Thép Hộp 65×65

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép hộp, Sắt hộp 65×65

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 65×65: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 65×65 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Bảng báo giá thép hộp kích thước 65×65 là cập nhật mới nhất với những sản phẩm chất lượng hàng đầu. Thép hộp 65×65 là giải pháp linh hoạt và đa dụng cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí.

Chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết với các lựa chọn như mạ kẽm hoặc sản phẩm đen, cùng với độ dày đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Thép hộp 65×65 của chúng tôi đảm bảo độ chắc chắn, độ bền và khả năng chịu lực mạnh mẽ.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 65×65 phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu với bảng báo giá thép hộp 65×65 đầy đủ và minh bạch.

Thép hộp 65×65 – Bảng giá thép hộp vuông 65×65 xây dựng

Thép hộp 65×65 là một loại vật liệu xây dựng và cơ khí có kích thước cạnh vuông đo 65mm. Đây là một loại thép hộp có kích thước phổ biến và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm nổi bật thép hộp vuông 65×65

Thép hộp vuông 65×65 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến và có nhiều đặc điểm nổi bật.

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của thép hộp vuông 65×65:

  1. Kích thước ổn định: Thép hộp vuông 65×65 có kích thước cố định, với cạnh vuông đo 65mm. Điều này giúp việc cắt và lắp đặt trở nên thuận tiện và dễ dàng.
  2. Độ bền cao: Với chất liệu thép chất lượng cao, thép hộp vuông 65×65 có độ bền và độ cứng tốt. Nó có khả năng chịu được áp lực và tác động mạnh trong quá trình sử dụng.
  3. Dễ gia công và lắp đặt: Thép hộp vuông 65×65 dễ dàng gia công, cắt, hàn và lắp đặt. Điều này giúp giảm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng và lắp đặt các kết cấu sử dụng thép hộp này.
  4. Ứng dụng đa dạng: Thép hộp vuông 65×65 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng trong ngành xây dựng, cơ khí, sản xuất thiết bị, làm kết cấu nhỏ và nhiều ứng dụng khác.
  5. Tính thẩm mỹ: Với hình dạng vuông góc và kích thước ổn định, thép hộp vuông 65×65 có tính thẩm mỹ cao. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các kết cấu và sản phẩm có thiết kế hiện đại và tinh tế.
  6. Khả năng chống gỉ sét: Thép hộp vuông 65×65 có thể được mạ kẽm hoặc sơn để tăng khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.

Lưu ý rằng các đặc điểm cụ thể của thép hộp vuông 65×65 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Để có thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm này, nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các tài liệu liên quan. Hướng dẫn sẽ cung cấp cho bạn thông tin về chất liệu, kích thước chính xác, thông số kỹ thuật, cách sử dụng, và các lưu ý bảo quản và vận hành.

Khi tham khảo hướng dẫn, bạn nên tìm hiểu về các tiêu chuẩn chất lượng và quy định mà sản phẩm phải tuân thủ. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc không rõ về thông tin trong hướng dẫn, hãy liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc đại lý để được tư vấn và giải đáp.

Đặc điểm nổi bật thép hộp 65×65 tại Sáng Chinh

🔰 Báo giá thép hộp 65×65 hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng giá thép hộp vuông 65×65 xây dựng đã được rất nhiều công trình lớn nhỏ trên địa bàn áp dụng, vì sản phẩm được cung cấp chính xác về quy cách nên quá trình thi công cũng sẽ được đảm bảo nhiều thuận lợi. Hiện tại, kho hàng doanh nghiệp Sáng Chinh sẽ điều chỉnh báo giá mỗi ngày sao cho phù hợp với ngân sách của mỗi nhà thầu. Tư vấn để giải đáp mọi thắc mắc, xin gọi: 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0937 200 900

Thép hộp vuông kích thước 65×65 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để xây dựng kết cấu và khung thép. Đây là một vật liệu chịu lực mạnh và đa dạng ứng dụng.

Ưu điểm và lưu ý thép hộp vuông 65×65

Thép hộp vuông 65×65 có nhiều ưu điểm như sau:

  1. Độ bền cao: Thép hộp vuông được làm từ thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực và chịu được áp lực trong quá trình xây dựng.
  2. Dễ gia công và lắp đặt: Thép hộp vuông có hình dạng đơn giản và dễ dàng cắt, hàn và gia công thành các kích thước và hình dạng khác nhau. Điều này giúp dễ dàng lắp đặt và tạo ra các kết cấu thép chắc chắn.
  3. Tính ổn định và đồng đều: Thép hộp vuông có kích thước đồng đều và không biến dạng dễ dàng trong quá trình sử dụng, giúp đảm bảo tính ổn định của kết cấu xây dựng.
  4. Tính thẩm mỹ: Thép hộp vuông có hình dạng đẹp mắt và phong cách, có thể được sử dụng để tạo ra các kết cấu và khung thép có tính thẩm mỹ cao.

Khi sử dụng thép hộp vuông 65×65 trong xây dựng, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:

  1. Lựa chọn chất liệu: Chọn thép hộp vuông chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết để đảm bảo tính bền và an toàn của kết cấu xây dựng.
  2. Thiết kế kết cấu: Tham khảo ý kiến của các chuyên gia xây dựng để thiết kế kết cấu thép hộp vuông phù hợp với yêu cầu và điều kiện sử dụng.
  3. Quy trình lắp đặt: Lắp đặt thép hộp vuông cần tuân thủ các quy trình và qui định an toàn. Đảm bảo rằng việc lắp đặt được thực hiện bởi các nhà thầu chuyên nghiệp và đảm bảo chất lượng kết cấu xây dựng.
  4. Bảo dưỡng: Theo dõi và bảo dưỡng là một phần quan trọng trong việc duy trì và bảo vệ thép hộp vuông 65×65 trong quá trình sử dụng.

Dưới đây là một số lời khuyên về bảo dưỡng:

  1. Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ vết nứt, gỉ sét hoặc hư hỏng nào trên bề mặt thép hộp vuông. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, cần thay thế hoặc sửa chữa ngay lập tức để tránh sự suy giảm tính bền và an toàn của kết cấu.
  2. Vệ sinh định kỳ: Dùng một bàn chải cứng hoặc vật liệu tương tự để loại bỏ bụi, bẩn và chất cặn tích tụ trên bề mặt thép hộp vuông. Điều này giúp ngăn ngừa sự tích tụ của các chất gây ăn mòn và bảo vệ thép khỏi sự hư hỏng.
  3. Bảo vệ chống gỉ sét: Sơn chống gỉ sét hoặc các lớp phủ chống ăn mòn có thể được áp dụng lên bề mặt thép hộp vuông để bảo vệ chống lại hiện tượng gỉ sét. Điều này đặc biệt quan trọng khi thép hộp vuông được sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  4. Theo dõi môi trường: Theo dõi môi trường xung quanh kết cấu thép hộp vuông. Nếu có những yếu tố tiềm ẩn như hóa chất ăn mòn, độ ẩm cao hoặc điện phân, cần thực hiện biện pháp bảo vệ phù hợp như sử dụng lớp phủ chống ăn mòn thích hợp hoặc hệ thống dẫn điện để tránh hư hỏng.
  5. Đảm bảo an toàn: Luôn tuân thủ các quy định và quy trình an toàn khi làm việc với kết cấu thép hộp vuông. Điều này bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, hạn chế truy cập không đúng và tuân thủ các quy tắc vận hành an toàn.

Bằng cách thực hiện bảo dưỡng định kỳ và đảm bảo các biện pháp bảo vệ phù hợp, bạn có thể đảm bảo tính bền và an toàn của kết cấu thép hộp vuông 65×65 trong suốt quá trình sử dụng. Hơn nữa, nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào không thể xử lý, hãy tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia xây dựng hoặc nhà sản xuất để đảm bảo kết cấu được duy trì và hoạt động tốt.

Lưu ý rằng việc bảo dưỡng cụ thể của thép hộp vuông 65×65 cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và môi trường sử dụng. Hãy tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định cụ thể áp dụng trong lĩnh vực xây dựng của bạn.

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 21 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.06.002.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
2Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.16.002.6318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
3Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.26.002.8418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
4Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
5Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.06.002.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
6Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.16.003.0418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
7Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.26.003.2918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
8Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
9Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.06.003.5418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
10Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.16.003.8718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
11Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.26.004.2018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
12Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
13Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
14Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.86.006.0518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
15Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.06.004.4818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
16Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.16.004.9118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
17Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.26.005.3318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
18Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
19Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
20Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.86.007.7518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
21Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.06.008.5218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
22Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.06.005.4318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
23Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.16.005.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
24Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.26.006.4618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
25Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
26Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
27Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.86.009.4418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
28Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.06.0010.4018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
29Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.56.0012.7218.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
30Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.86.005.8818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
31Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.06.007.3118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
32Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.16.008.0218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
33Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.26.008.7218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
34Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
35Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
36Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.86.0012.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
37Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.06.0014.1718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
38Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.56.0017.43xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
39Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.06.0020.57xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
40Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.16.0010.0918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
41Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.26.0010.9818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
42Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
43Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
44Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.86.0016.2218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
45Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.06.0017.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
46Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.56.0022.14xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
47Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.06.0026.23xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
48Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.56.0030.20xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
49Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.16.0012.1618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
50Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.26.0013.2418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
51Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
52Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
53Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.86.0019.6118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
54Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.06.0021.7018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
55Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.56.0026.85xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
56Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.06.0031.88xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
57Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.56.0036.79xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
58Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
59Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
60Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.86.0024.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
61Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.06.0027.3418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
62Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.56.0033.89xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
63Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.06.0040.33xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
64Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.56.0046.69xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
65Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
66Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.56.0024.93x17.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
67Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.86.0029.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
68Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.06.0033.0118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
69Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.36.0037.8018.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
70Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.56.0040.98xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
71Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.06.0048.83xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
72Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.56.0056.58xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
73Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.06.0064.21xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
74Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.86.0033.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
75Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.06.0036.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
76Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.56.0045.69x17.000 – 23.000x17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
77Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.86.0050.98xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
78Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.06.0054.49xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá thép vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 21 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.06.002.4119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
2Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.16.002.6319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
3Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.26.002.8419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
4Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
5Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.06.002.7919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
6Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.16.003.0419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
7Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.26.003.2919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
8Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
9Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.06.003.5419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
10Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.16.003.8719.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
11Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.26.004.2019.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
12Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
13Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
14Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.86.006.0517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00016.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
15Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.06.004.4819.000 – 25.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
16Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.16.004.9119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
17Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.26.005.3319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
18Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
19Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
20Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.86.007.7517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
21Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.06.008.5216.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
22Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.06.005.4319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
23Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.16.005.9419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
24Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.26.006.4619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
25Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
26Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
27Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.86.009.4417.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
28Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.06.0010.4016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
29Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.56.0012.7216.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
30Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.86.005.8819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
31Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.06.007.3119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
32Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.16.008.0219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
33Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.26.008.7219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
34Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
35Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
36Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.86.0012.8317.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
37Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.06.0014.1716.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
38Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.56.0017.4316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
39Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.06.0020.5716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
40Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.16.0010.0919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
41Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.26.0010.9819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
42Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
43Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
44Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.86.0016.2217.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
45Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.06.0017.9416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
46Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.56.0022.1416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
47Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.06.0026.2316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
48Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.56.0030.2016.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
49Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.16.0012.1619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
50Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.26.0013.2419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
51Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
52Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
53Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.86.0019.6117.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
54Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.06.0021.7016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
55Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.56.0026.8516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
56Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.06.0031.8816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
57Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.56.0036.7916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
58Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
59Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
60Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.86.0024.6917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
61Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.06.0027.3416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
62Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.56.0033.8916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
63Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.06.0040.3316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
64Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.56.0046.6916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
65Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
66Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.56.0024.9318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
67Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.86.0029.7917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
68Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.06.0033.0116.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
69Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.36.0037.8016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
70Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.56.0040.9816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
71Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.06.0048.8316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
72Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.56.0056.5816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
73Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.06.0064.2116.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
74Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.86.0033.3017.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
75Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.06.0036.7816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
76Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.56.0045.6916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
77Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.86.0050.9816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
78Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.06.0054.4916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
79Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.26.0057.9716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
80Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.56.0063.1716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
81Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.06.0071.7416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
82Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.06.0088.5516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
83Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.56.0069.2420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
84Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.86.0077.3620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
85Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.06.0082.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
86Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.26.0088.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
87Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.56.0096.1420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
88Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.86.00104.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
89Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.06.00109.4220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
90Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.06.00136.5920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
91Sắt vuông đen 200 x 200 x 106.00357.9620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
92Sắt vuông đen 200 x 200 x 126.00425.0320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
93Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.06.00147.1020.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
94Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.06.00182.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
95Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.06.00217.9420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
96Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.06.00286.9720.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
97Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.06.00184.7820.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
98Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.06.00229.8520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
99Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.06.00274.4620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
100Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.06.00362.3320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
101Sắt vuông đen 250 x 250 x 106.00448.3920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép vuông đen

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo giá thép hộp mới nhất hiện nay: giá thép hộp năm 2024

Quy trình sản xuất thép hộp vuông 65×65

Thép hộp vuông mạ kẽm 65×65 là sản phẩm được sản xuất từ thép băng theo dây chuyền tự động, thông qua các công đoạn chính như sau:

– Tẩy rỉ ( tẩy sạch sẽ những tạp chất còn dính trên bề mặt thép)

– Ủ mềm (ở công đoạn này sẽ làm cho thép có độ mềm dẻo nhất định , tăng khả năng bám kẽm tốt và không bị gãy đứt khi cán định hình )

– Mạ kẽm ( Với công nghệ mạ NOF lò đốt không oxy hiện đại nhất trên thế giới hiện nay đã tạo ra sản phẩm thép hộp vuông  có chất lượng vượt trội, kéo dài hạn dùng cho sản phẩm, bề mặt kẽm sáng bóng không bong tróc )

– Cán định hình ( có dạng hình hộp vuông )

Thông tin cơ bản về sản phẩm thép hộp vuông 65×65

Chất Liệu :  S355J2H/ SS490/ S275JR/S355JR/S355J0/S355J2G3/S355J2HA36/CT3/Q195/Q215/Q235/Q345/ASTM A500/SS400/ S235JR/ S275JR/….

Tiêu Chuẩn :  ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B -C, …

Kích Thước : sẽ được bàn giao với quy cách chuẩn xác hoặc gia công theo độ dài yêu cầu

Xuất Xứ : Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ…

Công Dụng :  Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 65×65 với tiêu chuẩn ASTM A36/A500/SS400/Q235/Q345/CT3 hầu hết được ứng dụng triệt để trong các ngành cơ khí xây dựng , khung ôtô, dầu khí, chế tạo đóng tàu, luyện kim, đóng thùng hàng, balate, xây dựng dân dụng,trang trí nội thất -ngoại thất cho nhà ở…

Thành phần hóa học

Mác thépCacbon (%)Silic (%)Mangan (%)Photpho (%)Lưu huỳnh (%)Đồng (%)
ASTM 360.160.220.490.160.080.01
S2350.220.051.600.050.05
S2750.250.051.600.040.05
S3550.230.051.600.050.05
JISG34660.250.040.04
STKR4000.050.010.730.0130.004

Tính chất cơ lý của thép hộp vuông mạ kẽm 65×65

Mác thépGiới hạn chảy tối thiểu (N/mm²)Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²)
ATSM A364465
S235235360 – 510
S275275370 – 530
S355355470 – 630
CT3225373 – 461
JISG3466400245
STKR400468393

Kho hàng công Ty Sáng Chinh Steel tại tphcm luôn cập nhật đa dạng sắt thép xây dựng tốt nhất hiện nay

Công trình xây dựng của quý khách sẽ sở hữu số lượng sắt thép tốt nhất, chúng tôi sẽ kiểm tra một lần nữa trước khi giao hàng về số lượng, mẫu mã, quy cách, hóa đơn đỏ xuất hàng, cũng như là một số giấy tờ liên quan.

Đồng hành cùng khách hàng luôn là sự hỗ trợ cực kì nhiệt tình của nhân viên tư vấn, mọi thắc mắc về sản phẩm sẽ được làm rõ nhanh chóng 24/7. Công ty được người tiêu dùng đánh giá là đại lý cung cấp vật liệu xây dựng cho các đại lý lớn nhỏ ở đây với độ chuyên môn & uy tín cao

Sáng Chinh không giới hạn số lượng đơn hàng trong ngày. Nhận hợp đồng vận chuyển sắt thép trọn gói đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn

Nguồn tiêu thụ sắt thép hiện nay ở nhiều công trình được đòi hỏi rất nhiều về chủng loại. Do đó, ngoài việc nhập các sản phẩm vật tư của các hãng trong nước lâu năm, chúng tôi còn chú trọng nhập khẩu sắt thép chính hãng từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Đài Loan,…

Câu hỏi và trả lời: Khách hàng hỏi Võ Gia trả lời về chủ đề “thép hộp vuông 65×65 “

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 65×65 được làm từ chất liệu gì?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 65×65 thường được làm từ thép carbon, có thể có độ cứng và độ bền khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 65×65 có khả năng chống ăn mòn không?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 65×65 không có tính chống ăn mòn tự nhiên. Tuy nhiên, để tăng khả năng chống ăn mòn, có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ như mạ kẽm hoặc sơn lớp bảo vệ bề mặt.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 65×65 có sẵn trong các chiều dài khác nhau không?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 65×65 thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét. Tuy nhiên, có thể tùy chỉnh chiều dài theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 65×65 có thể sử dụng trong ngành xây dựng không?

👉👉👉Trả lời: Có, thép hộp vuông 65×65 là vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng. Nó thường được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu như cột, dầm, khung kèo, và các công trình kiến trúc khác.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 65×65 có khả năng chịu lực tốt không?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 65×65 có độ cứng và độ bền cao, do đó có khả năng chịu lực tốt. Tuy nhiên, khả năng chịu lực cụ thể sẽ phụ thuộc vào thiết kế và kết cấu sử dụng của nó.

Tôn Thép Sáng Chinh có hệ thống kho bãi rộng lớn

Giới thiệu: Trong ngành tôn thép, việc có một hệ thống kho bãi rộng lớn là một yếu tố quan trọng để đảm bảo có đủ nguồn cung và đáp ứng nhanh chóng các đơn đặt hàng.Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại tôn thép xây dựng, tôn lợp mái, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ, thép hình, thép cuộn,… Tôn Thép Sáng Chinh đã xây dựng một hệ thống kho bãi đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng, thể hiện sự kiên trì trong dịch vụ tốt nhất.

Sự Linh Hoạt và Tiện Ích: Hệ thống kho bãi rộng lớn của Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ đảm bảo sự linh hoạt trong việc đáp ứng đơn đặt hàng khác nhau, mà còn mang lại tiện ích cho khách hàng. Khách hàng có thể tìm thấy các sản phẩm tôn thép phù hợp mà không cần tốn nhiều thời gian và công sức.

Đa Dạng Sản Phẩm và Số Lượng Lớn: Khả năng lưu trữ lớn của hệ thống kho bãi cho phép Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp đa dạng sản phẩm tôn thép từ các loại tôn khác nhau đến các kích thước và độ dày khác nhau. Điều này giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.

Khả Năng Đáp Ứng Nhanh Chóng: Với hệ thống kho bãi rộng lớn, Tôn Thép Sáng Chinh có khả năng đáp ứng nhanh chóng các đơn đặt hàng khẩn cấp. Điều này giúp khách hàng có thể tiến hành dự án mà không phải chờ đợi lâu.

Kiểm Soát Chất Lượng Đặt Lên Hàng Đầu: Không chỉ đảm bảo số lượng, hệ thống kho bãi còn là nơi kiểm soát chất lượng. Mọi sản phẩm tôn thép được kiểm tra trước khi đưa vào kho để đảm bảo chất lượng tốt nhất khi đến tay khách hàng.

Đóng Góp vào Sự Phát Triển Xây Dựng: Hệ thống kho bãi rộng lớn của Tôn Thép Sáng Chinh là một phần quan trọng trong việc đóng góp vào sự phát triển của ngành xây dựng. Việc cung cấp nguồn cung ổn định và chất lượng giúp hỗ trợ các dự án xây dựng quan trọng.

Kết Luận: Hệ thống kho bãi rộng lớn của Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ thể hiện sự linh hoạt và tiện ích mà còn thể hiện cam kết với chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Điều này giúp họ trở thành đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp tôn thép và đóng góp vào sự phát triển của ngành xây dựng và công nghiệp.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hộp Nam Kim

Bảng báo giá thép hộp Tuấn Võ

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Bạc Liêu

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hà Tĩnh

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Ninh Thuận