Thép ống phi 27

★★★★★

Giá từ: 65.000  - 145.000 
Còn hàng

Danh mục: , , ,

Thẻ: , , , ,

Thép ống phi 27 là sản phẩm kim loại chất lượng cao được chế tạo từ thép, có đường kính ngoài là 27 milimet. Với đặc tính cứng và chịu lực tốt, thép ống này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến sản xuất công nghiệp.

Với bề ngoài bền vững và bề mặt được xử lý chống gỉ, thép ống phi 27 thích hợp cho việc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Sự linh hoạt và độ bền của sản phẩm này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu vật liệu chống ăn mòn và chống oxy hóa.

Sự đa dạng trong ứng dụng, từ cấu trúc hạ tầng đến sản xuất thiết bị, làm cho thép ống phi 27 trở thành một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều nhu cầu trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Mô tả

Thép ống phi 27 là loại thép ống có đường kính ngoài 27mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí, và hệ thống dẫn nước. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, thép ống phi 27 thích hợp cho các ứng dụng cần độ chắc chắn và ổn định.

Bảng báo giá Thép Ống Phi 27 và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả

Bảng báo giá thép ống phi 27 là tài liệu tổng hợp giá cả của các loại ống thép có đường kính ngoài là 27mm. Bảng này được liên tục cập nhật theo giá cả thị trường và các yếu tố khác như quy cách, chủng loại, thương hiệu,…

Các Yếu Tố Quyết Định Giá Thép Ống Phi 27:

  1. Quy Cách:
    • Giá thép ống phi 27 chịu ảnh hưởng từ kích thước đường kính và độ dày của ống.
    • Các ống có đường kính lớn và độ dày cao thường có giá thành cao hơn.
  2. Chủng Loại:Bảng báo giá 
    • Giá có thể khác nhau giữa các chủng loại như ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc, tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể của từng loại.
  3. Thương Hiệu:
    • Giá thép ống phi 27 của các thương hiệu khác nhau có thể thay đổi. Thường hiệu uy tín thường có giá cao hơn do độ tin cậy và chất lượng cao.
  4. Địa Điểm Mua:
    • Giá có thể biến động tùy thuộc vào địa điểm mua. Các cửa hàng gần trung tâm thường có giá cao hơn so với các địa điểm ở xa trung tâm.

Bảng báo giá thép ống phi 27 giúp người mua có cái nhìn tổng quan về sự biến động của giá cả và hỗ trợ quyết định mua sắm một cách thông tin và hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật thép ống phi 27

🔰 Bảng báo giá thép ống phi 27 🟢Kho hàng rộng lớn, phân phối sắt thép trên toàn quốc
🔰 Bốc xếp vật liệu trực tiếp 🟢 Máy móc hiện đại, phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa
🔰 Đảm bảo sắt thép luôn chất lượng 100% 🟢 Đầy đủ giấy tờ mua bán vật tư, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 24/7, cuối tuần, tết, ngày lễ,.. 🟢 Hoạt động xuyên xuốt 24/7
🔰 Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng 🟢Cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng đối với các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 19/09/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,05  3,1  169  21.700  67.270
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,35  3,8  169  21.700  82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,65  4,6  169  21.700  99.820
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,05  3,8  127  21.700  82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,15  4,3  127  21.700  93.310
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,35  4,8  127  21.700  104.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,65  5,8  127  21.700  125.860
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,05  3,8  127  21.500  81.700
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,35  4,8  127  21.500  103.200
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,65  6,2  127  21.500  133.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,05  5,04  102  21.500  108.360
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,35  6,24  102  21.500  134.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,65  7,92  102  21.500  170.280
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,95  9,16  102  21.500  196.940
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42  1,05  6,3  61  21.500  135.450
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,35  7,89  61  21.500  169.635
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,65  9,64  61  21.500  207.260
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,95  11,4  61  21.500  245.100
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,05  7,34  61  21.500  157.810
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,35  9,18  61  21.500  197.370
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,65  11,3  61  21.500  242.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,95  13,5  61  21.500  290.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,05  9  37  21.500  193.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,35  11,27  37  21.500  242.305
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,65  14,2  37  21.500  305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,95  16,6  37  21.500  356.900
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,05  11,2  37  21.500  240.800
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,35  14,2  37  21.500  305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,65  18  37  21.500  387.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,95  21  37  21.500  451.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,35  17  37  21.500  365.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,65  22  37  21.500  473.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,95  25,3  37  21.500  543.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,35  21,5  19  21.500  462.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,65  27,5  19  21.500  591.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,95  32,5  19  21.500  698.750

Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 19/09/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây   Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống đen Phi 21  1.0 ly  2,99  168  24.050  71.910
✅ Thép ống đen Phi 21  1.1 ly  3,27  168  24.050  78.644
✅ Thép ống đen Phi 21  1.2 ly  3,55  168  24.050  85.378
✅ Thép ống đen Phi 21  1.4 ly  4,1  168  24.050  98.605
✅ Thép ống đen Phi 21  1.5 ly  4,37  168  24.050  105.099
✅ Thép ống đen Phi 21  1.8 ly  5,17  168  21.050  108.829
✅ Thép ống đen Phi 21  2.0 ly  5,68  168  20.450  116.156
✅ Thép ống đen Phi 21  2.5 ly  7,76  168  20.450  158.692
✅ Thép ống đen Phi 27  1.0 ly  3,8  113  23.550  89.490
✅ Thép ống đen Phi 27  1.1 ly  4,16  113  23.550  97.968
✅ Thép ống đen Phi 27  1.2 ly  4,52  113  23.550  106.446
✅ Thép ống đen Phi 27  1.4 ly  5,23  113  22.350  116.891
✅ Thép ống đen Phi 27  1.5 ly  5,58  113  22.350  124.713
✅ Thép ống đen Phi 27  1.8 ly  6,62  113  21.050  139.351
✅ Thép ống đen Phi 27  2.0 ly  7,29  113  20.450  149.081
✅ Thép ống đen Phi 27  2.5 ly  8,93  113  20.450  182.619
✅ Thép ống đen Phi 27  3.0 ly  10,65  113  20.450  217.793
✅ Thép ống đen Phi 34  1.0 ly  4,81  80  23.550  113.276
✅ Thép ống đen Phi 34  1.1 ly  5,27  80  23.550  124.109
✅ Thép ống đen Phi 34  1.2 ly  5,74  80  23.550  135.177
✅ Thép ống đen Phi 34  1.4 ly  6,65  80  22.350  148.628
✅ Thép ống đen Phi 34  1.5 ly  7,1  80  22.350  158.685
✅ Thép ống đen Phi 34  1.8 ly  8,44  80  21.050  177.662
✅ Thép ống đen Phi 34  2.0 ly  9,32  80  20.450  190.594
✅ Thép ống đen Phi 34  2.5 ly  11,47  80  20.450  234.562
✅ Thép ống đen Phi 34  2.8 ly  12,72  80  20.450  260.124
✅ Thép ống đen Phi 34  3.0 ly  13,54  80  20.450  276.893
✅ Thép ống đen Phi 34  3.2 ly  14,35  80  20.450  293.458
✅ Thép ống đen Phi 42  1.0 ly  6,1  61  23.550  143.655
✅ Thép ống đen Phi 42  1.1 ly  6,69  61  23.550  157.550
✅ Thép ống đen Phi 42  1.2 ly  7,28  61  23.550  171.444
✅ Thép ống đen Phi 42  1.4 ly  8,45  61  22.350  188.858
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42  1.5 ly  9,03  61  22.350  201.821
✅ Thép ống đen Phi 42  1.8 ly  10,76  61  21.050  226.498
✅ Thép ống đen Phi 42  2.0 ly  11,9  61  20.450  243.355
✅ Thép ống đen Phi 42  2.5 ly  14,69  61  20.450  300.411
✅ Thép ống đen Phi 42  2.8 ly  16,32  61  20.450  333.744
✅ Thép ống đen Phi 42  3.0 ly  17,4  61  20.450  355.830
✅ Thép ống đen Phi 42  3.2 ly  18,47  61  20.450  377.712
✅ Thép ống đen Phi 42  3.5 ly  20,02  61  20.450  409.409
✅ Thép ống đen Phi 49  2.0 ly  13,64  52  20.450  278.938
✅ Thép ống đen Phi 49  2.5 ly  16,87  52  20.450  344.992
✅ Thép ống đen Phi 49  2.8 ly  18,77  52  20.450  383.847
✅ Thép ống đen Phi 49  2.9 ly  19,4  52  20.450  396.730
✅ Thép ống đen Phi 49  3.0 ly  20,02  52  20.450  434.767
✅ Thép ống đen Phi 49  3.2 ly  21,26  52  20.450  409.409
✅ Thép ống đen Phi 49  3.4 ly  22,49  52  20.450  459.921
✅ Thép ống đen Phi 49  3.8 ly  24,91  52  20.450  509.410
✅ Thép ống đen Phi 49  4.0 ly  26,1  52  20.450  533.745
✅ Thép ống đen Phi 49  4.5 ly  29,03  52  20.450  593.664
✅ Thép ống đen Phi 49  5.0 ly  32  52  20.450  654.400
✅ Thép ống đen Phi 60  1.1 ly  9,57  37  23.550  225.374
✅ Thép ống đen Phi 60  1.2 ly  10,42  37  23.550  245.391
✅ Thép ống đen Phi 60  1.4 ly  12,12  37  22.350  270.882
✅ Thép ống đen Phi 60  1.5 ly  12,96  37  22.350  289.656
✅ Thép ống đen Phi 60  1.8 ly  15,47  37  21.050  325.644
✅ Thép ống đen Phi 60  2.0 ly  17,13  37  20.450  350.309
✅ Thép ống đen Phi 60  2.5 ly  21,23  37  20.450  434.154
✅ Thép ống đen Phi 60  2.8 ly  23,66  37  20.450  483.847
✅ Thép ống đen Phi 60  2.9 ly  24,46  37  20.450  500.207
✅ Thép ống đen Phi 60  3.0 ly  25,26  37  20.450  516.567
✅ Thép ống đen Phi 60  3.5 ly  29,21  37  20.450  597.345
✅ Thép ống đen Phi 60  3.8 ly  31,54  37  20.450  644.993
✅ Thép ống đen Phi 60  4.0 ly  33,09  37  20.450  676.691
✅ Thép ống đen Phi 60  5.0 ly  40,62  37  20.450  830.679
✅ Thép ống đen Phi 76  1.1 ly  12,13  27  23.550  285.662
✅ Thép ống đen Phi 76  1.2 ly  13,21  27  23.550  311.096
✅ Thép ống đen Phi 76  1.4 ly  15,37  27  22.350  343.520
✅ Thép ống đen Phi 76  1.5 ly  16,45  27  22.350  367.658
✅ Thép ống đen Phi 76  1.8 ly  19,66  27  21.050  413.843
✅ Thép ống đen Phi 76  2.0 ly  21,78  27  20.450  445.401
✅ Thép ống đen Phi 76  2.5 ly  27,04  27  20.450  552.968
✅ Thép ống đen Phi 76  2.8 ly  30,16  27  20.450  616.772
✅ Thép ống đen Phi 76  2.9 ly  31,2  27  20.450  638.040
✅ Thép ống đen Phi 76  3.0 ly  32,23  27  20.450  659.104
✅ Thép ống đen Phi 76  3.2 ly  34,28  27  20.450  701.026
✅ Thép ống đen Phi 76  3.5 ly  37,34  27  20.450  763.603
✅ Thép ống đen Phi 76  3.8 ly  40,37  27  20.450  825.567
✅ Thép ống đen Phi 76  4.0 ly  42,38  27  20.450  866.671
✅ Thép ống đen Phi 76  4.5 ly  47,34  27  20.450  968.103
✅ Thép ống đen Phi 76  5.0 ly  52,23  27  20.450  1.068.104
✅ Thép ống đen Phi 90  2.8 ly  35,42  24  20.450  724.339
✅ Thép ống đen Phi 90  2.9 ly  36,65  24  20.450  749.493
✅ Thép ống đen Phi 90  3.0 ly  37,87  24  20.450  774.442
✅ Thép ống đen Phi 90  3.2 ly  40,3  24  20.450  824.135
✅ Thép ống đen Phi 90  3.5 ly  43,92  24  20.450  898.164
✅ Thép ống đen Phi 90  3.8 ly  47,51  24  20.450  971.580
✅ Thép ống đen Phi 90  4.0 ly  49,9  24  20.450  1.020.455
✅ Thép ống đen Phi 90  4.5 ly  55,8  24  20.450  1.141.110
✅ Thép ống đen Phi 90  5.0 ly  61,63  24  20.450  1.260.334
✅ Thép ống đen Phi 90  6.0 ly  73,07  24  20.450  1.494.282
✅ Thép ống đen Phi 114  1.4 ly  23  16  22.350  514.050
✅ Thép ống đen Phi 114  1.8 ly  29,75  16  21.050  626.238
✅ Thép ống đen Phi 114  2.0 ly  33  16  20.450  674.850
✅ Thép ống đen Phi 114  2.4 ly  39,45  16  20.450  806.753
✅ Thép ống đen Phi 114  2.5 ly  41,06  16  20.450  839.677
✅ Thép ống đen Phi 114  2.8 ly  45,86  16  20.450  937.837
✅ Thép ống đen Phi 114  3.0 ly  49,05  16  20.450  1.003.073
✅ Thép ống đen Phi 114  3.8 ly  61,68  16  20.450  1.261.356
✅ Thép ống đen Phi 114  4.0 ly  64,81  16  20.450  1.325.365
✅ Thép ống đen Phi 114  4.5 ly  72,58  16  20.450  1.484.261
✅ Thép ống đen Phi 114  5.0 ly  80,27  16  20.450  1.641.522
✅ Thép ống đen Phi 114  6.0 ly  95,44  16  20.450  1.951.748
✅ Thép ống đen Phi 141  3.96 ly  80,46  10  20.450  1.645.407
✅ Thép ống đen Phi 141  4.78 ly  96,54  10  20.450  1.974.243
✅ Thép ống đen Phi 141  5.16 ly  103,95  10  20.450  2.125.778
✅ Thép ống đen Phi 141  5.56 ly  111,66  10  20.450  2.283.447
✅ Thép ống đen Phi 141  6.35 ly  126,8  10  20.450  2.593.060
✅ Thép ống đen Phi 168  3.96 ly  96,24  10  20.450  1.968.108
✅ Thép ống đen Phi 168  4.78 ly  115,62  10  20.450  2.364.429
✅ Thép ống đen Phi 168  5,16 ly  124,56  10  20.450  2.547.252
✅ Thép ống đen Phi 168  5,56 ly  133,86  10  20.450  2.737.437
✅ Thép ống đen Phi 168  6.35 ly  152,16  10  20.450  3.111.672

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 19/09/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây) 

✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.6 ly  4,642  169  28.800  157.939
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.9 ly  5,484  169  29.400  136.475
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.1 ly  5,938  169  27.300  162.107
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  6,435  169  27.300  175.676
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  7,26  169  27.300  198.198
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.6 ly  5,933  113  29.400  174.430
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.9 ly  6,961  113  28.800  200.477
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.1 ly  7,704  113  27.300  210.319
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.3 ly  8,286  113  27.300  226.208
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.6 ly  9,36  113  27.300  255.528
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.6 ly  7,556  80  29.400  222.146
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.9 ly  8,888  80  28.800  255.974
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.1 ly  9,762  80  27.300  266.503
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.3 ly  10,722  80  27.300  292.711
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.5 ly  11,46  80  27.300  312.858
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.6 ly  11,886  80  27.300  324.488
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.9 ly  13,128  80  27.300  358.394
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  3.2 ly  14,4  80  27.300  393.120
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.6 ly  9,617  61  29.400  282.740
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.9 ly  11,335  61  28.800  326.448
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.1 ly  12,467  61  27.300  340.349
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.3 ly  13,56  61  27.300  370.188
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.6 ly  15,24  61  27.300  416.052
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.9 ly  16,87  61  27.300  460.551
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  3.2 ly  18,6  61  27.300  507.780
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.6 ly  11  52  29.400  323.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.9 ly  12,995  52  28.800  374.256
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.1 ly  14,3  52  27.300  390.390
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.3 ly  15,59  52  27.300  425.607
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.5 ly  16,98  52  27.300  463.554
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.6 ly  17,5  52  27.300  477.750
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.7 ly  18,14  52  27.300  495.222
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.9 ly  19,38  52  27.300  529.074
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.2 ly  21,42  52  27.300  584.766
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.6 ly  23,71  52  27.300  647.283
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  1.9 ly  16,3  37  28.800  469.440
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.1 ly  17,97  37  27.300  490.581
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.3 ly  19,612  37  27.300  535.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.6 ly  22,158  37  27.300  604.913
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.7 ly  22,85  37  27.300  623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.9 ly  24,48  37  27.300  668.304
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.2 ly  26,861  37  27.300  733.305
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.6 ly  30,18  37  27.300  823.914
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  4.0 ly  33,1  37  27.300  903.630
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.1 ly  22,85  27  27.300  623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.3 ly  24,96  27   27.300  681.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.5 ly  27,04  27  27.300  738.192
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.6 ly  28,08  27  27.300  766.584
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.7 ly  29,14  27  27.300  795.522
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.9 ly  31,37  27  27.300  856.401
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.2 ly  34,26  27  27.300  935.298
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.6 ly  38,58  27  27.300  1.053.234
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  4.0 ly  42,4  27  27.300  1.157.520
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.1 ly  26,8  27  27.300  731.640
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.3 ly  29,28  27  27.300  799.344
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.5 ly  31,74  27  27.300  866.502
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.6 ly  32,97  27  27.300  900.081
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.7 ly  34,22  27  27.300  934.206
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.9 ly  36,83  27  27.300  1.005.459
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.2 ly  40,32  27  27.300  1.100.736
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.6 ly  45,14  27  27.300  1.232.322
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.0 ly  50,22  27  27.300  1.371.006
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.5 ly  55,8  27  27.300  1.523.340
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.5 ly  41,06  16  27.300  1.120.938
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.7 ly  44,29  16  27.300  1.209.117
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.9 ly  47,48  16  27.300  1.296.204
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.0 ly  49,07  16  27.300  1.339.611
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.2 ly  52,58  16  27.300  1.435.434
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.6 ly  58,5  16  27.300  1.597.050
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.0 ly  64,84  16  27.300  1.770.132
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.5 ly  73,2  16  27.300  1.998.360
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  5.0 ly  80,64  16  27.300  2.201.472
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  3.96 ly  80,46  10  27.500  2.212.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  4.78 ly  96,54  10  27.500  2.654.850
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.16 ly  103,95  10  27.500  2.858.625
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.56 ly  111,66  10  27.500  3.070.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  6.35 ly  126,8  10  27.500  3.487.000
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  3.96 ly  96,24  10  27.500  2.646.600
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  4.78 ly  115,62  10  27.500  3.179.550
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.16 ly  124,56  10  27.500  3.425.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.56 ly  133,86  10  27.500  3.681.150
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  6.35 ly  152,16  10  27.500  4.184.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  3.96 ly  126,06  7  28.200  3.554.892
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  4.78 ly  151,56  7  28.200  4.273.992
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.16 ly  163,32  7  28.200  4.605.624
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.56 ly  175,68  7  28.200  4.954.176
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  6.35 ly  199,86  7  28.200  5.636.052

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024

Quy trình vận chuyển thép ống

Vận chuyển thép ống là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự cẩn thận và chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và chất lượng của hàng hóa. Dưới đây là các bước trong quy trình vận chuyển này:

  1. Chuẩn bị hàng hóa: Trước khi vận chuyển, hàng hóa cần được kiểm tra kỹ để đảm bảo không có hư hỏng. Việc đóng gói chặt chẽ là quan trọng để tránh va đập trong quá trình vận chuyển.
  2. Lựa chọn phương tiện vận tải: Chọn phương tiện vận tải phù hợp với kích thước và trọng lượng của hàng hóa. Các phương tiện thông thường bao gồm xe tải, tàu hỏa, và tàu biển.
  3. Xếp dỡ hàng hóa: Hàng hóa cần được xếp dỡ cẩn thận để tránh hư hỏng. Đối với ống thép lớn, cần sử dụng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo an toàn.
  4. Quá trình vận chuyển: Trong quá trình vận chuyển, cần chú ý đến:
    • Đảm bảo an toàn của hàng hóa để tránh va đập.
    • Thường xuyên kiểm tra hàng hóa để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề hư hỏng.
    • Thực hiện thủ tục hải quan nếu có vận chuyển quốc tế.
  5. Giao hàng: Hàng hóa cần được giao đúng thời gian và đảm bảo chất lượng.

Yếu tố cần lưu ý khi vận chuyển thép ống:

  • Kích thước và trọng lượng của hàng hóa: Ảnh hưởng đến phương tiện vận tải và cách xếp dỡ.
  • Tình trạng của hàng hóa: Cần kiểm tra kỹ trước khi vận chuyển để tránh hư hỏng.
  • Môi trường vận chuyển: Khả năng ăn mòn của nước biển trong trường hợp vận chuyển bằng tàu biển là một điểm quan trọng cần chú ý.

Vận chuyển thép ống là một quy trình quan trọng, yêu cầu sự chú ý đến chi tiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.

Ống thép phi 27 là loại ống có đường kính ngoài đo 27mm và độ dày dao động từ 1mm đến 3mm đối với ống thép đen, và từ 1,05mm đến 1,65mm đối với ống thép mạ kẽm. Loại ống này được sản xuất từ thép nguyên chất hoặc thép hợp kim, qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội.

Ưu điểm của ống thép phi 27:

  1. Độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt.
  2. Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
  3. Trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công.
  4. Giá thành hợp lý.

Ứng dụng của ống thép phi 27: Ống thép phi 27 được sử dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng (công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông), công nghiệp (điện, hóa chất, dầu khí), nông nghiệp (dẫn nước, tưới tiêu), gia dụng (bàn ghế, giường tủ),…

Các loại ống thép phi 27:

  1. Ống thép đen phi 27: Sản xuất từ thép nguyên chất, có màu đen và không được phủ bảo vệ. Giá thành thường rẻ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn thấp.
  2. Ống thép mạ kẽm phi 27: Sản xuất từ thép nguyên chất hoặc thép hợp kim, phủ một lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân. Có khả năng chống ăn mòn cao hơn, nhưng giá cả có thể cao hơn.

Lưu ý khi mua ống thép phi 27:

  1. Chọn đúng quy cách phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  2. Chọn loại ống phù hợp với môi trường sử dụng.
  3. Ưu tiên chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
  4. Chọn địa chỉ mua hàng uy tín để đảm bảo sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.

✅✅✅ Câu hỏi thép ống phi 27

  1. Thép ống phi 27 là gì?
    • Trả lời: Thép ống phi 27 là loại ống thép có đường kính ngoài là 27 mm.
  2. Ứng dụng chính của thép ống phi 27 là gì?
    • Trả lời: Thép ống phi 27 thường được sử dụng trong các ứng dụng chế tạo máy, công trình xây dựng và ngành công nghiệp khác.
  3. Đặc điểm kỹ thuật của thép ống phi 27 là gì?
    • Trả lời: Thông số kỹ thuật bao gồm đường kính ngoài, độ dày, và chất liệu cụ thể của thép ống phi 27.
  4. Thép ống phi 27 có thể chịu được áp lực lớn không?
    • Trả lời: Khả năng chịu áp lực của thép ống phi 27 phụ thuộc vào độ dày và chất liệu, thường được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
  5. Các ưu điểm của việc sử dụng thép ống phi 27 là gì?
    • Trả lời: Các ưu điểm có thể bao gồm độ bền, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn.
  6. Làm thế nào để bảo quản và bảo dưỡng thép ống phi 27?
    • Trả lời: Bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với nước và các chất ăn mòn, định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng.
  7. Thép ống phi 27 có thể được đặt hàng theo yêu cầu không?
    • Trả lời: Thường có thể đặt hàng theo yêu cầu về kích thước, độ dày, và chất liệu cụ thể.
  8. Thép ống phi 27 thường được sản xuất từ nguyên liệu nào?
    • Trả lời: Có thể sản xuất từ thép carbon, thép không gỉ, hoặc các loại thép hợp kim khác.
  9. Làm thế nào để xác định chất lượng của thép ống phi 27?
    • Trả lời: Kiểm tra chứng chỉ chất lượng, xác định độ dày và kích thước, kiểm tra tính đồng đều của chất liệu.
  10. Thép ống phi 27 có khả năng chống ăn mòn không?
    • Trả lời: Tùy thuộc vào chất liệu, nhưng nếu được làm từ thép không gỉ, thường có khả năng chống ăn mòn.
  11. Quy trình sản xuất thép ống phi 27 như thế nào?
    • Trả lời: Bao gồm gia công, hàn, và cắt theo độ dày và kích thước yêu cầu.
  12. Thép ống phi 27 có thể được sơn phủ để chống ăn mòn không?
    • Trả lời: Có, sơn phủ có thể được áp dụng để bảo vệ thép khỏi ảnh hưởng của môi trường.
  13. Làm thế nào để xử lý thép ống phi 27 sau khi bị ăn mòn?
    • Trả lời: Tùy thuộc vào mức độ ăn mòn, có thể sử dụng phương pháp đánh bóng, đánh dầu, hoặc thậm chí là việc thay thế các phần bị hỏng.
  14. Thép ống phi 27 có thể chịu được nhiệt độ cao không?
    • Trả lời: Khả năng chịu nhiệt độ cao phụ thuộc vào chất liệu cụ thể, nhưng nhiều loại thép có khả năng chịu nhiệt độ khá tốt.
  15. Làm thế nào để kết nối các đoạn thép ống phi 27 với nhau?
    • Trả lời: Sử dụng các phương pháp như hàn, ren, hoặc các loại kết nối khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  16. Thép ống phi 27 có thể được sử dụng trong ngành năng lượng tái tạo không?
    • Trả lời: Có thể, nó có thể được sử dụng trong việc xây dựng các hệ thống năng lượng mặt trời hoặc gió.
  17. Làm thế nào để tính toán trọng lượng của thép ống phi 27?
    • Trả lời: Sử dụng công thức trọng lượng = diện tích cắt ngang x độ dày x trọng lượng riêng của thép.
  18. Thép ống phi 27 có thể được tái chế không?
    • Trả lời: Có, nhiều loại thép có thể được tái chế để giảm thiểu tác động đến môi trường.
  19. Làm thế nào để kiểm tra độ đàn hồi của thép ống phi 27?
    • Trả lời: Sử dụng các phương pháp kiểm tra như kiểm tra uốn, kiểm tra đàn hồi.
  20. Thép ống phi 27 có thể được sử dụng trong xây dựng cầu cảng không?
    • Trả lời: Có, nó có thể được sử dụng trong xây dựng cầu, cảng và các công trình khác do độ bền và độ cứng của nó.