🔰 Qúy khách nhận bảng giá thép hằng ngày | 🟢Giá sắt thép trong kho tốt nhất toàn quốc |
🔰 Vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến công trình | 🟢Công trình của bạn nhận hàng nhanh |
🔰 Chất lượng thép đạt 100% chính hãng | 🟢 Công ty có đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Dịch vụ tư vấn 24h | 🟢Tối ưu phương án chọn lựa sắt thép tốt nhất |
🔰 Hỗ trợ khách hàng | 🟢Kê khai giá bán ưu đãi cho nhiều lần hợp tác về sau |
Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi cung cấp những thông tin về sản phẩm với độ xác thực cao. Ra đời trên thị trường lâu năm, cam kết mang đến chất lượng thép V60x60x4x6m 100% hàng chính hãng. Nhân viên công ty giao hàng nhanh chóng trong 24h & tiết kiệm thời gian.
Mở rộng rất nhiều chính sách ưu đãi lớn nhỏ, khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline để biết thêm chi tiết hơn: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.
5 bước đặt hàng hóa chính hãng tại Tôn thép Sáng Chinh
– Bước 1: Khách hàng được tư vấn giải đáp mọi thắc mắc nhiệt tình. Nhận số lượng và chủng loại thép mà bạn yêu cầu đặt hàng
– Bước 2: Sáng Chinh dựa vào khối lượng đơn hàng mà báo giá chi tiết nhất. Điều chỉnh chi phí & kèm theo ưu đãi đối với những đơn đặt hàng với số lượng lớn
– Bước 3: Hợp đồng liệt kê các điều khoản cơ bản như sau: khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển, nhận hàng như thế nào, thanh toán sau dịch vụ,.. => thống nhất kí hợp đồng
– Bước 4: Vật tư được sắp xếp lên xe tải thích hợp, giao hàng an toàn – đúng tiến độ
– Bước 5: Qúy khách tiếp nhận hàng, kiểm tra chất lượng & số lượng thép. Cuối cùng về khâu thanh toán: khách hàng chi trả dựa theo hợp đồng đã thỏa thuận trước đó
Bảng báo giá thép hình V60x60x4x6m
Bảng báo giá thép hình V60x60x4x6m ( hàng nhập trong nước & nước ngoài ), chúng tôi tư vấn nhiệt tình để giúp khách hàng mua vật liệu với chi phí tốt nhất.
Tổng kho hàng rộng lớn tại Miền Nam, Tôn thép Sáng Chinh luôn cam kết với toàn thể khách hàng rằng: hàng hóa đạt chất lượng tốt, bốc xếp sắt thép trực tiếp tận nơi
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
THÉP HÌNH V | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
V25x25 | 1.5 | 3.40 | 57,800 | V75x75 | 6 | 39.62 | 673,540 |
#rowspan # | 1.8 | 3.90 | 66,300 | #rowspan # | 7 | 47.50 | 807,500 |
#rowspan # | 2.0 | 4.30 | 73,100 | #rowspan # | 8 | 52.83 | 898,110 |
#rowspan # | 2.5 | 5.10 | 86,700 | #rowspan # | 9 | 60.56 | 1,029,520 |
#rowspan # | 3.0 | 5.59 | 95,030 | V80x80 | 6 | 41.20 | 700,400 |
V30x30 | 2.0 | 5.20 | 88,400 | #rowspan # | 7 | 48.00 | 816,000 |
#rowspan # | 2.5 | 6.40 | 108,800 | #rowspan # | 8 | 57.00 | 969,000 |
#rowspan # | 3.0 | 7.80 | 132,600 | V90x90 | 6 | 47.00 | 799,000 |
V40x40 | 2.0 | 7.00 | 119,000 | #rowspan # | 7 | 55.00 | 935,000 |
#rowspan # | 2.5 | 8.60 | 146,200 | #rowspan # | 8 | 64.00 | 1,088,000 |
#rowspan # | 3.0 | 10.50 | 178,500 | #rowspan # | 9 | 70.00 | 1,190,000 |
#rowspan # | 4.0 | 13.21 | 224,570 | V100x100 | 7 | 63.00 | 1,071,000 |
#rowspan # | 5.0 | 17.88 | 303,960 | #rowspan # | 8 | 70.50 | 1,198,500 |
V50x50 | 2.5 | 12.30 | 209,100 | #rowspan # | 9 | 80.00 | 1,360,000 |
#rowspan # | 3.0 | 13.24 | 225,080 | #rowspan # | 10 | 88.00 | 1,496,000 |
#rowspan # | 4.0 | 17.20 | 292,400 | V120x120 | 8 | 86.00 | 1,462,000 |
#rowspan # | 4.5 | 20.93 | 355,810 | #rowspan # | 10 | 105.00 | 1,785,000 |
#rowspan # | 5.0 | 22.10 | 375,700 | #rowspan # | 12 | 125.00 | 2,125,000 |
#rowspan # | 6.0 | 26.75 | 454,750 | V125x125 | 10 | 114.78 | 1,951,260 |
V60x60 | 5.0 | 26.31 | 447,270 | #rowspan # | 12 | 136.20 | 2,315,400 |
#rowspan # | 6.0 | 30.78 | 523,260 | V130x130 | 10 | 118.80 | 2,019,600 |
V63x63 | 4.0 | 23.60 | 401,200 | #rowspan # | 12 | 140.40 | 2,386,800 |
#rowspan # | 5.0 | 28.05 | 476,850 | #rowspan # | 15 | 172.80 | 2,937,600 |
#rowspan # | 6.0 | 32.92 | 559,640 | V150x150 | 10 | 137.40 | 2,335,800 |
V65x65 | 5.0 | 28.07 | 477,190 | #rowspan # | 12 | 163.80 | 2,784,600 |
#rowspan # | 6.0 | 34.67 | 589,390 | #rowspan # | 15 | 201.60 | 3,427,200 |
V70x70 | 6.0 | 36.90 | 627,300 | V175x175 | 12 | 190.80 | 3,243,600 |
#rowspan # | 7.0 | 42.36 | 720,120 | V200x200 | 15 | 273.60 | 4,651,200 |
V75x75 | 5.0 | 33.00 | #rowspan # | 20 | 363.60 | 6,181,200 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # |
Ưu điểm chính của thép hình V60x60x4x6m là gì?
Rất nhiều tính năng ưu việt của dòng sản phẩm thép V60x60x4x6m này là: Bền vững với cấu trúc đồng nhất, cứng cáp, độ va đập cao, chịu rung chấn mạnh ở mọi dạng địa hình. Chúng vẫn giữ nguyên tính chất của mình kể cả khi sử dụng trong môi trường ẩm thấp…
Ứng dụng của thép hình V60x60x4x6m cho nhiều ngành nghề khác nhau: công trình xây dựng dân dụng, chung cư – căn hộ cao tầng, làm thùng xe, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế,..
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Xây dựng công trình đang cần rất nhiều số lượng thép hình V60x60x4x6m
Qúy khách chú ý: Thời gian giao hàng chậm hay nhanh sẽ còn tùy thuộc phần lớn vào khoảng cách công trình xa hay gần. Chủng loại & số lượng thép V60x60x4x6m sẽ được kiểm tra lần nữa trước khi giao hàng, xuất trình cùng những giấy tờ – các hóa đơn đỏ. Chuyên nghiệp trong việc chăm sóc khách hàng ở mọi khung giờ
Sáng Chinh Steel chuẩn bị tốt các khâu làm việc để đem lại cho khách hàng một dịch vụ hoàn hảo nhất
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN