Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 có sẵn trong kho, cung cấp không giới hạn số lượng. Sáng Chinh chúng tôi phân phối trực tiếp và xin đảm bảo nguồn gốc sản phẩm có chất lượng ổn định, thi công dễ dàng.
Vai trò của thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 cực kì quan trọng đối với các ngành công nghiệp, dân dụng, hàng hải,…
Thép Hộp mạ kẽm 40×40
Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 này được chúng tôi nhập khẩu trực tiếp tại các nhà máy lớn có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO – CQ của nhà sản xuất.
Mác thép | A36, A572 Gr.50 – Gr.70, A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490… |
Ứng dụng | Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp , công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu thuyền, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải |
Tiêu Chuẩn | ASTM – JIS G3466 – KS D 3507 – BS 1387 – JIS G3452 – JIS G3101 – JIS G3106 |
Xuất xứ | Nhật Bản- Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam – Đài Loan – Nga |
Quy cách | Chiều dài : 6000mm |
Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 giá bao nhiêu?
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm 40×40, quý khách hãy cùng chúng tôi tham khảo sơ lược để biết đúng giá mua. Khi sử dụng dịch vụ tại Sáng Chinh, bạn sẽ nhận được rất nhiều chiết khấu hấp dẫn
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
| 2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 | 3.5 | 3.8 | 4 | ||
40×40 | – | – | 896,390 | – | – | – | 786,770 | |||
50×50 | – | – | 770,240 | – | – | – | 1,005,430 | |||
60×60 | – | – | – | – | – | – | 1,223,800 | |||
65×65 | – | – | – | – | – | – | – | |||
70×70 | – | – | – | – | – | – | – | |||
75×75 | – | – | 1,170,440 | 1,244,100 | 1,354,010 | 1,462,470 | 1,534,100 | |||
80×80 | – | – | – | – | – | – | 1,660,830 | |||
90×90 | 16 | – | – | – | – | – | – | 1,879,490 | ||
100×100 | 16 | 1,325,010 | 1,478,420 | 1,580,210 | 1,681,130 | 1,831,930 | 1,981,570 | 2,080,460 | ||
100×150 | 12 | 1,666,340 | 1,860,930 | 1,989,980 | 2,118,160 | 2,310,140 | 2,500,670 | 2,626,820 | ||
100×200 | 8 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 | ||
120×120 | – | – | – | – | – | – | 2,535,180 | |||
125×125 | 9 | 1,666,920 | 1,861,452 | 1,990,386 | 2,118,798 | 2,310,546 | 2,500,902 | 2,627,226 | ||
140×140 | – | – | – | – | – | – | 2,972,210 | |||
150×150 | 9 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 | ||
160×160 | – | – | – | – | – | – | – | |||
175×175 | 9 | 2,350,392 | 2,626,878 | 2,810,448 | 2,993,496 | 3,267,198 | 3,539,682 | 3,720,642 | ||
180×180 | – | – | – | – | – | – | – | |||
200×200 | 4 | – | – | – | – | – | – | 4,265,900 | ||
250×250 | 4 | – | – | – | – | – | – | 5,445,620 | ||
300×300 | – | – | – | – | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
| 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | ||
40×40 | – | 956,130 | – | – | – | – | – | |||
50×50 | – | 1,229,310 | – | 1,442,460 | – | – | – | |||
60×60 | – | 1,502,490 | – | 1,770,160 | – | – | – | |||
65×65 | – | 1,639,080 | – | 1,934,010 | – | – | – | |||
70×70 | – | 1,775,670 | – | – | – | – | – | |||
75×75 | – | 1,912,260 | – | 2,262,000 | – | – | – | |||
80×80 | – | 2,048,850 | – | 2,425,850 | – | – | – | |||
90×90 | 16 | – | 2,294,190 | 2,505,252 | 2,713,182 | 2,917,632 | 3,118,950 | – | ||
100×100 | 16 | 2,325,800 | 2,595,210 | 2,806,098 | 3,081,540 | 3,273,114 | 3,501,576 | – | ||
100×150 | 12 | 2,940,600 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
100×200 | 8 | 3,555,110 | 3,986,514 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
120×120 | – | 3,141,570 | – | 3,737,230 | – | – | – | |||
125×125 | 9 | 2,940,774 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
140×140 | – | 3,687,930 | – | – | – | – | – | |||
150×150 | 9 | 3,555,110 | 3,934,314 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
160×160 | – | 4,234,290 | – | 5,048,320 | – | – | – | |||
175×175 | 9 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 | – | ||
180×180 | – | – | – | 5,704,010 | – | – | – | |||
200×200 | 4 | 4,784,420 | 5,299,750 | 5,811,600 | 6,320,260 | 6,825,730 | 7,327,720 | 7,826,520 | ||
250×250 | 4 | 6,013,730 | 6,665,650 | 7,314,090 | 7,959,340 | 8,601,400 | 9,239,980 | 9,875,370 | ||
300×300 | – | – | – | 9,637,860 | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
| 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 12 | |||
40×40 | – | – | – | – | – | – | ||||
50×50 | – | – | – | – | – | – | ||||
60×60 | – | – | – | – | – | – | ||||
65×65 | – | – | – | – | – | – | ||||
70×70 | – | – | – | – | – | – | ||||
75×75 | – | – | – | – | – | – | ||||
80×80 | 3,147,080 | – | – | – | – | – | ||||
90×90 | 16 | 3,758,980 | – | – | – | – | – | |||
100×100 | 16 | 4,021,140 | – | – | – | 4,917,240 | 5,769,550 | |||
100×150 | 12 | 5,288,730 | – | – | – | – | – | |||
100×200 | 8 | 6,381,450 | – | – | 7,539,130 | 7,922,220 | – | |||
120×120 | 4,895,490 | – | – | – | 6,009,960 | – | ||||
125×125 | 9 | 5,113,860 | – | – | – | 6,254,140 | – | |||
140×140 | – | – | – | – | – | – | ||||
150×150 | 9 | 6,206,580 | – | – | – | 7,649,040 | 9,047,710 | |||
160×160 | 6,643,610 | – | – | – | – | – | ||||
175×175 | 9 | – | – | – | – | – | – | |||
180×180 | 7,517,960 | – | – | – | – | – | ||||
200×200 | 4 | 8,322,130 | 8,814,550 | 9,303,490 | 9,789,240 | 10,271,510 | 12,325,870 | |||
250×250 | 4 | 10,507,570 | 11,136,580 | 11,762,110 | 12,384,450 | 13,003,310 | 15,604,030 | |||
300×300 | 12,762,900 | – | – | – | 15,844,440 | – | ||||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Qúy khách cần chú ý
Những ưu đãi, chính sách của công ty Tôn thép Sáng Chinh dành cho khách hàng
- Giá thép hộp nói chung luôn được báo giá chi tiết và chính xác theo từng đơn vị khối lượng
- Công ty có cung cấp giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng, cũng như nhiều đại lý lớn nhỏ tại TPHCM và các tỉnh lân cận
- Đóng gói và vận chuyển an toàn
- Miễn phí vận chuyển dành cho các công trình xây dựng gần kho hàng công ty
Thực hiện mua Vật Liệu Xây Dựng tại công ty Tôn thép Sáng Chinh qua các bước nào?
- B1 : Đơn hàng xác nhận nhanh qua hotline
- B2 : Các điều khoản quan trọng mà bên bán và bên mua cần thống nhất là: Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận, thanh toán bằng nhiều cách,…
- B3: Qúy vị sắp xếp & dọn dẹp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B4: Qúy vị nhận hàng & Thanh toán chi phí
Làm sao để bảo quản thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 đúng cách?
– Giữ cho thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 ở các điều kiện khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Tốt nhất nên để chúng ở vị trí cao hơn nền đất để tránh ẩm
– Tránh các hóa chất : acid, bazo, muối, kiềm làm ảnh hưởng đến thép hộp trong quá trình bảo quản sản phẩm
– Sử dụng bạt để phủ lên thép hộp mạ kẽm 40×40, chống mưa gió
Trên mỗi sản phẩm sắt thép nói chung, Sáng Chinh chúng tôi đều kèm theo đầy đủ các thông tin: tên mác thép, chiều dài, chiều rộng, quy cách, tên công ty, xuất xứ,.. đầy đủ nhất.
Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm
Định kì chúng tôi sẽ cập nhật thường xuyên tin tức về báo giá nhanh chóng nhất
PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG
Sáng Chinh đã hỗ trợ và giải quyết các thắc mắc của tôi một cách nhanh chóng
Giải pháp mà công ty đưa ra rất phù hợp với những gì mà tôi mong muốn
Hàng hóa chính hãng, trang thiết bị hiện đại, hợp tác lâu dài với Sáng Chinh là sự chọn lựa đúng đắn của tôi
ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH
Câu hỏi thường gặp
=> Giúp đỡ quý khách mua hàng với chi phí hợp lý, chúng tôi sẽ điều chỉnh. Nhưng không quá cao so với thị trường
=> Tuy thị trường tác động chính đến báo giá thường xuyên, nhưng chúng tôi cam kết không nâng giá vật tư, điều chỉnh thay đổi hợp lý nhất
=> Mỗi ngày, công ty luôn cung cấp báo giá mới nhất từ thị trường tại địa chỉ website: tonthepsangchinh.vn
- Báo giá xà gồ inox Z300x62 - 08/31/2022
- Báo giá xà gồ inox Z250x62 - 08/31/2022
- Báo giá xà gồ inox Z200x62 - 08/31/2022