Giá tôn inox 403

Lầu 3, Tòa nhà SaigonTel, Lô 46, CVPM Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, TP HCM

thepsangchinh@gmail.com

0909936937 (Tư Vấn)

0907137555 (Tư Vấn)

Giá tôn inox 403

Ngày đăng: 24/10/2024

    Giá tôn inox 403 bên dưới sẽ là những thông tin tham khảo quan trọng để người tiêu dùng mau chóng tính toán chi phí mua vật tư. Thay thế cho những loại mái tôn truyền thống, giờ đây thì người ta sử dụng nhiều tôn inox 403 do chúng có độ bền lớn, tuổi thọ cao, dễ kết nối với xà gồ, giá thành rẻ,..

    ton-inox-403-xay-dung

    Tìm hiểu về inox 403

    Inox 430

    Thép không gỉ 430 ( HAY GỌI TẮT LÀ inox 430) là một mác thép có độ cứng thấp có chứa thành phần crom, và thuộc về nhóm thép ferritic. Thép này được biết đến với khả năng chống ăn mòn và rất dễ để định hình, có hệ số giãn nở thấp, chống ô xy hóa vượt trội. Nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học nhất định do khả năng chống chịu được axit nitric.

    Inox 430F không gỉ thường được cung cấp ở dạng thanh được sử dụng trong các máy vít tự động.

    Lớp 434 (inox 434) có các đặc tính tương tự như inox 430, mặc dù nó là một dạng phiên bản Molypden (kim loại chuyển tiếp rất cứng và có màu trắng bạc). Molypden nâng cao sức đề kháng ăn mòn của nó.

    ton-inox-403-xay-dung

    Thuộc tính

    Các phần dưới đây sẽ cung cấp thông tin cho các thuộc tính quan trọng của inox 430 dạng cuộn inox, ống inox và tấm inox - theo tiêu chuẩn ASTM A240 / A240M.

    Thành phần

    Các thành phần hóa học của các nguyên tố khác nhau trong inox 430 được lập trong bảng dưới đây.

    Lớp Inox

    C

    Mn

    Si

    P

    S

    Cr

    Mo

    Ni

    N

    430

    min.

    max.

    -

    0.12

    -

    1

    -

    1

    -

    0.04

    -

    0.030

    16

    18

    -

    -

    0.50

    -

    430F

    min.

    max.

    -

    0.12

    -

    1.25

    -

    1

    -

    0.06

    0.15

    -

    16

    18

    -

    -

    -

    Tính chất cơ học

    Các tính chất cơ học của inox 430 được liệt kê trong bảng dưới đây.

    Inox

    Cường độ chịu kéo (MPa) min

    Giới hạn đàn hồi 0.2% Proof (MPa) min

      Độ giãn dài (% trong 50mm) min

    Độ cứng

    Rockwell B (HR B) max

    Brinell (HB) max

    430

    483

    310

    22

    85

    183

    430F

    552 điển hình

    379 điển hình

    25 điển hình

    -

    262

    Tính chất vật lý

    Bảng sau đây tóm tắt các tính chất vật lý của inox 430.

    Inox

    Tỷ trọng (kg/m3)

    Modul
    đàn hồi (GPa)

    Hệ số giãn nở nhiệt
    (μm/m/°C)

    Độ dẫn nhiệt
    (W/m.K)

    Nhiệt dung riêng 0-100°C (J/kg.K)

      Điện trở xuất (nΩ.m)

    0-100°C

    0-315°C

    0-538°C

    at 100°C

    at 500°C

    430

    7750

    200

    10.4

    11.0

    11.4

    26.1

    26.3

    460

    600

    430F

    7750

    200

    10.4

    11.0

    11.4

    26.1

    26.3

    460

    600

    Bảng giá Tôn inox 304 và giá các loại inox thép không gỉ khác

    Giá tôn Inox 304 của Sáng Chinh dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi vì giá tôn Inox các loại thường xuyên thay đổi.

    Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

    Giá tôn  inox 304/cuộn, báo giá inox 201 tấm/ cuộn, đơn giá inox 403 tấm /cuộn

    LOẠI INOX GIÁ BÁN INOX
    Tấm inox vàng , inox gương 70,000 VNĐ
    Tấm Inox Vàng Gương 8K-Titan 80,000 VNĐ
    Inox tấm 304/201/430 52,000 VNĐ
    INOX TẤM – CUỘN 201 52,000 VNĐ
    INOX TẤM – CUỘN 430  36,000 VNĐ
    Tấm INOX 310 / 310S, tấm INOX 316/ 316L 68,000 VNĐ
    CUỘN Tôn inox 304L/304 GIÁ SỈ 69,000 VNĐ

    Bảng giá thép không gỉ inox hộp 304,  giá inox 201, giá inox không gỉ 316

    LOẠI INOX GIÁ BÁN
    HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, ỐNG TRÒN INOX 201, 304, 316 70,000 VNĐ

    Bảng giá hộp vuông inox

    Bảng giá V Tôn inox 304 – Giá thanh inox 

    Quy cách Chủng loại Độ dày Độ dài Giá/KG
    V (20 x 20) Tôn inox 304 2ly – 3.0ly 6m 62,000 VNĐ
    V (25 x 25) Tôn inox 304 2ly – 4.0ly 6m 61,000 VNĐ
    V (30 x 30) Tôn inox 304 2ly – 5.0ly 6m 61,000 VNĐ
    V (40 x 40) Tôn inox 304 2ly – 5.0ly 6m 61,000 VNĐ
    V (50 x 50) Tôn inox 304 2ly – 5.0 ly 6m 61,000 VNĐ

    Bảng giá thép không gỉ 304 – giá sắt v lỗ mới nhất 

    Bảng giá lưới Tôn inox 304

    Hiện nay tại Tôn thép Sáng Chinh có rất nhiều loại lưới Tôn inox 304 phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau của khách hàng như : lưới đan, lưới hàn, lưới băng tải. Và sau đây là bảng giá Tôn inox 304 của từng loại:

    LƯỚI INOX ĐAN GIÁ BÁN
     Lưới inox Đan Liên hệ
     Lưới inox Hàn Liên hệ
     Lưới inox Dệt Liên hệ
     Lưới inox Lọc Liên hệ
     Lưới inox Đục Lỗ Liên hệ
     Lưới inox Mắt Cáo Liên hệ
     Lưới inox Thép Liên hệ
     Lưới Băng Tải Liên hệ

    Để biết thêm giá Tôn inox 304 bao nhiêu tiền 1kg  liên hệ 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để được báo giá tốt hơn nhé

    Bảng giá phụ kiện inox các loại 

    Bảng giá mặt bích Tôn inox 304  

    LOẠI INOX GIÁ BÁN
    Co Hàn Inox 201 / Co Hàn Tôn inox 304 / Co Hàn Inox 316 65,000 VNĐ
    CO ĐÚC INOX Tôn inox 304, 316, 201 – SHC10 65,000 VNĐ
    MẶT BÍCH INOX 316, 304, 201 65,000 VNĐ
    MẶT BÍCH INOX Jis/Bs/ANSI Tôn inox 304, 316, 201 70,000 VNĐ

     

    Sau đây là bảng giá bu lông inox các loại

    LOẠI INOX GIÁ BÁN
    Bu lông inox 201 Din 931 Liên hệ
    Bu lông inox 201 Din 933 Liên hệ
    Bu lông Tôn inox 304 Liên hệ
    Bu lông inox 316 Liên hệ

    Bảng báo giá lan can Tôn inox 304

    Bảng giá tham khảo về dịch vụ lan can Tôn inox 304, trang trí nội thất inox theo yêu cầu được Sáng Chinh Steel  tổng hợp trung bình từ nhiều công ty.

    TT Quy cách sản phẩm Đơn giá ĐVT
    Inox 201 Tôn inox 304
    A Lan can hàng rào Inox      
    1 Lan can ban công, hàng rào Inox 650.000 920.000 Md
    2 Lan can cầu thang Inox 2.200.000 2.700.000 Md
    B Cửa cổng Inox      
    3 Cửa cổng Inox dày 1ly – 1,2ly 90.000 120.000 Kg
    4 Cửa cổng Inox dày 0,6ly – 0,8ly 90.000 150.000 Kg
    5 Cửa cổng xếp Inox CN Đài loan.
    Không lá gió
    1.150.000 1.400.000 M2
    6 Cửa cổng xếp Inox CN Đài loan.
    Có lá gió
    1.450.000 1.900.000 M2
    7 Cửa cổng xếp Inox hộp 13x26mm.
    Không lá gió
    1.450.000 1.950.000 M2
    8 Cửa cổng xếp Inox hộp 13x26mm.
    Có lá gió
    1.800.000 2.600.000 M2
    9 Cửa cổng xếp Inox hộp 20x20mm.
    Không lá gió
    1.600.000 2.350.000 M2
    10 Cửa cổng xếp Inox hộp 20x20mm.
    Có lá gió
    1.900.000 2.850.000 M2
    C Các sản phẩm Inox khác đặt theo yêu cầu khách hàng  
    11 Gia công tủ bán hàng Inox 90.000 120.000 Kg
    12 Gia công xe đẩy hàng Inox
    13 Gia công tum bếp hút mùi Inox
    14 Gia công tủ bếp Inox
    15 Gia công chậu rửa công nghiệp Inox
    16 Gia công thiết bị y tế Inox
    17 Gia công bàn ghế ăn Inox
    18 Bàn ghế công nghiệp Inox,…

    Bảng giá tôn inox 403 các loại được Sáng Chinh cung cấp

    • Bảng giá tôn Inox 403 tấm
    • Bảng giá tôn Inox 403 cuộn
    • Bảng giá ống inox 403 công nghiệp
    • Bảng giá tôn Inox 403 ống trang trí
    • Bảng giá tôn Inox 403 hộp trang trí
    • Bảng giá tôn Inox 403 hợp công nghiệp
    • Bảng giá tôn Inox 403 thanh la đúc
    • Bảng giá tôn Inox 403 thanh V góc
    • Bảng giá tôn Inox 403 thanh U đúc
    • Bảng giá tôn Inox 403 cây đặc
    • Bảng giá lưới Bulong inox 403 các loại
    • Bảng giá lưới inox 403 các loại
    • Bảng giá phụ kiện inox 403
    • Bảng giá giá công inox 403

     

    0
    Zalo
    Hotline