Ống thép đúc phi 141 là loại ống thép có đường kính ngoài (phi) là 141mm, được sản xuất theo phương pháp đúc nguyên khối, tức là không có mối hàn dọc thân ống.
Quá trình sản xuất ống thép đúc thường bắt đầu từ phôi tròn đặc, sau đó được nung nóng và đục lỗ xuyên tâm, rồi kéo giãn thành ống theo kích thước tiêu chuẩn. Chính vì không có mối hàn nên ống thép đúc có khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chịu lực cao hơn so với các loại ống thép hàn thông thường.
Thông số kỹ thuật và ưu điểm nổi bật của thép ống đúc phi 141
Thông số kỹ thuật
- Đường kính ngoài: 141mm
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN125
- Độ dày ống: 2,77 – 18,3mm hoặc theo yêu cầu.
- Chiều dài: 6 mét, 12 mét hoặc theo yêu cầu.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106, API 5L, JIS G3454, DIN, EN…
- Mác thép thông dụng: ST37, ST52, A106 Gr.B, API 5L Gr.B/X42.
Ưu điểm nổi bật
– Kết cấu liền khối, chịu áp lực cao, không lo nứt vỡ tại đường hàn.
– Phù hợp với hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước trong môi trường công nghiệp nặng.
– Sử dụng bền bỉ trong nhiều năm, ít hư hỏng, tiết kiệm chi phí bảo trì.
– Khi mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, có thể sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường hóa chất.
– Cắt, hàn, tiện, taro dễ dàng; thích hợp cho nhiều dạng kết cấu kỹ thuật.
– Linh hoạt trong lựa chọn quy cách: từ 2,77 – 18,3mm, theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, API…
– Từ xây dựng dân dụng đến các ngành công nghiệp như dầu khí, cơ khí, đóng tàu, kết cấu thép.

Ứng dụng thực tế
– Dẫn dầu thô, khí đốt, hơi nóng, chất lỏng áp suất cao. Hệ thống ống trong nhà máy lọc dầu, giàn khoan, nhà máy nhiệt điện.
– Làm ống chịu nhiệt, ống cấp hơi, ống dẫn nước nóng trong các thiết bị áp suất cao.
– Làm trụ móng, cọc nhồi, ống cốt thép cho công trình hạ tầng, nhà xưởng, cầu cảng.
– Dùng làm chi tiết chịu lực, trục máy, ống truyền lực, khung thiết bị cơ khí.
– Hệ thống đường ống trên tàu, giàn khoan, thiết bị ngoài khơi.
– Dẫn nước thải, hóa chất, dung dịch ăn mòn trong nhà máy, xí nghiệp.
– Ngành hóa chất, luyện kim, xi măng, xử lý môi trường…

Quy cách và trọng lượng
Dưới đây là bảng quy cách chi tiết và trọng lượng tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 141, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thiết kế công trình.
Tên sản phẩm | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN125 | 141,3 | 2,77 | SCH5 | 9,46 |
DN125 | 141,3 | 3,4 | SCH10 | 11,56 |
DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 |
DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 |
DN125 | 141,3 | 14,3 | SCH120 | 44,77 |
DN125 | 141,3 | 18,3 | SCH160 | 55,48 |
Dung sai đường kính ngoài:
- Dưới 50mm : ± 0.5mm
- Trên 50mm : ± 1%
Dung sai độ dày:
- Dưới 3mm : ± 0.3mm
- Từ 3mm đến dưới 12mm : ± 10%
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của ống thép đúc phi 141 đóng vai trò then chốt trong việc quyết định chất lượng, độ bền và khả năng chịu áp lực của sản phẩm. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn theo các mác thép phổ biến, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về đặc tính kỹ thuật và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Nguyên tố hóa học | ASTM A106 Gr.B (%) | API 5L Gr.B (%) | Thép Carbon ST37/ST52 (%) | Vai trò |
Carbon (C) | 0.25 – 0.30 | ≤ 0.26 | 0.14 – 0.22 | Tăng độ cứng và độ bền của thép. Tuy nhiên, hàm lượng cao làm thép cứng hơn nhưng dễ giòn hơn. |
Mangan (Mn) | 0.60 – 0.90 | ≤ 1.35 | 0.35 – 1.65 | Tăng khả năng chịu lực, độ bền kéo và chống mài mòn của thép. |
Phosphorus (P) | ≤ 0.035 | ≤ 0.030 | ≤ 0.045 | Tạp chất, làm thép giòn, nên hàm lượng càng thấp càng tốt. |
Sulfur (S) | ≤ 0.035 | ≤ 0.030 | ≤ 0.045 | Tạp chất, gây giòn và giảm tính dẻo dai; nên được kiểm soát chặt. |
Silicon (Si) | 0.10 – 0.35 | 0.10 – 0.35 | 0.10 – 0.40 | Tăng cường độ bền, khả năng chống oxy hóa và làm sạch thép. |
Đồng (Cu) | — | ≤ 0.40 | — | Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển hoặc hóa chất. |
Nitrogen (N) | — | ≤ 0.012 | — | Cải thiện tính cơ học và độ bền của thép, giảm nguy cơ rạn nứt. |
Tính chất cơ lý
Bảng dưới đây tổng hợp các tính chất cơ lý quan trọng của ống thép đúc phi 141, bao gồm độ bền, độ giãn dài, giới hạn chảy và các chỉ số kỹ thuật khác. Những thông số này giúp đánh giá khả năng chịu lực, độ bền và độ dẻo dai của sản phẩm, từ đó đảm bảo ống thép đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Đặc tính cơ lý | Giá trị | Ý nghĩa và vai trò |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 415 – 550 MPa | Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt gãy. Chỉ số càng cao, ống càng bền chịu lực kéo. |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 240 MPa | Lực kéo tối thiểu khiến vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Giới hạn cao giúp ống chịu tải trọng tốt hơn. |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% | Phần trăm tăng chiều dài trước khi gãy. Chỉ số này thể hiện tính dẻo dai, chống giòn. |
Độ cứng (Hardness) | 120 – 180 HB | Khả năng chống biến dạng bề mặt, mài mòn. Thường đo bằng thang Brinell (HB). |
Khả năng chịu nhiệt | Tối đa 400 – 450 °C | Nhiệt độ làm việc tối đa mà thép vẫn giữ được đặc tính cơ lý tốt, phù hợp cho các hệ thống hơi, dầu nóng. |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | ~ 210 GPa | Đo độ cứng của vật liệu khi chịu lực đàn hồi. Chỉ số này càng cao thép càng ít biến dạng dưới tải trọng nhỏ. |
Bảng báo giá thép ống đúc phi 141 cập nhật mới nhất 2025
Bảng giá thép ống đúc phi 141 dưới đây được Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật mới nhất từ nhà máy, tra theo từng quy cách, độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật. Quý khách hàng vui lòng tham khảo chi tiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình:
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép đúc phi D141 | 3.96 | 80.46 | 14,050 | 1,130,463 |
4.78 | 96.54 | 14,050 | 1,356,387 | |
5.56 | 111.66 | 14,050 | 1,568,823 | |
6.35 | 130.62 | 14,050 | 1,835,211 |
Lưu ý:
- Giá thép có thể thay đổi theo ngày do biến động thị trường, tỉ giá và chi phí nguyên vật liệu.
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm đăng tải. Vui lòng liên hệ trực tiếp Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác và cập nhật nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép ống đúc 141
Giá thép ống đúc phi trên thị trường không cố định mà thường xuyên biến động theo nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá sẽ giúp quý khách dễ dàng dự toán chi phí và lựa chọn thời điểm mua hàng hợp lý. Dưới đây là những yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
– Giá phôi thép, thép phế và các vật liệu hợp kim đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất thép ống đúc. Khi giá nguyên liệu tăng, giá thép thành phẩm sẽ tăng theo.
– Do nhiều sản phẩm thép đúc được nhập khẩu hoặc sử dụng nguyên vật liệu, thiết bị từ nước ngoài, biến động tỷ giá (đặc biệt USD/VND) ảnh hưởng đáng kể đến giá bán.
– Thép đạt tiêu chuẩn ASTM, API, JIS… thường có yêu cầu kỹ thuật cao, độ bền lớn nên giá sẽ cao hơn các loại thông thường.
– Cùng đường kính phi 141, ống có thành dày hơn (6mm, 8mm, 10mm…) sẽ nặng hơn và giá thành cao hơn do tốn nhiều nguyên vật liệu.
– Ống thép đúc mạ kẽm thường có giá cao hơn loại đen do chi phí xử lý bề mặt và mạ kẽm phát sinh thêm.
– Giá bán sẽ ưu đãi hơn khi đặt hàng số lượng lớn (theo tấn hoặc theo container). Trong khi đơn hàng lẻ sẽ có đơn giá cao hơn.
– Khoảng cách từ kho đến công trình, chi phí xăng dầu, bốc xếp… là những yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí cuối cùng.
Giá thép thường tăng vào mùa cao điểm xây dựng (tháng 3–9) hoặc khi nguồn cung khan hiếm.

Mẹo mua ống thép đúc 141 chất lượng, đúng giá
Trên thị trường hiện nay, thép ống đúc phi 141 được cung cấp với nhiều mức giá và chất lượng khác nhau, khiến người mua dễ gặp khó khăn trong việc lựa chọn. Để giúp quý khách hàng tránh mua phải hàng kém chất lượng hoặc bị “hớ” về giá, dưới đây là một số mẹo hữu ích khi chọn mua ống thép đúc phi 141 một cách hiệu quả và an toàn.
– Ưu tiên các nhà phân phối lớn, có địa chỉ rõ ràng, minh bạch về nguồn gốc hàng hóa và có chứng từ kèm theo.
– Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ): CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) giúp xác minh nguồn gốc và chất lượng thép đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
– Nên xác định rõ đường kính, độ dày, mác thép và tiêu chuẩn áp dụng (ASTM, API, JIS…) để tránh mua nhầm loại.
– Không nên mua vội theo giá thấp nhất. Hãy so sánh song song cả chất lượng, dịch vụ giao hàng và bảo hành.
– Nhiều đơn vị báo giá chưa bao gồm phí giao hàng hoặc VAT, dễ gây nhầm lẫn và phát sinh chi phí sau.
– Giá thép thường thấp hơn vào cuối năm hoặc đầu năm. Tránh mua vào cao điểm xây dựng nếu không cần gấp.

Tôn Thép Sáng Chinh – đơn vị cung cấp thép ống đúc 141 uy tín, chất lượng nhất miền Nam
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là nhà cung cấp thép ống đúc phi 141 uy tín và chất lượng hàng đầu tại miền Nam. Với bề dày kinh nghiệm và mạng lưới đối tác rộng khắp, đơn vị cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép ống đúc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
Dưới đây là những lý do quý khách hàng nên lựa chọn Tôn Thép Sáng Chinh làm đối tác tin cậy:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao được nhập trực tiếp từ các nhà máy sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước.
- Giá thành cạnh tranh cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tình, giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
- Hệ thống kho bãi và vận chuyển hiện đại, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
- Chính sách hậu mãi chu đáo, hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng.
Lựa chọn Tôn Thép Sáng Chinh là sự đảm bảo cho chất lượng và hiệu quả của các công trình sử dụng thép ống đúc phi 141. Quý khách có nhu cầu báo giá hoặc tư vấn về ống thép đúc phi 141, vui lòng liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để nhận được hỗ trợ nhanh chóng, báo giá chính xác và dịch vụ giao hàng tận nơi uy tín!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com