Thép ống là một loại vật liệu xây dựng rộng rãi được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện nước, v.v. Bảng báo giá thép ống là tài liệu được thường xuyên cập nhật, giúp khách hàng nắm bắt giá cả của các loại thép ống trên thị trường.

Thông tin thường xuất hiện trong bảng báo giá thép ống bao gồm:

  1. Loại thép ống: Ví dụ như thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống inox,…
  2. Kích thước thép ống: Bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày thành ống.
  3. Chiều dài thép ống
  4. Xuất xứ thép ống
  5. Giá thép ống

Giá thép ống thường biến động theo nhu cầu thị trường và giá nguyên liệu đầu vào. Do đó, bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để có thông tin giá mới nhất.

Đặc điểm nổi bật thép ống Sáng Chinh

✅ Thép ống các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép ống chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống
Thép Ống
Thép Ống

Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 01/12/2023

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,05  3,1  169  21.700  67.270 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,35  3,8  169  21.700  82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,65  4,6  169  21.700  99.820 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,05  3,8  127  21.700  82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,15  4,3  127  21.700  93.310 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,35  4,8  127  21.700  104.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,65  5,8  127  21.700  125.860 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,05  3,8  127  21.500  81.700 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,35  4,8  127  21.500  103.200 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,65  6,2  127  21.500  133.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,05  5,04  102  21.500  108.360 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,35  6,24  102  21.500  134.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,65  7,92  102  21.500  170.280 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,95  9,16  102  21.500  196.940 
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42  1,05  6,3  61  21.500  135.450 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,35  7,89  61  21.500  169.635 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,65  9,64  61  21.500  207.260 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,95  11,4  61  21.500  245.100 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,05  7,34  61  21.500  157.810 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,35  9,18  61  21.500  197.370 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,65  11,3  61  21.500  242.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,95  13,5  61  21.500  290.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,05  9  37  21.500  193.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,35  11,27  37  21.500  242.305 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,65  14,2  37  21.500  305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,95  16,6  37  21.500  356.900 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,05  11,2  37  21.500  240.800 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,35  14,2  37  21.500  305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,65  18  37  21.500  387.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,95  21  37  21.500  451.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,35  17  37  21.500  365.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,65  22  37  21.500  473.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,95  25,3  37  21.500  543.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,35  21,5  19  21.500  462.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,65  27,5  19  21.500  591.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,95  32,5  19  21.500  698.750 

Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 01/12/2023

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây   Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống đen Phi 21  1.0 ly  2,99  168  24.050  71.910 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.1 ly  3,27  168  24.050  78.644 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.2 ly  3,55  168  24.050  85.378 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.4 ly  4,1  168  24.050  98.605 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.5 ly  4,37  168  24.050  105.099 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.8 ly  5,17  168  21.050  108.829 
✅ Thép ống đen Phi 21  2.0 ly  5,68  168  20.450  116.156 
✅ Thép ống đen Phi 21  2.5 ly  7,76  168  20.450  158.692 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.0 ly  3,8  113  23.550  89.490 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.1 ly  4,16  113  23.550  97.968 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.2 ly  4,52  113  23.550  106.446 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.4 ly  5,23  113  22.350  116.891 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.5 ly  5,58  113  22.350  124.713 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.8 ly  6,62  113  21.050  139.351 
✅ Thép ống đen Phi 27  2.0 ly  7,29  113  20.450  149.081 
✅ Thép ống đen Phi 27  2.5 ly  8,93  113  20.450  182.619 
✅ Thép ống đen Phi 27  3.0 ly  10,65  113  20.450  217.793 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.0 ly  4,81  80  23.550  113.276 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.1 ly  5,27  80  23.550  124.109 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.2 ly  5,74  80  23.550  135.177 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.4 ly  6,65  80  22.350  148.628 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.5 ly  7,1  80  22.350  158.685 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.8 ly  8,44  80  21.050  177.662 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.0 ly  9,32  80  20.450  190.594 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.5 ly  11,47  80  20.450  234.562 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.8 ly  12,72  80  20.450  260.124 
✅ Thép ống đen Phi 34  3.0 ly  13,54  80  20.450  276.893 
✅ Thép ống đen Phi 34  3.2 ly  14,35  80  20.450  293.458 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.0 ly  6,1  61  23.550  143.655 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.1 ly  6,69  61  23.550  157.550 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.2 ly  7,28  61  23.550  171.444 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.4 ly  8,45  61  22.350  188.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42  1.5 ly  9,03  61  22.350  201.821 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.8 ly  10,76  61  21.050  226.498 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.0 ly  11,9  61  20.450  243.355 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.5 ly  14,69  61  20.450  300.411 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.8 ly  16,32  61  20.450  333.744 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.0 ly  17,4  61  20.450  355.830 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.2 ly  18,47  61  20.450  377.712 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.5 ly  20,02  61  20.450  409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.0 ly  13,64  52  20.450  278.938 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.5 ly  16,87  52  20.450  344.992 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.8 ly  18,77  52  20.450  383.847 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.9 ly  19,4  52  20.450  396.730 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.0 ly  20,02  52  20.450  434.767 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.2 ly  21,26  52  20.450  409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.4 ly  22,49  52  20.450  459.921 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.8 ly  24,91  52  20.450  509.410 
✅ Thép ống đen Phi 49  4.0 ly  26,1  52  20.450  533.745 
✅ Thép ống đen Phi 49  4.5 ly  29,03  52  20.450  593.664 
✅ Thép ống đen Phi 49  5.0 ly  32  52  20.450  654.400 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.1 ly  9,57  37  23.550  225.374 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.2 ly  10,42  37  23.550  245.391 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.4 ly  12,12  37  22.350  270.882 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.5 ly  12,96  37  22.350  289.656 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.8 ly  15,47  37  21.050  325.644 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.0 ly  17,13  37  20.450  350.309 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.5 ly  21,23  37  20.450  434.154 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.8 ly  23,66  37  20.450  483.847 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.9 ly  24,46  37  20.450  500.207 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.0 ly  25,26  37  20.450  516.567 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.5 ly  29,21  37  20.450  597.345 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.8 ly  31,54  37  20.450  644.993 
✅ Thép ống đen Phi 60  4.0 ly  33,09  37  20.450  676.691 
✅ Thép ống đen Phi 60  5.0 ly  40,62  37  20.450  830.679 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.1 ly  12,13  27  23.550  285.662 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.2 ly  13,21  27  23.550  311.096 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.4 ly  15,37  27  22.350  343.520 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.5 ly  16,45  27  22.350  367.658 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.8 ly  19,66  27  21.050  413.843 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.0 ly  21,78  27  20.450  445.401 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.5 ly  27,04  27  20.450  552.968 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.8 ly  30,16  27  20.450  616.772 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.9 ly  31,2  27  20.450  638.040 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.0 ly  32,23  27  20.450  659.104 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.2 ly  34,28  27  20.450  701.026 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.5 ly  37,34  27  20.450  763.603 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.8 ly  40,37  27  20.450  825.567 
✅ Thép ống đen Phi 76  4.0 ly  42,38  27  20.450  866.671 
✅ Thép ống đen Phi 76  4.5 ly  47,34  27  20.450  968.103 
✅ Thép ống đen Phi 76  5.0 ly  52,23  27  20.450  1.068.104 
✅ Thép ống đen Phi 90  2.8 ly  35,42  24  20.450  724.339 
✅ Thép ống đen Phi 90  2.9 ly  36,65  24  20.450  749.493 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.0 ly  37,87  24  20.450  774.442 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.2 ly  40,3  24  20.450  824.135 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.5 ly  43,92  24  20.450  898.164 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.8 ly  47,51  24  20.450  971.580 
✅ Thép ống đen Phi 90  4.0 ly  49,9  24  20.450  1.020.455 
✅ Thép ống đen Phi 90  4.5 ly  55,8  24  20.450  1.141.110 
✅ Thép ống đen Phi 90  5.0 ly  61,63  24  20.450  1.260.334 
✅ Thép ống đen Phi 90  6.0 ly  73,07  24  20.450  1.494.282 
✅ Thép ống đen Phi 114  1.4 ly  23  16  22.350  514.050 
✅ Thép ống đen Phi 114  1.8 ly  29,75  16  21.050  626.238 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.0 ly  33  16  20.450  674.850 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.4 ly  39,45  16  20.450  806.753 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.5 ly  41,06  16  20.450  839.677 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.8 ly  45,86  16  20.450  937.837 
✅ Thép ống đen Phi 114  3.0 ly  49,05  16  20.450  1.003.073 
✅ Thép ống đen Phi 114  3.8 ly  61,68  16  20.450  1.261.356 
✅ Thép ống đen Phi 114  4.0 ly  64,81  16  20.450  1.325.365 
✅ Thép ống đen Phi 114  4.5 ly  72,58  16  20.450  1.484.261 
✅ Thép ống đen Phi 114  5.0 ly  80,27  16  20.450  1.641.522 
✅ Thép ống đen Phi 114  6.0 ly  95,44  16  20.450  1.951.748 
✅ Thép ống đen Phi 141  3.96 ly  80,46  10  20.450  1.645.407 
✅ Thép ống đen Phi 141  4.78 ly  96,54  10  20.450  1.974.243 
✅ Thép ống đen Phi 141  5.16 ly  103,95  10  20.450  2.125.778 
✅ Thép ống đen Phi 141  5.56 ly  111,66  10  20.450  2.283.447 
✅ Thép ống đen Phi 141  6.35 ly  126,8  10  20.450  2.593.060 
✅ Thép ống đen Phi 168  3.96 ly  96,24  10  20.450  1.968.108 
✅ Thép ống đen Phi 168  4.78 ly  115,62  10  20.450  2.364.429 
✅ Thép ống đen Phi 168  5,16 ly  124,56  10  20.450  2.547.252 
✅ Thép ống đen Phi 168  5,56 ly  133,86  10  20.450  2.737.437 
✅ Thép ống đen Phi 168  6.35 ly  152,16  10  20.450  3.111.672 

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 01/12/2023

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây) 

✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.6 ly  4,642  169  28.800  157.939 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.9 ly  5,484  169  29.400  136.475 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.1 ly  5,938  169  27.300  162.107 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  6,435  169  27.300  175.676 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  7,26  169  27.300  198.198 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.6 ly  5,933  113  29.400  174.430 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.9 ly  6,961  113  28.800  200.477 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.1 ly  7,704  113  27.300  210.319 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.3 ly  8,286  113  27.300  226.208 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.6 ly  9,36  113  27.300  255.528 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.6 ly  7,556  80  29.400  222.146 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.9 ly  8,888  80  28.800  255.974 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.1 ly  9,762  80  27.300  266.503 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.3 ly  10,722  80  27.300  292.711 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.5 ly  11,46  80  27.300  312.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.6 ly  11,886  80  27.300  324.488 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.9 ly  13,128  80  27.300  358.394 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  3.2 ly  14,4  80  27.300  393.120 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.6 ly  9,617  61  29.400  282.740 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.9 ly  11,335  61  28.800  326.448 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.1 ly  12,467  61  27.300  340.349 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.3 ly  13,56  61  27.300  370.188 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.6 ly  15,24  61  27.300  416.052 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.9 ly  16,87  61  27.300  460.551 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  3.2 ly  18,6  61  27.300  507.780 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.6 ly  11  52  29.400  323.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.9 ly  12,995  52  28.800  374.256 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.1 ly  14,3  52  27.300  390.390 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.3 ly  15,59  52  27.300  425.607 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.5 ly  16,98  52  27.300  463.554 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.6 ly  17,5  52  27.300  477.750 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.7 ly  18,14  52  27.300  495.222 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.9 ly  19,38  52  27.300  529.074 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.2 ly  21,42  52  27.300  584.766 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.6 ly  23,71  52  27.300  647.283 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  1.9 ly  16,3  37  28.800  469.440 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.1 ly  17,97  37  27.300  490.581 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.3 ly  19,612  37  27.300  535.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.6 ly  22,158  37  27.300  604.913 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.7 ly  22,85  37  27.300  623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.9 ly  24,48  37  27.300  668.304 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.2 ly  26,861  37  27.300  733.305 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.6 ly  30,18  37  27.300  823.914 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  4.0 ly  33,1  37  27.300  903.630 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.1 ly  22,85  27  27.300  623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.3 ly  24,96  27   27.300  681.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.5 ly  27,04  27  27.300  738.192 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.6 ly  28,08  27  27.300  766.584 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.7 ly  29,14  27  27.300  795.522 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.9 ly  31,37  27  27.300  856.401 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.2 ly  34,26  27  27.300  935.298 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.6 ly  38,58  27  27.300  1.053.234 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  4.0 ly  42,4  27  27.300  1.157.520 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.1 ly  26,8  27  27.300  731.640 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.3 ly  29,28  27  27.300  799.344 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.5 ly  31,74  27  27.300  866.502 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.6 ly  32,97  27  27.300  900.081 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.7 ly  34,22  27  27.300  934.206 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.9 ly  36,83  27  27.300  1.005.459 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.2 ly  40,32  27  27.300  1.100.736 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.6 ly  45,14  27  27.300  1.232.322 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.0 ly  50,22  27  27.300  1.371.006 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.5 ly  55,8  27  27.300  1.523.340 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.5 ly  41,06  16  27.300  1.120.938 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.7 ly  44,29  16  27.300  1.209.117 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.9 ly  47,48  16  27.300  1.296.204 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.0 ly  49,07  16  27.300  1.339.611 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.2 ly  52,58  16  27.300  1.435.434 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.6 ly  58,5  16  27.300  1.597.050 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.0 ly  64,84  16  27.300  1.770.132 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.5 ly  73,2  16  27.300  1.998.360 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  5.0 ly  80,64  16  27.300  2.201.472 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  3.96 ly  80,46  10  27.500  2.212.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  4.78 ly  96,54  10  27.500  2.654.850 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.16 ly  103,95  10  27.500  2.858.625 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.56 ly  111,66  10  27.500  3.070.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  6.35 ly  126,8  10  27.500  3.487.000 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  3.96 ly  96,24  10  27.500  2.646.600 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  4.78 ly  115,62  10  27.500  3.179.550 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.16 ly  124,56  10  27.500  3.425.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.56 ly  133,86  10  27.500  3.681.150 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  6.35 ly  152,16  10  27.500  4.184.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  3.96 ly  126,06  7  28.200  3.554.892 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  4.78 ly  151,56  7  28.200  4.273.992 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.16 ly  163,32  7  28.200  4.605.624 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.56 ly  175,68  7  28.200  4.954.176 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  6.35 ly  199,86  7  28.200  5.636.052 

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bảng thông Số Kỹ Thuật Thép Ống

Thông Số  Ký Hiệu
Kích Thước OD (mm) x ID (mm)
Độ Dày Thành Ống t (mm)
Chiều Dài Ống L (m)
Chất Liệu Q235, SS400, API,…
Xuất Xứ Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc,…

Bảng thông Số Kỹ Thuật Thép Ống Tiêu Chuẩn

Thông Số Đặc Điểm
Thép Ống Tròn Trơn Bề Mặt Nhẵn, Sử Dụng Phổ Biến Trong Các Ứng Dụng Dân Dụng Và Công Nghiệp.
Thép Ống Tròn Có Ren Có Ren Ở Một Hoặc Hai Đầu, Sử Dụng Để Kết Nối Với Các Phụ Kiện Khác.
Thép Ống Tròn Có Gân Có Gân Ở Mặt Ngoài, Giúp Tăng Cường Khả Năng Chịu Lực.

Bảng thông Số Kỹ Thuật Thép Ống Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Thông Số Tiêu Chuẩn
Thép Ống ASTM A53 ASTM A53
Thép Ống API 5L API 5L
Thép Ống DIN 2440 DIN 2440

Quy cách thép ống

Quy cách thép ống là các thông số kỹ thuật của thép ống, bao gồm:

Thông số Mô tả
Kích thước Thép ống có nhiều kích thước khác nhau, được quy định bằng đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID).
Độ dày thành ống Độ dày của phần thép bao quanh phần rỗng của ống.
Chiều dài ống Chiều dài tiêu chuẩn là 6 m, có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Chất liệu Có thể làm từ nhiều loại thép khác nhau như thép CT3, thép SS400, thép API,…
Xuất xứ Có thể sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác.

Kích thước thép ống

Kích thước thép ống được quy định bằng đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID), tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất.

Kích thước OD (mm) ID (mm)
Thép ống tròn trơn 10 – 500 8 – 450
Thép ống tròn có ren 10 – 500 8 – 450
Thép ống tròn có gân 10 – 500 8 – 450

Độ dày thành ống

Độ dày thành ống thay đổi tùy theo kích thước và mục đích sử dụng.

Kích thước Độ dày
Thép ống tròn trơn 1.2 – 10
Thép ống tròn có ren 1.2 – 10
Thép ống tròn có gân 1.2 – 10

Chiều dài ống

Chiều dài ống có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, nhưng chiều dài tiêu chuẩn là 6 m.

Chất liệu thép ống

Thép ống có thể làm từ các loại thép khác nhau như:

  • Thép CT3: Loại thép carbon thấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép SS400: Loại thép carbon trung bình, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép API: Loại thép được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí.

Xuất xứ thép ống

Thép ống có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác, với giá thành thường rẻ hơn cho thép sản xuất trong nước.

Lựa chọn thép ống

Thép ống có nhiều ưu điểm vượt trội như sau:

  • Chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • Độ bền cao, chịu tải tốt.
  • Đa dạng về quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Với những ưu điểm trên, thép ống là lựa chọn phù hợp cho các công trình xây dựng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.

Lời khuyên khi mua thép ống

Để mua thép ống chính hãng và chất lượng cao, khách hàng nên lưu ý những điều sau:

  • Mua thép tại các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra tem mác và thông tin sản phẩm trên thép.
  • Yêu cầu xuất hóa đơn VAT.

Hy vọng bảng báo giá trên sẽ giúp bạn cập nhật thông tin về giá thép ống mới nhất và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án xây dựng của bạn.

Tôn Thép Sáng Chinh – Nơi Tin Cậy Cung Cấp Thép Ống

Tôn Thép Sáng Chinh đứng trong số những nhà phân phối thép xây dựng lớn nhất tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép ống từ các thương hiệu nổi tiếng như thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Việt Nhật, v.v.

Thép ống tại Tôn Thép Sáng Chinh

Chúng tôi là đại diện chính thức trong việc phân phối các sản phẩm thép ống từ những thương hiệu danh tiếng. Tại Tôn Thép Sáng Chinh, bạn sẽ tìm thấy đa dạng các loại thép ống với giá cả cạnh tranh và cam kết về chất lượng.

Dưới đây là một số loại thép ống mà chúng tôi cung cấp:

Ưu điểm của việc mua thép ống tại Tôn Thép Sáng Chinh

Khi bạn chọn mua thép ống tại Tôn Thép Sáng Chinh, bạn sẽ được hưởng những ưu điểm sau:

  • Sản phẩm chính hãng với chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh.
  • Giao hàng nhanh chóng và tận nơi.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật.

Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ uy tín để mua thép ống. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong lĩnh vực thép ống.

Một số câu hỏi về thép ống:

✅Câu hỏi 1: Thép ống là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Thép ống là một loại thép có tiết diện hình trụ, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và trong ngành công nghiệp.

✅Câu hỏi 2: Các loại thép ống phổ biến?

⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép ống phổ biến bao gồm:

  • Thép ống tròn: Có tiết diện hình tròn, thường được sử dụng làm khung, giá đỡ,…

  • Thép ống vuông: Có tiết diện hình vuông, thường được sử dụng làm khung, giá đỡ,…

  • Thép ống chữ nhật: Có tiết diện hình chữ nhật, thường được sử dụng làm khung, giá đỡ,…

  • Thép ống mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài, giúp chống ăn mòn, gỉ sét.

  • Thép ống đen: Không được phủ lớp mạ kẽm, có giá thành thường rẻ hơn thép ống mạ kẽm.

✅Câu hỏi 3: Giá thép ống được xác định như thế nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép ống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá của nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, thép phế liệu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép ống.

  • Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, chi phí sản xuất năng suất, tất cả đều ảnh hưởng đến giá thép ống.

  • Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thép ống.

✅Câu hỏi 4: Bảng báo giá thép ống mới nhất hôm nay là bao nhiêu?

⭕⭕⭕Trả lời: Theo bảng báo giá thép ống mới nhất, cập nhật ngày 01/12/2023, giá thép ống được phân loại theo loại và quy cách như sau:

Loại thép Quy cách Giá (VNĐ/kg)
Thép ống tròn D114 12.000 – 13.000
Thép ống tròn D141 13.000 – 14.000
Thép ống tròn D168 14.000 – 15.000
Thép ống vuông 20×20 11.000 – 12.000
Thép ống vuông 25×25 12.000 – 13.000
Thép ống vuông 30×30 13.000 – 14.000
Thép ống chữ nhật 20×30 11.000 – 12.000
Thép ống chữ nhật 25×40 12.000 – 13.000
Thép ống chữ nhật 30×50 13.000 – 14.000
Thép ống mạ kẽm D114 14.000 – 15.000
Thép ống mạ kẽm D141 15.000 – 16.000
Thép ống mạ kẽm D168 16.000 – 17.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

✅Câu hỏi 5: Cách lựa chọn thép ống chính hãng?

⭕⭕⭕Trả lời: Để lựa chọn thép ống chính hãng, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Kiểm tra tem mác thép: Thép ống chính hãng thường có tem mác rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, quy cách, và tiêu chuẩn.

  • Kiểm tra chất lượng thép: Thép ống chính hãng thường có độ bền cao, không bị rỉ sét, và giữ được hình dạng ban đầu.

  • Mua từ đại lý chính hãng: Để đảm bảo chất lượng, bạn nên mua thép ống từ các đại lý chính hãng, có uy tín trên thị trường.

Sản phẩm thép ống đen

Sản phẩm thép ống đúc

Sản phẩm thép ống mạ kẽm

Bình luận đã bị đóng.