Biết được 1m2 tôn nặng bao nhiêu kg là thông tin quan trọng giúp bạn tính toán chính xác khối lượng vật liệu, chi phí vận chuyển và dự toán công trình. Tùy vào từng loại tôn như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu hay tôn cách nhiệt, trọng lượng trên mỗi mét vuông sẽ khác nhau, phụ thuộc vào độ dày, mật độ và cấu trúc lớp phủ bề mặt. Việc nắm rõ công thức tính trọng lượng tôn không chỉ giúp kỹ sư và chủ thầu tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn và độ bền cho mái nhà. Trong bài viết này, Tôn Thép Sáng Chinh sẽ hướng dẫn bạn cách tính chi tiết, kèm bảng quy đổi trọng lượng theo từng loại tôn phổ biến hiện nay.
1m2 tôn nặng bao nhiêu kg?
Trọng lượng của tôn phụ thuộc vào độ dày của tôn (zem) là bao nhiêu dem.
Ví dụ: 1m2 tôn có độ dày 4.5 dem thì nặng bao nhiêu kg ? Vậy kết quả của 1m2 tôn có độ dày 4.5 dem là 3.532 kg.

Cách tính 1m2 tôn nặng bao nhiêu Kg?
Có những đặc điểm và cách sử dụng khác nhau. Ví dụ, loại tôn, ngói lợp tôn, tôn
lạnh, tôn, …
Để tính tôn cuộn bao nhiêu kg. Trước hết, bạn phải xác định zem tôn (độ dày của tôn) là gì. Cụ thể, 1 zem tương đương với 0,1mm.
Công thức cơ bản để tính trọng lượng của tôn cuộn được tính như sau:
m (kg) = T (mm) x W (mm) x L (mm) x 7,85
Trong đó:
m là trọng lượng, T là độ dày tôn, W là chiều rộng tôn, L là chiều dài tôn và 7,85 là khối lượng
riêng của sắt thép (7850kg/m3) – chất liệu làm tôn.
Ví dụ: 1m2 tôn có độ dày 3,5 zem thì nặng bao nhiêu?
Theo công thức trên, ta có:
T (độ dày của tôn) = 3 zem = 0,3mm = 0,0003m (vì 1 zem = 0,1mm); W (chiều rộng của tôn) = 1m = 1.000mm
L (chiều dài của tôn) = 1m = 1.000mm;
Áp dụng công thức tính trọng lượng tôn: m(kg) = T(m) x W(m) x L(m) x 7850
= 0,00035 x 1 x 1 x 7850
= 2,975 (kg)
Vậy 1m2 tôn có độ dày 3,5 zem nặng 2,975 kg
Vì vậy, 1m2 kim loại tấm có độ dày 3,5 zem và nặng 2.975 kg
Nếu bạn đang tìm hiểu trọng lượng tiêu chuẩn của từng loại tôn để tính toán khối lượng vật tư, hãy tham khảo thêm tôn lợp các loại tại Sáng Chinh.
Danh mục này cung cấp đầy đủ thông tin về độ dày, khổ tôn và khối lượng cụ thể giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp cho công trình.
Bảng khối lượng riêng của một số nguyên vật liệu khác
| Nguyên vật liệu | Khối lượng riêng của tôn |
| Sắt | 7800 (kg/m³) |
| Nước | 1 (g/cm³) |
| Nhôm | 2601 – 2701 (kg/m³) |
| Đồng | 8900 (kg/m³) |
| Vàng | 19300 (kg/m³) |

Việc hiểu rõ trọng lượng 1m2 tôn giúp bạn chủ động hơn trong khâu tính toán và lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng công trình. Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp tôn chính hãng, báo giá cạnh tranh, giao hàng nhanh và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, hãy liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh – đại lý phân phối tôn thép hàng đầu TP.HCM, chuyên cung cấp tôn Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Nam Kim… đảm bảo chất lượng, uy tín và dịch vụ chuyên nghiệp nhất.
