Bảng báo giá thép hình H, U, I, V A36, A572, A283, A515, A516

Bảng báo giá thép hình H, U, I, V A36, A572, A283, A515, A516. Sản phẩm còn nguyên tem nhãn, nhập chính hãng tại kho thép Sáng Chinh. Nhằm giúp khách hàng tiếp cận nguồn sản phẩm chất lượng, xin hãy gọi cho chúng tôi qua địa chỉ hotline bên dưới: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666′

Sản Phẩm Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Năm 2024.

65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 

Bảng báo giá thép hình H, U, I, V A36, A572, A283, A515, A516

Hàng chính hãng được chúng tôi nhập khẩu tại nước ngoài. Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc. Cam kết về chất lượng tốt, công trình đáp ứng tính năng sử dụng

  • Xuất hàng có đầy đủ Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Chưa qua sử dụng lần nào, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Nhà sản xuất quy định dung sai theo yêu cầu

  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Bên cạnh đó, chúng tôi còn mở dịch vụ nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Mác thép phổ biến: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Ứng dụng

Thép hình H – I tiêu chuẩn ASTM A36 hay còn gọi là thép H – thép I là loại thép hình phổ biến được  sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Sử dụng hết sức rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà kết cấu, xây  nhà xưởng, nhà tiền chế, thiết kế máy móc,… 

Độ bền cao là ưu điểm chính, chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải cho các công trình mái, xây dựng. Ngoài ra thép H – I thường được sử dụng trong công nghiệp như chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp…

Bảng quy cách tham khảo

                                     BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H, U, I, V A36, A572, A283, A515, A516                                                                               ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN )                                   
TÊN SẢN PHẨM Quy cách hàng hóa ( mm ) Chiều Dài Cây
( M/ Cây )
Trọng Lượng    
( KG/ M )
Kích thước cạnh 
( XxYmm )
Độ dày bụng T1 Độ dày cánh T2
THÉP HÌNH H
Thép hình  H 100 H100x100 6 8 6m 17.2
Thép hình  H 125 H125x125 6.5 9 6m – 12m 23.6
Thép hình  H 150 H150x150 7 10 6m – 12m 31.5
Thép hình  H 175 H175x175 7.5 11 6m – 12m 40.4
Thép hình  H 200 H200x200 8 12 6m – 12m 49.9
Thép hình  H 250 H250x250 9 14 6m – 12m 72.4
Thép hình  H 300 H300x300 10 15 6m – 12m 94
Thép hình  H 350 H350x350 12 19 6m – 12m 137
Thép hình  H 400 H400x400 12 19 6m – 12m 172
THÉP HÌNH I
Thép hình  I 100 I100x50 3.2   6m 7
Thép hình  I 100 I100x55 4.5 6.5 6m 9.46
Thép hình  I 120 I120x64 4.8 6.5 6m 11.5
Thép hình  I 148 I148x100 6 9 6m – 12m 21.1
Thép hình  I 150 I150x75 5 7 6m – 12m 14
Thép hình  I 194 I194x150 6 9 6m – 12m 30.6
Thép hình  I 198 I198x99 4.5 7 6m – 12m 18.2
Thép hình  I 200 I200x100 5.5 8 6m – 12m 21.3
Thép hình  I 244 I244x175 7 11 6m – 12m 44.1
Thép hình  I 248 I248x 124 5 8 6m – 12m 25.7
Thép hình  I 250 I250x125 6 9 6m – 12m 29.6
Thép hình  I 250 I250x175 7 11 6m – 12m 44.1
Thép hình  I 294 I294x200 8 12 6m – 12m 56.8
Thép hình  I 298 I298x149 5.5 8 6m – 12m 32
Thép hình  I 300 I300x150 6.5 9 6m – 12m 36.7
Thép hình  I 340 I340x250 9 14 6m – 12m 79.7
Thép hình  I 346 I346x174 6 9 6m – 12m 41.4
Thép hình  I 350 I350x175 7 11 6m – 12m 49.6
Thép hình  I 390 I390x300 10 16 6m – 12m 107
Thép hình  I 396 I396x199 7 11 6m – 12m 56.6
Thép hình  I 400 I400x200 8 13 6m – 12m 66
Thép hình  I 440 I440x300 11 18 6m – 12m 124
Thép hình  I 446 I446x199 8 12 6m – 12m 66.2
Thép hình  I 450 I450x200 9 14 6m – 12m 76
Thép hình  I 482 I482x300 11 15 6m – 12m 114
Thép hình  I 488 I488x300 11 18 6m – 12m 128
Thép hình  I 496 I496x199 9 14 6m – 12m 79.5
Thép hình  I 500 I500x200 10 16 6m – 12m 89.6
Thép hình  I 596 I596x199 10 15 6m – 12m 94.6
Thép hình  I 582 I582x300 12 17 6m – 12m 137
Thép hình  I 588 I588x300 12 20 6m – 12m 151
Thép hình  I 594 I594x302 14 23 6m – 12m 175
Thép hình  I 600 I600x200 11 17 6m – 12m 106
Thép hình  I 692 I692x300 13 20 6m – 12m 166
Thép hình  I 700 I700x300 13 24 6m – 12m 185
Thép hình  I 792 I792x300 14 22 6m – 12m 191
Thép hình  I 800 I800x300 14 26 6m – 12m 210
Thép hình  I 900 I900x300 16 18 6m – 12m 240

Một số thông tin về sản phẩm H, U, I, V mác thép A572

Thép hình H- I tiêu chuẩn A572 Gr.50 xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan…

Thép hình H- I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Thành phần hóa học và cơ tính:

Thép hình H- U-I-V tiêu chuẩn A572 Gr.50

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

0.23

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16