Bảng báo giá thép ống đúc

Bảng báo giá thép ống đúc cung cấp thông tin chi tiết về giá của các loại ống thép đúc, bao gồm các kích thước và loại thép khác nhau. Thông thường, bảng báo giá sẽ bao gồm các thông số như đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày thành ống, và trọng lượng trên mét. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn dễ dàng tính toán chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án xây dựng hoặc công nghiệp của mình.

I. Giới thiệu chung về thép ống đúc

Thép ống đúc là gì?

Thép ống đúc là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc, với chất liệu thép đặc biệt để tạo ra các ống có độ bền cao và tính chất đồng nhất. Quá trình sản xuất bao gồm việc đúc thép nóng chảy vào khuôn để tạo thành ống, sau đó làm nguội và xử lý nhiệt để đạt được kích thước và tính chất cơ học yêu cầu.

Hình ảnh thép ống đúc
Hình ảnh thép ống đúc

Lịch sử và quá trình phát triển

Thép ống đúc đã được phát triển từ cuối thế kỷ 19 và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Quá trình sản xuất thép ống đúc đã được cải tiến đáng kể với sự phát triển của công nghệ đúc và công nghệ vật liệu, từ việc sử dụng thép cacbon cơ bản đến các loại thép hợp kim cao cấp.

Vai trò của thép ống đúc trong công nghiệp

Thép ống đúc có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:

  • Xây dựng: Dùng làm cột, dầm, và khung cấu trúc.
  • Công nghiệp dầu khí: Làm đường ống dẫn dầu, khí.
  • Công nghiệp ô tô: Sử dụng trong hệ thống ống dẫn và khung xe.
  • Công nghiệp nặng: Được dùng trong các máy móc và thiết bị nặng.

II. Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc

Độ bền cao

Thép ống đúc có khả năng chịu áp lực lớn nhờ vào quá trình đúc tạo ra cấu trúc đồng nhất và không có mối hàn, làm tăng cường độ bền của ống. Điều này làm cho thép ống đúc lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải lớn.

Độ kín khít

Với cấu trúc không có mối hàn, thép ống đúc mang lại độ kín khít tuyệt vời, rất quan trọng cho các hệ thống đường ống trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất, giúp ngăn ngừa rò rỉ và mất mát chất lỏng hoặc khí.

Tính đồng nhất

Cấu trúc đồng nhất của thép ống đúc giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Điều này giảm thiểu nguy cơ bị khuyết tật và làm tăng tuổi thọ của ống.

Khả năng chịu nhiệt tốt

Thép ống đúc có khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao như trong ngành công nghiệp hóa chất và lò nung.

Chống ăn mòn

Nhiều loại thép ống đúc được xử lý để chống ăn mòn, điều này làm tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì, đặc biệt quan trọng trong các môi trường có tính ăn mòn cao.

III. Thông số kỹ thuật của thép ống đúc

Kích thước

  • Đường kính ngoài: Từ nhỏ đến lớn tùy thuộc vào yêu cầu của công trình.
  • Đường kính trong: Được tính dựa trên đường kính ngoài và độ dày thành ống.
  • Độ dày thành ống: Thay đổi tùy theo yêu cầu về độ bền và ứng dụng cụ thể.

Chất liệu

Thép ống đúc thường được làm từ thép cacbon, thép hợp kim, và các loại thép khác với các tính chất cơ học và hóa học khác nhau. Các loại thép khác nhau có ưu nhược điểm tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Tiêu chuẩn chất lượng

Thép ống đúc cần đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, AISI, hoặc JIS để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

IV. Các loại thép ống đúc phổ biến hiện nay

Thép ống đúc cacbon

  • Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ gia công, đủ bền cho nhiều ứng dụng.
  • Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với thép hợp kim.

Thép ống đúc hợp kim

  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao hơn.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn.

Phân loại theo tiêu chuẩn

  • AISI (American Iron and Steel Institute): Các tiêu chuẩn chất lượng thép đúc từ Mỹ.
  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng.
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Các tiêu chuẩn kỹ thuật từ Nhật Bản.

V. Bảng quy cách trọng lượng thép ống đúc

Tầm quan trọng của bảng quy cách

Bảng quy cách trọng lượng giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp, dễ dàng tính toán số lượng và chi phí cho dự án.

Cách đọc bảng quy cách

  • Đường kính ngoài: Kích thước của ống.
  • Đường kính trong: Được tính từ đường kính ngoài trừ đi hai lần độ dày thành ống.
  • Độ dày: Độ dày của thành ống.
  • Trọng lượng trên mét: Trọng lượng của một mét ống, giúp tính toán tổng trọng lượng cần thiết.

Bảng quy cách mẫu

Bảng quy cách trọng lượng thép ống đúc

VI. Bảng báo giá thép ống đúc mới nhất năm 2024

Bảng báo giá thép ống đúc

VII. Địa chỉ cung cấp thép ống đúc uy tín, chất lượng

Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp

  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, không bị lỗi kỹ thuật.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp để tìm mức giá tốt nhất.
  • Dịch vụ: Đảm bảo giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng và có chính sách bảo hành rõ ràng.

Gợi ý địa chỉ uy tín

  1. Thông tin liên hệ

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

      • Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

     

      • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

     

      • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

     

      • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

     

      • Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

     

     

Lưu ý khi mua hàng

  • Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo sản phẩm không có lỗi kỹ thuật và đúng với thông số kỹ thuật.
  • Kiểm tra chứng nhận: Yêu cầu giấy tờ chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm.
  • Lưu ý khi vận chuyển: Đảm bảo sản phẩm được vận chuyển đúng cách để tránh hư hỏng.