944 |
#rowspan # | 1.2 | 6.46 | 116,280 | #rowspan # | 7.0 | 107.55 | 1,935,900 |
#rowspan # | 1.4 | 7.47 | 134,460 | #rowspan # | 8.0 | 123.6 | 2,224,800 |
#rowspan # | 1.5 | 7.97 | 143,460 | Thép hộp 100x100 | 1.2 | 22.09 | 397,620 |
#rowspan # | 1.8 | 9.44 | 169,920 | #rowspan # | 1.4 | 25.77 | 463,860 |
#rowspan # | 2.0 | 10.4 | 187,200 | #rowspan # | 1.5 | 27.6 | 496,800 |
#rowspan # | 2.3 | 11.8 | 212,400 | #rowspan # | 1.8 | 33.11 | 595,980 |
#rowspan # | 2.5 | 12.72 | 228,960 | #rowspan # | 2.0 | 36.78 | 662,040 |
#rowspan # | 2.8 | 14.05 | 252,900 | #rowspan # | 2.3 | 42.3 | 761,400 |
#rowspan # | 3.0 | 14.92 | 268,560 | #rowspan # | 2.5 | 45.69 | 822,420 |
Thép hộp 40x40 | 0.7 | 5.16 | 92,880 | #rowspan # | 2.8 | 50.98 | 917,640 |
#rowspan # | 0.8 | 5.88 | 105,840 | #rowspan # | 3.0 | 54.49 | 980,820 |
#rowspan # | 0.9 | 6.6 | 118,800 | #rowspan # | 3.2 | 57.97 | 1,043,460 |
#rowspan # | 1.0 | 7.31 | 131,580 | #rowspan # | 3.5 | 63.17 | 1,137,060 |
#rowspan # | 1.1 | 8.02 | 144,360 | #rowspan # | 3.8 | 68.33 | 1,229,940 |
#rowspan # | 1.2 | 8.72 | 156,960 | #rowspan # | 4.0 | 71.74 | 1,291,320 |
#rowspan # | 1.4 | 10.11 | 181,980 | #rowspan # | 4.5 | 80.2 | 1,443,600 |
#rowspan # | 1.5 | 10.8 | 194,400 | #rowspan # | 5.0 | 88.536 | 1,593,648 |
#rowspan # | 1.8 | 12.83 | 230,940 | #rowspan # | 5.5 | 96.762 | 1,741,716 |
#rowspan # | 2.0 | 14.17 | 255,060 | #rowspan # | 6.0 | 104.868 | 1,887,624 |
#rowspan # | 2.3 | 16.14 | 290,520 | #rowspan # | 6.5 | 112.866 | 2,031,588 |
#rowspan # | 2.5 | 17.43 | 313,740 | #rowspan # | 7.0 | 120.744 | 2,173,392 |
#rowspan # | 2.8 | 19.33 | 347,940 | #rowspan # | 8.0 | 138.7 | 2,496,600 |
#rowspan # | 3.0 | 20.57 | 370,260 | #rowspan # | 10.0 | 169.6 | 3,052,800 |
Thép hộp 50x50 | 0.8 | 7.36 | 132,480 | #rowspan # | 12.0 | 199 | 3,582,000 |
#rowspan # | 0.9 | 8.27 | 148,860 | Thép hộp 120x120 | 4.0 | 87.42 | 1,573,560 |
#rowspan # | 1.0 | 9.19 | 165,420 | #rowspan # | 5.0 | 108.3 | 1,949,400 |
#rowspan # | 1.1 | 10.09 | 181,620 | #rowspan # | 6.0 | 128.9 | 2,320,200 |
#rowspan # | 1.2 | 10.98 | 197,640 | #rowspan # | 8.0 | 168.8 | 3,038,400 |
#rowspan # | 1.4 | 12.74 | 229,320 | #rowspan # | 10.0 | 207.2 | 3,729,600 |
#rowspan # | 1.5 | 13.62 | 245,160 | #rowspan # | 12.0 | 244.2 | 4,395,600 |
#rowspan # | 1.8 | 16.22 | 291,960 | Thép hộp 125x125 | 2.5 | 57.48 | 1,034,640 |
#rowspan # | 2.0 | 17.94 | 322,920 | #rowspan # | 2.8 | 64.188 | 1,155,384 |
#rowspan # | 2.3 | 20.47 | 368,460 | #rowspan # | 3.0 | 68.634 | 1,235,412 |
#rowspan # | 2.5 | 22.14 | 398,520 | #rowspan # | 3.2 | 73.062 | 1,315,116 |
#rowspan # | 2.8 | 24.6 | 442,800 | #rowspan # | 3.5 | 79.674 | 1,434,132 |
#rowspan # | 3.0 | 26.23 | 472,140 | #rowspan # | 3.8 | 86.238 | 1,552,284 |
#rowspan # | 3.2 | 27.83 | 500,940 | #rowspan # | 4.0 | 90.594 | 1,630,692 |
#rowspan # | 3.5 | 30.2 | 543,600 | #rowspan # | 4.5 | 101.406 | 1,825,308 |
#rowspan # | 3.8 | 32.49 | 584,820 | #rowspan # | 5.0 | 100.098 | 1,801,764 |
#rowspan # | 4.0 | 34.02 | 612,360 | #rowspan # | 5.5 | 122.682 | 2,208,276 |
#rowspan # | 5.0 | 42.39 | 763,020 | #rowspan # | 6.0 | 133.146 | 2,396,628 |
#rowspan # | 6.0 | 49.74 | 895,320 | #rowspan # | 6.5 | 143.496 | 2,582,928 |
Thép hộp 60x60 | 0.8 | 8.85 | 159,300 | #rowspan # | 7.0 | 153.738 | 2,767,284 |
#rowspan # | 0.9 | 9.96 | 179,280 | #rowspan # | 8.0 | 176.34 | 3,174,120 |
#rowspan # | 1.0 | 11.06 | 199,080 | #rowspan # | 10.0 | 216.66 | 3,899,880 |
#rowspan # | 1.1 | 12.16 | 218,880 | Thép hộp 140x140 | 4.0 | 102.49 | 1,844,820 |
#rowspan # | 1.2 | 13.24 | 238,320 | #rowspan # | 5.0 | 127.17 | 2,289,060 |
#rowspan # | 1.4 | 15.38 | 276,840 | #rowspan # | 6.0 | 151.47 | 2,726,460 |
#rowspan # | 1.5 | 16.45 | 296,100 | #rowspan # | 8.0 | 198.95 | 3,581,100 |
#rowspan # | 1.8 | 19.61 | 352,980 | Thép hộp 150x150 | 2.5 | 69.264 | 1,246,752 |
#rowspan # | 2.0 | 21.7 | 390,600 | #rowspan # | 2.8 | 77.382 | 1,392,876 |
#rowspan # | 2.3 | 24.8 | 446,400 | #rowspan # | 3.0 | 82.776 | 1,489,968 |
#rowspan # | 2.5 | 26.85 | 483,300 | #rowspan # | 3.2 | 88.146 | 1,586,628 |
#rowspan # | 2.8 | 29.88 | 537,840 | #rowspan # | 3.5 | 96.168 | 1,731,024 |
#rowspan # | 3.0 | 31.88 | 573,840 | #rowspan # | 3.8 | 104.148 | 1,874,664 |
#rowspan # | 3.2 | 33.86 | 609,480 | #rowspan # | 4.0 | 109.446 | 1,970,028 |
#rowspan # | 3.5 | 36.79 | 662,220 | #rowspan # | 4.5 | 122.616 | 2,207,088 |
#rowspan # | 3.8 | 39.648 | 713,664 | #rowspan # | 5.0 | 135.666 | 2,441,988 |
#rowspan # | 4.0 | 41.556 | 748,008 | #rowspan # | 5.5 | 148.602 | 2,674,836 |
#rowspan # | 5.0 | 51.81 | 932,580 | #rowspan # | 6.0 | 161.424 | 2,905,632 |
#rowspan # | 6.0 | 61.04 | 1,098,720 | #rowspan # | 6.5 | 174.132 | 3,134,376 |
Thép hộp 175x175 | 2.5 | 81.048 | 1,458,864 | #rowspan # | 7.0 | 186.726 | 3,361,068 |
#rowspan # | 2.8 | 90.582 | 1,630,476 | #rowspan # | 8.0 | 214.02 | 3,852,360 |
#rowspan # | 3.0 | 96.912 | 1,744,416 | #rowspan # | 10.0 | 263.76 | 4,747,680 |
#rowspan # | 3.2 | 103.224 | 1,858,032 | #rowspan # | 12.0 | 311.99 | 5,615,820 |
#rowspan # | 3.5 | 112.662 | 2,027,916 | Thép hộp 160x160 | 5.0 | 146.01 | 2,628,180 |
#rowspan # | 3.8 | 122.058 | 2,197,044 | #rowspan # | 6.0 | 174.08 | 3,133,440 |
#rowspan # | 4.0 | 128.298 | 2,309,364 | #rowspan # | 8.0 | 229.09 | 4,123,620 |
#rowspan # | 4.5 | 143.82 | 2,588,760 | Thép hộp 180x180 | 5.0 | 164.85 | 2,967,300 |
#rowspan # | 5.0 | 159.228 | 2,866,104 | #rowspan # | 6.0 | 196.69 | 3,540,420 |
#rowspan # | 5.5 | 174.582 | 3,142,476 | #rowspan # | 8.0 | 259.24 | 4,666,320 |
#rowspan # | 6.0 | 189.702 | 3,414,636 | #rowspan # | 10.0 | 320.28 | 5,765,040 |
#rowspan # | 6.5 | 204.768 | 3,685,824 | Thép hộp 250x250 | 4.0 | 184.78 | 3,326,040 |
#rowspan # | 7.0 | 219.72 | 3,954,960 | #rowspan # | 4.5 | 207.37 | 3,732,660 |
Thép hộp 200x200 | 3.0 | 111.34 | 2,004,120 | #rowspan # | 5.0 | 229.85 | 4,137,300 |
#rowspan # | 4.0 | 147.1 | 2,647,800 | #rowspan # | 5.5 | 252.21 | 4,539,780 |
#rowspan # | 4.5 | 164.98 | 2,969,640 | #rowspan # | 6.0 | 274.46 | 4,940,280 |
#rowspan # | 5.0 | 182.75 | 3,289,500 | #rowspan # | 6.5 | 296.6 | 5,338,800 |
#rowspan # | 5.5 | 200.4 | 3,607,200 | #rowspan # | 7.0 | 318.62 | 5,735,160 |
#rowspan # | 6.0 | 217.94 | 3,922,920 | #rowspan # | 7.5 | 340.53 | 6,129,540 |
#rowspan # | 6.5 | 235.37 | 4,236,660 | #rowspan # | 8.0 | 362.33 | 6,521,940 |
#rowspan # | 7.0 | 252.68 | 4,548,240 | #rowspan # | 8.5 | 384.02 | 6,912,360 |
#rowspan # | 7.5 | 269.88 | 4,857,840 | #rowspan # | 9.0 | 405.59 | 7,300,620 |
#rowspan # | 8.0 | 286.97 | 5,165,460 | #rowspan # | 9.5 | 427.05 | 7,686,900 |
#rowspan # | 8.5 | 303.95 | 5,471,100 | #rowspan # | 10.0 | 448.39 | 8,071,020 |
#rowspan # | 9.0 | 320.81 | 5,774,580 | #rowspan # | 12.0 | 537.07 | 9,667,260 |
#rowspan # | 9.5 | 337.56 | 6,076,080 | THAM KHẢO THÊM: GIÁ THÉP HỘP SÁNG CHINH. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | #colspan # | #colspan # | #colspan # |
#rowspan # | 10.0 | 354.19 | 6,375,420 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
Thép hộp 300x300 | 6.0 | 332.34 | 5,982,120 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 8.0 | 440.1 | 7,921,800 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 10.0 | 546.36 | 9,834,480 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 12.0 | 651.11 | 11,719,980 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép hộp đen 100×100 được doanh nghiệp Sáng Chinh Steel báo giá 24/24h thông qua hotline: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900. Với kinh nghiệm lâu năm của mình, chúng tôi sẽ thông qua đặc tính xây dựng để tư vấn chính xác số lượng thép hộp đen 100×100 cần sử dụng sao cho hợp lý nhất
Sáng Chinh Steel sở hữu bãi kho sắt thép có diện tích rộng. Sản phẩm chính hãng, bảo quản kĩ càng, chắc chắn sẽ làm cho quý khách hàng
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Kinh doanh mặt hàng sắt thép xây dựng chính hãng tại Tôn thép Sáng Chinh
Vì sao bạn nên mua sản phẩm thép hộp đen 100×100 tại Sáng Chinh Steel?
- Doanh nghiệp của chúng tôi đã có hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực cung ứng vật tư xây dựng, luôn sẵn sàng tư vấn giúp cho người tiêu dùng lựa chọn được loại thép hộp đen 100×100 phù hợp nhất cho công trình của bạn
- Chỉ bán sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, nhập thép tại nhiều nhà máy nổi tiếng
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng lần nào
- Bán sản phẩm đúng quy cách, số lượng
- Giá thành cực rẻ, giá trực tiếp cập nhật ở nhà máy, cạnh tranh nhất thị trường
- Có hệ thống xe cẩu, xe tải đầy đủ để phục vụ 24/7 sẵn sàng đưa sản phẩm của bạn đến công trình một cách an toàn & nhanh chóng
- Có VAT
- Có hệ thống đại lý và kho hàng phủ rộng khắp tphcm & các tỉnh ở Phía Nam
- Tư vấn báo giá chi tiết nhanh, chỉ 5 phút là có báo giá
- Không chỉ mang lại sản phẩm có giá trị cao, chúng tôi xem mỗi khách hàng là một người bạn đồng hành. Luôn mở rộng những chương trình chi ân, khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng lâu năm, hợp tác lâu dài
Tổng quan về thông tin thép hộp đen 100×100
Khái niệm
Thép hộp đen 100×100 là một dạng vật liệu xây dựng đóng vai trò lớn. Những dự án thi công công trình tại TPHCM và các tỉnh thuộc khu vực Miền Nam rất hay sử dụng sản phẩm này, vì chúng quyết định đến chất lượng thi công. Thép hộp đen 100×100 được áp dụng rất rộng rãi trong ngành cơ khí,.. do có độ bền tốt, chống chịu lực tác động mạnh, tuổi thọ dài lâu
Cấu tạo
Thép hộp đen 100×100 ra đời có chất lượng cao, đó là nhờ vào sự kết hợp của sắt & hàm lượng cacbon (chủ yếu là sắt), mang đến tổng thể cho chúng về độ bền vượt trội, chắc chắn. Có một số loại thép hộp đen còn được mạ kẽm bên ngoài, nhằm để làm gia tăng khả năng chống chịu cũng như chống ăn mòn cao.
Tại kho thép của Sáng Chinh Steel chúng tôi, sản phẩm thường có độ dài trung bình từ 6m đến 12m. Di chuyển khi thi công lắp đặt sẽ được dễ dàng và thuận lợi hơn. Trong khi đó, thép hộp đen nhập khẩu thường có độ dài hơn 12m, nó sẽ làm ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận chuyển đến các công trình.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Chiều dài thép hộp đen: 6 mét/cây. Thép hộp đen 100×100 có độ dài tiêu chuẩn 6m -12m & các độ dày thông dụng: 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0
- Độ dày thép: từ 1.2 đến 6.0 mm
- Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, …
- Mác thép : CT3, SS400, SS450,…
- Quy cách: 100×100 mm
Ứng dụng:
Thông qua khả năng chịu lực cũng như độ bền cao mà thép hộp đen 100×100 ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề xây dựng với mục đích chính : làm nền móng cho các công trình, khung nhà xưởng, khung chịu lực,…
Bảng báo giá thép hộp đen 100×100 mới nhất cập nhật tại Sáng Chinh Steel
Thị trường vật liệu xây dựng ở mỗi thời điểm khác nhau luôn có sự chuyển biến không ngừng về giá cả, hầu hết chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: số lượng, quy cách thép, khoảng cách vận chuyển, khu vực thi công,… Nhu cầu xây dựng các dự án công trình tại TPHCM và các tỉnh Phía Nam luôn tăng, do đó đòi hỏi nguồn cung cấp nguồn thép hộp đen 100×100 càng lớn.
Việc cập nhật tin tức về bảng giá thép hộp đen 100×100 nhanh chóng của chúng tôi sẽ hỗ trợ cho khách hàng trong việc chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Để biết được giá mua hàng, xin gọi về số:097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900, Sáng Chinh Steel phân phối với số lượng lớn nhỏ khác nhau
Ưu điểm của dịch vụ báo giá tại Sáng Chinh Steel:
- Bảng báo giá thép hộp đen 100×100 kê khai bao gồm thuế VAT 10% & chi phí vận chuyển đến tận công trình tại TPHCM và các tỉnh lân cận thuộc Phía Nam
- Chất lượng của thép hộp đen 100×100 và thời gian vận chuyển theo đúng yêu cầu của khách hàng
- Đặt hàng số lượng ít hoặc nhiều sẽ có ngay trong ngày nếu khoảng cách giao hàng gần
- Cam kết bán hàng đúng chủng loại kích thước mà dự án xây dựng đang cần
- Khách hàng có thể thanh toán ngay sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng thép hộp
- Bên công ty chúng tôi chỉ thu tiền sau khi quý khách đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao