Bảng giá tôn hòa phát

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Báo Giá Tôn NAM KIM

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Cán tôn 5 sóng

Cán tôn 5 sóng là một loại tôn lợp được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Dưới đây là mô tả về việc sử dụng cán tôn 5 sóng tại công trình:

  1. Lợp mái: Cán tôn 5 sóng thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình như nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, nhà ăn công nghiệp và các công trình khác. Nhờ hình dạng sóng chữ V, cán tôn 5 sóng tạo ra một mặt lợp chắc chắn và có khả năng chịu lực tốt.

  2. Lợp tường: Cán tôn 5 sóng cũng có thể được sử dụng để lợp tường hoặc che chắn các khu vực trong công trình. Với tính năng chống thấm nước và kháng UV, tôn cán sóng giúp bảo vệ tường khỏi tác động của môi trường và tạo ra một vẻ ngoài estetik cho công trình.

  3. Trang trí: Cán tôn 5 sóng có nhiều tùy chọn màu sắc và có thể được sơn phủ để tạo ra một diện mạo trang trí đẹp mắt cho các công trình. Điều này giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình và tạo điểm nhấn độc đáo.

  4. Ứng dụng khác: Ngoài việc lợp mái và lợp tường, cán tôn 5 sóng còn có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như làm vách chắn, bảo vệ bề mặt, làm giàn không gian và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của công trình.

Với những ưu điểm về độ bền, tính năng chống thấm và khả năng chịu lực, cán tôn 5 sóng là một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn 0.4mm

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn 2 mặt

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật có thể bạn quan tâm:

  1. Kích thước: Kích thước của tấm tôn (dài, rộng, độ dày).
  2. Chất liệu: Loại vật liệu được sử dụng để sản xuất tôn, ví dụ như tôn thép, tôn nhôm, hoặc các loại tôn phủ.
  3. Màu sắc: Màu sắc của tôn, bao gồm cả màu sắc và hoa văn nếu có.
  4. Cấu trúc bề mặt: Có phải là tôn trơn, tôn sần, tôn gân, hay tôn vân đồng?
  5. Đặc tính kỹ thuật: Độ cứng, khả năng chịu lực, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn, v.v.
  6. Khả năng chống thấm nước: Mức độ chống thấm nước của tôn.
  7. Độ bền và tuổi thọ: Thời gian sử dụng lâu dài của tôn trong điều kiện môi trường khác nhau.
  8. Xuất xứ và thương hiệu: Thông tin về nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Khi có thông tin cụ thể hơn về các yêu cầu kỹ thuật cụ thể, bạn có thể tìm kiếm hoặc yêu cầu các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết cho sản phẩm tôn mà bạn quan tâm.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn 9 sóng mới nhất

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn bắn trần nhà

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn Đông Á 0.6 zem

Sản phẩm tôn Đông Á 0.6 Zem là một loại tôn lợp chất lượng cao được sản xuất bởi Đông Á. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm này:

  1. Độ dày: Tôn Đông Á 0.6 Zem có độ dày 0.6mm, là một độ dày phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong việc lợp mái các công trình dân dụng và thương mại.
  2. Chất liệu: Sản phẩm được làm từ thép mạ kẽm chất lượng cao, mang lại tính bền, chống gỉ sét và chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường bên ngoài và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  3. Kích thước: Tôn Đông Á 0.6 Zem có kích thước tiêu chuẩn, thông thường được cung cấp theo từng phi tiêu chuẩn, chẳng hạn 0.6mm x 760mm x 2440mm. Tuy nhiên, sản phẩm cũng có thể được cắt thành các kích thước tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  4. Màu sắc: Tôn Đông Á 0.6 Zem có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xanh dương, đỏ, xám và nhiều lựa chọn khác. Việc có sẵn nhiều màu sắc giúp tôn Đông Á 0.6 Zem phù hợp với kiến trúc và phong cách của các công trình.
  5. Ứng dụng: Tôn Đông Á 0.6 Zem được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, trường học, bệnh viện, siêu thị và các công trình thương mại khác. Sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và dễ dàng lắp đặt, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và tạo ra một môi trường an toàn và ổn định.

Tôn Đông Á 0.6 Zem là một lựa chọn đáng tin cậy để sử dụng trong xây dựng và lợp mái, đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và hiệu suất.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn Đông Á 4.5 zem

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn PU 18ly

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn sàn deck 0.58mm, 0.75mm, 0.95mm

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Máng xối tôn Hoa Sen

Giá từ: 65.000  - 145.000