Thép V 60 x 60 x 5 x 6m
🔰 Qúy khách nhận bảng giá thép hằng ngày | 🟢Giá sắt thép trong kho tốt nhất toàn quốc |
🔰 Vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến công trình | 🟢Công trình của bạn nhận hàng nhanh |
🔰 Chất lượng thép đạt 100% chính hãng | 🟢 Công ty có đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Dịch vụ tư vấn 24h | 🟢Tối ưu phương án chọn lựa sắt thép tốt nhất |
🔰 Hỗ trợ khách hàng | 🟢Kê khai giá bán ưu đãi cho nhiều lần hợp tác về sau |
Tôn thép Sáng Chinh cam kết với khách hàng là đem lại dịch vụ với độ an toàn tuyệt đối. Công tác giao hàng nhanh, sản phẩm thép hình V60x60x5x6m được bảo quản trong những điều kiện tốt nhất. Đặt hàng để nhận báo giá nhiều ưu đãi hôm nay: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Phổ biến những mác thép hình V60x60x5x6m nào?
1. Nga: Tiêu chuẩn/Mác thép: GOST 3SP/PS 380-94:
2. Nhật Bản: Tiêu chuẩn/Mác thép: – JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125
– SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH
3. Trung Quốc: Tiêu chuẩn/Mác thép: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B, Q345D…C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500
4. Mỹ: Tiêu chuẩn/Mác thép:
– A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, …
– ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50
– ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70
Thép hình V60x60x5x6m mạ kẽm có những ứng dụng nào?
Đặc tính về mặt kĩ thuật, cũng như là ưu điểm của thép hình V60x60x5x6m mà rất nhiều công trình ưu tiên sử dụng:
– Thi công nhà ở: chung cư, căn hộ, nhà cấp 4,..
– Xây dựng nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí…
– Gia công cơ khí, đóng tàu thuyền, nông nghiệp, cơ khí động lực,…
– Trang trí nội thất: làm mái che di động, làm thanh trượt, kệ đựng sách vở…
–…
Có bao nhiêu loại thép hình V60x60x5x6m trong xây dựng?
1/ Thép hình V60x60x5x6m inox
Đánh giá theo sự trải nghiệm của nhiều khách hàng đi trước: Rất tốt!!. Tính chống ăn mòn cao, chịu được nhiệt độ lớn, quy cách đa dạng. Bề mặt thép V60x60x5x6m inox thường sáng bóng, không gỉ sét….
Ứng dụng: Thép V60x60x5x6m inox được sử dụng trong hầy hết thi công khung nhà xưởng, nội thất , cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, chế tạo linh kiện điện tử, …
2/ Thép hình V60x60x5x6m lỗ
Thép V60x60x5x6m lỗ đa năng là tên gọi khác của loại vật tư này. Gia công kích thước lỗ theo từng mục đích sử dụng: kệ sách, kệ hồ sơ, kệ siêu thị, kệ chứa hàng hóa các loại….
Các lỗ đột có độ chính xác cao => việc lắp ráp sẽ trở nên vô cùng đơn giản.
3/ Thép hình V60x60x5x6m mạ kẽm
Tuân thủ công đoạn sản xuất thép hình V60x60x5x6m mạ kẽm cực kì nghiêm ngặc để cho ra đời thành phẩm có tính ứng dụng cao:
Xử lý quặng sắt –> Tạo dòng thép nóng chảy –> Đúc tiếp nhiên liệu –> Cán thép -> Tạo thành sản phẩm –> Nhúng qua bể kẽm nóng
Thành phẩm ra đời có thông số chính xác. Thép hình V60x60x5x6m mạ kẽm nhúng nóng có những ưu điểm vượt trội như sau:
- Vì bề mặt được bao phủ đồng đều lớp kẽm có chất lượng nên thép giữ được độ bền của mình qua nhiều năm tháng sử dụng.
- Linh động trong lắp ráp, thiết kế xây dựng
- Vì thép có thể gia công & chọn lựa theo số lượng nên giúp nhà thầu tiết kiệm nhiều chi phí khi mua hàng
Ưu đãi hấp dẫn khi mua thép hình V60x60x5x6m tại Sáng Chinh
Trong nhiều lĩnh vực sản xuất nói chung, xây dựng nhà cửa dân dụng, chế tạo máy móc, thiết bị điện tử,.. noi riêng thì người ta thường ưu tiên thep hinh V60x60x5x6m rất nhiều. Hôm nay, Tôn thép Sáng Chinh xin cung cấp đến quý khách bảng báo giá thép hình V60x60x5x6m & thép V các loại để tham khảo:
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
THÉP HÌNH V | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
V25x25 | 1.5 | 3.40 | 57,800 | V75x75 | 6 | 39.62 | 673,540 |
#rowspan # | 1.8 | 3.90 | 66,300 | #rowspan # | 7 | 47.50 | 807,500 |
#rowspan # | 2.0 | 4.30 | 73,100 | #rowspan # | 8 | 52.83 | 898,110 |
#rowspan # | 2.5 | 5.10 | 86,700 | #rowspan # | 9 | 60.56 | 1,029,520 |
#rowspan # | 3.0 | 5.59 | 95,030 | V80x80 | 6 | 41.20 | 700,400 |
V30x30 | 2.0 | 5.20 | 88,400 | #rowspan # | 7 | 48.00 | 816,000 |
#rowspan # | 2.5 | 6.40 | 108,800 | #rowspan # | 8 | 57.00 | 969,000 |
#rowspan # | 3.0 | 7.80 | 132,600 | V90x90 | 6 | 47.00 | 799,000 |
V40x40 | 2.0 | 7.00 | 119,000 | #rowspan # | 7 | 55.00 | 935,000 |
#rowspan # | 2.5 | 8.60 | 146,200 | #rowspan # | 8 | 64.00 | 1,088,000 |
#rowspan # | 3.0 | 10.50 | 178,500 | #rowspan # | 9 | 70.00 | 1,190,000 |
#rowspan # | 4.0 | 13.21 | 224,570 | V100x100 | 7 | 63.00 | 1,071,000 |
#rowspan # | 5.0 | 17.88 | 303,960 | #rowspan # | 8 | 70.50 | 1,198,500 |
V50x50 | 2.5 | 12.30 | 209,100 | #rowspan # | 9 | 80.00 | 1,360,000 |
#rowspan # | 3.0 | 13.24 | 225,080 | #rowspan # | 10 | 88.00 | 1,496,000 |
#rowspan # | 4.0 | 17.20 | 292,400 | V120x120 | 8 | 86.00 | 1,462,000 |
#rowspan # | 4.5 | 20.93 | 355,810 | #rowspan # | 10 | 105.00 | 1,785,000 |
#rowspan # | 5.0 | 22.10 | 375,700 | #rowspan # | 12 | 125.00 | 2,125,000 |
#rowspan # | 6.0 | 26.75 | 454,750 | V125x125 | 10 | 114.78 | 1,951,260 |
V60x60 | 5.0 | 26.31 | 447,270 | #rowspan # | 12 | 136.20 | 2,315,400 |
#rowspan # | 6.0 | 30.78 | 523,260 | V130x130 | 10 | 118.80 | 2,019,600 |
V63x63 | 4.0 | 23.60 | 401,200 | #rowspan # | 12 | 140.40 | 2,386,800 |
#rowspan # | 5.0 | 28.05 | 476,850 | #rowspan # | 15 | 172.80 | 2,937,600 |
#rowspan # | 6.0 | 32.92 | 559,640 | V150x150 | 10 | 137.40 | 2,335,800 |
V65x65 | 5.0 | 28.07 | 477,190 | #rowspan # | 12 | 163.80 | 2,784,600 |
#rowspan # | 6.0 | 34.67 | 589,390 | #rowspan # | 15 | 201.60 | 3,427,200 |
V70x70 | 6.0 | 36.90 | 627,300 | V175x175 | 12 | 190.80 | 3,243,600 |
#rowspan # | 7.0 | 42.36 | 720,120 | V200x200 | 15 | 273.60 | 4,651,200 |
V75x75 | 5.0 | 33.00 | #rowspan # | 20 | 363.60 | 6,181,200 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # | #colspan # |
Tiêu chuẩn thép hình V60x60x5x6m
Tiêu chuẩn của thép hình V60x60x5x6m chính hãng sẽ gồm có: tên mác thép, nguồn gốc, kích thước, quy cách,..
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | Dài : 6000 – 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép của sản phẩm rất phong phú & đa dạng. Mỗi mác thép chứa các thành phần hóa học khác nhau:
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Thép hình V60x60x5x6m giá rẻ – kho hàng Tôn thép Sáng Chinh
Công ty Tôn thép Sáng Chinh sẽ kiểm tra số lượng thép V60x60x5x6m trước khi xuất hàng, cung ứng theo quy cách mà kích thước yêu cầu của người tiêu dùng, trao tận tay hóa đơn chứng từ cho bạn.
Những công trình ở xa khu vực TPHCM không cần lo lắng vì giờ đây chúng tôi đã mở rộng phạm vi giao hàng trên toàn quốc. Tuyệt đối uy tín, cam kết số 1 Việt Nam
Nguồn vật tư thép V60x60x5x6m, cũng như nhiều loại sắt thép khác đang được đòi hỏi rất lớn. Chúng tôi nhập trực tiếp sản phẩm sắt thép từ nhiều nhà máy nổi tiếng trong nước. Hàng nhập khẩu tại thị trường các nước: Nhật Bản, Canada, Nga, Đài Loan,..
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN
2019/02/13Thể loại : Chưa phân loạiTab :