Bảng giá thép hình, sắt hình H, U, I, V – Quy Cách – Ứng Dụng hôm nay, Ck 5%-10%
Bảng giá thép hình, sắt hình H, U, I, V được công ty thép Sáng Chinh cung cấp sẽ giúp quý khách hàng có sự hiểu biết sâu sắc về ngành hàng chúng tôi đang sản xuất và cung cấp.
Bạn muốn hiểu thêm một trong những nhà phân phối và cung cấp thép hình lớn nhất toàn quốc uy tín hãy đọc ngay bài viết. Tin rằng với nội dung hữu ích sẽ không làm mất thời gian của độc giả.
Thép hình là gì ?
Như tên gọi của chúng, thép hình là những loại thép có hình dáng là những chữ cái cụ thể. Đây là một trong những vật liệu quan trọng được ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và công nghiệp nặng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng để có thể chọn và sử dụng loại thép hình phù hợp.
Thép Hình Sáng Chinh được vinh danh 1 trong những doanh nghiệp sản phẩm đạt doanh nghiệp thương hiệu quốc gia năm 2022
Chúng Tôi Cam Kết Mang Lại Cho Quý Khách Sản Phẩm Chất Lượng Với Chi Phí Thấp Nhất. Nhà Phân Phối Thép Hình Uy Tín Ở Tp.HCM. Thép Hình Có Đầy Đủ CO, CQ Từ Nhà Máy. Chỉ Bán Hàng Chính Hãng. Nhà Phân Phối Cấp 1 Ở HCM. Giao Hàng Theo Yêu Cầu.
Thép hình – Bảng Giá Thép Hình – Báo Giá Thép Hình H,U,I,V,L Hôm Nay – Báo giá thép hình mới nhất sáng nay
Bạn đang lo lắng không biết tìm nguồn hàng thép hình ở đâu uy tín? Hãy liên hệ với chúng tôi: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937, chúng tôi có xe vận chuyển hàng hóa tận công trình, cân đo rõ ràng, thanh toán nhanh gọn.
Chúng tôi là ai? Công ty TNHH Thép Sáng Chinh hay còn gọi là Tôn Thép Sáng Chinh là công ty chuyên cung cấp thép hình H, U, I, V, L, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn lợp nhà, xà gồ các loại … tại TP HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu, Long An, Cần Thơ, Hải Phòng…nói chung là tại khắp 63 tỉnh thành trên cả nước với số lượng lớn.
Với kinh nghiệm hơn 10 năm hoạt động trong ngành cung cấp sắt thép xây dựng, luôn đặt uy tín và sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu phát triển. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho khách hàng dịch vụ cung cấp thép hình H, U, I, V, L, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn lợp nhà, xà gồ các loại … chuyên nghiệp với mức giá tốt nhất trên thị trường, tuyệt đối nói không với tình trạng giao hàng không đúng hẹn, cân đo đóng đếm rõ ràng.
Hiện tại công ty Tôn Thép Sáng Chinh đang là đối tác cung cấp thép hình cho khách hàng nhỏ, lẻ cho đến những công ty, xí nghiệp lớn trên địa bàn TP HCM, Sài Gòn và Bình Dương.
Vì vậy nếu gia đình hoặc doanh nghiệp bạn đang muốn 1 đối tác cung cấp thép hình H, U, I, V, L, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn lợp nhà, xà gồ các loại …. Chỉ với một cuộc gọi, chúng tôi sẽ cho nhân viên xuống làm việc với quý khách ngay trong ngày.
Bảng giá thép hình, sắt hình H, U, I, V – Quy Cách – Ứng Dụng hôm nay, Ck 5%-10%.
Cập nhật bảng báo giá thép hình mỗi ngày để quý khách hàng tham khảo:
Thép hình là gì và có mấy loại thép hình là những câu hỏi mà nhiều người đang trăn trở. Thép hình là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong đời sống xã hội của con người, tạo nguồn lực phát triển khoa học công nghệ và kỹ thuật của quốc gia. Thép hình góp mặt trong rất nhiều lĩnh vực như thiết kế, xây dựng, công nghiệp. Vậy thép hình là gì? Để tìm câu trả lời, các bạn hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Thép hình Sáng Chinh niềm tin cho mọi công trình
Thép hình Sáng Chinh là loại thép được sử dụng khá nhiều trong ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng. Thép hình được phân thành nhiều loại, ứng dụng, giá thành cũng khác nhau. Và để thuận tiện cho quý khách cập nhật liên tục bảng giá thép hình. Thép Sáng Chinh xin phép cung cấp tới quý khách hàng bảng giá thép hình mới nhất được cập nhật mới ngày 31/01/2023. Lưu ý: giá thép hình thay đổi mỗi ngày. Vui lòng liên hệ hotline 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để được báo giá mới nhất nhé!
Bảng báo giá thép hình cập nhật giai đoạn đầu 01/2023 . Các thông tin chi tiết về sản phẩm thép hình sẽ được Tôn thép Sáng Chinh cập nhật chi tiết bên dưới. Để quý khách chọn lựa sản phẩm ưng ý, chúng tôi nhận báo giá theo số lượng cụ thể. Đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Quý khách tham khảo thêm thông tin sắt thép xây dựng bằng cách nhấp vào >>>Bảng giá sắt thép xây dựng
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Thép hình Sáng Chinh – bảng báo giá thép hình cập nhật chính xác nhất trong giai đoạn hiện nay
Thép hình và những ứng dụng
Thép hình là loại thép trong quá trình sản xuất tại công ty Tôn Thép Sáng Chinh được cán định hình theo yêu cầu của thực tiễn công trình hiện nay. Nếu người ta gọi là thép hình vì mặt cắt của nó có hình chữ cái như thép hình u, i, v, h …
Thép hình là loại vật liệu xây dựng quan trọng trong ngành nghề đối với công trình công nghiệp, trong công nghiệp cơ khí, đóng tàu, công trình dân dụng xây dựng… bởi những đặc tính ưu việt như có khả năng chống chịu trong môi trường, thiên nhiên khắc nghiệt.Thép hình có kết cấu chắc chắn.
Các ứng dụng của thép hình như: giá đỡ, làm cọc móng, dầm cẩu trục, kệ kho xưởng, xây dựng kho xưởng, tháp truyền thanh, truyền hình, ứng dụng trong xây dựng cầu đường, trong công nghiệp đóng tàu, thanh nâng, …
Chính vì có nhiều ứng dụng trong cuộc sống như vậy mà nhu cầu sử dụng thép hình ngày càng cao và giá thép hình càng được quan tâm
Bảng báo giá thép hình Sáng Chinh cập nhật mới nhất
Bảng báo giá thép hình tại Sáng Chinh tạo nên tổng quan giá cả sắt thép các loại, thép hình chữ H, thép hình chữ U, thép hình chữ I. thép hình u,c, thép hình chữ C, thép hình chữ V, … được cập nhật từ đơn vị sản xuất hiện nay. Đơn vị Sáng Chinh cung cấp bảng báo giá sắt thép uy tín nhất là đại lý cấp 1 Tôn Thép xây dựng Sáng Chinh
Trong nội dung bài viết này chúng tôi sẽ cập nhật thông tin giá các loại thép hình để quý khách tham khảo
Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Bảng báo giá thép hình chữ V
Bảng báo giá thép hình V là nhà cung cấp và phân phối là đại lý cấp 1 các loại thép chữ V. Chúng tôi sẽ đảm bảo ghi rõ xuất xứ, nguồn hàng tốt. Chúng tôi cung cấp sắt thép không giới hạn nguồn hàng cung cấp.
Bảng tra quy cách thép V nhanh
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
---|---|---|
V25x25 | 1.5 | 63920 |
V25x25 | 1.8 | 73320 |
V25x25 | 2 | 80840 |
V25x25 | 2.5 | 95880 |
V25x25 | 3 | 105092 |
V30x30 | 2 | 97760 |
V30x30 | 2.5 | 120320 |
V30x30 | 3 | 146640 |
V40x40 | 2 | 131600 |
V40x40 | 2.5 | 161680 |
V40x40 | 3 | 197400 |
V40x40 | 4 | 248348 |
V40x40 | 5 | 336144 |
V50x50 | 2.5 | 231240 |
V50x50 | 3 | 248912 |
V50x50 | 4 | 323360 |
V50x50 | 4.5 | 393484 |
V50x50 | 5 | 415480 |
V50x50 | 6 | 502900 |
V60x60 | 5 | 494628 |
V60x60 | 6 | 578664 |
V63x63 | 4 | 443680 |
V63x63 | 5 | 527340 |
V63x63 | 6 | 618896 |
V65x65 | 5 | 527716 |
V65x65 | 6 | 651796 |
V70x70 | 6 | 693720 |
V70x70 | 7 | 796368 |
V75x75 | 5 | |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
V75x75 | 6 | 744856 |
V75x75 | 7 | 893000 |
V75x75 | 8 | 993204 |
V75x75 | 9 | 1138528 |
V80x80 | 6 | 774560 |
V80x80 | 7 | 902400 |
V80x80 | 8 | 1071600 |
V90x90 | 6 | 883600 |
V90x90 | 7 | 1034000 |
V90x90 | 8 | 1203200 |
V90x90 | 9 | 1316000 |
V100x100 | 7 | 1184400 |
V100x100 | 8 | 1325400 |
V100x100 | 9 | 1504000 |
V100x100 | 10 | 1654400 |
V120x120 | 8 | 1616800 |
V120x120 | 10 | 1974000 |
V120x120 | 12 | 2350000 |
V125x125 | 10 | 2157864 |
V125x125 | 12 | 2560560 |
V130x130 | 10 | 2233440 |
V130x130 | 12 | 2639520 |
V130x130 | 15 | 3248640 |
V150x150 | 10 | 2583120 |
V150x150 | 12 | 3079440 |
V150x150 | 15 | 3790080 |
V175x175 | 12 | 3587040 |
V200x200 | 15 | 5143680 |
V200x200 | 20 | 6835680 |
Bảng báo giá thép hình U
Bảng báo giá thép hình U tại Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp các loại thép hình chữ U có chất lượng cao, giá tốt, giao hàng toàn quốc. Hàng thép hình đúng chất lượng, đúng tiêu chuẩn, giao hàng đúng thời gian.
Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Bảng tra quy cách thép U nhanh
QUY CÁCH | kg/tấm | Đơn giá vnđ/tấm |
---|---|---|
Thép U50x6m | Liên hệ | |
Thép U65x6m | Liên hệ | |
Thép U75x6m | Liên hệ | |
Thép U80x35x3x6m | 22 | 415800 |
Thép U80x37x3.7x6m | 31 | 585900 |
Thép U80x39x4x6m | 36 | 680400 |
Thép U80x40x5x6m | 42 | 793800 |
Thép U100x45x3x6m | 33 | 623700 |
Thép U100x45x4x6m | 42 | 793800 |
Thép U100x48x4.7x6m | 47 | 888300 |
Thép U100x50x5x6m | 56.16 | 1061424 |
Thép U120x48x3.5x6m | 42 | 793800 |
Thép U120x50x4.7x6m | 54 | 1020600 |
Thép U125x65x6x6m | 80.4 | 1519560 |
Thép U140x57x4x6m | 54 | 1020600 |
Thép U140x58x5.6x6m | 65 | 1228500 |
Thép U160x60x5x6m | 72 | 1360800 |
Thép U160x62x6x6m | 82 | 1549800 |
Thép U180x64x5.3x6m | 90 | 1701000 |
Thép U180x68x7x6m | 105 | 1984500 |
Thép U180x75x7x6m | 128.4 | 2426760 |
Thép U200x69x5.4x6m | 102 | 1927800 |
Thép U200x75x9x6m | 147.6 | 2789640 |
Thép U200x80x7.5x6m | 147.6 | 2789640 |
Thép U200x90x8x6m | 182.04 | 3440556 |
Thép U250x78x6x6m | 136.8 | 2585520 |
Thép U250x78x7x6m | 143.4 | 2710260 |
Thép U250x78x8x6m | 147.6 | 2789640 |
Thép U250x80x9x6m | 188.4 | 3560760 |
Thép U250x90x9x6m | 207.6 | 3923640 |
Thép U280x84x9.5x6m | 188.4 | 3560760 |
Thép U300x82x7x6m | 186.12 | 3517668 |
Thép U300x90x9x6m | 228.6 | 4320540 |
Thép U380x100x10.5x6m | 327 | 6180300 |
Bảng báo giá thép hình I được cập nhật liên tục mới nhất【01/2023】
Liên hệ chúng tôi vì đơn giá thép hình i có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bảng này.
Bảng tra quy cách thép I nhanh
QUY CÁCH SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | |
---|---|---|
cây 6m | cây 12m | |
I100x50x4.5lyx6m | 860000 | |
I120x60x50x6m | 1060000 | |
I150x75x5x7 | 1948800 | 3612000 |
I200x100x5.5x8 | 2747700 | 5495400 |
I250x125x6x9 | 3818400 | 7636800 |
I300x150x6.5x9 | 4734300 | 9468600 |
I350x175x7x11 | 6398400 | 12796800 |
I400x200x8x13 | 8514000 | 17028000 |
I450x200x9x14 | 9804000 | 19608000 |
I500x200x10x16 | 11558400 | 23116800 |
I600x200x11x17 | 13674000 | 27348000 |
Bảng báo giá thép hình H
Bảng tra quy cách thép H nhanh
Tên sản phẩm | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/cây |
---|---|---|
Thép H700x300x13x24x12m | 2220 | 53058000 |
Thép H400x400x13x21x12m | 2064 | 49329600 |
Thép H588x300x12x20x12m | 1812 | 43306800 |
Thép H582x300x12x17x12m | 1666 | 39817400 |
Thép H350x350x12x19x12m | 1644 | 39291600 |
Thép H482x300x11x15x12m | 1368 | 32695200 |
Thép H600x200x11x17x12m | 1272 | 30400800 |
Thép H300x300x10x15x12m | 1128 | 26959200 |
Thép H500x200x10x16x12m | 1075.2 | 25697280 |
Thép H496x199x8x12x12m | 954 | 22800600 |
Thép H450x200x9x14x12m | 912 | 21796800 |
Thép H250x250x9x14x12m | 868.8 | 20764320 |
Thép H446x199x9x14x12m | 794.4 | 18986160 |
Thép H390x300x10x16x12m | 792 | 18928800 |
Thép H294x200x8x12x12m | 681.6 | 16290240 |
Thép H200x200x8x12x12m | 598.8 | 14311320 |
Thép H244x175x7x11x12m | 440.4 | 10525560 |
Thép H150x150x7x10x12m | 378 | 9034200 |
Thép H194x150x6x9x12m | 367.2 | 8776080 |
Thép H125X125x6.5x9x12m | 285.6 | 6825840 |
Thép H100x100x6x8x12m | 206.4 | 4932960 |
Liên hệ chúng tôi vì đơn giá thép hình h có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bảng này.
Bảng báo giá thép hình H việc khách hàng cập nhật cụ thể giúp tìm ra thời gian mua hàng với giá cả nhiều ưu đãi lớn.
Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Ghi chú:
- Trên đây là bảng giá thép hình xây dựng các loại mới nhất. Mức giá sẽ chênh lệch tùy vào các thời điểm của thị trường.
- Công ty hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các tỉnh ngoại thành TPHCM
- Đa dạng các phương thức thanh toán để khách hàng dễ dàng đặt hàng từ xa.
- Hỗ trợ miễn phí vận chuyển tận nơi trong bán kính dưới 100km. Tôn thép Sáng Chinh có trang bị đủ các phương tiện vận tải trọng lượng lớn để phục vụ quý khách hàng.
- Giảm ngay 10% cho đơn hàng kế tiếp.
- Kèm chính sách % hoa hồng cho những người giới thiệu.
Sáng Chinh lưu ý khi mua vật liệu xây dựng :
- Sáng Chinh lưu ý: Bảng báo giá thép hình I đã bao gồm các chi phí vận chuyển. Cũng như là thuế VAT 10% toàn Hồ Chí Minh cùng với các tỉnh thành lớn trên cả nước.
- Sáng Chinh lưu ý: Đáp ứng đầy đủ về mặt số lượng. Vận chuyển hàng hóa miễn phí đến ngay tận chân công trình.
- Sáng Chinh lưu ý: Đặt hàng sẽ có trong ngày, thời gian giao hàng tùy vào số lượng ít hay nhiều.
- Sáng Chinh lưu ý: Mọi sản phẩm đều được đạt các chỉ tiêu kiểm chứng, và có tem chống hàng giả.
- Sáng Chinh lưu ý: Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Sáng Chinh lưu ý:Trước khi thanh toán, quý khách được quyền kiểm tra về chất lượng và mẫu mã tại nơi.
Chi tiết chung về sản phẩm thép hình Sáng Chinh được cập nhật từ nhà máy sản xuất
MÁC THÉP | GR.B – Q235B – S235JR -A36 – SS400 – GR.A |
TIÊU CHUẨN | Đạt các chỉ tiêu của: ASTM – GB/T 700 – EN10025-2 – JIS G3101 – KD S3503 – A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình Sáng Chinh được sử dụng nhiều nhất tại các khu công nghiệp, nhà ở, làm giàn khoan, các thép bị điện tử, đồ dùng sinh hoạt, nhà xưởng,nhà tiền chế, nhà ở, làm giàn khoan, các thép bị điện tử, đồ dùng sinh hoạt,… và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Đài Loan -Viet Nam – Nhật Bản – Hàn Quốc – Thái Lan – Trung Quốc |
QUY CÁCH ĐA DẠNG | Dày : 4.5mm – 26mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
Địa chỉ cung cấp vật liệu xây dựng uy tín hàng đầu hiện nay
Khi các bạn đến với chúng tôi, các bạn sẽ được các ưu đãi sau: vận chuyển miễn phí đến tận nơi, tận địa điểm, đúng thời gian theo cam kết của chúng tôi đến với ý muốn của khách hàng.
Với quy mô mở rộng hoạt động tại Hồ Chí Minh là thành phố kinh tế lớn nhất cả nước và các tỉnh lân cận khác.Bộ phận chăm sóc khách hàng 24/24 phục vụ quý khách cả đem lẫn ngày mang đến sự hài lòng cho quý khách là niềm vui của chúng tôi.
Đi cùng với sự phát triển và hợp tác với các nhà sản xuất VLXD uy tín trong nước và nước ngoài. Chúng tôi tạo nên các công trình cho tương lại của bạn.
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về các thông tin báo giá sắt thép các loại.
Bảng báo giá thép hộp
Thép hộp của Tôn Thép Sáng Chinh được phân loại thành hai loại chính : thép hộp kẽm và thép hộp đen với độ dày từ 0.6mm đến 3.5mm, chiều dài cố định thép hộp 6m và các thông số như sau :
+ Thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm : thép hộp 10×30, thép hộp 13×26, thép hộp 20×40, thép hộp 25×50, thép hộp 30×60, thép hộp 40×80, thép hộp 45×90, thép hộp 50×100, thép hộp 60×120, thép hộp 100×150, thép hộp 100×200
+ Thép hộp hình vuông mạ kẽm : Thép hộp có kích thước 12×12, thép hộp 14×14, thép hộp 16×16, thép hộp 20×20, thép hộp 25×25, thép hộp 30×30, thép hộp 40×40, thép hộp 50×50, thép hộp 60×60, thép hộp 75×75, thép hộp 90×90, thép hộp 100×100
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
---|---|---|
Hộp 13x26 | 0.7 | 56580 |
Hộp 13x26 | 0.8 | 64170 |
Hộp 13x26 | 0.9 | 71760 |
Hộp 13x26 | 1 | 79350 |
Hộp 13x26 | 1.1 | 86710 |
Hộp 13x26 | 1.2 | 93840 |
Hộp 13x26 | 1.4 | 108100 |
Hộp 13x26 | 1.5 | 115000 |
Hộp 20x40 | 0.7 | 88550 |
Hộp 20x40 | 0.8 | 100740 |
Hộp 20x40 | 0.9 | 112700 |
Hộp 20x40 | 1 | 124890 |
Hộp 20x40 | 1.1 | 136620 |
Hộp 20x40 | 1.2 | 148580 |
Hộp 20x40 | 1.4 | 171810 |
Hộp 20x40 | 1.5 | 183310 |
Hộp 20x40 | 1.8 | 217120 |
Hộp 20x40 | 2 | 239200 |
Hộp 20x40 | 2.3 | 271400 |
Hộp 20x40 | 2.5 | 292560 |
Hộp 20x40 | 2.8 | 323150 |
Hộp 20x40 | 3 | 343160 |
Hộp 30x60 | 0.8 | 152720 |
Hộp 30x60 | 0.9 | 171350 |
Hộp 30x60 | 1 | 189750 |
Hộp 30x60 | 1.1 | 208150 |
Hộp 30x60 | 1.2 | 226550 |
Hộp 30x60 | 1.4 | 262890 |
Hộp 30x60 | 1.5 | 280830 |
Hộp 30x60 | 1.8 | 334190 |
Hộp 30x60 | 2 | 369150 |
Hộp 30x60 | 2.3 | 420900 |
Hộp 30x60 | 2.5 | 454940 |
Hộp 30x60 | 2.8 | 505310 |
Hộp 30x60 | 3 | 538200 |
Hộp 30x60 | 3 | 565570 |
Hộp 30x60 | 4 | 745200 |
Hộp 30x90 | 1.2 | 304520 |
Hộp 30x90 | 1.4 | 353740 |
Hộp 30x90 | 1.5 | 378350 |
Hộp 30x90 | 1.8 | 451030 |
Hộp 30x90 | 2 | 499100 |
Hộp 40x80 | 0.8 | 203550 |
Hộp 40x80 | 0.9 | 229080 |
Hộp 40x80 | 1 | 254380 |
Hộp 40x80 | 1.1 | 279680 |
Hộp 40x80 | 1.2 | 304520 |
Hộp 40x80 | 1.4 | 353740 |
Hộp 40x80 | 1.5 | 378350 |
Hộp 40x80 | 1.8 | 451030 |
Hộp 40x80 | 2 | 499100 |
Hộp 40x80 | 2.3 | 570400 |
Hộp 40x80 | 2.5 | 617550 |
Hộp 40x80 | 2.8 | 687240 |
Hộp 40x80 | 3 | 733240 |
Hộp 40x80 | 3.2 | 778780 |
Hộp 40x80 | 3.5 | 846170 |
Hộp 40x80 | 4 | 1005330 |
Hộp 40x80 | 5 | 1245910 |
Hộp 40x100 | 0.8 | 237130 |
Hộp 40x100 | 0.9 | 266800 |
Hộp 40x100 | 1 | 296240 |
Hộp 40x100 | 1.1 | 325680 |
Hộp 40x100 | 1.2 | 355580 |
Hộp 40x100 | 1.4 | 414460 |
Hộp 40x100 | 1.5 | 443210 |
Hộp 40x100 | 1.8 | 529230 |
Hộp 40x100 | 2 | 585810 |
Hộp 40x100 | 2.3 | 670220 |
Hộp 40x100 | 2.5 | 725880 |
Hộp 40x100 | 2.8 | 808450 |
Hộp 40x100 | 3 | 863190 |
Hộp 40x100 | 3.2 | 917470 |
Hộp 40x100 | 3.5 | 997970 |
Hộp 60x120 | 1 | 382950 |
Hộp 60x120 | 1.1 | 421130 |
Hộp 60x120 | 1.2 | 459540 |
Hộp 60x120 | 1.4 | 535900 |
Hộp 60x120 | 1.5 | 573390 |
Hộp 60x120 | 1.8 | 685170 |
Hộp 60x120 | 2 | 759230 |
Hộp 60x120 | 2.3 | 869400 |
Hộp 60x120 | 2.5 | 942540 |
Hộp 60x120 | 2.8 | 1051100 |
Hộp 60x120 | 3 | 1123090 |
Hộp 60x120 | 3.2 | 1194620 |
Hộp 60x120 | 3.5 | 1301340 |
Hộp 60x120 | 3.8 | 1406910 |
Hộp 60x120 | 4 | 1476830 |
Hộp 60x120 | 4.2 | 1546152 |
Hộp 60x120 | 4.5 | 1649376 |
Hộp 60x120 | 5 | 1819530 |
Hộp 60x120 | 5.5 | 1986924 |
Hộp 60x120 | 6 | 2151834 |
Hộp 60x120 | 6.5 | 2313984 |
Hộp 60x120 | 7 | 2473650 |
Hộp 60x120 | 8 | 2842570 |
Hộp 150x250 | 5 | 4224870 |
Hộp 150x250 | 6 | 5043900 |
Hộp 150x250 | 8 | 6655740 |
Hộp 150x250 | 10 | 8233080 |
Hộp 150x300 | 6 | 5693880 |
Hộp 150x300 | 8 | 7522380 |
Hộp 150x300 | 10 | 9316380 |
Hộp 150x200 | 2.5 | 1864104 |
Hộp 150x200 | 2.8 | 2083386 |
Hộp 150x200 | 3 | 2228976 |
Hộp 150x200 | 3.2 | 2374152 |
Hộp 150x200 | 3.5 | 2591226 |
Hộp 150x200 | 3.8 | 2807334 |
Hộp 150x200 | 4 | 2950854 |
Hộp 150x200 | 4.2 | 3094098 |
Hộp 150x200 | 4.5 | 3307860 |
Hộp 150x200 | 5 | 3662244 |
Hộp 150x200 | 5.5 | 4014006 |
Hộp 150x200 | 6 | 4363146 |
Hộp 150x200 | 6.5 | 4709664 |
Hộp 150x200 | 7 | 5053560 |
Hộp 150x200 | 8 | 5789100 |
Hộp 50x100 | 1 | 317860 |
Hộp 50x100 | 1.1 | 349600 |
Hộp 50x100 | 1.2 | 381340 |
Hộp 50x100 | 1.4 | 444820 |
Hộp 50x100 | 1.5 | 475870 |
Hộp 50x100 | 1.8 | 568100 |
Hộp 50x100 | 2 | 629280 |
Hộp 50x100 | 2.3 | 719900 |
Hộp 50x100 | 2.5 | 779930 |
Hộp 50x100 | 2.8 | 869170 |
Hộp 50x100 | 3 | 928280 |
Hộp 50x100 | 3.2 | 986700 |
Hộp 50x100 | 3.5 | 1073870 |
Hộp 50x100 | 3.8 | 1159890 |
Hộp 50x100 | 4 | 1216700 |
Hộp 50x100 | 4.5 | 1357000 |
Hộp 50x100 | 5 | 1495000 |
Hộp 50x100 | 5.5 | 1629320 |
Hộp 50x100 | 6 | 1794000 |
Hộp 50x150 | 2 | 841110 |
Hộp 50x150 | 2.3 | 967150 |
Hộp 50x150 | 2.5 | 1051100 |
Hộp 50x150 | 2.8 | 1173000 |
Hộp 50x150 | 3 | 1253500 |
Hộp 50x150 | 3.2 | 1333632 |
Hộp 50x150 | 3.5 | 1453140 |
Hộp 50x150 | 3.8 | 1571682 |
Hộp 50x150 | 4 | 1650066 |
Hộp 50x150 | 4.2 | 1728174 |
Hộp 50x150 | 4.5 | 1844508 |
Hộp 50x150 | 5 | 2036328 |
Hộp 50x150 | 5.5 | 2225526 |
Hộp 50x150 | 6 | 2411964 |
Hộp 50x150 | 6.5 | 2595918 |
Hộp 50x150 | 7 | 2777112 |
Hộp 75x125 | 4 | 1664050 |
Hộp 75x125 | 4.2 | 1728174 |
Hộp 75x125 | 4.5 | 1844508 |
Hộp 75x125 | 5 | 2036328 |
Hộp 75x125 | 5.5 | 2225526 |
Hộp 75x125 | 6 | 2411964 |
Hộp 75x125 | 6.5 | 2595918 |
Hộp 75x125 | 7 | 2777112 |
Hộp 75x150 | 2.5 | 1186524 |
Hộp 75x150 | 2.8 | 1324524 |
Hộp 75x150 | 3 | 1416018 |
Hộp 75x150 | 3.2 | 1506960 |
Hộp 75x150 | 3.5 | 1642752 |
Hộp 75x150 | 3.8 | 1777578 |
Hộp 75x150 | 4 | 1866864 |
Hộp 75x150 | 4.2 | 1955874 |
Hộp 75x150 | 4.5 | 2088492 |
Hộp 75x150 | 5 | 2307360 |
Hộp 75x150 | 5.5 | 2523606 |
Hộp 75x150 | 6 | 2737230 |
Hộp 75x150 | 6.5 | 2948094 |
Hộp 75x150 | 7 | 3156474 |
Hộp 80x100 | 5 | 1841610 |
Hộp 80x100 | 6 | 2183850 |
Hộp 80x120 | 5 | 2058270 |
Hộp 80x120 | 6 | 2443980 |
Hộp 80x160 | 5 | 2491590 |
Hộp 80x160 | 6 | 2964010 |
Hộp 80x160 | 8 | 3882630 |
Hộp 100x150 | 2 | 1057310 |
Hộp 100x150 | 2.3 | 1216010 |
Hộp 100x150 | 2.5 | 1321580 |
Hộp 100x150 | 3 | 1560780 |
Hộp 100x150 | 3.2 | 1680426 |
Hộp 100x150 | 3.5 | 1832502 |
Hộp 100x150 | 3.8 | 1983474 |
Hộp 100x150 | 4 | 2083662 |
Hộp 100x150 | 4.2 | 2183436 |
Hộp 100x150 | 4.5 | 2332338 |
Hộp 100x150 | 5 | 2578254 |
Hộp 100x150 | 5.5 | 2821686 |
Hộp 100x150 | 6 | 3062358 |
Hộp 100x150 | 6.5 | 3300408 |
Hộp 100x150 | 7 | 3535974 |
Hộp 100x150 | 8 | 4055820 |
Hộp 100x150 | 10 | 4983180 |
Hộp 100x200 | 2.5 | 1593072 |
Hộp 100x200 | 2.8 | 1779786 |
Hộp 100x200 | 3 | 1903848 |
Hộp 100x200 | 3.2 | 2027358 |
Hộp 100x200 | 3.5 | 2211864 |
Hộp 100x200 | 3.8 | 2395404 |
Hộp 100x200 | 4 | 2517258 |
Hộp 100x200 | 4.2 | 2638698 |
Hộp 100x200 | 4.5 | 2820168 |
Hộp 100x200 | 5 | 3120318 |
Hộp 100x200 | 5.5 | 3417846 |
Hộp 100x200 | 6 | 3712752 |
Hộp 100x200 | 6.5 | 4005036 |
Hộp 100x200 | 7 | 4294698 |
Hộp 100x200 | 8 | 4922460 |
Hộp 100x200 | 10 | 6066480 |
Hộp 100x250 | 4 | 2964010 |
Hộp 100x250 | 5 | 3683220 |
Hộp 100x250 | 6 | 4393920 |
Hộp 100x250 | 8 | 5789100 |
Hộp 100x300 | 5 | 4224870 |
Hộp 100x300 | 6 | 5043900 |
Hộp 100x300 | 8 | 6655740 |
Hộp 200x300 | 4 | 4249940 |
Hộp 200x300 | 4.5 | 4769510 |
Hộp 200x300 | 5 | 5286550 |
Hộp 200x300 | 5.5 | 5800830 |
Hộp 200x300 | 6 | 6312580 |
Hộp 200x300 | 6.5 | 6821800 |
Hộp 200x300 | 7 | 7328260 |
Hộp 200x300 | 7.5 | 7832190 |
Hộp 200x300 | 8 | 8333590 |
Hộp 200x300 | 8.5 | 8832460 |
Hộp 200x300 | 9 | 9328570 |
Hộp 200x300 | 9.5 | 9822150 |
Hộp 200x300 | 10 | 10312970 |
Bảng báo giá tôn
Tôn thép Sáng Chinh cập nhật bảng báo giá tôn Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen chính xác nhất.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT MỚI NHẤT【01/2023】 | ||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 55.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 10 | 2.80 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 73.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 78.000 |
Hoa sen 4 dem00 | 3.90 | 79.500 |
Hoa sen 4 dem50 | 4.30 | 86.000 |
Hoa sen 4 dem70 | 4.50 | 90.000 |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Báo giá sắt thép xây dựng tại Tôn Thép Sáng Chinh được công nhận trong top 197 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam.
Chúng tôi có đầy đủ giấy tờ xác minh được các tập đoàn nhà máy sắt thép nổi tiếng phê duyệt là Đại Lý Cấp 1 như :
|
|
|
|
|
|
Thông tin về thép hình I các kích thước khác
Giá thép I200
Giá thép i 200 : i100, i120, i150, i200, i250, i198, i300, i350 – Báo giá thép hình chữ i mới nhất, giá cả cạnh tranh, đặc biệt miễn phí vận chuyển
Giá thép I120
Giá thép I120, I100, I150, I194, I200, I250, I294, I300, I350, I390 mới nhất, cập nhật liên tục khi có sự biến động về giá.
Giá thép I150
Giá thép hình i150, i120, i100, i200, i250, i300 , i350 , i400 tại các quận 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12 quận tân bình , hóc môn , củ chi
Giá thép I198
Giá thép hình I198 x99x4,5×7 báo giá tham khảo, vì giá bán phụ thuộc vào từng thời điểm và từng đơn hàng cụ thể.
Giá thép I300
Giá thép I300 mới nhất. Thép hình I300 chất lượng cao của nhà máy Posco. Giá cạnh tranh + nhiều ưu đãi + miễn phí vận chuyển.
Giá thép I400
Giá thép hình i400 x 200 x 8 x 13 x 1200mm, báo giá thép hình chữ i400 giá tốt tại HCM, thép hình i400 nhập khẩu đúng tiêu chuẩn, mác thép cho các công trình
Giá thép I500
Giá thép I500 mới nhất. Thép hình I500 chất lượng cao của nhà máy Posco. Giá thành cạnh tranh #1 thị trường + nhiều ưu đãi + miễn phí vận chuyển.
Báo chí nói gì về Tôn Thép Sáng Chinh
Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp sắt thép và vật liệu xây dựng đã gặt hái nhiều thành công và được nhiều trang báo lớn nhắc đến như:
Video kho thép hình Sáng Chinh:
⭐★彡★ Công ty Tôn Thép Sáng Chinh có uy tín hay không?
⭐⭐⭐⭐⭐ ==>Sáng Chinh tự hào đủ hỗ sơ năng lực và kinh nghiệm trong thị trường sắt thép xây dựng toàn quốc nói chung và TPHCM nói riêng.
⭐★彡★ Thép hình thường sử dụng những gì?
⭐⭐⭐⭐⭐Thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng – kỹ thuật – cầu đường và các nghành công nghiệp , tháp truyền thanh, nâng vận chuyển máy móc, khung container, kệ kho chứa hàng hóa, cầu, tháp truyền, nâng và vận chuyển máy móc, lò hơi công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, nâng và vận chuyển máy, làm cọc cho nền nóng nhà xưởng.
⭐★彡★ Quy trình làm việc của Công Ty Tôn Thép Sáng Chinh như thế nào?
⭐⭐⭐⭐⭐ Tiếp nhận thông tin khách hàng khi có nhu cầu về các loại thép.
⭐⭐⭐⭐⭐ Đặt lịch và điều nhân viên xuống tư vấn cho khách hàng.
⭐⭐⭐⭐⭐ Thoả thuận giá cả và lên kế hoạch làm việc.
⭐⭐⭐⭐⭐ Làm hợp đồng khi 2 bên đã đồng ý làm việc.
⭐★彡★ Khẩu hiệu của Sáng Chinh là gi?
⭐⭐⭐⭐⭐ “Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất thị trường.
Hình ảnh thực tế thép hình Sáng Chinh
Hình 1: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 2: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 3: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 4: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 5: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 6: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 7: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 8: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 9: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 10: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 11: Thép hình U Sáng Chinh
Hình 12: thép hình V Sáng Chinh
Hình 13: thép hình V Sáng Chinh
Hình 14: thép hình V Sáng Chinh
Hình 15: thép hình V Sáng Chinh
Hình 16: thép hình V Sáng Chinh
Hình 17: thép hình V Sáng Chinh
Hình 18: thép hình V Sáng Chinh
Hình 19: thép hình V Sáng Chinh
Hình 20: thép hình V Sáng Chinh
Hình 21: thép hình V Sáng Chinh
Hình 22: thép hình V Sáng Chinh
Hình 23: thép hình V Sáng Chinh
Comments are closed.