Bảng giá xà gồ C – Z, Đen, Mạ Kẽm – Quy Cách – Ứng Dụng, Ck 5%-10%
Bảng giá xà gồ C – Z, Đen, Mạ Kẽm được công ty thép Sáng Chinh cung cấp sẽ giúp quý khách hàng có sự hiểu biết sâu sắc về ngành hàng chúng tôi đang sản xuất và cung cấp.
Bạn muốn hiểu thêm một trong những nhà phân phối và cung cấp xà gồ lớn nhất toàn quốc uy tín hãy đọc ngay bài viết. Tin rằng với nội dung hữu ích sẽ không làm mất thời gian của độc giả.
Xà gồ là gì ?
Xà gồ là một thành phần có cấu trúc ngang của mái nhà, thường có dạng máng rãnh hoặc hình W, có vai trò chịu tải của toàn bộ tầng mái, vật liệu phủ như tôn, ngói … Để chịu được sức nặng này, xà gồ phải được kết hợp hỗ trợ bởi các vì kèo gốc, các bức tường xây dựng, các dầm thép … Nếu xét về cấu tạo thì xà gồ gồm 2 loại: xà gồ gỗ và xà gồ thép. Xà gồ gỗ thường dùng trong kiến trúc xây dựng ngày xưa, tuy nhiên dễ bị cháy, khả năng chống mối mọt, mục thấp nên dần dần đã được thay thế bằng xà gồ thép – loại xà gồ được sử dụng phổ biến và rộng rãi ngày nay.
Xà gồ Sáng Chinh được vinh danh 1 trong những doanh nghiệp sản phẩm đạt doanh nghiệp thương hiệu quốc gia năm 2022
Bảng báo giá xà gồ C, Z mới nhất【01/2023】tại Tôn Thép Sáng Chinh, chúng tôi hiện tại là trung tâm phân phối tôn thép, xà gồ thép có uy tin trên thị trường thành phố Hồ Chí Minh & các tỉnh lẩn cận. Qúy khách sẽ được đáp ứng những nhu cầu của mình khi liên hệ qua đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Xà gồ Sáng Chinh chuyên cung cấp xà gồ c,z,đen,mạ kẽm chính hãng, nhà sản xuất và phân phối xà gồ toàn quốc
Đây là một phần trong hệ kết cấu của căn nhà mà gần nhất là hệ kết cấu mái. Nếu bạn quan tâm đến kiến trúc hoặc kết cấu, bạn sẽ bắt gặp khái niệm xà gồ.
Vậy xà gồ là gì? Có những loại xà gồ thép nào? Xà gồ và vì kèo có gì khác nhau? Cách tính khoảng cách xà gồ mái tôn như thế nào? Bảng giá xà gồ thép C và xà gồ thép Z…
Tất cả những câu hỏi này sẽ được trả lời cụ thể ở bài viết này!
Dịch vụ của chúng tôi gồm những công việc chính sau
✅ Xà gồ các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho xà gồ uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Xà gồ chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại xà gồ |
>>> Đại lý bán xà gồ thép giá rẻ
Mời quý khách download bảng báo giá thép mạ kẽm các loại. Chi tiết tham khảo:
Công ty xin hân hạnh được giới thiệu cho quý khách hàng về báo giá xà gồ xây dựng mới nhất
Xà gồ được xem như vật liệu xây dựng thay thế cho sắt thép, tiết kiệm chi phí mua vật tư nhưng vẫn giữa được chất lượng công trình tốt nhất.
Xà gồ ra đời trong các hoạt động phá dỡ công trình, nhà ở, nhà xưởng,…
Bảng báo giá xà gồ được công ty Trách nhiệm hữu hạn Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp, sẽ giúp cho quý khách hàng có cái nhìn về giá cả cận cảnh hơn. Chúng tôi phân phối lớn & uy tín tại Miền Nam.
Bảng báo giá xà gồ tại Tôn Thép Sáng Chinh xin gửi lời chào & lời chúc tốt đẹp nhất.
Báo giá xà gồ các loại thay đổi từng ngày do trên thị trường hiện nay, xuất hiện nhiều đơn vị kinh doanh, giá cũng khác nhau nhiều.
Do đó, công ty chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá kèm theo các thông tin liên quan nhanh nhất.
Bảng báo giá chỉ mang tính thời điểm, vật liệu xây dựng leo thang. Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ một cách tốt nhất.
Bảng báo giá xà gồ cập nhật của Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá xà gồ C.
BẢNG GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM HÔM NAY
Liên hệ mua xà gồ các loại
Tham khảo chi tiết hơn: Báo giá xà gồ C
Bảng báo giá xà gồ C file chữ
XÀ GỒ C MẠ KẼM | Quy cách | Độ dày | Đơn giá |
---|---|---|---|
Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 45540 | |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 50600 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 51980 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 58650 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 65090 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 71530 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 78200 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 85100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 92000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 96600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 55660 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 59800 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 64998 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 73600 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 81420 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 89470 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 105800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 113850 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 124200 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 60950 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 64860 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 69322 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 78200 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 86710 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 95450 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 103960 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 112700 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 133400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 62100 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 66700 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 70771 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 80500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 88550 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 97520 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 106260 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 115000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 124200 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 68540 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 73600 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 77993 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 89700 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 108100 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 126730 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 138000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 149500 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 75900 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 82800 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 86664 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 97520 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 108560 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 119600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 131100 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 142600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 181700 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 80960 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 87400 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 92437 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 103960 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 117300 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 127190 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 138690 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 150420 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 163300 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 88550 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 96600 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 101108 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 115000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 103500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 140300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 151800 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 118450 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 177100 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 193200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 94300 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 101200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 108100 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 121900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 134780 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 148350 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 163300 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 175260 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 188600 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 202400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 102350 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 110400 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 117300 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 131560 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 147200 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 154100 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 175490 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 190900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 204700 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 220800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 108100 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 124200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 140300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 154560 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 172500 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 216200 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 232300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 117300 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 126500 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 135700 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 151800 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 167900 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 186300 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 202400 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 218500 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 234600 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 253000 | |
XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 59400 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 66000 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 67800 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 76500 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 84900 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 93300 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 102000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 111000 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 120000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 126000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 78000 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 84780 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 96000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 106200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 116700 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 132000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 138000 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 148500 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 162000 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 79500 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 84600 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 90420 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 102000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 113100 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 124500 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 135600 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 147000 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 174000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 81000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 87000 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 92310 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 105000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 115500 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 127200 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 138600 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 150000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 162000 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 89400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 96000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 101730 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 117000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 141000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 165300 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 180000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 195000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 99000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 108000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 113040 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 127200 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 141600 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 156000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 171000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 186000 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 237000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 105600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 114000 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 120570 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 135600 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 153000 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 165900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 180900 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 196200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 213000 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 115500 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 126000 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 131880 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 150000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 135000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 183000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 198000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 154500 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 231000 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 252000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 123000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 132000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 141000 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 159000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 175800 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 193500 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 213000 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 228600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 246000 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 264000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 133500 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 144000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 153000 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 171600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 192000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 201000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 228900 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 249000 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 267000 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 288000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 141000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 162000 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 183000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 201600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 225000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 282000 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 303000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 153000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 177000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 198000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 219000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 243000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 264000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 285000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 306000 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 330000 | |
XÀ GỒ C ĐEN | Xà gồ C80x40 | 1.4 mm | 43560 |
Xà gồ C80x40 | 1.5 mm | 48400 | |
Xà gồ C80x40 | 1.6 mm | 49720 | |
Xà gồ C80x40 | 1.8 mm | 56100 | |
Xà gồ C80x40 | 2.0 mm | 62260 | |
Xà gồ C80x40 | 2.2 mm | 68420 | |
Xà gồ C80x40 | 2.4 mm | 74800 | |
Xà gồ C80x40 | 2.6 mm | 81400 | |
Xà gồ C80x40 | 2.8 mm | 88000 | |
Xà gồ C80x40 | 3.0 mm | 92400 | |
Xà gồ C100x50 | 1.4 mm | 53240 | |
Xà gồ C100x50 | 1.5 mm | 57200 | |
Xà gồ C100x50 | 1.6 mm | 62172 | |
Xà gồ C100x50 | 1.8 mm | 70400 | |
Xà gồ C100x50 | 2.0 mm | 77880 | |
Xà gồ C100x50 | 2.2 mm | 85580 | |
Xà gồ C100x50 | 2.4 mm | 96800 | |
Xà gồ C100x50 | 2.6 mm | 101200 | |
Xà gồ C100x50 | 2.8 mm | 108900 | |
Xà gồ C100x50 | 3.0 mm | 118800 | |
Xà gồ C120x50 | 1.4 mm | 58300 | |
Xà gồ C120x50 | 1.5 mm | 62040 | |
Xà gồ C120x50 | 1.6 mm | 66308 | |
Xà gồ C120x50 | 1.8 mm | 74800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.0 mm | 82940 | |
Xà gồ C120x50 | 2.2 mm | 91300 | |
Xà gồ C120x50 | 2.4 mm | 99440 | |
Xà gồ C120x50 | 2.6 mm | 107800 | |
Xà gồ C120x50 | 2.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C120x50 | 3.0 mm | 127600 | |
Xà gồ C125x50 | 1.4 mm | 59400 | |
Xà gồ C125x50 | 1.5 mm | 63800 | |
Xà gồ C125x50 | 1.6 mm | 67694 | |
Xà gồ C125x50 | 1.8 mm | 77000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.0 mm | 84700 | |
Xà gồ C125x50 | 2.2 mm | 93280 | |
Xà gồ C125x50 | 2.4 mm | 101640 | |
Xà gồ C125x50 | 2.6 mm | 110000 | |
Xà gồ C125x50 | 2.8 mm | 118800 | |
Xà gồ C125x50 | 3.0 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 1.4 mm | 65560 | |
Xà gồ C150x50 | 1.5 mm | 70400 | |
Xà gồ C150x50 | 1.6 mm | 74602 | |
Xà gồ C150x50 | 1.8 mm | 85800 | |
Xà gồ C150x50 | 2.0 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x50 | 2.2 mm | 103400 | |
Xà gồ C150x50 | 2.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C150x50 | 2.6 mm | 121220 | |
Xà gồ C150x50 | 2.8 mm | 132000 | |
Xà gồ C150x50 | 3.0 mm | 143000 | |
Xà gồ C150x65 | 1.4 mm | 72600 | |
Xà gồ C150x65 | 1.5 mm | 79200 | |
Xà gồ C150x65 | 1.6 mm | 82896 | |
Xà gồ C150x65 | 1.8 mm | 93280 | |
Xà gồ C150x65 | 2.0 mm | 103840 | |
Xà gồ C150x65 | 2.2 mm | 114400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.4 mm | 125400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.6 mm | 136400 | |
Xà gồ C150x65 | 2.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C150x65 | 3.0 mm | 173800 | |
Xà gồ C200x50 | 1.4 mm | 77440 | |
Xà gồ C200x50 | 1.5 mm | 83600 | |
Xà gồ C200x50 | 1.6 mm | 88418 | |
Xà gồ C200x50 | 1.8 mm | 99440 | |
Xà gồ C200x50 | 2.0 mm | 112200 | |
Xà gồ C200x50 | 2.2 mm | 121660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.4 mm | 132660 | |
Xà gồ C200x50 | 2.6 mm | 143880 | |
Xà gồ C200x50 | 2.8 mm | 156200 | |
Xà gồ C200x50 | 3.0 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.4 mm | 84700 | |
Xà gồ C200x65 | 1.5 mm | 92400 | |
Xà gồ C200x65 | 1.6 mm | 96712 | |
Xà gồ C200x65 | 1.8 mm | 110000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.0 mm | 99000 | |
Xà gồ C200x65 | 2.2 mm | 134200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.4 mm | 145200 | |
Xà gồ C200x65 | 2.6 mm | 113300 | |
Xà gồ C200x65 | 2.8 mm | 169400 | |
Xà gồ C200x65 | 3.0 mm | 184800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.4 mm | 90200 | |
Xà gồ C250x50 | 1.5 mm | 96800 | |
Xà gồ C250x50 | 1.6 mm | 103400 | |
Xà gồ C250x50 | 1.8 mm | 116600 | |
Xà gồ C250x50 | 2.0 mm | 128920 | |
Xà gồ C250x50 | 2.2 mm | 141900 | |
Xà gồ C250x50 | 2.4 mm | 156200 | |
Xà gồ C250x50 | 2.6 mm | 167640 | |
Xà gồ C250x50 | 2.8 mm | 180400 | |
Xà gồ C250x50 | 3.0 mm | 193600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.4 mm | 97900 | |
Xà gồ C250x65 | 1.5 mm | 105600 | |
Xà gồ C250x65 | 1.6 mm | 112200 | |
Xà gồ C250x65 | 1.8 mm | 125840 | |
Xà gồ C250x65 | 2.0 mm | 140800 | |
Xà gồ C250x65 | 2.2 mm | 147400 | |
Xà gồ C250x65 | 2.4 mm | 167860 | |
Xà gồ C250x65 | 2.6 mm | 182600 | |
Xà gồ C250x65 | 2.8 mm | 195800 | |
Xà gồ C250x65 | 3.0 mm | 211200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.4 mm | 103400 | |
Xà gồ C300x50 | 1.5 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x50 | 1.6 mm | 118800 | |
Xà gồ C300x50 | 1.8 mm | 134200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.0 mm | 147840 | |
Xà gồ C300x50 | 2.2 mm | 165000 | |
Xà gồ C300x50 | 2.4 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x50 | 2.6 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x50 | 2.8 mm | 206800 | |
Xà gồ C300x50 | 3.0 mm | 222200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.4 mm | 112200 | |
Xà gồ C300x65 | 1.5 mm | 121000 | |
Xà gồ C300x65 | 1.6 mm | 129800 | |
Xà gồ C300x65 | 1.8 mm | 145200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.0 mm | 160600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.2 mm | 178200 | |
Xà gồ C300x65 | 2.4 mm | 193600 | |
Xà gồ C300x65 | 2.6 mm | 209000 | |
Xà gồ C300x65 | 2.8 mm | 224400 | |
Xà gồ C300x65 | 3.0 mm | 242000 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM
Hotline : 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Lưu ý: Bảng báo giá này có thể được tùy theo số lượng đơn hàng hay khối lượng vật liệu khách hàng đặt hàng với chúng tôi.
Liên hệ ngay trung tâm chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được cập nhật bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất trong ngày.
Bảng báo giá xà gồ Z file chữ
PHÂN LOẠI | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
XÀ GỒ Z KẼM | Z150x50x56x20 | 1.5mm | 78430 |
Z150x50x56x20 | 1.6mm | 83720 | |
Z150x50x56x20 | 1.8mm | 93840 | |
Z150x50x56x20 | 2mm | 103960 | |
Z150x50x56x20 | 2.2mm | 114080 | |
Z150x50x56x20 | 2.3mm | 119140 | |
Z150x50x56x20 | 2.4mm | 124200 | |
Z150x50x56x20 | 2.5mm | 129030 | |
Z150x50x56x20 | 2.8mm | 143980 | |
Z150x50x56x20 | 3mm | 153870 | |
Z150x62x68x20 | 1.5mm | 85100 | |
Z150x62x68x20 | 1.6mm | 90620 | |
Z150x62x68x20 | 1.8mm | 101660 | |
Z150x62x68x20 | 2mm | 112700 | |
Z150x62x68x20 | 2.2mm | 123510 | |
Z150x62x68x20 | 2.3mm | 129030 | |
Z150x62x68x20 | 2.4mm | 134550 | |
Z150x62x68x20 | 2.5mm | 139840 | |
Z150x62x68x20 | 2.8mm | 156170 | |
Z150x62x68x20 | 3mm | 166750 | |
Z180x50x56x20 | 1.5mm | 86710 | |
Z180x50x56x20 | 1.6mm | 92230 | |
Z180x50x56x20 | 1.8mm | 103500 | |
Z180x50x56x20 | 2mm | 114770 | |
Z180x50x56x20 | 2.2mm | 126040 | |
Z180x50x56x20 | 2.3mm | 131560 | |
Z180x50x56x20 | 2.4mm | 137080 | |
Z180x50x56x20 | 2.5mm | 142600 | |
Z180x50x56x20 | 2.8mm | 159160 | |
Z180x50x56x20 | 3mm | 169970 | |
Z180x62x68x20 | 1.5mm | 116150 | |
Z180x62x68x20 | 1.6mm | 99360 | |
Z180x62x68x20 | 1.8mm | 111320 | |
Z180x62x68x20 | 2mm | 123510 | |
Z180x62x68x20 | 2.2mm | 135470 | |
Z180x62x68x20 | 2.3mm | 141450 | |
Z180x62x68x20 | 2.4mm | 147430 | |
Z180x62x68x20 | 2.5mm | 153410 | |
Z180x62x68x20 | 2.8mm | 171350 | |
Z180x62x68x20 | 3mm | 183080 | |
Z200x62x68x20 | 1.5mm | 98670 | |
Z200x62x68x20 | 1.6mm | 105110 | |
Z200x62x68x20 | 1.8mm | 117990 | |
Z200x62x68x20 | 2mm | 130640 | |
Z200x62x68x20 | 2.2mm | 143520 | |
Z200x62x68x20 | 2.3mm | 149730 | |
Z200x62x68x20 | 2.4mm | 156170 | |
Z200x62x68x20 | 2.5mm | 162610 | |
Z200x62x68x20 | 2.8mm | 181470 | |
Z200x62x68x20 | 3mm | 193890 | |
Z200x72x78x20 | 1.5mm | 103960 | |
Z200x72x78x20 | 1.6mm | 110860 | |
Z200x72x78x20 | 1.8mm | 124430 | |
Z200x72x78x20 | 2mm | 138000 | |
Z200x72x78x20 | 2.2mm | 151340 | |
Z200x72x78x20 | 2.3mm | 158240 | |
Z200x72x78x20 | 2.4mm | 164910 | |
Z200x72x78x20 | 2.5mm | 171580 | |
Z200x72x78x20 | 2.8mm | 191590 | |
Z200x72x78x20 | 3mm | 204700 | |
Z250x62x68x20 | 1.5mm | 112010 | |
Z250x62x68x20 | 1.6mm | 119370 | |
Z250x62x68x20 | 1.8mm | 134090 | |
Z250x62x68x20 | 2mm | 148810 | |
Z250x62x68x20 | 2.2mm | 163300 | |
Z250x62x68x20 | 2.3mm | 170660 | |
Z250x62x68x20 | 2.4mm | 177790 | |
Z250x62x68x20 | 2.5mm | 185150 | |
Z250x62x68x20 | 2.8mm | 206770 | |
Z250x62x68x20 | 3mm | 221030 | |
Z250x72x78x20 | 1.5mm | 117530 | |
Z250x72x78x20 | 1.6mm | 125350 | |
Z250x72x78x20 | 1.8mm | 140760 | |
Z250x72x78x20 | 2mm | 155940 | |
Z250x72x78x20 | 2.2mm | 171350 | |
Z250x72x78x20 | 2.3mm | 178940 | |
Z250x72x78x20 | 2.4mm | 186530 | |
Z250x72x78x20 | 2.5mm | 194120 | |
Z250x72x78x20 | 2.8mm | 216890 | |
Z250x72x78x20 | 3mm | 231840 | |
Z300x62x68x20 | 1.5mm | 125580 | |
Z300x62x68x20 | 1.6mm | 133860 | |
Z300x62x68x20 | 1.8mm | 150420 | |
Z300x62x68x20 | 2mm | 166750 | |
Z300x62x68x20 | 2.2mm | 183080 | |
Z300x62x68x20 | 2.3mm | 191360 | |
Z300x62x68x20 | 2.4mm | 199410 | |
Z300x62x68x20 | 2.5mm | 207690 | |
Z300x62x68x20 | 2.8mm | 231840 | |
Z300x62x68x20 | 3mm | 248170 | |
Z300x50x56x20 | 1.5mm | 131100 | |
Z300x50x56x20 | 1.6mm | 139610 | |
Z300x50x56x20 | 1.8mm | 156860 | |
Z300x50x56x20 | 2mm | 174110 | |
Z300x50x56x20 | 2.2mm | 191130 | |
Z300x50x56x20 | 2.3mm | 199640 | |
Z300x50x56x20 | 2.4mm | 208150 | |
Z300x50x56x20 | 2.5mm | 216660 | |
Z300x50x56x20 | 2.8mm | 241960 | |
Z300x50x56x20 | 3mm | 258980 | |
XÀ GỒ Z KẼM NHÚNG NÓNG | Z150x50x56x20 | 1.5mm | 92070 |
Z150x50x56x20 | 1.6mm | 98280 | |
Z150x50x56x20 | 1.8mm | 110160 | |
Z150x50x56x20 | 2mm | 122040 | |
Z150x50x56x20 | 2.2mm | 133920 | |
Z150x50x56x20 | 2.3mm | 139860 | |
Z150x50x56x20 | 2.4mm | 145800 | |
Z150x50x56x20 | 2.5mm | 151470 | |
Z150x50x56x20 | 2.8mm | 169020 | |
Z150x50x56x20 | 3mm | 180630 | |
Z150x62x68x20 | 1.5mm | 99900 | |
Z150x62x68x20 | 1.6mm | 106380 | |
Z150x62x68x20 | 1.8mm | 119340 | |
Z150x62x68x20 | 2mm | 132300 | |
Z150x62x68x20 | 2.2mm | 144990 | |
Z150x62x68x20 | 2.3mm | 151470 | |
Z150x62x68x20 | 2.4mm | 157950 | |
Z150x62x68x20 | 2.5mm | 164160 | |
Z150x62x68x20 | 2.8mm | 183330 | |
Z150x62x68x20 | 3mm | 195750 | |
Z180x50x56x20 | 1.5mm | 101790 | |
Z180x50x56x20 | 1.6mm | 108270 | |
Z180x50x56x20 | 1.8mm | 121500 | |
Z180x50x56x20 | 2mm | 134730 | |
Z180x50x56x20 | 2.2mm | 147960 | |
Z180x50x56x20 | 2.3mm | 154440 | |
Z180x50x56x20 | 2.4mm | 160920 | |
Z180x50x56x20 | 2.5mm | 167400 | |
Z180x50x56x20 | 2.8mm | 186840 | |
Z180x50x56x20 | 3mm | 199530 | |
Z180x62x68x20 | 1.5mm | 136350 | |
Z180x62x68x20 | 1.6mm | 116640 | |
Z180x62x68x20 | 1.8mm | 130680 | |
Z180x62x68x20 | 2mm | 144990 | |
Z180x62x68x20 | 2.2mm | 159030 | |
Z180x62x68x20 | 2.3mm | 166050 | |
Z180x62x68x20 | 2.4mm | 173070 | |
Z180x62x68x20 | 2.5mm | 180090 | |
Z180x62x68x20 | 2.8mm | 201150 | |
Z180x62x68x20 | 3mm | 214920 | |
Z200x62x68x20 | 1.5mm | 115830 | |
Z200x62x68x20 | 1.6mm | 123390 | |
Z200x62x68x20 | 1.8mm | 138510 | |
Z200x62x68x20 | 2mm | 153360 | |
Z200x62x68x20 | 2.2mm | 168480 | |
Z200x62x68x20 | 2.3mm | 175770 | |
Z200x62x68x20 | 2.4mm | 183330 | |
Z200x62x68x20 | 2.5mm | 190890 | |
Z200x62x68x20 | 2.8mm | 213030 | |
Z200x62x68x20 | 3mm | 227610 | |
Z200x72x78x20 | 1.5mm | 122040 | |
Z200x72x78x20 | 1.6mm | 130140 | |
Z200x72x78x20 | 1.8mm | 146070 | |
Z200x72x78x20 | 2mm | 162000 | |
Z200x72x78x20 | 2.2mm | 177660 | |
Z200x72x78x20 | 2.3mm | 185760 | |
Z200x72x78x20 | 2.4mm | 193590 | |
Z200x72x78x20 | 2.5mm | 201420 | |
Z200x72x78x20 | 2.8mm | 224910 | |
Z200x72x78x20 | 3mm | 240300 | |
Z250x62x68x20 | 1.5mm | 131490 | |
Z250x62x68x20 | 1.6mm | 140130 | |
Z250x62x68x20 | 1.8mm | 157410 | |
Z250x62x68x20 | 2mm | 174690 | |
Z250x62x68x20 | 2.2mm | 191700 | |
Z250x62x68x20 | 2.3mm | 200340 | |
Z250x62x68x20 | 2.4mm | 208710 | |
Z250x62x68x20 | 2.5mm | 217350 | |
Z250x62x68x20 | 2.8mm | 242730 | |
Z250x62x68x20 | 3mm | 259470 | |
Z250x72x78x20 | 1.5mm | 137970 | |
Z250x72x78x20 | 1.6mm | 147150 | |
Z250x72x78x20 | 1.8mm | 165240 | |
Z250x72x78x20 | 2mm | 183060 | |
Z250x72x78x20 | 2.2mm | 201150 | |
Z250x72x78x20 | 2.3mm | 210060 | |
Z250x72x78x20 | 2.4mm | 218970 | |
Z250x72x78x20 | 2.5mm | 227880 | |
Z250x72x78x20 | 2.8mm | 254610 | |
Z250x72x78x20 | 3mm | 272160 | |
Z300x62x68x20 | 1.5mm | 147420 | |
Z300x62x68x20 | 1.6mm | 157140 | |
Z300x62x68x20 | 1.8mm | 176580 | |
Z300x62x68x20 | 2mm | 195750 | |
Z300x62x68x20 | 2.2mm | 214920 | |
Z300x62x68x20 | 2.3mm | 224640 | |
Z300x62x68x20 | 2.4mm | 234090 | |
Z300x62x68x20 | 2.5mm | 243810 | |
Z300x62x68x20 | 2.8mm | 272160 | |
Z300x62x68x20 | 3mm | 291330 | |
Z300x50x56x20 | 1.5mm | 153900 | |
Z300x50x56x20 | 1.6mm | 163890 | |
Z300x50x56x20 | 1.8mm | 184140 | |
Z300x50x56x20 | 2mm | 204390 | |
Z300x50x56x20 | 2.2mm | 224370 | |
Z300x50x56x20 | 2.3mm | 234360 | |
Z300x50x56x20 | 2.4mm | 244350 | |
Z300x50x56x20 | 2.5mm | 254340 | |
Z300x50x56x20 | 2.8mm | 284040 | |
Z300x50x56x20 | 3mm | 304020 | |
XÀ GỒ Z ĐEN | Z150x50x56x20 | 1.5mm | 68200 |
Z150x50x56x20 | 1.6mm | 72800 | |
Z150x50x56x20 | 1.8mm | 81600 | |
Z150x50x56x20 | 2mm | 90400 | |
Z150x50x56x20 | 2.2mm | 99200 | |
Z150x50x56x20 | 2.3mm | 103600 | |
Z150x50x56x20 | 2.4mm | 108000 | |
Z150x50x56x20 | 2.5mm | 112200 | |
Z150x50x56x20 | 2.8mm | 125200 | |
Z150x50x56x20 | 3mm | 133800 | |
Z150x62x68x20 | 1.5mm | 74000 | |
Z150x62x68x20 | 1.6mm | 78800 | |
Z150x62x68x20 | 1.8mm | 88400 | |
Z150x62x68x20 | 2mm | 98000 | |
Z150x62x68x20 | 2.2mm | 107400 | |
Z150x62x68x20 | 2.3mm | 112200 | |
Z150x62x68x20 | 2.4mm | 117000 | |
Z150x62x68x20 | 2.5mm | 121600 | |
Z150x62x68x20 | 2.8mm | 135800 | |
Z150x62x68x20 | 3mm | 145000 | |
Z180x50x56x20 | 1.5mm | 75400 | |
Z180x50x56x20 | 1.6mm | 80200 | |
Z180x50x56x20 | 1.8mm | 90000 | |
Z180x50x56x20 | 2mm | 99800 | |
Z180x50x56x20 | 2.2mm | 109600 | |
Z180x50x56x20 | 2.3mm | 114400 | |
Z180x50x56x20 | 2.4mm | 119200 | |
Z180x50x56x20 | 2.5mm | 124000 | |
Z180x50x56x20 | 2.8mm | 138400 | |
Z180x50x56x20 | 3mm | 147800 | |
Z180x62x68x20 | 1.5mm | 101000 | |
Z180x62x68x20 | 1.6mm | 86400 | |
Z180x62x68x20 | 1.8mm | 96800 | |
Z180x62x68x20 | 2mm | 107400 | |
Z180x62x68x20 | 2.2mm | 117800 | |
Z180x62x68x20 | 2.3mm | 123000 | |
Z180x62x68x20 | 2.4mm | 128200 | |
Z180x62x68x20 | 2.5mm | 133400 | |
Z180x62x68x20 | 2.8mm | 149000 | |
Z180x62x68x20 | 3mm | 159200 | |
Z200x62x68x20 | 1.5mm | 85800 | |
Z200x62x68x20 | 1.6mm | 91400 | |
Z200x62x68x20 | 1.8mm | 102600 | |
Z200x62x68x20 | 2mm | 113600 | |
Z200x62x68x20 | 2.2mm | 124800 | |
Z200x62x68x20 | 2.3mm | 130200 | |
Z200x62x68x20 | 2.4mm | 135800 | |
Z200x62x68x20 | 2.5mm | 141400 | |
Z200x62x68x20 | 2.8mm | 157800 | |
Z200x62x68x20 | 3mm | 168600 | |
Z200x72x78x20 | 1.5mm | 90400 | |
Z200x72x78x20 | 1.6mm | 96400 | |
Z200x72x78x20 | 1.8mm | 108200 | |
Z200x72x78x20 | 2mm | 120000 | |
Z200x72x78x20 | 2.2mm | 131600 | |
Z200x72x78x20 | 2.3mm | 137600 | |
Z200x72x78x20 | 2.4mm | 143400 | |
Z200x72x78x20 | 2.5mm | 149200 | |
Z200x72x78x20 | 2.8mm | 166600 | |
Z200x72x78x20 | 3mm | 178000 | |
Z250x62x68x20 | 1.5mm | 97400 | |
Z250x62x68x20 | 1.6mm | 103800 | |
Z250x62x68x20 | 1.8mm | 116600 | |
Z250x62x68x20 | 2mm | 129400 | |
Z250x62x68x20 | 2.2mm | 142000 | |
Z250x62x68x20 | 2.3mm | 148400 | |
Z250x62x68x20 | 2.4mm | 154600 | |
Z250x62x68x20 | 2.5mm | 161000 | |
Z250x62x68x20 | 2.8mm | 179800 | |
Z250x62x68x20 | 3mm | 192200 | |
Z250x72x78x20 | 1.5mm | 102200 | |
Z250x72x78x20 | 1.6mm | 109000 | |
Z250x72x78x20 | 1.8mm | 122400 | |
Z250x72x78x20 | 2mm | 135600 | |
Z250x72x78x20 | 2.2mm | 149000 | |
Z250x72x78x20 | 2.3mm | 155600 | |
Z250x72x78x20 | 2.4mm | 162200 | |
Z250x72x78x20 | 2.5mm | 168800 | |
Z250x72x78x20 | 2.8mm | 188600 | |
Z250x72x78x20 | 3mm | 201600 | |
Z300x62x68x20 | 1.5mm | 109200 | |
Z300x62x68x20 | 1.6mm | 116400 | |
Z300x62x68x20 | 1.8mm | 130800 | |
Z300x62x68x20 | 2mm | 145000 | |
Z300x62x68x20 | 2.2mm | 159200 | |
Z300x62x68x20 | 2.3mm | 166400 | |
Z300x62x68x20 | 2.4mm | 173400 | |
Z300x62x68x20 | 2.5mm | 180600 | |
Z300x62x68x20 | 2.8mm | 201600 | |
Z300x62x68x20 | 3mm | 215800 | |
Z300x50x56x20 | 1.5mm | 114000 | |
Z300x50x56x20 | 1.6mm | 121400 | |
Z300x50x56x20 | 1.8mm | 136400 | |
Z300x50x56x20 | 2mm | 151400 | |
Z300x50x56x20 | 2.2mm | 166200 | |
Z300x50x56x20 | 2.3mm | 173600 | |
Z300x50x56x20 | 2.4mm | 181000 | |
Z300x50x56x20 | 2.5mm | 188400 | |
Z300x50x56x20 | 2.8mm | 210400 | |
Z300x50x56x20 | 3mm | 225200 |
Đặc điểm của xà gồ C & xà gồ Z
+ Xà gồ C:
Với mặt cắt hình chữ C, nhẹ & gia công thuận tiện.
Chúng được sử dụng rộng rãi: sân vận động, ga sân bay, khu chế xuất,.. do chịu lực tốt, vận chuyển nhanh, tháo rời & thi công tiết kiệm thời gian.
Thông thường, xà gồ C được ứng dụng cho các công trình có bước cột < 6 m.
+ Xà gồ Z:
Mặt cắt hình chữ Z.
Chúng cũng có những đặc tính như xà gồ C: chịu tải lớn, gia công thuận tiện, vận chuyển nhanh,..
Xà gồ Z dùng cho các công trình có bước cột lớn.
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tôn Thép Sáng Chinh – Địa chỉ mua xà gồ xây dựng cho mọi công trình hàng đầu hiện nay
Mọi yêu cầu của quý khách sẽ được chúng tôi đáp ứng tận tình nhất. Kho rộng rãi nên vật liệu xây dựng luôn có sẵn, chúng tôi vận chuyển miễn phí đến tận nơi, tận địa điểm theo ý muốn của khách hàng.
Mở rộng hoạt động tại TPHCM & các tỉnh lân cận khác. Làm việc cả tuần, bao gồm ngày nghỉ, tết, nên cứ liên hệ cho chúng tôi khi khách hàng có nhu cầu về dịch vụ. Bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ hỗ trợ tư vấn kịp thời.
Cùng với sự phát triển & hợp tác với các công ty sản xuất vật liệu xây dựng uy tín. Công ty chúng tôi đang phân phối các sản phẩm xây dựng với chất lượng cao, đang có sức tiêu thụ lớn trên thị trường.
Nội dung liên quan : Bảng báo giá thép ống
Khách hàng chú ý khi mua xà gồ xây dựng
Bảng báo giá xà gồ đã bao gồm các chi phí vận chuyển.
Cũng như thuế VAT 10% toàn TPHCM cùng với các tỉnh thành lân cận.
Mọi sản phẩm đều được đạt các chỉ tiêu kiểm chứng & có tem chống hàng giả.
Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
Trước khi thanh toán, quý khách được quyền kiểm tra về chất lượng & mẫu mã tại nơi.
Đáp ứng đầy đủ về mặt số lượng. Vận chuyển miễn phí đến ngay tận công trình.
Đặt hàng sẽ có trong ngày, thời gian giao hàng tùy vào số lượng ít hay nhiều.
Khái niệm & phân loại xà gồ
Xà gồ được sinh ra từ công việc phá dỡ công trình & nằm theo phương ngang.
Chúng có chức năng chống đỡ tải trọng nặng của mái nhà, tầng, tường nhà,…Ở nhiều địa phương khác nhau thì chúng có tên: ” đòn tay”.Xà gồ đỡ tải trọng của mái nhà thường được gọi: xà gồ mái.
Xà gồ kết hợp với tôn tường thì có tên: xà gồ thưng
Xà gồ trong xây dựng được phân chia ra nhiều loại khác nhau.
Đối với nhiều năm trước, để tiết kiệm chi phí mua vật tư xây dựng, người ta hay sử dụng xà gồ gỗ với nhiều tiết diện đa dạng.Tuy giá thành rẻ, nhưng xà gồ gỗ lại có nhiều nhược điểm: dễ bị tấn công bởi mối mọt, xuống cấp nhanh nếu bị thấm nước trong các mùa mưa.
Hiện nay, sự phát triển cơ sở hạ tầng ra đời ngày càng nhiều, kéo theo việc sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng cũng được nâng cao và đa dạng. Trong đó có xà gồ, chúng chia ra 2 loại cơ bản: Xà gồ C và xà gồ Z.
Xà gồ có ưu điểm gì?
– Khả năng chịu lực & giới hạn cho phép vượt nhịp lớn: Sử dụng thép mạ kẽm để tạo ra xà gồ có cường độ cao. Do đó so với các loại thông thường thì chúng sẽ có trọng lượng nhẹ hơn. Cho phép vượt nhịp nhưng vẫn đảm bảo độ võng vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
– Lắp đặt diễn ra nhanh, thời gian tháo lắp nhanh chóng: Việc lắp đặt xà gồ được diễn ra nhanh gọn do xà gồ đã được gia công sẵn tại xưởng. Khi sửa chữa cầu đường, nhà ở,.. thì việc tháo rời cũng sẽ thuận lợi hơn.
– Chi phí bảo trì thấp: Xà gồ được bao bọc lớp kẽm bên ngoài có khả năng chống ô xi hóa, chống ăn mòn vượt trội. Do đó, sản phẩm luôn đảm bảo về mặt thẩm mĩ & tuổi thọ công trình được kéo dài.
– Kích thước đa dạng: Việc thi công công trình ở nhiều địa hình khác nhau đòi hỏi kích thước xà gồ cũng khác nhau.Công ty sản xuất thiết kế về chiều cao, độ dày & tiết diện đa dạng để phù hợp với sự chọn lựa của khách hàng.
Công ty cũng thường xuyên cập nhật báo giá sắt thép xây dựng để quý khách tện tham khảo.Video lắp đặt xà gồ C tại công trìnhHình ảnh thực tế lắp đặt xà gồ tại công trình
Hình ảnh 1 lắp đặt xà gồ tại công trình
Hình ảnh 2 lắp đặt xà gồ tại công trình
Hình ảnh 3 xà gồ tại công trình
Hình ảnh 4 xà gồ tại công trình
Hình ảnh 5 xà gồ tại công trình
Hình ảnh 6 xà gồ tại kho hàng
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TPHCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TPHCM
- Telephone: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
- Email: thepsangchinh@gmail.com
- Giờ làm việc: 24/24 h Tất cả các ngày trong tuần. Từ thứ 2 đến chủ nhật! Hạn chế gọi lúc khuya, bạn có thể nhắn tin chúng tôi sẽ trả lời sau.
Mời xem thêm thông tin về tìm kiếm Tôn Thép Sáng Chinh trên trang tìm kiếm lớn nhất hiện nay.Thông tin về bản đồ của tập đoàn Tôn Thép Sáng Chinh cho quý khách.Những câu hỏi về xà gồ:
⭐⭐⭐⭐⭐Trong xây dựng các công trình kiến trúc thì để giúp cho phần mái của của công trình bền vững & tồn tại lâu dài rất quan trọng. Để làm được điều này thì cần phải phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố & trong đó thì không thể không kể đến các thanh xà gỗ giúp nâng đỡ mái công trình.
⭐⭐⭐⭐⭐ Xét về cấu tạo, xà gồ gồm 2 loại chủ yếu gồm xà gồ gỗ và xà gồ thép. Trong đó, xà gồ gỗ được xem như loại rất phổ biến trong kiến trúc xây dựng cổ, những ngôi nhà cấp 4 theo phong cách cũ. Hiện nay, xà gồ gỗ cũng được ứng dụng khá nhiều trong xây dựng, đặc biệt với những ngôi nhà cấp 4 tại các vùng nông thôn. Còn đối với xà gồ thép, loại này khá phổ biến hiện nay & được ứng dụng rộng rãi.
Comments are closed.