Mô tả
🔰 Báo giá sắt thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m hôm nay | 🟢Quy mô kho hàng rộng, công ty cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển sản phẩm đến tận nơi | 🟢Khoảng cách giao hàng không ngại gần, xa |
🔰 Chất lượng sắt thép tốt nhất | 🟢 Công ty có đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn thông tin miễn phí | 🟢 Nhân viên tư vấn giúp bạn chọn loại vật liệu ưng ý nhất |
🔰 Nhiều ưu đãi thiết thực | 🟢Cung cấp báo giá tốt nhất với đơn hàng lớn |
Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m
Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m có sức tiêu thụ rất lớn trên thị trường với khả năng chịu lực cao, không bị cong vênh, khó gỉ sét. Ở mỗi loại thép hình U sẽ có kích thước, phạm vi sử dụng để phù hợp với dự án của mỗi công trình
Bảng báo giá mà chúng tôi cung cấp sẽ là thông tin hữu ích nhất. Từ đó khách hàng có thể xem xét giá cả qua từng thời kì, so sánh sự dịch chuyển để tìm ra thời điểm mua VLXD thích hợp nhất
Chi tiết chung về sản phẩm thép hình U được cập nhật từ nhà máy sản xuất
Mỗi một VLXD được lưu thông trên thị trường, phải đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu về các thông tin như sau đây:
MÁC THÉP | GR.B – Q235B – S235JR -A36 – SS400 – GR.A |
TIÊU CHUẨN | Đạt các chỉ tiêu của: ASTM – GB/T 700 – EN10025-2 – JIS G3101 – KD S3503 – A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình chữ U sử dụng nhiều tại các khu công nghiệp, nhà xưởng,nhà tiền chế, nhà ở, làm giàn khoan, các thép bị điện tử, đồ dùng sinh hoạt,… và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Thái Lan – Trung Quốc – Đài Loan -Viet Nam – Nhật Bản – Hàn Quốc |
QUY CÁCH ĐA DẠNG | Dày : 4.5mm – 26mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m – Bảng báo giá thép hình U xây dựng
Nhiều doanh nghiệp hiện nay thành lập ngày càng nhiều, nên cũng không có gì khó hiểu khi ở mỗi doanh nghiệp giá cả lại khác nhau. Tuy nhiên, đối với công ty chúng tôi, sẽ cập luôn thường xuyên báo giá ngay tại nhà máy sản xuất
Chúng tôi có liên kết với nhiều nhà máy hãng thép nổi tiếng hiện nay. Mang lại cho khách hàng nguồn VLXD có giá trị cao và giá thành lại phù hợp
Bảng báo giá chỉ mang tính thời điểm, vật liệu xây dựng leo thang. Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ một cách tốt nhất
Cập nhật bảng báo giá thép hình U
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
THÉP HÌNH U | |||
---|---|---|---|
STT | QUY CÁCH | Đơn giá | Xuất xứ |
vnđ/tấm | |||
1 | Thép U50x6m | Liên hệ | China |
2 | Thép U65x6m | Liên hệ | China |
3 | Thép U75x6m | Liên hệ | China |
4 | Thép U80x35x3x6m | 374,000 | Á Châu/ An Khánh |
5 | Thép U80x37x3.7x6m | 527,000 | Á Châu/ An Khánh |
6 | Thép U80x39x4x6m | 612,000 | Á Châu/ An Khánh |
7 | Thép U80x40x5x6m | 714,000 | Á Châu/ An Khánh |
8 | Thép U100x45x3x6m | 561,000 | Á Châu/ An Khánh |
9 | Thép U100x45x4x6m | 714,000 | Á Châu/ An Khánh |
10 | Thép U100x48x4.7x6m | 799,000 | Á Châu/ An Khánh |
11 | Thép U100x50x5x6m | 954,720 | Á Châu/ An Khánh |
12 | Thép U120x48x3.5x6m | 714,000 | Á Châu/ An Khánh |
13 | Thép U120x50x4.7x6m | 918,000 | Á Châu/ An Khánh |
14 | Thép U125x65x6x6m | 1,366,800 | Á Châu/ An Khánh |
15 | Thép U140x57x4x6m | 918,000 | Á Châu/ An Khánh |
16 | Thép U140x58x5.6x6m | 1,105,000 | Á Châu/ An Khánh |
17 | Thép U160x60x5x6m | 1,224,000 | Á Châu/ An Khánh |
18 | Thép U160x62x6x6m | 1,394,000 | Á Châu/ An Khánh |
19 | Thép U180x64x5.3x6m | 1,530,000 | Á Châu/ An Khánh |
20 | Thép U180x68x7x6m | 1,785,000 | Á Châu/ An Khánh |
21 | Thép U180x75x7x6m | 2,182,800 | Á Châu/ An Khánh |
22 | Thép U200x69x5.4x6m | 1,734,000 | An Khánh |
23 | Thép U200x75x9x6m | 2,509,200 | China |
24 | Thép U200x80x7.5x6m | 2,509,200 | Nhật Bản |
25 | Thép U200x90x8x6m | 3,094,680 | China |
26 | Thép U250x78x6x6m | 2,325,600 | China |
27 | Thép U250x78x7x6m | 2,437,800 | China |
28 | Thép U250x78x8x6m | 2,509,200 | China |
29 | Thép U250x80x9x6m | 3,202,800 | Hàn Quốc |
30 | Thép U250x90x9x6m | 3,529,200 | Hàn Quốc |
31 | Thép U280x84x9.5x6m | 3,202,800 | Hàn Quốc |
32 | Thép U300x82x7x6m | 3,164,040 | Hàn Quốc |
33 | Thép U300x90x9x6m | 3,886,200 | Hàn Quốc |
34 | Thép U380x100x10.5x6m | 5,559,000 | Hàn Quốc |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | |||
Các mác thép hình U đạt các tiêu chuẩn nào?
+ Mác thép của Nga: CT3 , … sản xuất theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, …..sản xuất theo tiêu chuẩn: SB410, JIS G 3101, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : Q235B, SS400,…sản xuất .theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410,…
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Hiện nay được sử dụng nhiều nhất vẫn là mác thép Trung Quốc do mẫu mã đẹp và giá thành lại rẻ
Tiến trình thực hiện mua VLXD tại công ty TNHH Sáng Chinh
- B1 : Chúng tôi cập nhật thông tin khách hàng về số lượng VLXD, địa điểm vận chuyển
- B2 : Quý khách còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ
- B3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi
Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh – Địa chỉ cung cấp vật liệu xây dựng cho mọi công trình hàng đầu hiện nay
Mọi yêu cầu của quý khách sẽ được chúng tôi đáp ứng tận tình nhất. Kho rộng rãi nên VLXD luôn có sẵn, chúng tôi vận chuyển miễn phí đến tận nơi, tận địa điểm theo ý muốn của khách hàng
Mở rộng hoạt động tại TPHCM và các tỉnh lân cận khác. Làm việc cả tuần, bao gồm ngày lễ, tết, nên cứ liên hệ cho chúng tôi khi khách hàng có nhu cầu về dịch vụ. Bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ hỗ trợ tư vấn kịp thời
Cùng với sự phát triển và hợp tác với các nhà sản xuất VLXD uy tín. Công ty chúng tôi đang là nhà phân phối các sản phẩm xây dựng với chất lượng cao, đang có sức tiêu thụ lớn trên thị trường
Mọi chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau: