Bảng báo giá thép hình v

Bảng báo giá thép hình V cung cấp thông tin chi tiết về giá cả các loại thép hình V với các kích thước và độ dày khác nhau. Bảng giá giúp khách hàng dễ dàng so sánh và chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu xây dựng, từ đó đảm bảo hiệu quả về chi phí và chất lượng công trình.

Thép hình v

I. Bảng báo giá và phân tích kỹ thuật thép hình V các loại mới nhất năm 2024

Phân Tích Chi Tiết Bảng Giá Thép Hình V Từ Công Ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh

Kích Thước Thép (Quy Cách):
Bảng giá từ Công Ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp chi tiết về các quy cách thép hình V, bao gồm các loại như V25x25, V30x30, V40x40, V50x50, V75x75, V100x100, và nhiều loại khác với các độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường xây dựng.

Độ Dày (Độ Dày mm):
Mỗi quy cách thép V có nhiều độ dày khác nhau, từ 1.5 mm đến 20 mm. Độ dày càng lớn, trọng lượng và giá thành càng cao. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.

Trọng Lượng (Barem kg/6m):
Trọng lượng của mỗi loại thép hình V được tính theo barem cho chiều dài 6 mét. Ví dụ, thép V25x25 với độ dày 1.5 mm có trọng lượng 3.40 kg/6m, trong khi thép V75x75 với độ dày 20 mm có trọng lượng 363.60 kg/6m. Thông tin này rất quan trọng cho việc tính toán khối lượng vật liệu cần thiết trong các công trình xây dựng.

Giá Thành (Giá vnd/6m):
Giá thành của mỗi loại thép hình V cũng được liệt kê cho chiều dài 6 mét. Giá tăng theo độ dày và kích thước của thép. Ví dụ, thép V25x25 với độ dày 1.5 mm có giá 58,000 VND/6m, trong khi thép V175x175 với độ dày 20 mm có giá 4,364,000 VND/6m. Điều này giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu về các loại thép hình V, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin về kích thước, trọng lượng, giá cả, và xuất xứ của từng sản phẩm.
  • Một số sản phẩm có giá cụ thể, trong khi một số khác yêu cầu liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin giá cả. Điều này có thể do sự biến động của giá nguyên vật liệu hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá thành.
  • Khách hàng cần liên hệ qua số hotline được cung cấp để có thông tin chính xác nhất về giá và chính sách chiết khấu.
Mặt cắt thép hình v

Bảng báo giá thép hình V mới nhất năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hình v có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình v, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình v

II. Ưu điểm nổi bật của thép hình V

Khả năng chịu lực tốt
Hình dạng chữ V giúp thép phân tán lực đều hơn, từ đó tăng khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc uốn cong.

Trọng lượng nhẹ
Thép hình V có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình và tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

Tính thẩm mỹ
Thiết kế hình chữ V dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác như kính và gỗ, tạo nên các công trình hiện đại và đẹp mắt.

Dễ thi công
Thép hình V dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian và công sức so với các loại vật liệu khác.

Chi phí hợp lý
Với giá thành cạnh tranh và hiệu quả kinh tế cao, thép hình V là lựa chọn hợp lý cho nhiều loại công trình.

III. Thông số kỹ thuật của thép hình V

Kích thước
Thép hình V có nhiều kích thước khác nhau, với chiều cao và độ dày đa dạng, phù hợp với yêu cầu của nhiều loại công trình.

Chất liệu
Thép hình V thường được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Mỗi loại thép có những ưu điểm và ứng dụng riêng:

  • Thép carbon: Có độ bền cao và chi phí thấp.
  • Thép hợp kim: Cung cấp tính năng cải thiện về khả năng chống ăn mòn và độ bền.

Tiêu chuẩn chất lượng
Thép hình V cần đạt các tiêu chuẩn về độ bền, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn theo quy định quốc tế hoặc địa phương.

IV. Các loại thép hình V phổ biến

Thép hình V mạ kẽm
Có lớp mạ kẽm giúp chống gỉ sét tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt và các ứng dụng ngoài trời.

Thép hình V đen
Thép hình V không mạ kẽm, có giá thành rẻ hơn, thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc môi trường ít chịu ảnh hưởng từ yếu tố bên ngoài.

V. Bảng quy cách trọng lượng thép hình V

Tầm quan trọng
Bảng quy cách trọng lượng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ đó đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của công trình.

Cách đọc
Bảng quy cách thường bao gồm các thông số như chiều cao, độ dày, và trọng lượng trên mỗi mét dài. Người dùng cần tra cứu các thông số này để chọn được sản phẩm đúng yêu cầu.

Bảng quy cách mẫu
Dưới đây là một bảng quy cách mẫu cho thép hình V:

Chiều cao (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng/m (kg)
100 5.0 6.2
150 6.0 9.0
200 8.0 13.5

VI. Giới thiệu chung về thép hình V

Thép hình V là gì?
Thép hình V là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ V, được tạo ra bằng cách uốn cong tấm thép theo một góc nhất định. Hình dạng đặc biệt này giúp thép hình V có khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cơ khí.

[Hình ảnh minh họa mặt cắt ngang hình chữ V]

Lịch sử và quá trình phát triển
Thép hình V đã được sử dụng từ khá sớm trong lịch sử xây dựng, đặc biệt trong các công trình công nghiệp. Qua thời gian, công nghệ sản xuất thép hình V đã được cải tiến, với sự đa dạng về kích thước và chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình hiện đại.

Vai trò của thép hình V trong xây dựng
Thép hình V đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực xây dựng như:

  • Kết cấu khung nhà: Sử dụng làm khung cho nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế.
  • Cầu đường: Được sử dụng trong các bộ phận chịu lực của cầu và đường dẫn.
  • Cơ khí: Dùng để chế tạo các chi tiết máy, khung máy, giá đỡ.
  • Nông nghiệp: Thường được dùng làm khung nhà kính và trụ rào.
 

VII. Địa chỉ cung cấp thép hình V uy tín, chất lượng

Tiêu chí lựa chọn
Khi lựa chọn nhà cung cấp thép hình V, cần cân nhắc các yếu tố như chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt.

Gợi ý địa chỉ

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

    • Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

 

    • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

 

    • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

 

    • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

 

    • Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

 

 

VIII. Lưu ý khi mua hàng thép hình V

Kiểm tra chất lượng
Khi nhận hàng, cần kiểm tra bề mặt, kích thước, và chứng nhận chất lượng của thép để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu.

So sánh giá
Nên so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để chọn được mức giá hợp lý nhất.

Vận chuyển
Đảm bảo rằng quá trình vận chuyển thép hình V được thực hiện an toàn để tránh hư hỏng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.