Báo giá thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3×4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm tại công ty Sáng Chinh

★★★★★

Giá từ: 65.000  - 145.000 
Còn hàng

Danh mục:

Thẻ:

Thông số kỹ thuật và báo giá cho thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3×4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm tại công ty Sáng Chinh:

  1. Kích thước:
    • Đường kính ngoài: P168.3mm
    • Độ dày thành ống: 4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm
  2. Chất liệu:
    • Thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao.
  3. Lớp mạ:
    • Mạ kẽm, bảo vệ chống ăn mòn.
  4. Xuất xứ:
    • Sản xuất tại Việt Nam.
  5. Ứng dụng:
    • Sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng, đặc biệt là trong các dự án đòi hỏi tính bền vững và chống ăn mòn cao.

Báo giá: Giá cụ thể cho từng loại thép ống sẽ được cung cấp khi yêu cầu thông qua liên hệ trực tiếp với công ty Sáng Chinh. Đề nghị liên hệ để nhận thông tin báo giá chi tiết và cập nhật nhất.

Mô tả

Thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3×4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao. Với đường kính và độ dày đa dạng, sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật. Lớp mạ kẽm bảo vệ chống ăn mòn và gia tăng tuổi thọ, giúp sản phẩm giữ được sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Hãy liên hệ ngay để nhận thông tin chi tiết và báo giá cạnh tranh.

Đặc điểm nổi bật thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3×4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm

🔰 Báo giá thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3×4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Báo giá thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3×4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm tại công ty Sáng Chinh. Bảo quản bằng nhiều phương pháp tốt nhất nên sản phẩm luôn giữ vững được độ mới & chất lượng cao

Chính sách ưu đãi lớn khi quý khách đặt mua thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 tại Tôn thép Sáng Chinh, sẽ giúp tiết kiệm được nhiều chi phí. Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Tôn thép Sáng Chinh phân phối nhiều dòng thép ống:

  • Thép ống kéo nguội: 

    Đây là ống thép chuyên dùng trong các chi tiết máy, bề mặt đạt chất lượng tốt. Bên cạnh đó thì sản phẩm có lượng kim loại dày nên khả năng ổn định lớn. Sản phẩm được tối ưu hóa và không bị trục trặc, gặp sự cố.

  • Ống thép không gỉ đúc:

    Ống thép không gỉ ( ống thép inox ) được sử dụng trong nhiều công trình thường xuyên tác động với các chất dễ oxy hóa, ăn mòn.

  • Thép ống mạ kẽm:

    Loại ống thép này rất thích hợp với các dự án đê điều, gần sông hồ, biển. Đặc điểm chính: dễ thi công, trọng lượng nhẹ kết hợp với tính năng chống ăn mòn tốt đã khiến khách hàng đánh giá rất cao.

Thành phần hóa học của thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3

Bảng thành phần hóa học : %
  C Mn P S Si Cr Cu Mo Ni V
Max   Max Max Min Max Max Max Max Max
Grade A 0.25 0.27- 0.93 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
Grade B   0.30 0.29 – 1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
Grade C 0.35 0.29 – 1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08

Tính chất cơ học

Tính cơ học được biểu hiện qua: Độ bền kéo, min, psi – Sức mạnh năng suất

  Grade A Grade B Grade C
Độ bền kéo, min, psi 58.000 70.000 70.000
Sức mạnh năng suất 36.000 50.000 40.000

Khái niệm thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 là gì?

Thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 xây dựng là dạng nguyên vật liệu quan trọng dùng để ứng dụng trong hầu hết công tác xây dựng nhà ở, lắp đặt hệ thống kho chứa hàng, nhà tiền chế, các dự án công trình công cộng, nhà xưởng, công nghiệp ô tô, cơ khí, hóa học…

Giới thiệu về sản phẩm thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 tại Sáng Chinh

Công ty Tôn thép Sáng Chinh trực tiếp nhập & phân phối dòng thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 với nhiều tiêu chuẩn khác nhau: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A333, A335, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.

  • Xuất xứ : Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu, Trung Quốc , Việt Nam…
  • Chiều dài: Ống dài từ 6m-12m.
  • Độ dày: 4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm,….
  • Giấy tờ đầy đủ & liên quan: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Sản phẩm còn nguyên vẹn nhãn mác, chưa bao giờ qua sử dụng. Không gỉ sét
  • Các quy định về dung sai của nhà máy sản xuất

Báo giá thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3×4.8mm, 5.2mm, 6.4mm, 7.1mm tại công ty Sáng Chinh

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 được Tôn thép Sáng Chinh cập nhật tin tức giá cả thường xuyên.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP  ÔNG KẼM NHÚNG NÓNG
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) Số lượng
( Cây ,bó)
1.6 1.9 2.1
P21.2 15 1/2 168         139,200        164,400         178,200
P26.65 20 3/4 113         177,900        208,800         231,000
P33.5 25 1 80         226,800        266,700         292,800
P42.2 32 1-1/4 61         288,600        340,200         374,100
P48.1 40 1-1/2 52         330,000        390,000         429,000
P59.9 50 2 37          489,000         539,100
P75.6 65 2-1/2 27             685,500
P88.3 80 3 24             804,000
P113.5 100 4 16      
P141.3 125 5 16      
P168.3 150 6 10      
P219.1 200 8 7      
P273.1 250 10 3      
P323.8 300 12 3      
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG 
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) Số lượng
( Cây ,bó)
2.3 2.5 2.6
P21.2 15 1/2 168          193,050                217,800
P26.65 20 3/4 113          248,580                280,800
P33.5 25 1 80          321,600                356,580
P42.2 32 1-1/4 61          406,800                457,200
P48.1 40 1-1/2 52          467,700        509,400  
P59.9 50 2 37          588,300        664,740  
P75.6 65 2-1/2 27          511,200              842,400
P88.3 80 3 24          878,400        952,200  
P113.5 100 4 16       1,231,800  
P141.3 125 5 16      
P168.3 150 6 10      
P219.1 200 8 7      
P273.1 250 10 3      
P323.8 300 12 3      
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG 
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) Số lượng
( Cây ,bó)
2.7 2.9 3.2
P21.2 15 1/2 168                       –                        –                   –
P26.65 20 3/4 113                       –                        –                   –
P33.5 25 1 80                       –               394,110          432,000
P42.2 32 1-1/4 61                       –               506,100          558,000
P48.1 40 1-1/2 52                       –               581,400          642,600
P59.9 50 2 37                       –               734,400          805,830
P75.6 65 2-1/2 27                       –               941,100       1,027,800
P88.3 80 3 24                       –            1,104,900       1,209,600
P113.5 100 4 16           1,328,700            1,424,400       1,577,400
P141.3 125 5 16                       –                        –                   –
P168.3 150 6 10                       –                        –                   –
P219.1 200 8 7                       –                        –                   –
P273.1 250 10 3                       –                        –                   –
P323.8 300 12 3                       –                        –                   –
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG 
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) ( Cây ,bó) 3.6 4 4.5
P21.2 15 1/2 168                       –                       –                        –
P26.65 20 3/4        
      80                       –                       –                        –
P42.2 32 1-1/4 61                       –                       –                        –
P48.1 40 1-1/2 52             711,300              783,000                        –
P59.9 50 2 37                       –                       –           1,114,200
P75.6 65 2-1/2 .27          1,157,400           1,272,000           1,420,200
P88.3 80 3 24          1,354,200           1,506,600                        –
P113.5 100 4 16          1,755,000           1,945,200           2,196,000
P141.3 125 5

 

16

                      –           2,413,800                        –
P168.3 150 6 10                       –                       –                        –
P219.1 200 8 7                       –           3,783,000           3,468,600
P273.1 250 10 3                       –                       –                        –
P323.8 300 12 3                       –                       –                        –
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG 
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) Số lượng
( Cây ,bó)
4.78 5 5.16
P21.2 15 1/2 168                       –                          –                      –
P26.65 20 3/4 113                       –                          –                      –
P33.5 25 1 80                       –                          –                      –
P42.2 32 1-1/4 61                       –                          –                      –
P48.1 40 1-1/2 52                       –                          –                      –
P59.9 50 2 37                       –                          –                      –
P75.6 65 2-1/2 27                       –                          –                      –
P88.3 80 3 24                       –             1,854,000                      –
P113.5 100 4 16                       –                          –                      –
P141.3 125 5 16           2,896,200                          –         3,120,000
P168.3 150 6 10           3,468,600                          –         3,738,000
P219.1 200 8 7           4,548,000                          –         4,899,000
P273.1 250 10 3           5,691,600                          –         6,134,400
P323.8 300 12 3                       –                          –         7,299,000
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG 
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) Số lượng
( Cây ,bó)
5.4 5.56 6.35
P21.2 15 1/2 168                      –                          –                          –
P26.65 20 3/4 113                      –                          –                          –
P33.5 25 1 80                      –                          –                          –
P42.2 32 1-1/4 61                      –                          –                          –
P48.1 40 1-1/2 52                      –                          –                          –
P59.9 50 2 37                      –                          –                          –
P75.6 65 2-1/2 27                      –                          –                          –
P88.3 80 3 24                      –                          –                          –
P113.5 100 4 16          2,610,000                          –                          –
P141.3 125 5 16                      –             3,349,800              3,804,000
P168.3 150 6 10                      –             4,015,800              4,564,800
P219.1 200 8 7                      –             5,270,400              5,995,800
P273.1 250 10 3                      –             6,600,600              7,515,000
P323.8 300 12 3                      –             7,853,400              8,947,800
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG 
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) Số lượng
( Cây ,bó)
6.55 7.11 7.92
P21.2 15 1/2 168                        –                                  –                             –
P26.65 20 3/4 113                        –                                  –                             –
P33.5 25 1 80                        –                                  –                             –
P42.2 32 1-1/4 61                        –                                  –                             –
P48.1 40 1-1/2 52                        –                                  –                             –
P59.9 50 2 .                        –                                  –                             –
P75.6 65 2-1/2 27                        –                                  –                             –
P88.3 80 3 24                        –                                  –                             –
P113.5 100 4 16                        –                                  –                             –
P141.3 125 5 16           3,918,600                                  –                             –
P168.3 150 6 10                        –                     5,086,800                5,637,600
P219.1 200 8 7                        –                     6,535,800                7,423,200
P273.1 250 10 3                        –                     8,368,200                9,181,800
P323.8 300 12 3                        –                   10,035,000              11,104,200
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG 
Đường kính (mm) Đường kinh danh nghĩa (DN) Đường kính quốc tế (inch) Số lượng
( Cây ,bó)
10.97 12.7  
P21.2 15 1/2 168                          –                                   –  
P26.65 20 3/4 113                          –                                   –  
P33.5 25 1 80                          –                                   –  
P42.2 32 1-1/4 61                          –                                   –  
P48.1 40 1-1/2 52                          –                                   –  
P59.9 50 2 37                          –                                   –  
P75.6 65 2-1/2 27                          –                                   –  
P88.3 80 3 24                          –                                   –  
P113.5 100 4 16                          –                                   –  
P141.3 125 5 16                          –                                   –  
P168.3 150 6 10             7,660,800                                   –  
P219.1 200 8 7           10,274,400                    11,635,200  
P273.1 250 10 3           12,936,600                    14,673,600  
P323.8 300 12 3           15,447,600                    17,537,400  
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN

Những đặc điểm được coi là thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 tốt

  • Phần thân của thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 phải thẳng, không cong vênh, không méo mó
  • Đầu ống hai bên phải được mài vát và nhẵn. Mục đích chính để không gây nguy hiểm cho thợ xây dựng và thi công được thuận tiện hơn
  • Lớp kẽm bám dính tốt
  • Cần phải có những cách bảo quản thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 sao cho chặt chẽ để tránh bị gỉ sét, sắp xếp gọn gàng và bó buộc theo số lượng cây tiêu chuẩn để tiện cho việc bốc xếp & vận chuyển.

Thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 giá rẻ nhất toàn quốc

Thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 xây dựng có mặt trên thị trường với nhiều mẫu mã phong phú. Nguồn thép ống chính hãng được nhập trực tiếp từ các nhà máy trong nước & nước ngoài để mở rộng sự chọn lựa cho nhiều công trình.

Tôn thép Sáng Chinh ở Miền Nam hiện đang là doanh nghiệp cung cấp nguồn thép ống mạ kẽm siêu dày P168.3 chất lượng, giá hợp lý đến với mọi công trình. Những hãng sắt thép mà chúng tôi có liên kết là: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Việt Mỹ,…