Đại lý thép Hòa Phát tại Phú Yên

Lầu 3, Tòa nhà SaigonTel, Lô 46, CVPM Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, TP HCM

thepsangchinh@gmail.com

0909936937 (Tư Vấn)

0907137555 (Tư Vấn)

Đại lý thép Hòa Phát tại Phú Yên

Ngày đăng: 24/10/2024

    Đại lý thép Hòa Phát tại Phú Yên là chi nhánh của công ty Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi. Nắm bắt nhu cầu của mọi nhà thầu trong việc sử dụng thép Hòa Phát. Đại lý của chúng tôi cung ứng thép Hòa Phát với đa dạng mọi kích thước khác nhau. Giá cả cạnh tranh, liên hệ hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

    Nhu cầu tiêu thụ thép cuộn tiếp tục tăng mạnh

    Đại lý cung cấp báo giá thép Hòa Phát tại Phú Yên - Công ty Tôn thép Sáng Chinh

    Bảng báo giá thép Hòa Phát được chúng tôi cập nhật trên website thường xuyên nhất. Bạn có thể tham khảo để ước lượng được giá tiền khi mua với số lượng nhất định

    Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

    BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT HÔM NAY

    ĐG
    Đ/KG
    TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
    Thép cuộn Hòa Phát Ø 6 Kg   9,850
    Thép cuộn Hòa Phát Ø 8 Kg   9,850
    Thép cây Hòa Phát Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 9,800
    Thép cây Hòa Phát  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 9,700
    Thép cây Hòa Phát  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 9,700
    Thép Hòa Phát Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 9,700
    Thép Hòa Phát Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 9,700
    Thép Hòa Phát Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 9,700
    Thép Hòa Phát Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 9,700
    Thép Hòa Phát Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 9,700
    Thép Hòa Phát Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 9,700
    Thép Hòa Phát Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 9,700

    Cập nhật thêm thông tin: Bảng báo giá xà gồ Z

    Các thông tin liên quan đến bảng báo giá xây dựng

    Những ưu đãi ,chính sách của công ty Sáng Chinh dành cho khách hàng

    • Báo giá vật liệu xây dựng luôn chi tiết và chính xác theo từng đơn vị khối lượng
    • Cung cấp giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng. Các đại lý lớn nhỏ tại TPHCM và các tỉnh lân cận tại Miền Nam
    • Vận chuyển hàng hóa tận nơi, đến tận chân công trình
    • Miễn phí vận chuyển cho khách hàng _ tiết kiệm chi phí vận chuyển cho quý khách.

    Các bước tiến hành đặt hàng tại Tôn Thép Sáng Chinh

    - Bước 1: Liên hệ địa chỉ cho chúng tôi qua hòm mail hay điện thoại bên dưới để được hỗ trợ nhanh chóng. Bộ phận tư vấn sẽ nhanh chóng cập nhật các thông tin về sản phẩm.

    - Bước 2: Với đơn hàng lớn, khách hàng có thể thương lượng lại về giá cả.

    - Bước 3: Hai bên thống nhất về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển, cách thức giao và nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,.. Hợp đồng sẽ được kí khi hai bên không có thắc mắc.

    - Bước 4: Vận chuyển hàng hóa đến tận công trình đúng giờ và đúng nơi.

    - Bước 5: Khách hàng kiểm kê về số lượng và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Sau đó thanh toán các khoản như trong hợp đồng đã thỏa thuận.

    Sau khi hai bên đã giao dịch xong. Chúng tôi tiến hành bốc xếp hàng hóa và dọn dẹp bãi kho trước khi rời đi. Khách hàng sẽ không phải tốn các khoản chi phí phải thuê nhân công.

    Cung cấp Thép Hòa Phát các loại tại Công Ty Sáng Chinh cho tất cả các đại lý trên toàn quốc

    Nhằm mở rộng yêu cầu của khách hàng. Tôn Thép Sáng Chinh đã và đang mở rộng quy mô dịch vụ, cung cấp thép Hòa Phát các loại đến tất cả mọi khu vực trên toàn quốc

    - Tại khu vực Miền Bắc bao gồm: TP Hà Nội, Bắc Giang, Lào Cai, Hưng Yên, Thái Bình, Ninh Bình, Tuyên Quang, TP Hải Phòng, Bắc Kạn,..

    - Tại khu vực Miền Trung: TP Đà Nẵng, Quãng Nam, Quãng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận,..

    - Tại khu vực Miền Nam: TPHCM, Đồng Nai, Tây Ninh, Bình Dương, Long An, Đồng Tháp, Cà Mau, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu,..

    Công ty Tôn thép Sáng Chinh cung cấp bảng báo giá sắt thép xây dựng

    Bảng báo giá sắt thép xây dựng bao gồm đầy đủ thông tin mà khách hàng yêu cầu. Công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất

    Bảng báo giá thép Việt Nhật:

    Hotline: 097.5555.055 - 0909.936.937 - 09.3456.9116 - 0932 117 666

    Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.

    STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY ĐƠN GIÁ
    01 Thép cuộn Ø 6 Kg   11.950
    02 Thép cuộn Ø 8 Kg   11.950
    03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
    04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.500
    05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 158.000
    06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 207.000
    07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 262.000
    08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 323.000
    09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 391.000
    10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 509.000
    11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 LH
    12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 LH

    Bảng báo giá thép Miền Nam:

    Hotline: 097.5555.055 - 0909.936.937 - 09.3456.9116 - 0932 117 666

    Bảng báo giá thép Miền Nam thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.

    STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
    01 Thép cuộn Ø 6 Kg   11.800  
    02 Thép cuộn Ø 8 Kg   11.800  
    03 Thép Miền Nam Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22   82.000
    04 Thép Miền Nam Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39   116.000
    05 Thép Miền Nam Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16   157.500
    06 Thép Miền Nam Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49   205.500
    07 Thép Miền Nam Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40   260.000
    08 Thép Miền Nam Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90   321.500
    09 Thép Miền Nam Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87   389.000
    10 Thép Miền Nam Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05   506.000
    11 Thép Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63   Liên hệ
    12 Thép Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83   Liên hệ

    Bảng báo giá thép Pomina:

    Hotline: 097.5555.055 - 0909.936.937 - 09.3456.9116 - 0932 117 666

    Bảng báo giá thép Pomina thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.

    STT TÊN THÉP ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
    01 Thép Pomina Ø 6 Kg   11.800  
    02 Thép Pomina Ø 8 Kg   11.800  
    03 Thép Pomina Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22   82.000
    04 Thép Pomina Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39   116.000
    05 Thép Pomina Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16   157.500
    06 Thép Pomina Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49   205.500
    07 Thép Pomina Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40   260.000
    08 Thép Pomina Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90   321.500
    09 Thép Pomina Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87   389.000
    10 Thép Pomina Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05   506.000
    11 Thép Pomina Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63   LH
    12 Thép Pomina Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83   LH

    Bảng báo giá thép Việt Úc

    Hotline: 097.5555.055 - 0909.936.937 - 09.3456.9116 - 0932 117 666

    Với nhiều năm kinh nghiệm và là đại lý cao cấp uy tín của các nhà máy thép hàng đầu Việt Nam, chúng tôi cung cấp thép xây dựng Việt Úc với chất lượng và giá thành tốt nhất.

    LOẠI THÉP

    ĐƠN VỊ TÍNH

    THÉP VIỆT ÚC

    Ký hiệu trên cây sắt

    HVUC

    Thép Việt Úc D 6

    Kg

    10.000

    Thép Việt Úc D 8

    Kg

    10.000

    Thép Việt Úc D 10

    Cây (11.7m)

    75.000

    Thép Việt Úc D 12

    Cây (11.7m)

    106.000

    Thép Việt Úc D 14

    Cây (11.7m)

    140.000

    Thép Việt Úc D 16

    Cây (11.7m)

    185.000

    Thép Việt Úc D 18

    Cây (11.7m)

    Liên hệ

    Thép Việt Úc D 20

    Cây (11.7m)

    Liên hệ

    ĐINH+KẼM

    KG

    15,000

    Xem thêm thông tin: Đại lý thép Hòa Phát tại Đà Nẵng

    0
    Zalo
    Hotline