Trong xây dựng và công nghiệp, thép hình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các kết cấu vững chắc và bền bỉ. Với nhu cầu ngày càng tăng về vật liệu xây dựng, việc tìm hiểu về giá thép hình tại Tôn Thép Sáng Chính trở nên cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng tìm hiểu kỹ lưỡng về giá thép hình, các yếu tố ảnh hưởng, cũng như những lưu ý quan trọng khi mua thép hình tại Tôn Thép Sáng Chính.
Đặc điểm nổi bật thép hình Sáng Chinh
✅ Thép hình các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hình chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình |
Thép hình được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng nhà ở, công trình công cộng, cầu đường, nhà xưởng, và công nghiệp nặng. Với ưu điểm về sức bền và khả năng chịu lực tốt, thép hình trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn và đòi hỏi độ an toàn cao.
GIÁ THÉP HÌNH MỚI NHẤT CẬP NHẬT TẠI TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Bảng giá thép hình H năm 2024
Bảng giá thép hình H Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
|
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | ||||||
Đ/c 1: Xưởng cán tôn - xà gồ Số 34 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn | |||||||
Đ/c 2 - Trụ sở: Số 262/77 đường Phan Anh, Tân Phú, HCM | |||||||
Đ/c 3: Xưởng cán tôn Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, HCM | |||||||
Đ/c 4: Lô A5 KCN Hoàng Gia, Đức Hòa, Long An | |||||||
Điện thoại: 0909 936 937 - 0907 137 555 - 0949 286 777 - 0932 855 055 | |||||||
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H | |||||||
TT | Tên sản phẩm | Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | Xuất xứ | |
1 | Thép H100x100x6x8x12m | 12m | 206.4 | 20,300 | 4,190,000 | Posco | |
2 | Thép H125X125x6.5x9x12m | 12m | 285.6 | 20,300 | 5,798,000 | Posco | |
3 | Thép H150x150x7x10x12m | 12m | 378.0 | 20,300 | 7,673,000 | Posco | |
4 | Thép H194x150x6x9x12m | 12m | 367.2 | 20,300 | 7,454,000 | Posco | |
5 | Thép H200x200x8x12x12m | 12m | 598.8 | 20,300 | 12,156,000 | Posco | |
6 | Thép H244x175x7x11x12m | 12m | 440.4 | 20,300 | 8,940,000 | Posco | |
7 | Thép H250x250x9x14x12m | 12m | 868.8 | 20,300 | 17,637,000 | Posco | |
8 | Thép H294x200x8x12x12m | 12m | 681.6 | 20,300 | 13,836,000 | Posco | |
9 | Thép H300x300x10x15x12m | 12m | 1,128.0 | 20,300 | 22,898,000 | Posco | |
10 | Thép H350x350x12x19x12m | 12m | 1,644.0 | 20,300 | 33,373,000 | China | |
11 | Thép H390x300x10x16x12m | 12m | 792.0 | 20,300 | 16,078,000 | Posco | |
12 | Thép H400x400x13x21x12m | 12m | 2,064.0 | 20,300 | 41,899,000 | China | |
13 | Thép H482x300x11x15x12m | 12m | 1,368.0 | 20,300 | 27,770,000 | Posco | |
14 | Thép H500x200x10x16x12m | 12m | 1,075.2 | 20,300 | 21,827,000 | Posco | |
15 | Thép H450x200x9x14x12m | 12m | 912.0 | 20,300 | 18,514,000 | Posco | |
16 | Thép H600x200x11x17x12m | 12m | 1,272.0 | 20,300 | 25,822,000 | Posco | |
17 | Thép H446x199x9x14x12m | 12m | 794.4 | 20,300 | 16,126,000 | Posco | |
18 | Thép H496x199x8x12x12m | 12m | 954.0 | 20,300 | 19,366,000 | Posco | |
19 | Thép H582x300x12x17x12m | 12m | 1,666.0 | 20,300 | 33,820,000 | Posco | |
20 | Thép H588x300x12x20x12m | 12m | 1,812.0 | 20,300 | 36,784,000 | Posco | |
21 | Thép H700x300x13x24x12m | 12m | 2,220.0 | 20,300 | 45,066,000 | Posco | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHẤT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng giá thép hình I năm 2024
Bảng giá thép hình i Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
|
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||||||
Đ/c 1: Xưởng cán tôn - xà gồ Số 34 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||||||
Đ/c 2 - Trụ sở: Số 262/77 đường Phan Anh, Tân Phú, HCM | ||||||||
Đ/c 3: Xưởng cán tôn Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, HCM | ||||||||
Đ/c 4: Lô A5 KCN Hoàng Gia, Đức Hòa, Long An | ||||||||
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 | ||||||||
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn | ||||||||
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I | ||||||||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | |||||
1 | I100x50x4.5lyx6m | 43.0 | 761,000 | - | AKS/ACS | |||
2 | I120x60x50x6m | 53.0 | 938,000 | - | AKS/ACS | |||
3 | I150x72x6m | 75.0 | 1,328,000 | AKS/ACS | ||||
4 | I150x75x5x7 | 84.0 | 168.0 | 1,684,000 | 3,368,000 | Posco | ||
5 | I200x100x5.5x8 | 127.8 | 255.6 | 2,562,000 | 5,124,000 | Posco | ||
6 | I250x125x6x9 | 177.6 | 355.2 | 3,561,000 | 7,122,000 | Posco | ||
7 | I300x150x6.5x9 | 220.2 | 440.4 | 4,415,000 | 8,830,000 | Posco | ||
8 | I350x175x7x11 | 297.6 | 595.2 | 5,967,000 | 11,934,000 | Posco | ||
9 | I400x200x8x13 | 396.0 | 792.0 | 7,940,000 | 15,880,000 | Posco | ||
10 | I450x200x9x14 | 456.0 | 912.0 | 9,143,000 | 18,286,000 | Posco | ||
11 | I500x200x10x16 | 537.6 | 1,075.2 | 10,779,000 | 21,558,000 | Posco | ||
12 | I600x200x11x17 | 636.0 | 1,272.0 | 12,752,000 | 25,504,000 | Posco | ||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng giá thép hình U năm 2024
Báo giá thép hình U 50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400, U500 05/2024
|
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||||
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||||
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | ||||||
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | ||||||
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 | ||||||
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn | ||||||
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U | ||||||
STT | QUY CÁCH | kg/tấm | Đơn giá vnđ/cây 6m |
Xuất xứ | ||
1 | Thép U50x6m | Liên hệ | China | |||
2 | Thép U65x6m | Liên hệ | China | |||
3 | Thép U75x6m | Liên hệ | China | |||
4 | Thép U80x35x3x6m | 22.00 | 374,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
5 | Thép U80x37x3.7x6m | 31.00 | 527,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
6 | Thép U80x39x4x6m | 36.00 | 612,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
7 | Thép U80x40x5x6m | 42.00 | 714,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
8 | Thép U100x45x3x6m | 33.00 | 561,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
9 | Thép U100x45x4x6m | 42.00 | 714,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
10 | Thép U100x48x4.7x6m | 47.00 | 799,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
11 | Thép U100x50x5x6m | 56.16 | 955,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
12 | Thép U120x48x3.5x6m | 42.00 | 714,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
13 | Thép U120x50x4.7x6m | 54.00 | 918,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
14 | Thép U125x65x6x6m | 80.40 | 1,367,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
15 | Thép U140x57x4x6m | 54.00 | 918,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
16 | Thép U140x58x5.6x6m | 65.00 | 1,105,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
17 | Thép U160x60x5x6m | 72.00 | 1,224,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
18 | Thép U160x62x6x6m | 82.00 | 1,394,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
19 | Thép U180x64x5.3x6m | 90.00 | 1,530,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
20 | Thép U180x68x7x6m | 105.00 | 1,785,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
21 | Thép U180x75x7x6m | 128.40 | 2,183,000 | Á Châu/ An Khánh | ||
22 | Thép U200x69x5.4x6m | 102.00 | 1,734,000 | An Khánh | ||
23 | Thép U200x75x9x6m | 147.60 | 2,509,000 | China | ||
24 | Thép U200x80x7.5x6m | 147.60 | 2,509,000 | Nhật Bản | ||
25 | Thép U200x90x8x6m | 182.04 | 3,095,000 | China | ||
26 | Thép U250x78x6x6m | 136.80 | 2,326,000 | China | ||
27 | Thép U250x78x7x6m | 143.40 | 2,438,000 | China | ||
28 | Thép U250x78x8x6m | 147.60 | 2,509,000 | China | ||
29 | Thép U250x80x9x6m | 188.40 | 3,203,000 | Hàn Quốc | ||
30 | Thép U250x90x9x6m | 207.6 | 3,529,000 | Hàn Quốc | ||
31 | Thép U280x84x9.5x6m | 188.4 | 3,203,000 | Hàn Quốc | ||
32 | Thép U300x82x7x6m | 186.12 | 3,164,000 | Hàn Quốc | ||
33 | Thép U300x90x9x6m | 228.60 | 3,886,000 | Hàn Quốc | ||
34 | Thép U380x100x10.5x6m | 327.00 | 5,559,000 | Hàn Quốc | ||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng giá thép hình V năm 2024
Bảng giá thép hình V Tôn Thép Sáng Chinh - www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
|
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||||
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||||
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | ||||||
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | ||||||
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 | ||||||
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn | ||||||
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V ĐEN ĐÚC | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm |
Giá vnđ/6m |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm |
Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
Thép hình V25x25 | 1.5 | 58,000 | V75x75 | 6 | 39.62 | 674,000 |
1.8 | 66,000 | 7 | 47.50 | 808,000 | ||
2.0 | 73,000 | 8 | 52.83 | 898,000 | ||
2.5 | 87,000 | 9 | 60.56 | 1,030,000 | ||
3.0 | 95,000 | V80x80 | 6 | 41.20 | 700,000 | |
Thép hình V30x30 | 2.0 | 88,000 | 7 | 48.00 | 816,000 | |
2.5 | 109,000 | 8 | 57.00 | 969,000 | ||
3.0 | 133,000 | V90x90 | 6 | 47.00 | 799,000 | |
Thép hình V40x40 | 2.0 | 119,000 | 7 | 55.00 | 935,000 | |
2.5 | 146,000 | 8 | 64.00 | 1,088,000 | ||
3.0 | 179,000 | 9 | 70.00 | 1,190,000 | ||
4.0 | 225,000 | V100x100 | 7 | 63.00 | 1,071,000 | |
5.0 | 304,000 | 8 | 70.50 | 1,199,000 | ||
Thép hình V50x50 | 2.5 | 209,000 | 9 | 80.00 | 1,360,000 | |
3.0 | 225,000 | 10 | 88.00 | 1,496,000 | ||
4.0 | 292,000 | V120x120 | 8 | 86.00 | 1,462,000 | |
4.5 | 356,000 | 10 | 105.00 | 1,785,000 | ||
5.0 | 376,000 | 12 | 125.00 | 2,125,000 | ||
6.0 | 455,000 | V125x125 | 10 | 114.78 | 1,951,000 | |
Thép hình V60x60 | 5.0 | 447,000 | 12 | 136.20 | 2,315,000 | |
6.0 | 523,000 | V130x130 | 10 | 118.80 | 2,020,000 | |
Thép hình V63x63 | 4.0 | 401,000 | 12 | 140.40 | 2,387,000 | |
5.0 | 477,000 | 15 | 172.80 | 2,938,000 | ||
6.0 | 560,000 | V150x150 | 10 | 137.40 | 2,336,000 | |
Thép hình V65x65 | 5.0 | 477,000 | 12 | 163.80 | 2,785,000 | |
6.0 | 589,000 | 15 | 201.60 | 3,427,000 | ||
Thép hình V70x70 | 6.0 | 627,000 | V175x175 | 12 | 190.80 | 3,244,000 |
7.0 | 720,000 | V200x200 | 15 | 273.60 | 4,651,000 | |
Thép hình V75x75 | 5.0 | 561,000 | 20 | 363.60 | 6,181,000 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
-
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bảng giá thép hình L năm 2024
Bảng giá thép hình L Tôn Thép Sáng Chinh - www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
|
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||||
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||||
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | ||||||
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | ||||||
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 | ||||||
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn | ||||||
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH L ĐEN ĐÚC | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm |
Giá vnđ/6m |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm |
Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
Thép hình L25x25 | 1.5 | 58,000 | L75x75 | 6 | 39.62 | 674,000 |
1.8 | 66,000 | 7 | 47.50 | 808,000 | ||
2.0 | 73,000 | 8 | 52.83 | 898,000 | ||
2.5 | 87,000 | 9 | 60.56 | 1,030,000 | ||
3.0 | 95,000 | L80x80 | 6 | 41.20 | 700,000 | |
Thép hình L30x30 | 2.0 | 88,000 | 7 | 48.00 | 816,000 | |
2.5 | 109,000 | 8 | 57.00 | 969,000 | ||
3.0 | 133,000 | L90x90 | 6 | 47.00 | 799,000 | |
Thép hình L40x40 | 2.0 | 119,000 | 7 | 55.00 | 935,000 | |
2.5 | 146,000 | 8 | 64.00 | 1,088,000 | ||
3.0 | 179,000 | 9 | 70.00 | 1,190,000 | ||
4.0 | 225,000 | L100x100 | 7 | 63.00 | 1,071,000 | |
5.0 | 304,000 | 8 | 70.50 | 1,199,000 | ||
Thép hình L50x50 | 2.5 | 209,000 | 9 | 80.00 | 1,360,000 | |
3.0 | 225,000 | 10 | 88.00 | 1,496,000 | ||
4.0 | 292,000 | L120x120 | 8 | 86.00 | 1,462,000 | |
4.5 | 356,000 | 10 | 105.00 | 1,785,000 | ||
5.0 | 376,000 | 12 | 125.00 | 2,125,000 | ||
6.0 | 455,000 | L125x125 | 10 | 114.78 | 1,951,000 | |
Thép hình L60x60 | 5.0 | 447,000 | 12 | 136.20 | 2,315,000 | |
6.0 | 523,000 | L130x130 | 10 | 118.80 | 2,020,000 | |
Thép hình L63x63 | 4.0 | 401,000 | 12 | 140.40 | 2,387,000 | |
5.0 | 477,000 | 15 | 172.80 | 2,938,000 | ||
6.0 | 560,000 | L150x150 | 10 | 137.40 | 2,336,000 | |
Thép hình L65x65 | 5.0 | 477,000 | 12 | 163.80 | 2,785,000 | |
6.0 | 589,000 | 15 | 201.60 | 3,427,000 | ||
Thép hình L70x70 | 6.0 | 627,000 | L175x175 | 12 | 190.80 | 3,244,000 |
7.0 | 720,000 | L200x200 | 15 | 273.60 | 4,651,000 | |
Thép hình L75x75 | 5.0 | 561,000 | 20 | 363.60 | 6,181,000 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Giá thép hình L (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ với Tôn Thép Sáng Chính để được báo giá chính xác nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình
- Giá nguyên liệu thép: Giá nguyên liệu thép thô là yếu tố quan trọng quyết định giá thép hình cuối cùng.
- Chi phí sản xuất: Chi phí điện năng, nhân công, vận chuyển và các chi phí khác trong quá trình sản xuất ảnh hưởng đáng kể đến giá thép hình.
- Nhu cầu thị trường: Khi nhu cầu tăng cao, giá thép hình có xu hướng tăng lên.
- Chính sách và quy định của chính phủ: Các chính sách về thuế, phí và quy định liên quan đến ngành thép có thể làm thay đổi giá thép hình.
Ưu điểm của việc mua thép hình tại Tôn Thép Sáng Chính
- Chất lượng đảm bảo: Tôn Thép Sáng Chính luôn cung cấp các sản phẩm thép hình đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Giá cả cạnh tranh: Với kinh nghiệm và quy mô lớn, Tôn Thép Sáng Chính có thể đưa ra mức giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn và mua sắm thép hình.
TƯ VẤN VỀ GIÁ THÉP HÌNH TẠI TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Tư vấn về loại thép hình phù hợp
- Thép hình I: Thích hợp cho các công trình xây dựng nhà ở, nhà xưởng, cầu đường.
- Thép hình U: Được sử dụng trong xây dựng khung kết cấu, lắp ráp máy móc.
- Thép hình V: Phù hợp cho các công trình cầu đường, nhà xưởng.
- Thép hình L: Thường được sử dụng trong xây dựng khung kết cấu, gia công máy móc.
- Thép hình H: Lý tưởng cho các công trình xây dựng lớn, cầu đường, nhà xưởng.
Tư vấn về kích thước và đặc tính kỹ thuật
Tôn Thép Sáng Chính cung cấp đa dạng kích thước và đặc tính kỹ thuật cho từng loại thép hình, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các dự án khác nhau. Nhân viên tư vấn sẽ giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.
Tư vấn về giải pháp tổng thể
Ngoài cung cấp thép hình, Tôn Thép Sáng Chính còn tư vấn giải pháp tổng thể cho các dự án xây dựng, bao gồm lựa chọn vật liệu, thiết kế kết cấu, và lập dự toán chi phí. Với kinh nghiệm dày dạn, đội ngũ chuyên gia của Tôn Thép Sáng Chính sẽ đưa ra những tư vấn hữu ích, giúp khách hàng hoàn thành dự án một cách hiệu quả và tiết kiệm.
MUA THÉP HÌNH GIÁ RẺ TẠI TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Ưu đãi giá cho đơn hàng lớn
Tại Tôn Thép Sáng Chính, khách hàng sẽ được hưởng mức giá ưu đãi đặc biệt khi đặt hàng với số lượng lớn. Điều này giúp giảm chi phí đáng kể cho các dự án xây dựng quy mô lớn.
- Đơn hàng trên 5 tấn sẽ được giảm 5% trên tổng giá trị đơn hàng.
- Đơn hàng trên 10 tấn sẽ được giảm 10% trên tổng giá trị đơn hàng.
- Đơn hàng trên 20 tấn sẽ được giảm 15% trên tổng giá trị đơn hàng.
Khuyến mãi và quà tặng
Để tri ân khách hàng, Tôn Thép Sáng Chính thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, cũng như tặng quà cho các đơn hàng đặc biệt. Khách hàng không chỉ mua được sản phẩm chất lượng mà còn được hưởng những ưu đãi đặc biệt từ nhà cung cấp.
Hỗ trợ vận chuyển
Ngoài việc cung cấp sản phẩm thép hình chất lượng, Tôn Thép Sáng Chính còn hỗ trợ vận chuyển đến nơi cho khách hàng. Đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp sẽ đảm bảo hàng hóa được giao đến đúng nơi, đúng thời gian một cách an toàn và nhanh chóng.
CẬP NHẬT GIÁ THÉP HÌNH LIÊN TỤC TẠI TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Để theo dõi và cập nhật giá thép hình mới nhất, khách hàng có thể truy cập trực tiếp vào website của Tôn Thép Sáng Chính hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn bán hàng. Việc cập nhật giá thường xuyên giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả.
SO SÁNH GIÁ THÉP HÌNH CỦA TÔN THÉP SÁNG CHÍNH VỚI CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
Khi quyết định mua thép hình, việc so sánh giá cả giữa các đơn vị cung cấp là điều cần thiết. Tôn Thép Sáng Chính luôn cam kết mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, kèm theo dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và chuyên nghiệp.
NHẬN BÁO GIÁ THÉP HÌNH TỪ TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất về các loại thép hình, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Sáng Chính qua hotline hoặc email được công bố trên website chính thức. Đội ngũ tư vấn sẽ phản hồi và gửi thông tin báo giá trong thời gian sớm nhất.
ĐÁNH GIÁ GIÁ THÉP HÌNH CỦA TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Khách hàng đã từng mua sản phẩm thép hình tại Tôn Thép Sáng Chính thường đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, dịch vụ tư vấn và hậu mãi. Sự uy tín và đáng tin cậy của nhà cung cấp đã được khẳng định qua những đánh giá tích cực từ phía khách hàng.
LƯU Ý KHI MUA THÉP HÌNH TẠI TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Trước khi mua hàng, khách hàng cần kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng sản phẩm thép hình để đảm bảo không mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Xác định rõ nhu cầu sử dụng
Việc xác định rõ nhu cầu sử dụng giúp khách hàng chọn được loại thép hình phù hợp với dự án cụ thể, tránh lãng phí và sai lầm.
Tham khảo ý kiến của chuyên gia
Nếu cần, khách hàng có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng để có quyết định chính xác nhất khi mua thép hình.
TÌM HIỂU THÊM VỀ THÉP HÌNH TẠI TÔN THÉP SÁNG CHÍNH
Để hiểu rõ hơn về các loại thép hình, đặc tính kỹ thuật, ứng dụng và giá cả, khách hàng có thể truy cập vào website của Tôn Thép Sáng Chính hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn để được hỗ trợ tư vấn chi tiết.
Kết luận
Trên đây là một số thông tin cơ bản về giá thép hình tại Tôn Thép Sáng Chính, cùng những lưu ý quan trọng khi mua sản phẩm này. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về giá cả, chất lượng và dịch vụ hỗ trợ trước khi quyết định mua hàng sẽ giúp khách hàng có trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chính để nhận báo giá và tư vấn chi tiết!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.
Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Website : https://tonthepsangchinh.vn/