🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 . Công ty Sáng Chinh Steel nhận phân phối sản phẩm thép hình này đến tận nơi với số lượng sỉ lẻ khác nhau, công tác vận chuyển điều an toàn, nhanh chóng và sẽ không có phát sinh thêm khoản phí nào.
Trọng lượng thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 được áp dụng trong hầu hết mọi công trình lớn nhỏ hiện nay trên địa bàn. Bất cứ khi nào quý khách hàng có thắc mắc muốn được giải đáp, hãy liên hệ nhanh thông qua đường dây nóng: 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0937 200 900
Bảng báo giá thép hình chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200
Bảng báo giá thép hình V100, V120, V125, V150, V175, V200, công ty nhập đầy đủ mác thép với nguồn gốc rất rõ ràng. Ở mỗi loại thép mạ kẽm & thép nhúng nóng, tính chất mỗi loại rất phù hợp với những địa hình có khí hậu khắc nghiệt
Kho hàng Sáng Chinh Steel luôn nhập vật tư điều đặn, cung cấp sỉ – lẻ. Thời gian giao hàng nhanh chóng trong 24h
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Tôn thép Sáng Chinh CAM KẾT :
– Với việc hỗ trợ khách hàng 24/24h, Tôn thép Sáng Chinh luôn luôn giao hàng tận tay cho người tiêu dùng thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 chính hãng loại 1 đạt tiêu chuẩn JS 3302, JIS 3312, 3341, bề mặt sản phẩm sáng bóng, chưa qua sử dụng. Khâu kiểm kê hàng hóa được tiến hành kĩ càng, quý khách hãy an tâm
– Nguồn vật liệu được cung ứng trực tiếp, chuyên chở đến tận nơi mà không qua đơn vị trung gian. Chúng tôi điều động các xe chuyên tải sao cho phù hợp nhất, bốc xếp an toàn. Có đầy đủ giấy tờ từ nhà máy sản xuất
– Thép 100% đạt tiêu chuẩn về chất lượng, không gỉ sét, không bong tróc,..
Giới thiệu về thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200
Nhận biết thép hình V100, V120, V125, V150, V175, V200 này rất dễ dàng, đó là chữ cái V in hoa trong bảng chữ cái tiếng latin.
Trên thị trường hiện nay đang phân phối 2 loại thép chữ V chính. Đó là thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng. Việc chọn lựa hợp lý hay không cũng sẽ dựa vào quy cách, số lượng & mục đích xây dựng.
Thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 được biết đến như loại thép dân dụng, những công trình lớn nhỏ hầu hết được sử dụng. Phần lớn dành cho các ngành công nghiệp lớn như: cơ khí, chế biến máy móc, tàu thủy, hàng không,…..
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc điểm
Thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 là một trong những dạng thép dân dụng có mặt hầu hết trong các hạng mục xây dựng, trong nhiều ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, máy móc,..chúng luôn đóng vai trò chủ đạo. Sản phẩm thép hình này với độ bền cực cao, chịu lực tốt, không bị biến dạng khi va đập mạnh. Tính chất cơ bản của thép là chịu được sức ép và sức nặng rất cao.
Sản xuất thép V100, V120, V125, V150, V175, V200 với độ dài thông thường là 6m hoặc 12m. Nếu kết cấu xây dựng mang nhiều điểm đặc biệt thì có thể gia công sản phẩm theo yêu cầu. Công ty chúng tôi luôn hân hạnh phục vụ quý khách
Ưu điểm
Nói đến thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200, ta cần liệt kê những ưu điểm lớn như: độ cứng cao, bền vững, chịu lực tốt và chịu được rung động mạnh. Chịu được nhiệt độ & độ ẩm cao nhờ lớp mạ kẽm phủ đều bên ngoài… Bền bỉ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất độc hại, chống mối mọt,..
– Lớp thép bên trong sẽ được bảo vệ an toàn bởi thành phần kẽm bên ngoài
Ứng dụng
Với những thông tin cập nhật phía trên, hiện tại thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 thường được ứng dụng nhiều trong đóng tàu, xây dựng dân dụng. Do thường xuyên tiếp xúc với nước biển nên chúng cần đòi hỏi vật tư phải có độ bền tuyệt đối.
Sử dụng trong nhà ở, các nhà thép tiền chế, và trong các ngành công nghiệp chế tạo máy…
Ứng dụng khác như: làm lưới thép rào bảo vệ, làm mái che di động, cửa cuốn, bảng hiệu quảng cáo, thanh trượt. Và ngành sản xuất nội thất và làm lan can cầu thang…..
Doanh nghiệp nào phân phối thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 đạt chuẩn nhất?
Vì thị trường vật liệu xây dựng trên địa bàn luôn luôn sôi động. Rất nhiều đơn vị mở bán thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 với giá khác nhau, chất lượng thép có khi chưa được kiểm chứng
Sáng Chinh Steel xin cân nhắc người mua trong việc chọn lựa nhà cung ứng để tránh lừa đảo, mua phải hàng giả, kém chất lượng… Do đó, công trình có thể bị hư hại về sau, tốn kém chi phí sửa chữa
Nhiều năm hoạt động trên thị trường với nhiều kinh nghiệm, công ty Tôn thép Sáng Chinh luôn là địa chỉ tìm kiếm hàng đầu của mọi khách hàng trong việc cung cấp thép chữ V100, V120, V125, V150, V175, V200 nói riêng, sắt thép xây dựng nói chung chính hãng, mác thép đầy đủ, giá tốt. Đảm bảo tiến độ thi công diễn ra theo dự kiến. Vui lòng liên hệ hotline0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0937 200 900 để được tư vấn viên trả lời chi tiết và báo giá dịch vụ nhanh.
PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG
Theo tôi thấy, dịch vụ tại đây chuyên nghiệp hơn các đơn vị khác
Tôn thép Sáng Chinh đem lại cho tôi nhiều trải nghiệm thực tế, nhân viên rất chuyên nghiệp
Dịch vụ tại công ty cung cấp nguồn vật liệu đúng giờ, nhân viên nhanh nhẹn
ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH
Câu hỏi thường gặp
=> Công ty mở rộng quy mô kinh doanh, nhận giao hàng đến mọi tỉnh thành phía Nam, an toàn & chất lượng
=> Tất nhiên là có ạ, điều này sẽ chủ đầu tư tiết kiệm nguồn chi phí tốt nhất
=> Mỗi ngày, công ty luôn cung cấp báo giá mới nhất từ thị trường tại địa chỉ website: tonthepsangchinh.vn
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 2.3ly
- THÉP TẤM ĐÓNG TÀU GRADE AH36
- Thép tấm S235JR , S235J0,…
- Thép Tấm ASTM A36
- Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B,…
- Thép Tấm S275, S275JR
- Thép Tấm Cắt Theo Quy Cách
- Thép Tấm / Thep Tam A36
- Thép tấm A283 / A285 /…
- Thép Tấm S355, S355JR
- Thép Tấm Grade SPV490, SPV235,…
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1ly
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1.7ly
- Thép tấm SM490A, SM490,…
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng 1.9ly
- Thép Tấm S355, S355JR, S355J2H
- Thép Tấm ASTM A36 / AH36/ ../
- Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516…
- Dây thép mạ kẽm nhúng nóng
- Bảng báo giá xà gồ C125x50x20x2.0mm tại Quận Gò Vấp
- Thép tấm tại quận 3
- Bảng báo giá thép hình I500x200x10x16 tại Quận 11
- Báo giá tôn PU cách nhiệt Việt Nhật tại Tiền Giang
- Bảng báo giá xà gồ C175x50x20x2.3mm tại Tây Ninh
- Bảng báo giá thép hình V40 tại Lâm Đồng
- Bảng báo giá xà gồ C125x50x20x2.5mm tại Quận 3