Thép hộp 125×125 là một trong những loại vật liệu không thể thiếu trong xây dựng nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao. Với kích thước lớn, cấu trúc chắc chắn cùng khả năng ứng dụng linh hoạt, loại thép hộp vuông này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Vậy thép hộp 125×125 là gì, giá bao nhiêu và nên mua ở đâu để đảm bảo chất lượng, giá tốt? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Thép hộp 125×125 là gì?
Thép hộp 125×125 là một trong những loại thép hộp vuông cỡ lớn, với chiều dài 4 cạnh bằng nhau, mỗi cạnh 125mm. Loại thép này thường có độ dày từ 4mm đến 12mm, được sản xuất từ thép carbon hoặc thép mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống chịu thời tiết tốt.
Trên thị trường hiện nay, sản phẩm này thường được phân thành ba loại chính: thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng. Trong đó, thép hộp đen là lựa chọn phổ biến nhờ giá cả phải chăng, dù độ bền không cao bằng hai loại còn lại.

Quy cách và trọng lượng thép hộp 125×125
Để xác định trọng lượng của thép hộp vuông, có thể áp dụng công thức sau:
P = 4 × cạnh hộp (mm) × độ dày (mm) × chiều dài (m) × 0,00785
Trong đó: P là trọng lượng của một cây thép hộp (đơn vị: kg).
Thép hộp vuông 125×125 được sản xuất với nhiều độ dày và chiều dài khác nhau. Tuy nhiên, một số quy cách sau đây là phổ biến nhất và thường xuyên được sử dụng trong thực tế:
Quy cách | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) |
Hộp 125×125 | 2,5 | 6m | 57,48 |
2,8 | 6m | 64,19 | |
3 | 6m | 68,63 | |
3,2 | 6m | 73,06 | |
3,5 | 6m | 79,67 | |
3,8 | 6m | 86,24 | |
4 | 6m | 90,59 | |
4,5 | 6m | 101,41 | |
5 | 6m | 100,1 | |
5,5 | 6m | 122,68 | |
6 | 6m | 133,15 | |
6,5 | 6m | 143,5 | |
7 | 6m | 153,74 | |
8 | 6m | 176,34 | |
10 | 6m | 216,66 |

Tiêu chuẩn và mác thép hộp 125×125
Để đảm bảo chất lượng và độ bền trong thi công, thép hộp 125×125 cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt cùng mác thép phù hợp với mục đích sử dụng. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn và mác thép sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm cho từng hạng mục công trình.
- Tiêu chuẩn:
- ASTM A36
- ASTM A53
- ASTM A500
- JIS G3101
- JIS – 3302
- TCVN 3783 – 83
- Mác thép:
- S275-S275JO-S275JR
- S355-S355JO-S355JR-S355J2H
- SS400
- A36
- AH36 / DH36 / EH36
- A572 Gr.50 – Gr.70
- A500 Gr.B – Gr.C
- STKR400
- STKR490
- Q345, Q345A, Q345B – Q345C – Q345D
- Q235, Q235A – Q235B – Q235C – Q235D

Báo giá thép hộp 125×125
Giá thép hộp vuông 125×125 đen
STT | Độ dày (mm) | Barem (kg/6m) | Giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|
1 | 2.5 | 57.48 | 1,092,000 |
2 | 3.0 | 64.183 | 1,240,000 |
3 | 3.2 | 68.034 | 1,304,000 |
4 | 3.5 | 73.061 | 1,390,000 |
5 | 3.8 | 79.674 | 1,578,000 |
6 | 4.0 | 83.163 | 1,640,000 |
7 | 4.5 | 90.594 | 1,794,000 |
8 | 5.0 | 100.098 | 1,982,000 |
9 | 5.5 | 101.498 | 2,035,000 |
10 | 6.0 | 122.466 | 2,299,000 |
11 | 7.0 | 138.496 | 2,929,000 |
12 | 8.0 | 153.738 | 3,382,000 |
13 | 9.0 | 176.34 | 3,879,000 |
Giá thép hộp vuông 125×125 mạ kẽm
STT | Độ dày (mm) | Barem (kg/6m) | Giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|
1 | 2.5 | 57.48 | 1,092,000 |
2 | 3.0 | 64.183 | 1,240,000 |
3 | 3.2 | 68.034 | 1,304,000 |
4 | 3.5 | 73.061 | 1,390,000 |
5 | 3.8 | 79.674 | 1,578,000 |
6 | 4.0 | 83.163 | 1,640,000 |
7 | 4.5 | 90.594 | 1,794,000 |
8 | 5.0 | 100.098 | 1,982,000 |
9 | 5.5 | 101.498 | 2,035,000 |
10 | 6.0 | 122.466 | 2,299,000 |
11 | 7.0 | 138.496 | 2,929,000 |
12 | 8.0 | 153.738 | 3,382,000 |
13 | 9.0 | 176.34 | 3,879,000 |
Ưu điểm của thép hộp vuông 125×125
Thép hộp vuông 125×125 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình lớn và nhỏ:
- Chi phí hợp lý: Nhờ sử dụng nguồn nguyên liệu phổ biến, đặc biệt là với loại thép hộp đen, sản phẩm này có giá thành rẻ hơn so với nhiều dòng thép khác trên thị trường.
- Chất lượng ổn định: Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, thép hộp vuông 125×125 đảm bảo độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, sau khi sử dụng, vật liệu này có thể tái chế để sử dụng trong các mục đích khác, giúp tiết kiệm tài nguyên.
- Tuổi thọ vượt trội: Tùy theo môi trường lắp đặt và loại thép sử dụng, tuổi thọ của thép hộp có thể lên tới 60–70 năm, đặc biệt với các loại thép mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng, giúp mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

Ứng dụng của thép hộp 125×125
Với đặc tính chắc chắn và khả năng chịu lực tốt, thép hộp 125×125 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Trong xây dựng: Được dùng để làm giàn giáo, dầm, cọc siêu âm, thanh nối và các chi tiết kết cấu quan trọng.
- Trong sản xuất công nghiệp: Dùng để chế tạo chi tiết máy, linh kiện cơ khí hoặc khung đỡ cho các thiết bị lớn.
- Trong ngành dầu khí, cầu đường và nhà xưởng: Là vật liệu phổ biến để thi công nhà thép tiền chế, kết cấu nền móng và hệ thống chịu tải lớn.
- Ứng dụng khác: Thép hộp còn được sử dụng trong các xưởng gia công cơ khí, nhờ tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

Mua thép hộp 125×125 ở đâu giá tốt, chất lượng?
Để mua thép hộp 125×125 chất lượng cao với giá tốt nhất, bạn nên lựa chọn các đơn vị uy tín, có kho hàng sẵn và chính sách vận chuyển linh hoạt. Một trong những địa chỉ được nhiều khách hàng tin tưởng hiện nay là Tôn thép Sáng Chinh – nhà cung cấp thép hộp hàng đầu khu vực TP.HCM.
Ưu điểm khi mua tại Sáng Chinh:
- Cam kết hàng chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
- Hỗ trợ cắt theo yêu cầu, giao hàng nhanh toàn quốc.
- Giá cả cạnh tranh.
- Tư vấn kỹ thuật tận tình, hỗ trợ chọn đúng sản phẩm phù hợp nhu cầu.
Liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được báo giá thép hộp 125×125 mới nhất và nhận tư vấn miễn phí!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hộp 125×125 là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần vật liệu chắc chắn, bền bỉ và có tính thẩm mỹ cao. Việc hiểu rõ về quy cách, tiêu chuẩn, báo giá và nơi mua uy tín sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp thép hộp vuông 125×125 uy tín, đừng ngần ngại liên hệ với Tôn thép Sáng Chinh để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp!
Sản phẩm liên quan: