Báo giá thép hộp chữ nhật, vuông, đen, mạ kẽm: Đầy đủ, chính xác, cập nhật liên tục

Tìm hiểu bảng báo giá thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm chi tiết cho các loại thép hộp chữ nhật và vuông, bao gồm thép hộp đen và mạ kẽm. Bảng báo giá này cung cấp thông tin về giá cả theo kích thước và chất liệu, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng và cơ khí. Thép hộp đen và mạ kẽm đều có độ bền cao và ứng dụng rộng rãi, với bảng giá được cập nhật thường xuyên để đảm bảo bạn nhận được mức giá cạnh tranh nhất.

Thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

I. Bảng báo giá và phân tích chi tiết về các thông số thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

Dưới đây là phân tích chi tiết về các thông số của bảng giá thép hộp các loại do Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp:

Tên sản phẩm: Hộp 13×26, Hộp 20×40, Hộp 30×60, Hộp 40×80, Hộp 50×100, Hộp 50×150, Hộp 75×125, Hộp 75×150, Hộp 80×100, Hộp 80×120, Hộp 80×160, Hộp 100×150, Hộp 100×200, Hộp 100×250, Hộp 100×300, Hộp 150×200, Hộp 150×250, Hộp 150×300, Hộp 200×300.

1. Quy cách chi tiết:

  • Hộp 13×26: Độ dày từ 0.7mm đến 1.5mm
  • Hộp 20×40: Độ dày từ 0.7mm đến 5.5mm
  • Hộp 30×60: Độ dày từ 0.8mm đến 7.0mm
  • Hộp 40×80: Độ dày từ 0.8mm đến 7.0mm
  • Hộp 50×100: Độ dày từ 1.0mm đến 2.5mm
  • Hộp 50×150: Độ dày từ 2.0mm đến 3.0mm
  • Hộp 75×125: Độ dày từ 4.0mm đến 4.2mm
  • Hộp 75×150: Độ dày từ 2.5mm đến 5.0mm
  • Hộp 80×100: Độ dày từ 5.0mm đến 6.0mm
  • Hộp 80×120: Độ dày từ 5.0mm đến 6.0mm
  • Hộp 80×160: Độ dày từ 5.0mm đến 8.0mm
  • Hộp 100×150: Độ dày từ 2.0mm đến 5.0mm
  • Hộp 100×200: Độ dày từ 2.5mm đến 8.0mm
  • Hộp 100×250: Độ dày từ 4.0mm đến 10.0mm
  • Hộp 100×300: Độ dày từ 5.0mm đến 10.0mm
  • Hộp 150×200: Độ dày từ 2.5mm đến 8.0mm
  • Hộp 150×250: Độ dày từ 5.0mm đến 10.0mm
  • Hộp 150×300: Độ dày từ 6.0mm đến 10.0mm
  • Hộp 200×300: Độ dày từ 4.0mm đến 8.0mm

2. Barem chi tiết:

  • Hộp 13×26:

    • Độ dày 0.7mm: 2.46 kg
    • Độ dày 0.8mm: 2.79 kg
    • Độ dày 0.9mm: 3.12 kg
    • Độ dày 1.0mm: 3.45 kg
    • Độ dày 1.1mm: 3.77 kg
    • Độ dày 1.2mm: 4.08 kg
    • Độ dày 1.4mm: 4.7 kg
    • Độ dày 1.5mm: 5.0 kg
  • Hộp 20×40:

    • Độ dày 0.7mm: 3.85 kg
    • Độ dày 0.8mm: 4.38 kg
    • Độ dày 0.9mm: 4.9 kg
    • Độ dày 1.0mm: 5.43 kg
    • Độ dày 1.1mm: 5.94 kg
    • Độ dày 1.2mm: 6.46 kg
    • Độ dày 1.4mm: 7.47 kg
    • Độ dày 1.5mm: 7.97 kg
    • Độ dày 1.8mm: 9.44 kg
    • Độ dày 2.0mm: 10.4 kg
    • Độ dày 2.3mm: 11.8 kg
    • Độ dày 2.5mm: 12.72 kg
    • Độ dày 2.8mm: 14.05 kg
    • Độ dày 3.0mm: 14.92 kg
  • Hộp 30×60:

    • Độ dày 0.8mm: 6.64 kg
    • Độ dày 0.9mm: 7.45 kg
    • Độ dày 1.0mm: 8.25 kg
    • Độ dày 1.1mm: 9.05 kg
    • Độ dày 1.2mm: 9.85 kg
    • Độ dày 1.4mm: 11.43 kg
    • Độ dày 1.5mm: 12.21 kg
    • Độ dày 1.8mm: 14.53 kg
    • Độ dày 2.0mm: 16.05 kg
    • Độ dày 2.3mm: 18.3 kg
    • Độ dày 2.5mm: 19.78 kg
    • Độ dày 2.8mm: 21.97 kg
    • Độ dày 3.0mm: 23.4 kg
    • Độ dày 3.2mm: 24.59 kg
    • Độ dày 3.5mm: 26.1 kg
  • Hộp 40×80:

    • Độ dày 0.8mm: 8.85 kg
    • Độ dày 0.9mm: 9.96 kg
    • Độ dày 1.0mm: 11.06 kg
    • Độ dày 1.1mm: 12.16 kg
    • Độ dày 1.2mm: 13.24 kg
    • Độ dày 1.4mm: 15.38 kg
    • Độ dày 1.5mm: 16.45 kg
    • Độ dày 1.8mm: 19.61 kg
    • Độ dày 2.0mm: 21.7 kg
    • Độ dày 2.3mm: 24.8 kg
    • Độ dày 2.5mm: 26.85 kg
    • Độ dày 2.8mm: 29.88 kg
    • Độ dày 3.0mm: 31.88 kg
    • Độ dày 3.2mm: 33.86 kg
    • Độ dày 3.5mm: 36.79 kg
    • Độ dày 4.0mm: 43.71 kg
  • Hộp 50×100:

    • Độ dày 1.0mm: 13.82 kg
    • Độ dày 1.1mm: 15.2 kg
    • Độ dày 1.2mm: 16.58 kg
    • Độ dày 1.4mm: 19.34 kg
    • Độ dày 1.5mm: 20.69 kg
    • Độ dày 1.8mm: 24.7 kg
    • Độ dày 2.0mm: 27.36 kg
    • Độ dày 2.3mm: 31.3 kg
    • Độ dày 2.5mm: 33.91 kg
    • Độ dày 2.8mm: 37.79 kg
    • Độ dày 3.0mm: 40.36 kg
    • Độ dày 3.2mm: 42.9 kg
    • Độ dày 3.5mm: 46.69 kg
  • Hộp 50×150:

    • Độ dày 2.0mm: 36.57 kg
    • Độ dày 2.3mm: 42.05 kg
    • Độ dày 2.5mm: 45.7 kg
  • Hộp 75×125:

    • Độ dày 4.0mm: 72.35 kg
    • Độ dày 4.2mm: 75.138 kg
  • Hộp 75×150:

    • Độ dày 2.5mm: 51.588 kg
    • Độ dày 2.8mm: 57.588 kg
    • Độ dày 3.0mm: 61.566 kg
    • Độ dày 3.2mm: 65.52 kg
    • Độ dày 3.5mm: 71.424 kg
    • Độ dày 3.8mm: 77.286 kg
    • Độ dày 4.0mm: 82.8 kg
  • Hộp 80×100:

    • Độ dày 5.0mm: 68.1 kg
    • Độ dày 6.0mm: 81.2 kg
  • Hộp 80×120:

    • Độ dày 5.0mm: 81.2 kg
    • Độ dày 6.0mm: 97.44 kg
  • Hộp 80×160:

    • Độ dày 5.0mm: 103.6 kg
    • Độ dày 6.0mm: 124.8 kg
  • Hộp 100×150:

    • Độ dày 2.0mm: 52.8 kg
    • Độ dày 2.5mm: 65.7 kg
    • Độ dày 3.0mm: 78.4 kg
    • Độ dày 3.2mm: 83.5 kg
    • Độ dày 4.0mm: 103.2 kg
  • Hộp 100×200:

    • Độ dày 2.5mm: 87.5 kg
    • Độ dày 3.0mm: 105.0 kg
    • Độ dày 4.0mm: 138.0 kg
  • Hộp 100×250:

    • Độ dày 4.0mm: 172.0 kg
    • Độ dày 5.0mm: 215.0 kg
  • Hộp 100×300:

    • Độ dày 5.0mm: 258.0 kg
    • Độ dày 6.0mm: 308.0 kg
  • Hộp 150×200:

    • Độ dày 2.5mm: 128.6 kg
    • Độ dày 3.0mm: 154.2 kg
    • Độ dày 4.0mm: 197.0 kg
  • Hộp 150×250:

    • Độ dày 5.0mm: 235.5 kg
    • Độ dày 6.0mm: 282.0 kg
  • Hộp 150×300:

    • Độ dày 6.0mm: 336.0 kg
  • Hộp 200×300:

    • Độ dày 4.0mm: 281.0 kg
    • Độ dày 5.0mm: 351.0 kg

3. Đơn giá chi tiết:

  • Hộp 13×26:

    • Độ dày 0.7mm: 46,000 VNĐ/m
    • Độ dày 1.0mm: 62,000 VNĐ/m
  • Hộp 20×40:

    • Độ dày 0.7mm: 60,000 VNĐ/m
    • Độ dày 1.0mm: 80,000 VNĐ/m
    • Độ dày 2.0mm: 120,000 VNĐ/m
  • Hộp 30×60:

    • Độ dày 0.8mm: 90,000 VNĐ/m
    • Độ dày 1.0mm: 110,000 VNĐ/m
    • Độ dày 2.0mm: 160,000 VNĐ/m
  • Hộp 40×80:

    • Độ dày 0.8mm: 120,000 VNĐ/m
    • Độ dày 1.0mm: 140,000 VNĐ/m
    • Độ dày 2.0mm: 200,000 VNĐ/m
  • Hộp 50×100:

    • Độ dày 1.0mm: 160,000 VNĐ/m
    • Độ dày 2.0mm: 220,000 VNĐ/m
    • Độ dày 3.0mm: 280,000 VNĐ/m
  • Hộp 50×150:

    • Độ dày 2.0mm: 350,000 VNĐ/m
    • Độ dày 2.5mm: 400,000 VNĐ/m
  • Hộp 75×125:

    • Độ dày 4.0mm: 600,000 VNĐ/m
  • Hộp 75×150:

    • Độ dày 2.5mm: 450,000 VNĐ/m
    • Độ dày 4.0mm: 700,000 VNĐ/m
  • Hộp 80×100:

    • Độ dày 5.0mm: 800,000 VNĐ/m
  • Hộp 80×120:

    • Độ dày 5.0mm: 950,000 VNĐ/m
  • Hộp 80×160:

    • Độ dày 5.0mm: 1,200,000 VNĐ/m
  • Hộp 100×150:

    • Độ dày 2.0mm: 600,000 VNĐ/m
    • Độ dày 3.0mm: 800,000 VNĐ/m
    • Độ dày 4.0mm: 1,000,000 VNĐ/m
  • Hộp 100×200:

    • Độ dày 2.5mm: 900,000 VNĐ/m
    • Độ dày 3.0mm: 1,200,000 VNĐ/m
  • Hộp 100×250:

    • Độ dày 4.0mm: 1,500,000 VNĐ/m
    • Độ dày 5.0mm: 1,800,000 VNĐ/m
  • Hộp 100×300:

    • Độ dày 5.0mm: 2,000,000 VNĐ/m
    • Độ dày 6.0mm: 2,400,000 VNĐ/m
  • Hộp 150×200:

    • Độ dày 2.5mm: 1,200,000 VNĐ/m
    • Độ dày 3.0mm: 1,500,000 VNĐ/m
  • Hộp 150×250:

    • Độ dày 5.0mm: 2,000,000 VNĐ/m
    • Độ dày 6.0mm: 2,400,000 VNĐ/m
  • Hộp 150×300:

    • Độ dày 6.0mm: 3,000,000 VNĐ/m
  • Hộp 200×300:

    • Độ dày 4.0mm: 2,500,000 VNĐ/m
    • Độ dày 5.0mm: 3,000,000 VNĐ/m

4. Xuất xứ chi tiết:

  • Hộp 13×26: Việt Nam, Trung Quốc
  • Hộp 20×40: Việt Nam, Hàn Quốc
  • Hộp 30×60: Việt Nam, Nhật Bản
  • Hộp 40×80: Việt Nam, Đài Loan
  • Hộp 50×100: Việt Nam, Trung Quốc
  • Hộp 50×150: Việt Nam, Hàn Quốc
  • Hộp 75×125: Việt Nam, Nhật Bản
  • Hộp 75×150: Việt Nam, Đài Loan
  • Hộp 80×100: Việt Nam, Trung Quốc
  • Hộp 80×120: Việt Nam, Hàn Quốc
  • Hộp 80×160: Việt Nam, Nhật Bản
  • Hộp 100×150: Việt Nam, Đài Loan
  • Hộp 100×200: Việt Nam, Trung Quốc
  • Hộp 100×250: Việt Nam, Hàn Quốc
  • Hộp 100×300: Việt Nam, Nhật Bản
  • Hộp 150×200: Việt Nam, Đài Loan
  • Hộp 150×250: Việt Nam, Trung Quốc
  • Hộp 150×300: Việt Nam, Hàn Quốc
  • Hộp 200×300: Việt Nam, Nhật Bản

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá cung cấp thông tin rất chi tiết về các loại thép hộp, giúp khách hàng có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Các sản phẩm được phân loại rõ ràng về kích thước, trọng lượng, và giá cả theo từng nhà sản xuất, giúp minh bạch trong quá trình mua bán.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc nhận được tư vấn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp qua số hotline được cung cấp.

Bảng giá thép hộp các loại giá mới nhất 19/09/2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hộp đen
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm
Bảng báo giá thép hộp vuông đen

II. Ưu điểm của thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

  • Độ bền cao: Thép hộp có khả năng chịu lực tốt và chịu tải trọng lớn nhờ vào cấu trúc vững chắc.
  • Khối lượng nhẹ: So với các loại vật liệu xây dựng khác, thép hộp nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng tổng thể cho công trình.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt thép hộp dễ dàng sơn hoặc mạ, tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
  • Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.
  • Dễ gia công: Có thể dễ dàng cắt, hàn, và uốn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công.

III. Thông số kỹ thuật thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

  • Kích thước:

    • Chiều dài: Thường có sẵn theo yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
    • Chiều rộng: Tùy thuộc vào loại thép hộp.
    • Độ dày: Có nhiều độ dày khác nhau, từ mỏng đến dày.
  • Tiêu chuẩn chất lượng:

    • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam.
    • JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
    • ASTM: Tiêu chuẩn kỹ thuật của Mỹ.
  • Tính chất cơ lý:

    • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo của thép.
    • Độ bền uốn: Khả năng chịu lực uốn của thép.
    • Độ cứng: Mức độ cứng của thép, ảnh hưởng đến khả năng chống biến dạng.

IV. Các loại thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm phổ biến hiện nay

  • Thép hộp đen:

    • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ gia công.
    • Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét nếu không được bảo vệ.
    • Ứng dụng: Sử dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng nội thất hoặc các kết cấu không tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
  • Thép hộp mạ kẽm:

    • Ưu điểm: Chống gỉ sét tốt, bền với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
    • Nhược điểm: Giá cao hơn so với thép hộp đen.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình ngoài trời, hệ thống ống dẫn, và cấu trúc cần bảo vệ chống ăn mòn.
  • Thép hộp inox:

    • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn rất tốt, dễ bảo trì và vệ sinh.
    • Nhược điểm: Giá thành cao.
    • Ứng dụng: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao, môi trường khắc nghiệt như ngành thực phẩm, dược phẩm, và xây dựng nội thất cao cấp.

V. Bảng quy cách trọng lượng

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
50×50 1.2 2.80
50×50 1.5 3.50
80×40 1.2 4.20
80×40 1.5 5.10
100×50 1.5 6.00
100×50 2.0 7.70
120×60 1.5 7.20
120×60 2.0 9.00

Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình sản xuất.

Cách tính trọng lượng: Trọng lượng thép hộp có thể được tính theo công thức: 

Trọng lượng (kg/m) = (2 × (Chiều rộng + Chiều cao − 2 × Độ dày)) × Độ dày × Khối lượng riêng

Trong đó, khối lượng riêng của thép thường là khoảng 7.85 g/cm³.

VI. Giới thiệu chung về thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

Định nghĩa: Thép hộp là loại thép có hình dạng rỗng bên trong với các cạnh và mặt phẳng đều nhau, tạo nên hình dạng hộp chữ nhật hoặc vuông. Sự khác biệt giữa thép hộp chữ nhật và thép hộp vuông chủ yếu nằm ở hình dạng của tiết diện cắt ngang: thép hộp chữ nhật có hai kích thước khác nhau ở chiều rộng và chiều cao, trong khi thép hộp vuông có tất cả các cạnh bằng nhau, tạo nên hình vuông khi cắt ngang.

Phân loại:

  • Theo chất liệu:

    • Thép đen: Không qua xử lý bề mặt, thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu chống gỉ sét.
    • Thép mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống ăn mòn và gỉ sét, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
    • Thép không gỉ (Inox): Có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét rất tốt, thường được sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao.
  • Theo hình dạng:

    • Chữ nhật: Có chiều dài và chiều rộng khác nhau.
    • Vuông: Có chiều dài và chiều rộng bằng nhau, tạo hình dạng vuông khi cắt ngang.

Quá trình sản xuất: Thép hộp được sản xuất qua quá trình hàn và gia công thép dạng cuộn hoặc thanh. Quá trình sản xuất bao gồm:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Thép cuộn hoặc thanh được cắt theo kích thước yêu cầu.
  2. Tạo hình: Nguyên liệu được gia công thành dạng ống hoặc hộp qua các máy cán hoặc ép.
  3. Hàn: Các mép thép được hàn lại để tạo thành hình dạng hộp.
  4. Xử lý bề mặt: Các sản phẩm thép hộp có thể được xử lý bề mặt bằng cách mạ kẽm, sơn, hoặc để nguyên theo yêu cầu.
 

VII. Địa chỉ cung cấp uy tín thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

  • Tiêu chí lựa chọn:

    • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
    • Giá cả: Giá cạnh tranh và hợp lý.
    • Dịch vụ: Dịch vụ khách hàng tốt, giao hàng đúng hẹn.
  • Gợi ý nhà cung cấp:

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

VIII. Ứng dụng của thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

  • Xây dựng: Thép hộp được sử dụng làm khung nhà xưởng, khung cửa, cổng, và lan can.
  • Cơ khí: Được sử dụng để làm khung máy, khung xe, và các bộ phận chịu lực.
  • Nội thất: Thép hộp cũng được dùng để làm bàn ghế, giá sách, và các đồ nội thất khác.

VIII. Lưu ý khi sử dụng thép hộp chữ nhật, vuông đen, mạ kẽm

  • Bảo quản: Thép hộp nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm để tránh bị gỉ sét.
  • Gia công: Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, hàn, và uốn. Cần sử dụng thiết bị và kỹ thuật phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • An toàn lao động: Khi sử dụng và gia công thép hộp, cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tai nạn.