Thép ống đen

Hiển thị tất cả 12 kết quả

Trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, thép ống đen là vật liệu quen thuộc với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền và chi phí. Nếu bạn đang tìm kiếm báo giá thép ống đen mới nhất, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, từ định nghĩa, quy cách, đến địa chỉ mua hàng uy tín trên thị trường hiện nay.

Báo giá thép ống đen cập nhật mới nhất

Quy cách Độ dày

(mm)

Kg/Cây   Cây/Bó Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống đen Phi 21 1.0 ly 2,99 168 24.050 71.910
1.1 ly 3,27 168 24.050 78.644
1.2 ly 3,55 168 24.050 85.378
1.4 ly 4,1 168 24.050 98.605
1.5 ly 4,37 168 24.050 105.099
1.8 ly 5,17 168 21.050 108.829
2.0 ly 5,68 168 20.450 116.156
2.5 ly 7,76 168 20.450 158.692
✅ Thép ống đen Phi 27 1.0 ly 3,8 113 23.550 89.490
1.1 ly 4,16 113 23.550 97.968
1.2 ly 4,52 113 23.550 106.446
1.4 ly 5,23 113 22.350 116.891
1.5 ly 5,58 113 22.350 124.713
1.8 ly 6,62 113 21.050 139.351
2.0 ly 7,29 113 20.450 149.081
2.5 ly 8,93 113 20.450 182.619
3.0 ly 10,65 113 20.450 217.793
✅ Thép ống đen Phi 34 1.0 ly 4,81 80 23.550 113.276
1.1 ly 5,27 80 23.550 124.109
1.2 ly 5,74 80 23.550 135.177
1.4 ly 6,65 80 22.350 148.628
1.5 ly 7,1 80 22.350 158.685
1.8 ly 8,44 80 21.050 177.662
2.0 ly 9,32 80 20.450 190.594
2.5 ly 11,47 80 20.450 234.562
2.8 ly 12,72 80 20.450 260.124
3.0 ly 13,54 80 20.450 276.893
3.2 ly 14,35 80 20.450 293.458
✅ Thép ống đen Phi 42 1.0 ly 6,1 61 23.550 143.655
1.1 ly 6,69 61 23.550 157.550
1.2 ly 7,28 61 23.550 171.444
1.4 ly 8,45 61 22.350 188.858
1.5 ly 9,03 61 22.350 201.821
1.8 ly 10,76 61 21.050 226.498
2.0 ly 11,9 61 20.450 243.355
2.5 ly 14,69 61 20.450 300.411
2.8 ly 16,32 61 20.450 333.744
3.0 ly 17,4 61 20.450 355.830
3.2 ly 18,47 61 20.450 377.712
3.5 ly 20,02 61 20.450 409.409
✅ Thép ống đen Phi 49 2.0 ly 13,64 52 20.450 278.938
2.5 ly 16,87 52 20.450 344.992
2.8 ly 18,77 52 20.450 383.847
2.9 ly 19,4 52 20.450 396.730
3.0 ly 20,02 52 20.450 434.767
3.2 ly 21,26 52 20.450 409.409
3.4 ly 22,49 52 20.450 459.921
3.8 ly 24,91 52 20.450 509.410
4.0 ly 26,1 52 20.450 533.745
4.5 ly 29,03 52 20.450 593.664
5.0 ly 32 52 20.450 654.400
✅ Thép ống đen Phi 60 1.1 ly 9,57 37 23.550 225.374
1.2 ly 10,42 37 23.550 245.391
1.4 ly 12,12 37 22.350 270.882
1.5 ly 12,96 37 22.350 289.656
1.8 ly 15,47 37 21.050 325.644
2.0 ly 17,13 37 20.450 350.309
2.5 ly 21,23 37 20.450 434.154
2.8 ly 23,66 37 20.450 483.847
2.9 ly 24,46 37 20.450 500.207
3.0 ly 25,26 37 20.450 516.567
3.5 ly 29,21 37 20.450 597.345
3.8 ly 31,54 37 20.450 644.993
4.0 ly 33,09 37 20.450 676.691
5.0 ly 40,62 37 20.450 830.679
✅ Thép ống đen Phi 76 1.1 ly 12,13 27 23.550 285.662
1.2 ly 13,21 27 23.550 311.096
1.4 ly 15,37 27 22.350 343.520
1.5 ly 16,45 27 22.350 367.658
1.8 ly 19,66 27 21.050 413.843
2.0 ly 21,78 27 20.450 445.401
2.5 ly 27,04 27 20.450 552.968
2.8 ly 30,16 27 20.450 616.772
2.9 ly 31,2 27 20.450 638.040
3.0 ly 32,23 27 20.450 659.104
3.2 ly 34,28 27 20.450 701.026
3.5 ly 37,34 27 20.450 763.603
3.8 ly 40,37 27 20.450 825.567
4.0 ly 42,38 27 20.450 866.671
4.5 ly 47,34 27 20.450 968.103
5.0 ly 52,23 27 20.450 1.068.104
✅ Thép ống đen Phi 90 2.8 ly 35,42 24 20.450 724.339
2.9 ly 36,65 24 20.450 749.493
3.0 ly 37,87 24 20.450 774.442
3.2 ly 40,3 24 20.450 824.135
3.5 ly 43,92 24 20.450 898.164
3.8 ly 47,51 24 20.450 971.580
4.0 ly 49,9 24 20.450 1.020.455
4.5 ly 55,8 24 20.450 1.141.110
5.0 ly 61,63 24 20.450 1.260.334
6.0 ly 73,07 24 20.450 1.494.282
✅ Thép ống đen Phi 114 1.4 ly 23 16 22.350 514.050
1.8 ly 29,75 16 21.050 626.238
2.0 ly 33 16 20.450 674.850
2.4 ly 39,45 16 20.450 806.753
2.5 ly 41,06 16 20.450 839.677
2.8 ly 45,86 16 20.450 937.837
3.0 ly 49,05 16 20.450 1.003.073
3.8 ly 61,68 16 20.450 1.261.356
4.0 ly 64,81 16 20.450 1.325.365
4.5 ly 72,58 16 20.450 1.484.261
5.0 ly 80,27 16 20.450 1.641.522
6.0 ly 95,44 16 20.450 1.951.748
✅ Thép ống đen Phi 141 3.96 ly 80,46 10 20.450 1.645.407
4.78 ly 96,54 10 20.450 1.974.243
5.16 ly 103,95 10 20.450 2.125.778
5.56 ly 111,66 10 20.450 2.283.447
6.35 ly 126,8 10 20.450 2.593.060
✅ Thép ống đen Phi 168 3.96 ly 96,24 10 20.450 1.968.108
4.78 ly 115,62 10 20.450 2.364.429
5,16 ly 124,56 10 20.450 2.547.252
5,56 ly 133,86 10 20.450 2.737.437
6.35 ly 152,16 10 20.450 3.111.672

Đặc điểm nổi bật của thép ống đen

Thép ống đen là loại ống thép tròn chưa qua xử lý bề mặt như mạ kẽm hay sơn phủ, do đó vẫn giữ màu sắc nguyên bản thường là đen hoặc xanh đen, hình thành từ lớp oxit sắt trong quá trình cán nóng. Sản phẩm này có nhiều kích thước đa dạng và được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Với đặc tính cứng, chắc, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn tương đối, thép ống đen giúp giảm thiểu nhu cầu bảo trì thường xuyên. Bên cạnh đó, chi phí của loại thép này cũng thấp hơn so với một số dòng ống thép khác, mang lại giải pháp tiết kiệm đáng kể cho các nhà thầu trong quá trình thi công.

Đặc điểm của thép ống đen
Đặc điểm thép ống đen

Quy cách và trọng lượng của thép ống đen

Thép ống đen trên thị trường hiện nay có rất nhiều quy cách khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng:

Quy cách thép ống đen thông dụng 

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg)
1 Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73
2 Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89
3 Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04
5 Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.20
6 Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41
7 Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61
8 Ống đen D15.9 x 1.4 6 3.00
9 Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.20
10 Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76
12 Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99
13 Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27
14 Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55
15 Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.10
16 Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37
17 Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17
18 Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68
19 Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43
20 Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92
22 Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.80
23 Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16
24 Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52
25 Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23
26 Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58
27 Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62
28 Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29
29 Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29
30 Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93
32 Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81
33 Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27
34 Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.73
35 Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65
36 Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.10
37 Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44
38 Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32
39 Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62
40 Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47
41 Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72
42 Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54
43 Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35
45 Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49
46 Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02
47 Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55
48 Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.60
49 Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12
50 Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67
51 Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68
52 Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18
53 Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17
54 Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63
55 Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58
56 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53
58 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69
59 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28
60 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45
61 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03
62 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76
63 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9
64 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58
65 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69
66 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32
67 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4
68 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47
70 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33
71 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67
72 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34
73 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33
74 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64
75 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59
76 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87
77 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77
78 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02
79 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26
81 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12
82 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96
83 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47
84 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13
85 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6
86 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23
87 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66
88 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26
89 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85
91 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45
92 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66
93 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78
94 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95
95 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04
96 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16
97 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23
98 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28
100 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27
101 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04
102 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54
103 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27
104 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74
105 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42
106 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87
107 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3
109 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29
110 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37
111 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97
112 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03
113 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86
114 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61
115 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62
117 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75
118 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33
119 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84
120 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06
121 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86
122 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05
123 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23
125 Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29
126 Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93
127 Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37
128 Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98
129 Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37
130 Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96
131 Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52

Quy cách thép ống đen cỡ lớn

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg)
1 Ống đen cỡ lớn D141.3 × 3.96 6 80.47
2 Ống đen cỡ lớn D141.3 × 4.78 6 96.55
3 Ống đen cỡ lớn D141.3 × 5.56 6 111.67
4 Ống đen cỡ lớn D141.3 × 6.35 6 126.79
5 Ống đen cỡ lớn D168.3 × 3.96 6 96.29
6 Ống đen cỡ lớn D168.3 × 4.78 6 115.65
7 Ống đen cỡ lớn D168.3 × 5.56 6 133.88
8 Ống đen cỡ lớn D168.3 × 6.35 6 152.16
9 Ống đen cỡ lớn D219.1 × 4.78 6 151.58
10 Ống đen cỡ lớn D219.1 × 5.16 6 163.34
11 Ống đen cỡ lớn D219.1 × 5.56 6 175.67
12 Ống đen cỡ lớn D219.1 × 6.35 6 199.89
13 Ống đen cỡ lớn D273 × 6.35 6 250.53
14 Ống đen cỡ lớn D273 × 7.8 6 306.06
15 Ống đen cỡ lớn D273 × 9.27 6 361.73
16 Ống đen cỡ lớn D323.9 × 4.57 6 215.92
17 Ống đen cỡ lớn D323.9 × 6.35 6 298.35
18 Ống đen cỡ lớn D323.9 × 8.38 6 391.21
19 Ống đen cỡ lớn D355.6 × 4.78 6 248.12
20 Ống đen cỡ lớn D355.6 × 6.35 6 328.14
21 Ống đen cỡ lớn D355.6 × 7.93 6 407.93
22 Ống đen cỡ lớn D355.6 × 9.53 6 487.98
23 Ống đen cỡ lớn D355.6 × 11.1 6 565.79
24 Ống đen cỡ lớn D355.6 × 12.7 6 644.34
25 Ống đen cỡ lớn D406 × 6.35 6 375.49
26 Ống đen cỡ lớn D406 × 7.93 6 467.06
27 Ống đen cỡ lớn D406 × 9.53 6 559.05
28 Ống đen cỡ lớn D406 × 12.7 6 739.05
29 Ống đen cỡ lớn D457.2 × 6.35 6 526.26
30 Ống đen cỡ lớn D457.2 × 7.93 6 523.59
31 Ống đen cỡ lớn D457.2 × 9.53 6 631.24
32 Ống đen cỡ lớn D457.2 × 11.1 6 732.66
33 Ống đen cỡ lớn D508 × 6.35 6 471.32
34 Ống đen cỡ lớn D508 × 9.53 6 702.87
35 Ống đen cỡ lớn D508 × 12.7 6 930.71
36 Ống đen cỡ lớn D610 × 6.35 6 567.16
37 Ống đen cỡ lớn D610 × 9.53 6 846.47
38 Ống đen cỡ lớn D610 × 12.7 6 1121.38

Ưu điểm nổi bật của thép ống đen

Thép ống đen sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, mang lại giá trị sử dụng cao cho nhiều công trình và lĩnh vực sản xuất:

  • Khả năng chịu lực tốt: Nhờ kết cấu chắc chắn, ống thép đen có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, giúp tăng độ an toàn cho kết cấu công trình.
  • Chống ăn mòn hiệu quả: Dù không qua lớp mạ, thép đen vẫn có khả năng hạn chế gỉ sét tương đối tốt trong môi trường thông thường, từ đó nâng cao tuổi thọ sử dụng.
  • Lắp đặt dễ dàng: Với tính linh hoạt cao, loại ống này rất thuận tiện trong khâu thi công, sửa chữa hoặc thay thế.
  • Đáp ứng nhiều nhu cầu kích thước: Sản phẩm có nhiều kích cỡ khác nhau về đường kính, phù hợp với các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.
  • <li style="font-weight: 400;%2