Bảng báo giá thép hộp là tài liệu tổng hợp về giá cả của các loại thép hộp, thường được cập nhật thường xuyên theo giá cả thị trường. Bảng này giúp người mua hàng có thể tham khảo và lựa chọn được loại thép hộp phù hợp với nhu cầu của mình.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Thông tin thường xuất hiện trong bảng báo giá thép hộp bao gồm:

  1. Kích thước thép hộp: Chiều dài, chiều rộng, độ dày.
  2. Chất lượng thép: Thông tin về chất lượng của thép, có thể là thép đen, thép mạ kẽm.
  3. Loại thép: Mô tả chi tiết về loại thép, ví dụ như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật.
  4. Thương hiệu thép: Liệt kê các thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Việt Nhật, Nam Kim,…
  5. Giá thép hộp: Thông tin về giá hiện tại, giá theo chiều dài và giá theo khối lượng.

Bảng báo giá thép hộp thường được cung cấp bởi các nhà cung cấp thép hộp, đại lý thép hộp, hoặc trang web chuyên cung cấp thông tin về sản phẩm thép hộp. Người mua hàng có thể tham khảo bảng này tại các địa chỉ được cung cấp.

Đặc điểm nổi bật thép hộp Sáng Chinh

✅ Thép hộp các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép hộp chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp
Bảng Báo Giá Thép Hộp
Bảng Báo Giá Thép Hộp

Dưới đây là bảng báo giá thép hộp mới nhất, được cập nhật vào ngày 02/12/2023:

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 02 / 12 / 2023

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

STT Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT
1 ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6 3.45 14,545 50,182 16,000 55,200
2 ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6 3.77 14,545 54,836 16,000 60,320
3 ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6 4.08 14,545 59,345 16,000 65,280
4 ✅ Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6 4.7 14,545 68,364 16,000 75,200
5 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6 5.43 14,545 78,982 16,000 86,880
6 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6 5.94 14,545 86,400 16,000 95,040
7 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6 6.46 14,545 93,964 16,000 103,360
8 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6 7.47 14,545 108,655 16,000 119,520
9 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6 7.97 14,545 115,927 16,000 127,520
10 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6 9.44 14,545 137,309 16,000 151,040
11 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6 10.4 14,545 151,273 16,000 166,400
12 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6 11.8 14,545 171,636 16,000 188,800
13 ✅ Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6 12.72 14,545 185,018 16,000 203,520
14 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6 6.84 14,545 99,491 16,000 109,440
15 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6 7.5 14,545 109,091 16,000 120,000
16 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6 8.15 14,545 118,545 16,000 130,400
17 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6 9.45 14,545 137,455 16,000 151,200
18 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6 10.09 14,545 146,764 16,000 161,440
19 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6 11.98 14,545 174,255 16,000 191,680
20 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6 13.23 14,545 192,436 16,000 211,680
21 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6 15.06 14,545 219,055 16,000 240,960
22 ✅ Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6 16.25 14,545 236,364 16,000 260,000
23 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6 9.05 14,545 131,636 16,000 144,800
24 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6 9.85 14,545 143,273 16,000 157,600
25 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6 11.43 14,545 166,255 16,000 182,880
26 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6 12.21 14,545 177,600 16,000 195,360
27 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6 14.53 14,545 211,345 16,000 232,480
28 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6 16.05 14,545 233,455 16,000 256,800
29 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6 18.3 14,545 266,182 16,000 292,800
30 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6 19.78 14,545 287,709 16,000 316,480
31 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6 21.79 14,545 316,945 16,000 348,640
32 ✅ Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6 23.4 14,545 340,364 16,000 374,400
33 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6 12.16 14,545 176,873 16,000 194,560
34 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6 13.24 14,545 192,582 16,000 211,840
35 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6 15.38 14,545 223,709 16,000 246,080
36 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6 16.45 14,545 239,273 16,000 263,200
37 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6 19.61 14,545 285,236 16,000 313,760
38 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6 21.7 14,545 315,636 16,000 347,200
39 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6 24.8 14,545 360,727 16,000 396,800
40 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6 26.85 14,545 390,545 16,000 429,600
41 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6 29.88 14,545 434,618 16,000 478,080
42 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6 31.88 14,545 463,709 16,000 510,080
43 ✅ Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6 33.86 14,545 492,509 16,000 541,760
44 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6 16.02 14,545 233,018 16,000 256,320
45 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6 19.27 14,545 280,291 16,000 308,320
46 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6 23.01 14,545 334,691 16,000 368,160
47 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6 25.47 14,545 370,473 16,000 407,520
48 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6 29.14 14,545 423,855 16,000 466,240
49 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6 31.56 14,545 459,055 16,000 504,960
50 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6 35.15 14,545 511,273 16,000 562,400
51 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6 37.35 14,545 543,273 16,000 597,600
52 ✅ Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6 38.39 14,545 558,400 16,000 614,240
53 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6 19.33 14,545 281,164 16,000 309,280
54 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6 20.68 14,545 300,800 16,000 330,880
55 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6 24.69 14,545 359,127 16,000 395,040
56 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6 27.34 14,545 397,673 16,000 437,440
57 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6 31.29 14,545 455,127 16,000 500,640
58 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6 33.89 14,545 492,945 16,000 542,240
59 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6 37.77 14,545 549,382 16,000 604,320
60 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6 40.33 14,545 586,618 16,000 645,280
61 ✅ Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6 42.87 14,545 623,564 16,000 685,920
62 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6 29.79 14,545 433,309 16,000 476,640
63 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6 33.01 14,545 480,145 16,000 528,160
64 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6 37.8 14,545 549,818 16,000 604,800
65 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6 40.98 14,545 596,073 16,000 655,680
66 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6 45.7 14,545 664,727 16,000 731,200
67 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6 48.83 14,545 710,255 16,000 781,280
68 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6 51.94 14,545 755,491 16,000 831,040
69 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6 56.58 14,545 822,982 16,000 905,280
70 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6 61.17 14,545 889,745 16,000 978,720
71 ✅ Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6 64.21 14,545 933,964 16,000 1,027,360

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất hôm nay ngày 02 / 12 / 2023

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

STT Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT
1 ✅ Hộp đen 13x26x1.0 6 2.41 12,682 30,563 13,950 33,620
2 ✅ Hộp đen 13x26x1.1 6 3.77 12,682 47,810 13,950 52,592
3 ✅ Hộp đen 13x26x1.2 6 4.08 12,682 51,742 13,950 56,916
4 ✅ Hộp đen 13x26x1.4 6 4.7 12,682 59,605 13,950 65,565
5 ✅ Hộp đen 20x40x1.0 6 5.43 12,682 68,862 13,950 75,749
6 ✅ Hộp đen 20x40x1.1 6 5.94 12,682 75,330 13,950 82,863
7 ✅ Hộp đen 20x40x1.2 6 6.46 12,682 81,925 13,950 90,117
8 ✅ Hộp đen 20x40x1.4 6 7.47 12,682 94,733 13,950 104,207
9 ✅ Hộp đen 20x40x1.5 6 7.79 12,045 93,834 13,250 103,218
10 ✅ Hộp đen 20x40x1.8 6 9.44 12,045 113,709 13,250 125,080
11 ✅ Hộp đen 20x40x2.0 6 10.4 11,818 122,909 13,000 135,200
12 ✅ Hộp đen 20x40x2.3 6 11.8 11,818 139,455 13,000 153,400
13 ✅ Hộp đen 20x40x2.5 6 12.72 11,818 150,327 13,000 165,360
14 ✅ Hộp đen 25x50x1.0 6 6.84 12,682 86,744 13,950 95,418
15 ✅ Hộp đen 25x50x1.1 6 7.5 12,682 95,114 13,950 104,625
16 ✅ Hộp đen 25x50x1.2 6 8.15 12,682 103,357 13,950 113,693
17 ✅ Hộp đen 25x50x1.4 6 9.45 12,682 119,843 13,950 131,828
18 ✅ Hộp đen 25x50x1.5 6 10.09 12,045 121,539 13,250 133,693
19 ✅ Hộp đen 25x50x1.8 6 11.98 12,045 144,305 13,250 158,735
20 ✅ Hộp đen 25x50x2.0 6 13.23 11,818 156,355 13,000 171,990
21 ✅ Hộp đen 25x50x2.3 6 15.06 11,818 177,982 13,000 195,780
22 ✅ Hộp đen 25x50x2.5 6 16.25 11,818 192,045 13,000 211,250
23 ✅ Hộp đen 30x60x1.0 6 8.25 12,682 104,625 13,950 115,088
24 ✅ Hộp đen 30x60x1.1 6 9.05 12,682 114,770 13,950 126,248
25 ✅ Hộp đen 30x60x1.2 6 9.85 12,682 124,916 13,950 137,408
26 ✅ Hộp đen 30x60x1.4 6 11.43 12,682 144,953 13,950 159,449
27 ✅ Hộp đen 30x60x1.5 6 12.21 12,045 147,075 13,250 161,783
28 ✅ Hộp đen 30x60x1.8 6 14.53 12,045 175,020 13,250 192,523
29 ✅ Hộp đen 30x60x2.0 6 16.05 11,818 189,682 13,000 208,650
30 ✅ Hộp đen 30x60x2.3 6 18.3 11,818 216,273 13,000 237,900
31 ✅ Hộp đen 30x60x2.5 6 19.78 11,818 233,764 13,000 257,140
32 ✅ Hộp đen 30x60x2.8 6 21.97 11,818 259,645 13,000 285,610
33 ✅ Hộp đen 30x60x3.0 6 23.4 11,818 276,545 13,000 304,200
34 ✅ Hộp đen 40x80x1.1 6 12.16 12,682 154,211 13,950 169,632
35 ✅ Hộp đen 40x80x1.2 6 13.24 12,682 167,907 13,950 184,698
36 ✅ Hộp đen 40x80x1.4 6 15.38 12,682 195,046 13,950 214,551
37 ✅ Hộp đen 40x80x3.2 6 33.86 11,818 400,164 13,000 440,180
38 ✅ Hộp đen 40x80x3.0 6 31.88 11,818 376,764 13,000 414,440
39 ✅ Hộp đen 40x80x2.8 6 29.88 11,818 353,127 13,000 388,440
40 ✅ Hộp đen 40x80x2.5 6 26.85 11,818 317,318 13,000 349,050
41 ✅ Hộp đen 40x80x2.3 6 24.8 11,818 293,091 13,000 322,400
42 ✅ Hộp đen 40x80x2.0 6 21.7 11,818 256,455 13,000 282,100
43 ✅ Hộp đen 40x80x1.8 6 19.61 12,045 236,211 13,250 259,833
44 ✅ Hộp đen 40x80x1.5 6 16.45 12,045 198,148 13,250 217,963
45 ✅ Hộp đen 40x100x1.5 6 19.27 12,045 232,116 13,250 255,328
46 ✅ Hộp đen 40x100x1.8 6 23.01 12,045 277,166 13,250 304,883
47 ✅ Hộp đen 40x100x2.0 6 25.47 11,818 301,009 13,000 331,110
48 ✅ Hộp đen 40x100x2.3 6 29.14 11,818 344,382 13,000 378,820
49 ✅ Hộp đen 40x100x2.5 6 31.56 11,818 372,982 13,000 410,280
50 ✅ Hộp đen 40x100x2.8 6 35.15 11,818 415,409 13,000 456,950
51 ✅ Hộp đen 40x100x3.0 6 37.53 11,818 443,536 13,000 487,890
52 ✅ Hộp đen 40x100x3.2 6 38.39 11,818 453,700 13,000 499,070
53 ✅ Hộp đen 50x100x1.4 6 19.33 12,682 245,140 13,950 269,654
54 ✅ Hộp đen 50x100x1.5 6 20.68 12,045 249,100 13,250 274,010
55 ✅ Hộp đen 50x100x1.8 6 24.69 12,045 297,402 13,250 327,143
56 ✅ Hộp đen 50x100x2.0 6 27.34 11,818 323,109 13,000 355,420
57 ✅ Hộp đen 50x100x2.3 6 31.29 11,818 369,791 13,000 406,770
58 ✅ Hộp đen 50x100x2.5 6 33.89 11,818 400,518 13,000 440,570
59 ✅ Hộp đen 50x100x2.8 6 37.77 11,818 446,373 13,000 491,010
60 ✅ Hộp đen 50x100x3.0 6 40.33 11,818 476,627 13,000 524,290
61 ✅ Hộp đen 50x100x3.2 6 42.87 11,818 506,645 13,000 557,310
62 ✅ Hộp đen 60x120x1.8 6 29.79 11,818 352,064 13,000 387,270
63 ✅ Hộp đen 60x120x2.0 6 33.01 11,818 390,118 13,000 429,130
64 ✅ Hộp đen 60x120x2.3 6 37.8 11,818 446,727 13,000 491,400
65 ✅ Hộp đen 60x120x2.5 6 40.98 11,818 484,309 13,000 532,740
66 ✅ Hộp đen 60x120x2.8 6 45.7 11,818 540,091 13,000 594,100
67 ✅ Hộp đen 60x120x3.0 6 48.83 11,818 577,082 13,000 634,790
68 ✅ Hộp đen 60x120x3.2 6 51.94 11,818 613,836 13,000 675,220
69 ✅ Hộp đen 60x120x3.5 6 56.58 11,818 668,673 13,000 735,540
70 ✅ Hộp đen 60x120x3.8 6 61.17 11,818 722,918 13,000 795,210
71 ✅ Hộp đen 60x120x4.0 6 64.21 11,818 758,845 13,000 834,730
72 ✅ Hộp đen 100x150x3.0 6 62.68 12,955 812,048 14,251 893,253

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 02 / 12 / 2023

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

STT Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá

có VAT

1 ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6 2.41 14,545 35,055 16,000 38,560
2 ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6 2.63 14,545 38,255 16,000 42,080
3 ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6 2.84 14,545 41,309 16,000 45,440
4 ✅ Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6 3.25 14,545 47,273 16,000 52,000
5 ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6 2.79 14,545 40,582 16,000 44,640
6 ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6 3.04 14,545 44,218 16,000 48,640
7 ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6 3.29 14,545 47,855 16,000 52,640
8 ✅ Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6 3.78 14,545 54,982 16,000 60,480
9 ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6 3.54 14,545 51,491 16,000 56,640
10 ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6 3.87 14,545 56,291 16,000 61,920
11 ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6 4.2 13,223 55,535 14,545 61,089
12 ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6 4.83 13,223 63,866 14,545 70,252
13 ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6 5.14 14,545 74,764 16,000 82,240
14 ✅ Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6 6.05 13,223 79,998 14,545 87,997
15 ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6 4.48 14,545 65,164 16,000 71,680
16 ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6 4.91 14,545 71,418 16,000 78,560
17 ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6 5.33 14,545 77,527 16,000 85,280
18 ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6 6.15 14,545 89,455 16,000 98,400
19 ✅ Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6 6.56 14,545 95,418 16,000 104,960
20 ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6 7.75 14,545 112,727 16,000 124,000
21 ✅ Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6 8.52 14,545 123,927 16,000 136,320
22 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6 5.43 14,545 78,982 16,000 86,880
23 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6 5.94 14,545 86,400 16,000 95,040
24 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6 6.46 14,545 93,964 16,000 103,360
25 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6 7.47 14,545 108,655 16,000 119,520
26 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6 7.97 14,545 115,927 16,000 127,520
27 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6 9.44 14,545 137,309 16,000 151,040
28 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6 10.4 14,545 151,273 16,000 166,400
29 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6 11.8 14,545 171,636 16,000 188,800
30 ✅ Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6 12.72 14,545 185,018 16,000 203,520
31 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6 5.88 14,545 85,527 16,000 94,080
32 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6 7.31 14,545 106,327 16,000 116,960
33 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6 8.02 14,545 116,655 16,000 128,320
34 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6 8.72 14,545 126,836 16,000 139,520
35 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6 10.11 14,545 147,055 16,000 161,760
36 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6 10.8 14,545 157,091 16,000 172,800
37 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6 12.83 14,545 186,618 16,000 205,280
38 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6 14.17 14,545 206,109 16,000 226,720
39 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6 16.14 14,545 234,764 16,000 258,240
40 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6 17.43 14,545 253,527 16,000 278,880
41 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6 19.33 14,545 281,164 16,000 309,280
42 ✅ Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6 20.57 14,545 299,200 16,000 329,120
43 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6 10.09 14,545 146,764 16,000 161,440
44 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6 10.98 14,545 159,709 16,000 175,680
45 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6 12.74 14,545 185,309 16,000 203,840
46 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6 13.62 14,545 198,109 16,000 217,920
47 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6 16.22 14,545 235,927 16,000 259,520
48 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6 17.94 14,545 260,945 16,000 287,040
49 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6 20.47 14,545 297,745 16,000 327,520
50 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6 22.14 14,545 322,036 16,000 354,240
51 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6 24.6 14,545 357,818 16,000 393,600
52 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6 26.23 14,545 381,527 16,000 419,680
53 ✅ Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6 27.83 14,545 404,800 16,000 445,280
54 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6 12.16 14,545 176,873 16,000 194,560
55 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6 13.24 14,545 192,582 16,000 211,840
56 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6 15.38 14,545 223,709 16,000 246,080
57 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6 16.45 14,545 239,273 16,000 263,200
58 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6 19.61 14,545 285,236 16,000 313,760
59 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6 21.7 14,545 315,636 16,000 347,200
60 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6 24.8 14,545 360,727 16,000 396,800
61 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6 26.85 14,545 390,545 16,000 429,600
62 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6 29.88 14,545 434,618 16,000 478,080
63 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6 31.88 14,545 463,709 16,000 510,080
64 ✅ Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6 33.86 14,545 492,509 16,000 541,760
65 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6 20.68 14,545 300,800 16,000 330,880
66 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6 24.69 14,545 359,127 16,000 395,040
67 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6 27.34 14,545 397,673 16,000 437,440
68 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6 31.29 14,545 455,127 16,000 500,640
69 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6 33.89 14,545 492,945 16,000 542,240
70 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6 37.77 14,545 549,382 16,000 604,320
71 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6 40.33 14,545 586,618 16,000 645,280
72 ✅ Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6 42.87 14,545 623,564 16,000 685,920
73 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6 29.79 14,545 433,309 16,000 476,640
74 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6 33.01 14,545 480,145 16,000 528,160
75 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6 37.8 14,545 549,818 16,000 604,800
76 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6 40.98 14,545 596,073 16,000 655,680
77 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6 45.7 14,545 664,727 16,000 731,200
78 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6 48.83 14,545 710,255 16,000 781,280
79 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6 51.94 14,545 755,491 16,000 831,040
80 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6 56.58 14,545 822,982 16,000 905,280
81 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6 61.17 14,545 889,745 16,000 978,720
82 ✅ Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6 64.21 13,223 849,031 14,545 933,934

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép hộp vuông đen mới nhất hôm nay ngày 02 / 12 / 2023

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Báo giá thép hộp đen vuông Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
✅ Thép hộp đen 14×14 1.00 2.41 14,500 34,945
1.10 2.63 14,500 38,135
1.20 2.84 14,500 41,180
1.40 3.25 14,500 47,125
✅ Thép hộp đen 16×16 1.00 2.79 14,500 40,455
1.10 3.04 14,500 44,080
1.20 3.29 14,500 47,705
1.40 3.78 14,500 54,810
✅ Thép hộp đen 20×20 1.00 3.54 14,500 51,330
1.10 3.87 14,500 56,115
1.20 4.20 14,500 60,900
1.40 4.83 14,500 70,035
1.50 5.14 14,500 74,530
1.80 6.05 14,500 87,725
✅ Thép hộp đen 25×25 1.00 4.48 14,500 64,960
1.10 4.91 14,500 71,195
1.20 5.33 14,500 77,285
1.40 6.15 14,500 89,175
1.50 6.56 14,500 95,120
1.80 7.75 14,500 112,375
2.00 8.52 14,500 123,540
✅ Thép hộp đen 30×30 1.00 5.43 14,500 78,735
1.10 5.94 14,500 86,130
1.20 6.46 14,500 93,670
1.40 7.47 14,500 108,315
1.50 7.97 14,500 115,565
1.80 9.44 14,500 136,880
2.00 10.40 14,500 150,800
2.30 11.80 14,500 171,100
2.50 12.72 14,500 184,440
✅ Thép hộp đen 40×40 1.10 8.02 14,500 116,290
1.20 8.72 14,500 126,440
1.40 10.11 14,500 146,595
1.50 10.80 14,500 156,600
1.80 12.83 14,500 186,035
2.00 14.17 14,500 205,465
2.30 16.14 14,500 234,030
2.50 17.43 14,500 252,735
2.80 19.33 14,500 280,285
3.00 20.57 14,500 298,265
✅ Thép hộp đen 50×50 1.10 10.09 14,500 146,305
1.20 10.98 14,500 159,210
1.40 12.74 14,500 184,730
1.50 13.62 14,500 197,490
1.80 16.22 14,500 235,190
2.00 17.94 14,500 260,130
2.30 20.47 14,500 296,815
2.50 22.14 14,500 321,030
2.80 24.60 14,500 356,700
3.00 26.23 14,500 380,335
3.20 27.83 14,500 403,535
✅ Thép hộp đen 60×60 1.10 12.16 14,500 176,320
1.20 13.24 14,500 191,980
1.40 15.38 14,500 223,010
1.50 16.45 14,500 238,525
1.80 19.61 14,500 284,345
2.00 21.70 14,500 314,650
2.30 24.80 14,500 359,600
2.50 26.85 14,500 389,325
2.80 29.88 14,500 433,260
3.00 31.88 14,500 462,260
3.20 33.86 14,500 490,970
✅ Thép hộp đen 90×90 1.50 24.93 14,500 361,485
1.80 29.79 14,500 431,955
2.00 33.01 14,500 478,645
2.30 37.80 14,500 548,100
2.50 40.98 14,500 594,210
2.80 45.70 14,500 662,650
3.00 48.83 14,500 708,035
3.20 51.94 14,500 753,130
3.50 56.58 14,500 820,410
3.80 61.17 14,500 886,965
4.00 64.21 14,500 931,045
✅ Thép hộp đen 100×100 2.0 36.78 18,150 667,557
2.5 45.69 18,150 829,274
2.8 50.98 18,150 925,287
3.0 54.49 18,150 988,994
3.2 57.97 18,150 1,052,156
3.5 79.66 18,150 1,445,829
3.8 68.33 18,150 1,240,190
4.0 71.74 18,150 1,302,081
5.0 89.49 18,150 1,624,244
10.0 169.56 18,150 3,077,514
✅ Thép hộp đen 120×120 5.0 108.33 18,150 1,966,190
6.0 128.87 18,150 2,338,991
✅ Thép hộp đen 140×140 5.0 127.17 18,150 2,308,136
6.0 151.47 18,150 2,749,181
8.0 198.95 18,150 3,610,943
✅ Thép hộp đen 150×150 2.0 55.62 18,150 1,009,503
2.5 69.24 18,150 1,256,706
2.8 77.36 18,150 1,404,084
3.0 82.75 18,150 1,501,913
3.2 88.12 18,150 1,599,378
3.5 96.14 18,150 1,744,941
3.8 104.12 18,150 1,889,778
4.0 109.42 18,150 1,985,973
5.0 136.59 18,150 2,479,109
✅ Thép hộp đen 160×160 5.0 146.01 18,150 2,650,082
6.0 174.08 18,150 3,159,552
8.0 229.09 18,150 4,157,984
12.0 334.80 18,150 6,076,620
✅ Thép hộp đen 180×180 5.0 165.79 18,150 3,009,089
6.0 196.69 18,150 3,569,924
8.0 259.24 18,150 4,705,206
10.0 320.28 18,150 5,813,082
✅ Thép hộp đen 200×200 10.0 357.96 18,150 6,496,974
12.0 425.03 18,150 7,714,295
✅ Thép hộp đen 300×300 8.0 440.10 18,150 7,987,815
10.0 546.36 18,150 9,916,434
12.0 651.11 18,150 11,817,647

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Theo độ dày thép hộp

Song song với đó, bạn cũng nên tìm hiểu từng dòng sắt hộp theo độ dày của vật liệu. Dễ nhận thấy, sắt càng dày thì khả năng chịu lực càng cao. Dòng này cũng có độ bền dài lâu hơn:

✅ Loại sắt hộp ✅ Sắt hộp đen ✅ Sắt hộp mạ Kẽm ✅ Sắt hộp vuông ✅ Sắt hộp chữ nhật

✅ Độ dày(mm)

1.0 2.6 4 – 4.5 – 6 4 – 4.5 – 6
0.9 1.1 0.6 – 1.4 0.6 – 1.4
1.2 1.2 0.6 – 1.4 0.6 – 2.0
0.9 0.9 0.6 – 1.5 0.6 – 2.0
1.2 1.2 0.6 – 1.5 0.6 – 2.0
0.9 1.4 0.6 – 2.0 0.7 – 3.0
1.2 0.9 0.6 – 2.0 0.7 – 3.0
1.4 1.2 0.8 – 3.0 0.7 – 3.0
0.9 1.4 0.8 – 3.0 0.7 – 3.0
1.2 0.9 0.8 – 3.0  
1.4 1.2 0.8 – 3.0  
0.9 1.4 0.8 – 3.0  
1.2 1.8    
1.4 2.0    
1.8 1.2    
1.0 1.4    
1.2 1.2    
1.4 1.4    
1.8 1.8    
1.0 12.0    
1.2 1.2    
1.4 1.4    
1.8 1.8    
2.0 2.0    
1.4 1.4    
1.8 1.8    
2.0 2.0    
1.4      
1.8      
2.0      

Song song với đó, tương ứng với độ dày của từng dòng sắt hộp, độ dài và quy cách cũng thay đổi tương ứng. Bạn đừng quên kết nối với Tôn Thép Sáng Chinh để có thêm thông tin chi tiết về vấn đề này.

Căn cứ vào nhu cầu thực tế của chủ thầu và khách hàng cá nhân, chúng tôi sẽ mang tới các thông tin chuyên sâu cụ thể.

Bằng cách này, chúng ta còn tìm thấy vật liệu phù hợp để đảm bảo công trình kiên cố. Đồng thời, đây cũng là cách tối ưu chi phí, giúp bạn tiết kiệm đáng kể tiền đầu tư.

Lưu ý:

  • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Quy cách thép hộp

Thép hộp là một loại thép hình, có hình dạng là hình trụ rỗng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Các thông số kỹ thuật của thép hộp

Quy cách thép hộp được xác định bởi các thông số sau:

Thông số Mô tả
Kích thước Thép hộp có nhiều kích thước khác nhau, được quy định bằng đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID).
Độ dày thành ống Độ dày của phần thép bao quanh phần rỗng của ống.
Chiều dài ống Thép hộp có chiều dài tiêu chuẩn là 6 m, có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Chất liệu Có thể làm từ nhiều loại thép khác nhau như thép CT3, thép SS400, thép API,…
Xuất xứ Có thể sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác.

Kích thước thép hộp

Kích thước thép hộp được quy định bằng đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID), tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất.

Loại OD (mm) ID (mm)
Thép hộp tròn trơn 10 – 500 8 – 450
Thép hộp tròn có ren 10 – 500 8 – 450
Thép hộp tròn có gân 10 – 500 8 – 450

Độ dày thành ống thép hộp

Độ dày thành ống thép hộp là chiều dày của phần thép bao quanh phần rỗng của ống. Độ dày này có thể thay đổi tùy theo kích thước thép hộp và mục đích sử dụng.

Loại Độ dày
Thép hộp tròn trơn 1.2 – 10
Thép hộp tròn có ren 1.2 – 10
Thép hộp tròn có gân 1.2 – 10

Chiều dài thép hộp

Chiều dài thép hộp có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, nhưng chiều dài tiêu chuẩn là 6 m.

Chất liệu thép hộp

Thép hộp có thể được làm từ các loại thép khác nhau như:

  • Thép CT3: Loại thép carbon thấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép SS400: Loại thép carbon trung bình, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép API: Loại thép được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí.

Xuất xứ thép hộp

Thép hộp có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác, với giá thành thường rẻ hơn cho thép sản xuất trong nước.

Lý do chọn thép hộp:

Thép hộp mang nhiều ưu điểm vượt trội như:

  • Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • Độ bền cao, có khả năng chịu tải tốt.
  • Cung cấp đa dạng về quy cách để phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng.

Với những ưu điểm trên, thép hộp là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng chịu tải cao.

Lời khuyên khi mua thép hộp:

Để đảm bảo mua được sản phẩm thép hộp chính hãng và chất lượng cao, khách hàng nên tuân thủ những lời khuyên sau:

  • Mua thép từ các đại lý hoặc nhà phân phối được ủy quyền bởi nhà sản xuất.
  • Kiểm tra tem mác và thông tin sản phẩm trên sản phẩm thép.
  • Yêu cầu xuất hóa đơn VAT khi mua sắm.

Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn cập nhật bảng báo giá thép hộp mới nhất và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho công trình xây dựng của bạn.

Tôn Thép Sáng Chinh – Điểm đến uy tín cho Thép Hộp

Tôn Thép Sáng Chinh là một trong những nhà phân phối hàng đầu của thép xây dựng tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép hộp từ các thương hiệu uy tín như thép Hòa Phát, thép Pomina, và thép Việt Nhật.

Thép hộp tại Tôn Thép Sáng Chinh

Chúng tôi tự hào là địa chỉ phân phối chính thức các sản phẩm thép hộp từ các thương hiệu hàng đầu. Công ty chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép hộp với giá cả cạnh tranh và cam kết về chất lượng.

Các loại thép hộp được cung cấp tại Tôn Thép Sáng Chinh bao gồm:

Thép hộp vuông: 100×100, 120×120, 150×150,…

Thép Hộp Vuông Sáng Chinh
Thép Hộp Vuông Sáng Chinh

Thép hộp chữ nhật: 100×50, 120×60, 150×75,…

Thép Hộp Chữ Nhật Sáng Chinh
Thép Hộp Chữ Nhật Sáng Chinh

Thép hộp mạ kẽm: 100x100x2, 120x120x2, 150x150x2,…

Thép Hộp Mạ Kẽm Sáng Chinh
Thép Hộp Mạ Kẽm Sáng Chinh

Thép hộp mạ điện phân: 100x50x1.4, 120x60x1.4, 150x75x1.4,…

Thép Hộp Mạ Điện Phân Sáng Chinh
Thép Hộp Mạ Điện Phân Sáng Chinh

Thép hộp đen: 100x100x2, 120x120x2, 150x150x2,…

Thép Hộp Đen Sáng Chinh
Thép Hộp Đen Sáng Chinh

Ưu điểm khi mua thép hộp tại Tôn Thép Sáng Chinh

Khi bạn mua thép hộp tại Tôn Thép Sáng Chinh, bạn sẽ được hưởng những ưu điểm sau:

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh và công bằng.
  • Giao hàng nhanh chóng và đến tận nơi.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật từ đội ngũ chuyên nghiệp.

Tôn Thép Sáng Chinh là lựa chọn tin cậy để mua thép hộp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, và giá cả cạnh tranh.

Một số câu hỏi về thép hộp:

✅Câu hỏi 1: Thép hộp là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Thép hộp là một loại thép có tiết diện hình hộp, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

✅Câu hỏi 2: Các loại thép hộp phổ biến?

⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép hộp phổ biến bao gồm:

  • Thép hộp vuông: Có tiết diện hình vuông, thường được sử dụng làm khung, giá đỡ,…

  • Thép hộp chữ nhật: Có tiết diện hình chữ nhật, thường được sử dụng làm khung, giá đỡ,…

  • Thép hộp mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài, giúp chống ăn mòn, gỉ sét.

  • Thép hộp đen: Không được phủ lớp mạ kẽm, có giá thành thường rẻ hơn thép hộp mạ kẽm.

✅Câu hỏi 3: Giá thép hộp được xác định như thế nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép hộp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá của nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, thép phế liệu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép hộp.

  • Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, chi phí sản xuất năng suất, tất cả đều ảnh hưởng đến giá thép hộp.

  • Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thép hộp.

✅Câu hỏi 4: Cách lựa chọn thép hộp chính hãng?

⭕⭕⭕Trả lời: Để lựa chọn thép hộp chính hãng, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Kiểm tra tem mác thép: Thép hộp chính hãng thường có tem mác rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, quy cách, và tiêu chuẩn.

  • Kiểm tra chất lượng thép: Thép hộp chính hãng thường có độ bền cao, không bị rỉ sét, và giữ được hình dạng ban đầu.

  • Mua từ đại lý chính hãng: Để đảm bảo chất lượng, bạn nên mua thép hộp từ các đại lý chính hãng, có uy tín trên thị trường.

Sản Phẩm Thép Hộp

Thép Hộp - Giá Thép Hộp - Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất 2022 - Hàng Chính Hãng 100%

Báo Giá Thép Hộp, Sắt Hộp 200×300 Mới Nhất

Sảm phẩm Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Giá thép hộp 25×25

Sảm phẩm Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Giá thép hộp 125×125

Thép Hộp - Giá Thép Hộp - Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất 2022 - Hàng Chính Hãng 100%

Giá thép hộp 50×50

Thép Hộp - Giá Thép Hộp - Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất 2022 - Hàng Chính Hãng 100%

Báo Giá Thép Hộp, Sắt Hộp 30×60 Mới Nhất

Thép Hộp - Giá Thép Hộp - Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất 2022 - Hàng Chính Hãng 100%

Giá thép hộp 100×150

Sảm phẩm Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Giá thép hộp 20×20

Thép Hộp - Giá Thép Hộp - Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất 2022 - Hàng Chính Hãng 100%

Giá thép hộp 30×30

Thép Hộp - Giá Thép Hộp - Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất 2022 - Hàng Chính Hãng 100%

Báo Giá Thép Hộp, Sắt Hộp 40×100 Mới Nhất

Bình luận đã bị đóng.