Category Archives: Giá thép mới nhất

Giá thép mới nhất

Báo giá thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) giữa đại dịch COVID – 19 như thế nào?

  • Chất liệu: Thép.
  • Kích thước: Đường kính ngoài (OD) Phi 60.3mm, còn được gọi là DN50 theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) được sản xuất từ vật liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • Sản phẩm này được đúc từ một mảng thép, cho phép có đường kính ngoài cố định và dày hơn so với ống thép hàn hoặc ống thép hợp kim.
  • Thép ống đúc Phi 60.3 (DN50) thường có bề mặt mịn và chất lượng cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Xà gồ C120x50x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C120x50x20 là một loại xà gồ có kích thước và hình dạng cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 120mm, bề ngang 50mm và đường kính cánh 20mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C120x50x20, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C120x50x20 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn thông tin báo giá cho các biến thể của xà gồ C120x50x20 với các độ dày đã được đề cập. Điều này cho biết người cung cấp có thể cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C120x50x20 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm

Bảng giá xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm cung cấp thông tin về giá cả của các loại xà gồ có kích thước C200x1.5mm và được mạ kẽm. Mạ kẽm là quá trình phủ một lớp mạ kim loại kẽm lên bề mặt xà gồ để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.

Trong bảng giá này, bạn có thể tìm thấy giá của xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm để biết được giá cả và chi tiết về các điều khoản mua hàng, vận chuyển và thanh toán. Bảng giá này có thể áp dụng cho cả mua lẻ và mua số lượng lớn, tuy nhiên, điều kiện cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và thỏa thuận giữa người mua và người bán.

Nếu bạn quan tâm đến việc mua xà gồ C200x1.5mm mạ kẽm, bạn có thể tham khảo bảng giá để biết thông tin chi tiết về giá cả và liên hệ với nhà cung cấp để được tư vấn và thỏa thuận về các điều khoản cụ thể.

Xà gồ Z250x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

Cung cấp báo giá xà gồ Z250x72x78x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm là dịch vụ của chúng tôi để cung cấp thông tin về giá cả của các loại xà gồ Z250 có kích thước và độ dày khác nhau. Dưới đây là mô tả về mỗi phiên bản xà gồ Z250 theo độ dày:

  1. Xà gồ Z250x72x78x20x1.6mm: Đây là phiên bản xà gồ Z250 có kích thước 72x78mm và độ dày 1.6mm. Sản phẩm này thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và gia công cơ khí với yêu cầu về độ cứng và độ bền cao.

  2. Xà gồ Z250x72x78x20x1.8mm: Phiên bản này có độ dày 1.8mm, tăng thêm so với phiên bản trước đó. Điều này cung cấp độ cứng và độ bền tốt hơn, phù hợp cho các công trình có yêu cầu khắt khe về độ cứng và sức chịu tải.

  3. Xà gồ Z250x72x78x20x2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm: Các phiên bản này có độ dày tăng dần từ 2.0mm đến 3.0mm. Điều này cung cấp sự lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, từ những công trình nhẹ nhàng đến những công trình nặng và yêu cầu độ cứng cao.

Việc cung cấp báo giá cho các phiên bản này giúp khách hàng có thông tin chi tiết về giá cả và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình.

Tôn màu Cliplock

Tôn màu Cliplock là một loại tấm tôn có hình dạng gợn sóng độc đáo và được lắp đặt dễ dàng bằng cách kẹp móc, không cần sử dụng đinh hay vít. Sản phẩm này có độ dày và kích thước tiêu chuẩn, và có sẵn trong nhiều màu sắc đa dạng. Tôn màu Cliplock có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và bảo vệ tốt cho các công trình khỏi tác động của môi trường. Ngoài tính năng chức năng, tôn màu Cliplock còn mang lại một điểm nhấn thẩm mỹ cho kiến trúc, tạo nên vẻ đẹp và sự sang trọng cho các công trình xây dựng.

Báo giá thép ống hàn P168 dày 4.8mm, 5.2mm, 5.6mm

Sản phẩm báo giá thép ống hàn P168 dày 4.8mm, 5.2mm và 5.6mm là các loại thép ống có đường kính ngoài khoảng 168mm, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và các dự án cơ sở hạ tầng.

Các loại thép ống này được sản xuất bằng phương pháp hàn, trong đó các đầu ống được nối lại bằng quá trình hàn chịu nhiệt. Điều này tạo ra các mối hàn chắc chắn và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.

Thép ống hàn P168 có độ dày khác nhau, bao gồm 4.8mm, 5.2mm và 5.6mm. Độ dày của thép ống là yếu tố quan trọng quyết định về độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm. Các độ dày khác nhau có thể được lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của dự án.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 1: Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 2: Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 3: Số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM, Huyện Hóc Môn, Bà Điểm, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777