Thép hộp vuông 75×75 – Bảng giá thép hộp vuông 75×75


🔰️ Website: tonthepsangchinh.vn update báo giá sắt thép hằng ngày 🟢 Phân phối sắt thép đến mọi công trình trên toàn quốc
🔰️ Sản phẩm nhập từ nhà máy sản xuất sắt thép 🟢 Kho hàng lớn, nhập nhiều dạng thép khác nhau
🔰️ 100% hàng chính hãng, đáp ứng mọi yêu cầu xây dựng 🟢 Đầy đủ giấy chứng nhận, hợp đồng mua bán cụ thể, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Thắc mắc của bạn được giải đáp ở mọi khung giờ 🟢 Tối ưu phương án mua hàng tốt nhất

Tôn thép Sáng Chinh mở rộng chính sách ưu đãi đối với thép hộp vuông 75×75. Trong nhiều năm qua, với những gì mà chúng tôi đã mang đến cho khách hàng, Sáng Chinh Steel xứng đáng là doanh nghiệp phân phối vật liệu tốt nhất tại thị trường Miền Nam

Công tác bốc xếp thép hộp vuông 75×75 được đảm bảo an toàn, trọn gói. Dịch vụ giao hàng tận nơi & không phát sinh thêm chi phí. Mỗi khung giờ hoạt động luôn có đội ngũ hỗ trợ tư vấn, xin gọi qua tổng đài hotline: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Thep Hop Khong Gioi Han So Luong

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép hộp vuông 75×75 như thế nào?

Quy cách thép hộp: 75×75

Chiều dài : 6m – 12m

Mác hộp thép thông dụng : SS400, Q345

Mác thép Nhật Bản: SS400, SS540

Mác thép Mỹ : GrA,… theo tiêu chuẩn : ASTM,…

Mác thép Trung Quốc : SS400, Q345D, Q235B,… tiêu chuẩn JIS G3101,…

Mác thép Đức : SM490, S355JR tiêu chuẩn DIN 410, 3010.

Công dụng thép hộp vuông 75×75 là : Chúng là vật liệu chính, góp mặt trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, chế tạo điện, cơ khí công nghiệp…Vì được sản xuất đa dạng kích thước & độ dày, cho nên nhà thầu dễ dàng áp dụng, đạt mọi thông số về kĩ thuật khi thi công

Thành phần hóa học

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A500 GR.B

0.26

 

 

0.035

0.035

0.200

 

     

A500 GR.C

0.23

 

1.35

0.035

0.035

0.200

      0.012

STKR 400

0.25

 

 

0.040

0.040

 

      0.012

Q235B 

0.12-0.20

0.30

0.30-0.70

0.045

0.045

 

       

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

A500 GR.B

320

400 23

A500 GR.C

345

430 21

A500 GR.C

245

400

23

A500 GR.C`

215

335 – 410

31

Thép hộp vuông 75×75 – Bảng giá thép hộp vuông 75×75

Đại lý Tôn thép Sáng Chinh mỗi ngày được nhiều khách hàng gần xa tìm đến. Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm vuông 75×75 nói riêng mang tính chất thời điểm

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
Hộp 12x120.7 1.47 26,460 Hộp 65x655.0 56.52 1,017,360
0.8 1.66 29,880 6.0 66.69 1,200,420
0.9 1.85 33,300 Hộp 70x703.5 43.85 789,300
1.0 2.03 36,540 4.0 49.74 895,320
1.1 2.21 39,780 5.0 61.23 1,102,140
1.2 2.39 43,020 6.0 72.35 1,302,300
1.4 2.72 48,960 Hộp 75x751.0 13.82 248,760
Hộp 14x140.7 1.74 31,320 1.1 15.2 273,600
0.8 1.97 35,460 1.2 16.58 298,440
0.9 2.19 39,420 1.4 19.34 348,120
1.0 2.41 43,380 1.5 20.69 372,420
1.1 2.63 47,340 1.8 24.7 444,600
1.2 2.84 51,120 2.0 27.36 492,480
1.4 3.25 58,500 2.3 31.3 563,400
1.5 3.45 62,100 2.5 33.91 610,380
Hộp 16x16 0.7 2 36,000 2.8 37.79 680,220
0.8 2.27 40,860 3.0 40.36 726,480
0.9 2.53 45,540 3.2 42.9 772,200
1.0 2.79 50,220 3.5 46.69 840,420
1.1 3.04 54,720 3.8 50.43 907,740
1.2 3.29 59,220 4.0 52.9 952,200
1.4 3.78 68,040 4.5 59.77 1,075,860
Hộp 20x200.7 2.53 45,540 5.0 65.94 1,186,920
0.8 2.87 51,660 6.0 78.00 1,404,000
0.9 3.21 57,780 Hộp 80x804.0 57.27 1,030,860
1.0 3.54 63,720 5.0 70.65 1,271,700
1.1 3.87 69,660 6.0 83.65 1,505,700
1.2 4.2 75,600 8.0 108.5 1,953,000
1.4 4.83 86,940 Hộp 90x90 1.0 16.65 299,700
1.5 5.14 92,520 1.1 18.31 329,580
1.8 6.05 108,900 1.2 19.98 359,640
2.0 6.63 119,340 1.4 23.3 419,400
Hộp 25x250.7 3.19 57,420 1.5 24.93 448,740
0.8 3.62 65,160 1.8 29.79 536,220
0.9 4.06 73,080 2.0 33.01 594,180
1.0 4.48 80,640 2.3 37.8 680,400
1.1 4.91 88,380 2.5 40.98 737,640
1.2 5.33 95,940 2.8 45.7 822,600
1.4 6.15 110,700 3.0 48.83 878,940
1.5 6.56 118,080 3.2 51.94 934,920
1.8 7.75 139,500 3.5 56.58 1,018,440
2.0 8.52 153,360 3.8 61.17 1,101,060
Hộp 30x300.7 3.85 69,300 4.0 64.21 1,155,780
0.8 4.38 78,840 5.0 79.11 1,423,980
0.9 4.9 88,200 5.5 86.388 1,554,984
1.0 5.43 97,740 6.0 93.558 1,684,044
1.1 5.94 106,920 6.5 100.608 1,810,944
1.2 6.46 116,280 7.0 107.55 1,935,900
1.4 7.47 134,460 8.0 123.6 2,224,800
1.5 7.97 143,460 Hộp 100x1001.2 22.09 397,620
1.8 9.44 169,920 1.4 25.77 463,860
2.0 10.4 187,200 1.5 27.6 496,800
2.3 11.8 212,400 1.8 33.11 595,980
2.5 12.72 228,960 2.0 36.78 662,040
2.8 14.05 252,900 2.3 42.3 761,400
3.0 14.92 268,560 2.5 45.69 822,420
Hộp 40x40 0.7 5.16 92,880 2.8 50.98 917,640
0.8 5.88 105,840 3.0 54.49 980,820
0.9 6.6 118,800 3.2 57.97 1,043,460
1.0 7.31 131,580 3.5 63.17 1,137,060
1.1 8.02 144,360 3.8 68.33 1,229,940
1.2 8.72 156,960 4.0 71.74 1,291,320
1.4 10.11 181,980 4.5 80.2 1,443,600
1.5 10.8 194,400 5.0 88.536 1,593,648
1.8 12.83 230,940 5.5 96.762 1,741,716
2.0 14.17 255,060 6.0 104.868 1,887,624
2.3 16.14 290,520 6.5 112.866 2,031,588
2.5 17.43 313,740 7.0 120.744 2,173,392
2.8 19.33 347,940 8.0 138.7 2,496,600
3.0 20.57 370,260 10.0 169.6 3,052,800
Hộp 50x500.8 7.36 132,480 12.0 199 3,582,000
0.9 8.27 148,860 Hộp 120x1204.0 87.42 1,573,560
1.0 9.19 165,420 5.0 108.3 1,949,400
1.1 10.09 181,620 6.0 128.9 2,320,200
1.2 10.98 197,640 8.0 168.8 3,038,400
1.4 12.74 229,320 10.0 207.2 3,729,600
1.5 13.62 245,160 12.0 244.2 4,395,600
1.8 16.22 291,960 Hộp 125x1252.5 57.48 1,034,640
2.0 17.94 322,920 2.8 64.188 1,155,384
2.3 20.47 368,460 3.0 68.634 1,235,412
2.5 22.14 398,520 3.2 73.062 1,315,116
2.8 24.6 442,800 3.5 79.674 1,434,132
3.0 26.23 472,140 3.8 86.238 1,552,284
3.2 27.83 500,940 4.0 90.594 1,630,692
3.5 30.2 543,600 4.5 101.406 1,825,308
3.8 32.49 584,820 5.0 100.098 1,801,764
4.0 34.02 612,360 5.5 122.682 2,208,276
5.0 42.39 763,020 6.0 133.146 2,396,628
6.0 49.74 895,320 6.5 143.496 2,582,928
Hộp 60x600.8 8.85 159,300 7.0 153.738 2,767,284
0.9 9.96 179,280 8.0 176.34 3,174,120
1.0 11.06 199,080 10.0 216.66 3,899,880
1.1 12.16 218,880 Hộp 140x1404.0 102.49 1,844,820
1.2 13.24 238,320 5.0 127.17 2,289,060
1.4 15.38 276,840 6.0 151.47 2,726,460
1.5 16.45 296,100 8.0 198.95 3,581,100
1.8 19.61 352,980 Hộp 150x1502.5 69.264 1,246,752
2.0 21.7 390,600 2.8 77.382 1,392,876
2.3 24.8 446,400 3.0 82.776 1,489,968
2.5 26.85 483,300 3.2 88.146 1,586,628
2.8 29.88 537,840 3.5 96.168 1,731,024
3.0 31.88 573,840 3.8 104.148 1,874,664
3.2 33.86 609,480 4.0 109.446 1,970,028
3.5 36.79 662,220 4.5 122.616 2,207,088
3.8 39.648 713,664 5.0 135.666 2,441,988
4.0 41.556 748,008 5.5 148.602 2,674,836
5.0 51.81 932,580 6.0 161.424 2,905,632
6.0 61.04 1,098,720 6.5 174.132 3,134,376
Hộp 175x1752.5 81.048 1,458,864 7.0 186.726 3,361,068
2.8 90.582 1,630,476 8.0 214.02 3,852,360
3.0 96.912 1,744,416 10.0 263.76 4,747,680
3.2 103.224 1,858,032 12.0 311.99 5,615,820
3.5 112.662 2,027,916 Hộp 160x1605.0 146.01 2,628,180
3.8 122.058 2,197,044 6.0 174.08 3,133,440
4.0 128.298 2,309,364 8.0 229.09 4,123,620
4.5 143.82 2,588,760 Hộp 180x1805.0 164.85 2,967,300
5.0 159.228 2,866,104 6.0 196.69 3,540,420
5.5 174.582 3,142,476 8.0 259.24 4,666,320
6.0 189.702 3,414,636 10.0 320.28 5,765,040
6.5 204.768 3,685,824 Hộp 250x2504.0 184.78 3,326,040
7.0 219.72 3,954,960 4.5 207.37 3,732,660
Hộp 200x2003.0 111.34 2,004,120 5.0 229.85 4,137,300
4.0 147.1 2,647,800 5.5 252.21 4,539,780
4.5 164.98 2,969,640 6.0 274.46 4,940,280
5.0 182.75 3,289,500 6.5 296.6 5,338,800
5.5 200.4 3,607,200 7.0 318.62 5,735,160
6.0 217.94 3,922,920 7.5 340.53 6,129,540
6.5 235.37 4,236,660 8.0 362.33 6,521,940
7.0 252.68 4,548,240 8.5 384.02 6,912,360
7.5 269.88 4,857,840 9.0 405.59 7,300,620
8.0 286.97 5,165,460 9.5 427.05 7,686,900
8.5 303.95 5,471,100 10.0 448.39 8,071,020
9.0 320.81 5,774,580 12.0 537.07 9,667,260
9.5 337.56 6,076,080 QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
10.0 354.19 6,375,420
Hộp 300x3006.0 332.34 5,982,120
8.0 440.1 7,921,800
10.0 546.36 9,834,480
12.0 651.11 11,719,980

Phân loại thép hộp vuông 75×75 mà bạn cần biết?

Thép hộp đen 75×75

Thép hộp đen 75×75 có cấu tạo rỗng. Thường thì hộp thép có màu đen bóng đặc trưng, bao phủ cả bên ngoài & bên trong, đẹp mắt, chắc chắn & có trọng lượng khá nặng

Thép hộp mạ kẽm 75×75

Chúng sở hữu toàn bộ ưu điểm & tính năng của loại thép hộp mạ kẽm tiêu biểu như: khả năng chịu tải trọng tốt, độ bền cực cao, cộng với tính chịu được sự khắc nghiệt của môi trường ẩm thấp, muối, phèn, chống cháy, chống ăn mòn và oxy hóa tốt => Nhận được sự quan tâm rất lớn của chủ thầu

Ưu điểm của thép hộp 75×75 là gì?

– Chi phí sản xuất thấp: 

Nguyên vật liệu để làm nên sản phẩm thép hộp 75×75 thường là những nguyên liệu dễ tìm kiếm, đơn giản & giá thành rẻ. Bởi thế nên sản phẩm thường có chi phí rẻ hơn so với các loại thép khác => giúp tiết kiệm được chi phí xây dựng công trình cho quý khách hàng.

– Tuổi thọ cao: 

Tuy là được cấu thành từ những nguyên liệu có giá rẻ nhưng ngược lại thép hộp mạ kẽm 75×75 lại có tuổi thọ rất cao.

– Dễ kiểm tra: 

Những mối nối bằng mắt thường ở trên thân của chúng có thể nhìn thấy dễ dàng, điều này tạo sự thuận lợi cho các kỹ sư trong việc khắc phục & sửa chữa.

Đơn vị nào cung cấp thép hộp 75×75 hiện nay?

  • Được đánh giá là đại lý phân phối cấp 1 sắt thép lâu năm, Tôn thép Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép hộp mạ kẽm 75×75 chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Sự khẳng định của chúng tôi: sản phẩm gửi đến toàn thể quý khách luôn có báo giá ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.

  • Trung thực với người tiêu dùng về chất lượng, trọng lượng, cũng như là nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp ngân sách, giao nhận nhanh chóng.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN


Ý kiến bình luận