-17%
29.000  - 35.000 

Thép hình: Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L ,C

Bảng Báo Giá Thép Hình L 150x150x10, 12, 15

29.000 
-19%
17.000  - 21.000 

Thép hình: Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L ,C

Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H100

17.000 
-17%
19.000  - 23.000 

Thép hình: Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L ,C

Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H125

19.000 
-16%
21.000  - 25.000 

Thép hình: Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L ,C

Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H148

21.000 
-15%
22.000  - 26.000 

Thép hình: Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L ,C

Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H150

22.000 
-14%
24.000  - 28.000 

Thép hình: Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L ,C

Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H194

24.000 

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu. Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L, C cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hình khác nhau, bao gồm giá cả, kích thước, và tính năng kỹ thuật.
  • Thép hình U: Có dạng hình chữ U, được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu hỗ trợ và khung cột.
  • Thép hình I: Có dạng hình chữ I, là vật liệu chủ đạo cho các công trình có yêu cầu chịu lực lớn, như cầu, nhà xưởng, và tòa nhà cao tầng.
  • Thép hình H: Có hình dạng giống chữ H, thường được sử dụng trong các dự án cần chịu tải trọng nặng và có độ bền cao.
  • Thép hình V: Có dạng hình chữ V, được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu lực theo chiều dọc, như cột và đòi hỏi tính linh hoạt trong thiết kế.
  • Thép hình L: Có dạng hình chữ L, thường được ưa chuộng trong xây dựng các kết cấu góc, cầu thang và các ứng dụng đặc biệt khác.
  • Thép hình C: Có dạng hình chữ C, phổ biến trong việc xây dựng kết cấu tường chống lở đất, khung nhà thép và các ứng dụng khác.

Sản Phẩm Thép Hình I năm 2024

Sản Phẩm Thép Hình U năm 2024

Sản Phẩm Thép Hình V năm 2024

Sản Phẩm Thép Hình L năm 2024

Sản Phẩm Thép Hình H năm 2024

Bảng báo giá này sẽ cung cấp thông tin về giá cả cụ thể cho từng loại thép hình, giúp khách hàng lựa chọn và tính toán chi phí hiệu quả cho dự án xây dựng của họ.

Bảng Báo Giá Thép Hình Cập Nhật Mới Nhất ngày 15/03/2024

Thép hình là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, và cầu đường. Có nhiều loại thép hình khác nhau như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ V, thép hình chữ H, và thép hình chữ L.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp.Lưu ý rằng giá thép hình có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, mác thép, và thị trường hiện tại. Điều này làm cho việc theo dõi bảng báo giá và thông số kỹ thuật được cập nhật liên tục là quan trọng khi thực hiện các dự án xây dựng và công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật thép hình Sáng Chinh

✅ Thép hình các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép hình chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình

Video thép hình I 100, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500,… Hotline: 097 5555 055

https://youtu.be/fUZ91DUUWXM?si=foWsNG0iFM1SfwmN

Dưới đây là bảng báo giá thép hình mới nhất, đã được cập nhật vào ngày 15/03/2024:

Bảng giá thép hình H năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STT Tên sản phẩm Quy cách (m) Độ dài (m) Thương hiệu Trọng lượng (kg/m) Giá thép H tham khảo (vnđ/kg) Download
1 Thép hình H100 100 x 6 x 8 ly 6-12 Thép POSCO 17.20 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
2 Thép hình H125 125 x 6.5 x 9ly 6-12 Thép POSCO 23.80 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
3 Thép hình H148 100 x 6 x 9 ly 6-12 Thép POSCO 21.10 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
4 Thép hình H150 150 x 7 x 10 ly 6-12 Thép POSCO 31.50 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
5 Thép hình H194 150 x 6 x 9 ly 6-12 Thép POSCO 30.60 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
6 Thép hình H200 200 x 8 x 12 ly 6-12 Thép POSCO 49.90 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
7 Thép hình H244 175 x 7 x 11ly 6-12 Thép POSCO 44.10 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
8 Thép hình H250 250 x 9 x 14 ly 6-12 Thép POSCO 72.40 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
9 Thép hình H294 200 x 8 x 12 ly 6-12 Thép POSCO 56.80 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
10 Thép hình H300 300 x 10 x 15 ly 6-12 Thép POSCO 94.00 16.000 - 22.000 download bảng báo giá thép hình h
11 Thép hình H350 350 x 12 x 19 ly 6-12 Thép POSCO 137.00 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
12 Thép hình H340 250 x 9 x 14 ly 6-12 Thép POSCO 79.70 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
13 Thép hình H390 300 x 10 x 16 ly 6-12 Thép POSCO 107.00 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
14 Thép hình H400 400 x 13 x 21 ly 6-12 Thép POSCO 172.00 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
15 Thép hình H440 300 x 11 x 18 ly 6-12 Thép POSCO 124.00 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
16 Thép hình H482 300 x 11 x 15 ly 6-12 Thép POSCO 114.00 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
17 Thép hình H488 300 x 11 x 17 ly 6-12 Thép POSCO 128.00 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
18 Thép hình H588 300 x 12 x 20 - Thép POSCO 151.00 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình h
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình I năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài(m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng(kg/m) Giá thép I tham khảo(vnđ / kg) Download
1 Thép hình I100 – 55 x 4.5 ly 6 Thép An Khánh 7 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
2 Thép hình I100 – 55 x 3.6 ly 6 TQ 6 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
3 Thép hình I100 – 48 x 3.6 x 4.7 ly 6 Thép Á Châu 6 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
4 Thép hình I100 – 52 x 4.2 x 5.5 ly 6 Thép Á Châu 7 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
5 Thép hình I120 – 63 x 3.8 ly 6 Thép An Khánh 8.67 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
6 Thép hình I120 – 60 x 4.5 ly 6 Thép Á Châu 8.67 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
7 Thép hình I120 – 64 x 3.8 ly 6 TQ 8.36 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
8 Thép hình I150 – 72 x 4.8 ly 6 Thép An Khánh 12.5 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
9 Thép hình I150 – 75 x 5 x 7ly 6 – 12 Thép POSCO 14 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
10 Thép hình I198 – 99 x 4.5 x 7 ly 6 – 12 Thép POSCO 18.2 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
11 Thép hình I200 – 100 x 5.5 x 8 ly 6 – 12 Thép POSCO 21.3 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
12 Thép hình I248 – 124 x 5 x 8 ly 6 – 12 Thép POSCO 25.7 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
13 Thép hình I250 – 125 x 6 x 9 ly 6 – 12 Thép POSCO 29.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
14 Thép hình I298 – 149 x 5.5 x 8 ly 6 – 12 Thép POSCO 32 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
15 Thép hình I300 – 150 x 6.5 x 9 ly 6 – 12 Thép POSCO 36.7 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
16 Thép hình I346 – 174 x 6 x 9 ly 6 – 12 Thép POSCO 41.4 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
17 Thép hình I350 – 175 x 7 x 11 ly 6 – 12 Thép POSCO 49.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
18 Thép hình I396 – 199 x 7 x 11 ly 6 – 12 Thép POSCO 56.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
19 Thép hình I400 – 200 x 8 x 13 ly 6 – 12 Thép POSCO 66 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
20 Thép hình I450 – 200 x 9 x 14 ly 6 – 12 Thép POSCO 76 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
21 Thép hình I496 – 199 x 9 x 14 ly 6 – 12 Thép POSCO 79.5 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
22 Thép hình I500 – 200 x 10 x 16 ly 6 – 12 Thép POSCO 89.6 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
23 Thép hình I600 – 200 x 11 x 17 ly 6 – 12 Thép POSCO 106 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
24 Thép hình I700 – 300 x 13 x 24 ly 6 – 12 Thép POSCO 185 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
25 Thép hình I800 – 300 x 14 x 26 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 210 18.000 – 24.000 download bảng báo giá thép hình i
26 Thép hình I900 – 300 x 16 x 28 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 240 18.000 – 24.000 download bảng báo giá thép hình i
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình U năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160 01/2024
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U50 – 22 x 2.3 ly 6 Việt Nam 12 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly 6 Việt Nam 13 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 18 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữ U80 – 35 x 3.0 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 21 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U80 – 37 x 3.7 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U80 – 38 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U80 – 40 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U80 – 40 x 5.0 ly 6 Việt Nam 42 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U100 – 45 x 3.0 ly 6 Việt Nam 31 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U100 – 45 x 4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữU100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 45 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly 6 Việt Nam 47 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U100 – 50 x 5.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 56.16 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U120 – 46 x 4.0 ly 5 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U120 – 48 x 3.5 ly 5 Việt Nam 42 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U120 – 50 x 4.8 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U120 – 51 x 5.2 ly 6 Việt Nam 55 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U120 – 52 x 5.0 ly 6 Việt Nam 51 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U140 – 52 x 4.5 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U140 – 56 x 3.5 ly 6 Việt Nam 52 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U140 – 58 x 5.5 ly 6 Việt Nam 65 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U150 – 75 x 6.5 ly 6 Việt Nam 111.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữU150 – 75 x 7.5 ly Hàng Nhập Khẩu 144 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình U
25 Thép chữ U160 – 58 x 4.8 ly 6 Việt Nam 72.5 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
26 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Việt Nam 80 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
27 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 84 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
28 Thép chữ U160 – 68 x 6.5 ly Hàng Nhập Khẩu 75 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U180 – 64 x 5.3 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 90 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U180 – 68 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 105 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữU180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 111.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U180 – 75 x 7 x 10.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 128.52 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U200 – 69 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U200 – 75 x 8.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U200 – 76 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 112.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U200 – 75 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U200 – 80 x 7.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U200 – 90 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 182.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữ U250 – 78 x 6.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 136.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 143.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U250 – 78 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U250 – 80 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U250 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 207.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U280 – 84 x 9.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U300 – 82 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 186.12 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U300 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 228.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U300 – 87 x 9.5 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 470.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U380 – 100 x 10.5 x 16 12 Hàng Nhập Khẩu 654 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U400 12 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữ U500 6 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình V năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh  - www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055

STT

Tên Thép

Kích Thước

Trọng Lượng

Giá Nhập (vnđ/kg)

Giá Bán (vnđ/kg)

Giá Mua (vnđ/kg)

Download
1 Thép V25x25 250 6.52 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
2 Thép V25x25 (N.Bè) 300 6.54 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
3 Thép V25x25 300 7.50 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
4 Thép V30x30 200 5.50 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
5 Thép V30x30 250 6.80 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
6 Thép V30x30 (N.Bè) 250 7.02 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
7 Thép V30x30 280 8.00 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
8 Thép V30x30 (QT) 300 8.50 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
9 Thép V30x30 (N.Bè) 300 9.00 22,000 - 26,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
10 Thép V40x40 200 7.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
11 Thép V40x40 250 8.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
12 Thép V40x40 280 9.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
13 Thép V40x40 (N.Bè) 300 10.26 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
14 Thép V40x40 (QT) 300 10.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
15 Thép V40x40 330 11.80 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
16 Thép V40x40 350 12.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
17 Thép V40x40 (N.Bè) 400 13.20 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
18 Thép V40x40 (QT) 400 14.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
19 Thép V40x40 (N.Bè) 500 17.82 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
20 Thép V50x50 200 12.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
21 Thép V50x50 250 12.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
22 Thép V50x50 300 14.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
23 Thép V50x50 (N.Bè) 300 13.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
24 Thép V50x50 350 18.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
25 Thép V50x50 380 16.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
26 Thép V50x50 400 17.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
27 Thép V50x50 (N.Bè) 400 17.16 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
28 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 400 18.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
29 Thép V50x50 420 18.50 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
30 Thép V50x50 450 20.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
31 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 500 22.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
32 Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ) 500 20.94 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
33 Thép V50x50 (N.Bè/ đen) 500 22.08 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
34 Thép V50x50 (N.Bè) 600 26.82 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
35 Thép V50x50 600 24.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
36 Thép Vô0x60 (N.Bè) 500 26.28 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
37 Thép V60x60 (N.Bè) 600 30.78 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
38 Thép V63x63 (ACS) 400 23.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
39 Thép V63x63 (N.Bè) 500 27.96 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
40 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 500 28.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
41 Thép V63x63 (ACS) 550 31.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
42 Thép V63x63 (N.Bè) 600 32.94 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
43 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 600 33.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
44 Thép V65x65 (N.Bè) 600 34.68 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
45 Thép V70x70 (ACS) 550 35.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
46 Thép V70x70 (N.Bè) 600 36.90 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
47 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 6.00 37.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
48 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 6.00 39.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
49 Thép V70x70 (ACS) 6.00 41.00 20,000 - 24,000 18,000 - 25,000 15,000 - 21,000 download bảng báo giá thép hình v
50 Thép V70x70 (N.Bè) 700 6 42.48 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
51 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 43.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
52 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 800 6 47.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
53 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 5.00 6 33.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
54 Thép V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
55 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 6.00 6 38.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
56 Thép V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
57 Thép V75x75 (N.Bè) 6.00 6 39.66 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
58 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 47.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
59 Thép V75x75 (N.Bè) 8.00 6 52.92 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
60 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 53.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
61 Thép V75x75 (N.Bè) 9.00 6 60.60 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
62 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 6.00 6 43.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
63 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 7.00 6 48.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
64 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 800 6 56.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
65 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 600 6 48.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
66 Thép V90x90 (VNO) 650 6 53.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
67 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 7.00 6 56.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
68 Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
69 Thép V90x90 900 6 70.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
70 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 62.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
71 Thép V100x100 (AKS/ĐVS) 800 6 68.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
72 Thép V100x100 (VNO) 800 6 72.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
73 Thép V100x100 (AKS) 1000 6 85.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
74 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 1000 6 88.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
75 Thép V100x100 (N.Bè) 10.00 6 90.00 20.000 - 24.000 18.000 - 25.000 download bảng báo giá thép hình v
76 Thép V120x120 8.00 6 88.20 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
77 Thép V120x120 10.00 6 109.20 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
78 Thép V120x120 1200 6 129.96 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
79 Thép V125x125 1000 6 114.78 22.000 - 26.000 18.000 - 23.000 download bảng báo giá thép hình v
80 Thép V125x125 1200 6 136.20 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
81 Thép V130x130 10.00 6 118.80 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
82 Thép V130x130 12.00 6 140.40 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
83 Thép V130x130 15.00 6 172.80 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
84 Thép V150x150 10.00 6 137.40 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
85 Thép V150x150 12.00 6 163.80 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
86 Thép V150x150 185.00 6 403.20 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
87 Thép V175x175 12.00 12 381.60 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
88 Thép V200x200 185.00 12 547.20 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
89 Thép V200x200 20.00 12 727.20 22.000 - 26.000 21.000 - 26.000 download bảng báo giá thép hình v
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
    • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
    • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Thông số kỹ thuật của thép hình là yếu tố quan trọng xác định chất lượng và ứng dụng của loại thép đặc biệt này. Thép hình được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, và nội thất, với mỗi loại mang đến những đặc điểm đặc trưng riêng.

Các thông số kỹ thuật cơ bản của thép hình bao gồm:

  1. Kích Thước:
    • Chiều Dài: Thường dao động từ 6m đến 12m.
    • Chiều Rộng: Thường dao động từ 50mm đến 300mm.
    • Độ Dày: Thường dao động từ 2mm đến 100mm.
  2. Thông Số Khác:
    • Mác Thép: Chỉ tiêu thể hiện thành phần hóa học và cơ tính của thép.
    • Tiêu Chuẩn: Thép hình tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, EN,...
    • Bề Mặt: Có thể là nhám hoặc bóng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Với những thông số này, người sử dụng có thể lựa chọn loại thép hình phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

Bảng thông số kỹ thuật thép hình:

Thông số Ký hiệu
Kích thước Chiều cao (h) x Chiều rộng (b)
Độ dày d (mm)
Chiều dài L (m)
Chất liệu Q235, SS400, API,...
Xuất xứ Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc,...

Bảng thông số kỹ thuật thép hình theo tiêu chuẩn:

Loại Đặc điểm
Thép hình chữ I Có 2 cạnh song song, 1 cạnh thẳng đứng, tạo thành hình chữ I.
Thép hình chữ U Có 3 cạnh song song, tạo thành hình chữ U.
Thép hình chữ L Có 2 cạnh song song, 1 cạnh tạo thành góc 90 độ, tạo thành hình chữ L.
Thép hình chữ V Có 2 cạnh song song, tạo thành hình chữ V.
Thép hình chữ H Có 2 cạnh song song, 2 cạnh thẳng đứng, tạo thành hình chữ H.

Quy cách thép hình

Quy cách thép hình là các thông số kỹ thuật của thép hình, bao gồm:
Thông số Mô tả
Kích thước Thép hình có nhiều kích thước khác nhau, được quy định bằng chiều cao (h) x chiều rộng (b).
Độ dày Độ dày của phần thép bao quanh các cạnh của thép hình.
Chiều dài Chiều dài tiêu chuẩn là 6 m, có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Chất liệu Có thể làm từ nhiều loại thép khác nhau như thép CT3, thép SS400, thép API,...
Xuất xứ Có thể sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác.

Kích thước thép hình

Kích thước thép hình được quy định bằng chiều cao (h) x chiều rộng (b), tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất.
Loại Kích thước
Thép hình chữ I 100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ U 100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ L 100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ V 100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ H 100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...

Độ dày thép hình

Độ dày thép hình thay đổi tùy theo kích thước và mục đích sử dụng.
Kích thước Độ dày
Thép hình chữ I 4 - 20
Thép hình chữ U 4 - 20
Thép hình chữ L 4 - 20
Thép hình chữ V 4 - 20
Thép hình chữ H 4 - 20

Chiều dài thép hình

Chiều dài thép hình có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, nhưng chiều dài tiêu chuẩn là 6 m.

Chất liệu thép hình

Thép hình có thể làm từ các loại thép khác nhau như:
  • Thép CT3: Loại thép carbon thấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép SS400: Loại thép carbon trung bình, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép API: Loại thép được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí.

Xuất xứ thép hình

Thép hình có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác, với giá thành thường rẻ hơn cho thép sản xuất trong nước.
Bảng Báo Giá Thép Hình
Bảng Báo Giá Thép Hình

Lợi ích khi sử dụng thép hình

Thép hình có nhiều ưu điểm vượt trội bao gồm:
  • Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
  • Đa dạng về quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
Thép hình là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng đòi hỏi tính ổn định và độ bền.

Tham khảo : Sự Đa Dạng và Tiện Ích: Thép Hình Trong Công Nghiệp Xây Dựng Ngày Nay

Lời khuyên khi mua thép hình

Để mua thép hình chất lượng, chính hãng, bạn nên tuân theo những lời khuyên sau:
  • Mua thép từ các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra kỹ tem mác và thông tin sản phẩm trên thép.
  • Yêu cầu xuất hóa đơn VAT.
Hy vọng rằng thông tin trên đây sẽ giúp bạn nắm bắt bảng báo giá thép hình mới nhất và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án xây dựng của bạn.

Tham khảo: Hiện Đại Hóa Công Trình Xây Dựng Với Thép Hình Chất Lượng Cao

Tôn Thép Sáng Chinh - Đối tác Tin Cậy trong Cung Cấp và Phân Phối Thép Hình

Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là một trong những nhà phân phối thép xây dựng hàng đầu tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép hình từ các thương hiệu danh tiếng như thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Việt Nhật, và nhiều thương hiệu khác.

Danh mục Thép Hình tại Tôn Thép Sáng Chinh rất đa dạng, bao gồm:

Thép hình chữ I: I100x50x5, I120x60x6, I150x75x6,...
Thép hình chữ I
Thép hình chữ I
Thép hình chữ U: U150x75x6, U200x100x8, U250x125x10,...
Thép hình chữ u
Thép hình chữ u
Thép hình chữ V: V100x50x5, V120x60x6, V150x75x6,...
Thép hình chữ v
Thép hình chữ v
Thép hình chữ H: H150x100x10, H200x125x12, H250x150x14,...
Thép hình chữ H
Thép hình chữ H
Thép hình chữ L: L100x50x5, L120x60x6, L150x75x6,...
Thép hình chữ L
Thép hình chữ L

Tính chất của thép hình

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng, cơ khí được sử dụng phổ biến hiện nay. Thép hình có nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng thi công, lắp đặt,... Các tính chất của thép hình quyết định đến khả năng ứng dụng của loại vật liệu này trong thực tế.

Độ bền của thép hình

Độ bền của thép hình được thể hiện qua khả năng chịu lực của thép hình. Thép hình có cấu tạo đặc biệt với các mặt cắt hình chữ nhật, chữ U, chữ I, chữ L,... giúp tăng cường khả năng chịu lực của thép hình.

Độ cứng của thép hình

Độ cứng của thép hình được thể hiện qua khả năng chống biến dạng của thép hình khi chịu tác dụng của lực. Thép hình có độ cứng cao giúp đảm bảo độ bền vững cho công trình.

Độ dẻo của thép hình

Độ dẻo của thép hình được thể hiện qua khả năng uốn cong của thép hình. Thép hình có độ dẻo cao giúp dễ dàng thi công, lắp đặt, tạo hình.

Khả năng chống ăn mòn của thép hình

Thép hình được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép hình. Khả năng chống ăn mòn của thép hình giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

Khả năng chịu lực của thép hình

Khả năng chịu lực của thép hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Kích thước thép hình: Kích thước thép hình càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.
  • Mác thép: Mác thép càng cao thì khả năng chịu lực càng cao.
  • Độ dày thép hình: Độ dày thép hình càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.

Ưu điểm khi mua Thép Hình tại Tôn Thép Sáng Chinh:

  • Sản phẩm chính hãng với chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh và hợp lý.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tận nơi.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật từ đội ngũ chuyên nghiệp.
Tôn Thép Sáng Chinh là sự lựa chọn đáng tin cậy để mua Thép Hình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đồng thời cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Một số câu hỏi về thép hình:

✅Câu hỏi 1: Thép hình là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Thép hình là một dạng đặc biệt của thép có hình dạng khác biệt so với các loại khác như thép tròn, thép hộp. Thép hình được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và trong ngành công nghiệp.

✅Câu hỏi 2: Các loại thép hình phổ biến?

⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép hình phổ biến bao gồm:
  • Thép hình chữ I: Có tiết diện hình chữ I, được sử dụng làm dầm, cột,...
  • Thép hình chữ U: Có tiết diện hình chữ U, được sử dụng làm dầm, giằng,...
  • Thép hình chữ H: Có tiết diện hình chữ H, được sử dụng làm dầm, cột,...
  • Thép hình chữ V: Có tiết diện hình chữ V, được sử dụng làm dầm, giằng,...

✅Câu hỏi 3: Giá thép hình được xác định như thế nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá nguyên liệu như quặng sắt, thép phế liệu, trực tiếp ảnh hưởng đến giá thép hình.
  • Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, cũng ảnh hưởng đến giá thép hình.
  • Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá thép hình.

✅Câu hỏi 4: Bảng báo giá thép hình mới nhất hôm nay là bao nhiêu?

⭕⭕⭕Trả lời: Theo bảng báo giá thép hình mới nhất cập nhật ngày 15/03/2024, giá thép hình được phân chia thành nhiều loại khác nhau với mức giá (VNĐ/kg) như sau:
Loại thép Quy cách Giá (VNĐ/kg)
Thép hình chữ I SD295M 17.000 - 18.000
Thép hình chữ I SD390M 18.000 - 19.000
Thép hình chữ I SD490M 19.000 - 20.000
Thép hình chữ U SD295M 16.000 - 17.000
Thép hình chữ U SD390M 17.000 - 18.000
Thép hình chữ U SD490M 18.000 - 19.000
Thép hình chữ H SD295M 18.000 - 19.000
Thép hình chữ H SD390M 19.000 - 20.000
Thép hình chữ H SD490M 20.000 - 21.000
Thép hình chữ V SD295M 15.000 - 16.000
Thép hình chữ V SD390M 16.000 - 17.000
Thép hình chữ V SD490M 17.000 - 18.000
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

✅Câu hỏi 5: Làm thế nào để lựa chọn thép hình chính hãng?

⭕⭕⭕Trả lời: Để chọn thép hình chính hãng, bạn cần thực hiện những bước sau:
  • Kiểm tra tem mác thép: Thép hình chính hãng có tem mác rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, quy cách, tiêu chuẩn,...
  • Kiểm tra chất lượng thép: Thép hình chính hãng có độ bền cao, không bị rỉ sét, và không biến dạng.
  • Mua thép hình tại các đại lý chính hãng để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
5/5 - (1 bình chọn)
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777