Thép hộp 50×50, sắt hộp 50×50, bảng báo giá thép hộp 50×50 hôm nay


Thép hộp đen 50×50 là loại vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà ở, cầu đường cho đến những công trình xây dựng công nghiệp lớn.

Hiểu được nhu cầu của thị trường xây dựng, Sáng Chinh đã trở thành một trong những nhà cung cấp thép hộp đen 50×50 uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam.

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm thép hộp đen 50×50 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí.

Thép hộp vuông 50×50 có các mác thép như sau: CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345),…Tất cả sản phẩm sắt thép hộp mà Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp, phân phối đến quý khách hàng đều đạt chuẩn chất lượng và có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Ngay sau đây, chúng tôi xin gửi đển quý khách hàng bảng báo giá thép hộp 50×50 mới được chúng tôi cập nhât.

Bảng báo giá thép hộp 50×50 hôm nay

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng báo giá cập nhật mới nhất của sản phẩm thép hộp đen 50×50 của Sáng Chinh, giúp bạn có thể dễ dàng tìm hiểu về giá cả và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu về tính năng, ứng dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua.

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
Hộp 12x120.7 1.47 26,460 Hộp 65x655.0 56.52 1,017,360
0.8 1.66 29,880 6.0 66.69 1,200,420
0.9 1.85 33,300 Hộp 70x703.5 43.85 789,300
1.0 2.03 36,540 4.0 49.74 895,320
1.1 2.21 39,780 5.0 61.23 1,102,140
1.2 2.39 43,020 6.0 72.35 1,302,300
1.4 2.72 48,960 Hộp 75x751.0 13.82 248,760
Hộp 14x140.7 1.74 31,320 1.1 15.2 273,600
0.8 1.97 35,460 1.2 16.58 298,440
0.9 2.19 39,420 1.4 19.34 348,120
1.0 2.41 43,380 1.5 20.69 372,420
1.1 2.63 47,340 1.8 24.7 444,600
1.2 2.84 51,120 2.0 27.36 492,480
1.4 3.25 58,500 2.3 31.3 563,400
1.5 3.45 62,100 2.5 33.91 610,380
Hộp 16x16 0.7 2 36,000 2.8 37.79 680,220
0.8 2.27 40,860 3.0 40.36 726,480
0.9 2.53 45,540 3.2 42.9 772,200
1.0 2.79 50,220 3.5 46.69 840,420
1.1 3.04 54,720 3.8 50.43 907,740
1.2 3.29 59,220 4.0 52.9 952,200
1.4 3.78 68,040 4.5 59.77 1,075,860
Hộp 20x200.7 2.53 45,540 5.0 65.94 1,186,920
0.8 2.87 51,660 6.0 78.00 1,404,000
0.9 3.21 57,780 Hộp 80x804.0 57.27 1,030,860
1.0 3.54 63,720 5.0 70.65 1,271,700
1.1 3.87 69,660 6.0 83.65 1,505,700
1.2 4.2 75,600 8.0 108.5 1,953,000
1.4 4.83 86,940 Hộp 90x90 1.0 16.65 299,700
1.5 5.14 92,520 1.1 18.31 329,580
1.8 6.05 108,900 1.2 19.98 359,640
2.0 6.63 119,340 1.4 23.3 419,400
Hộp 25x250.7 3.19 57,420 1.5 24.93 448,740
0.8 3.62 65,160 1.8 29.79 536,220
0.9 4.06 73,080 2.0 33.01 594,180
1.0 4.48 80,640 2.3 37.8 680,400
1.1 4.91 88,380 2.5 40.98 737,640
1.2 5.33 95,940 2.8 45.7 822,600
1.4 6.15 110,700 3.0 48.83 878,940
1.5 6.56 118,080 3.2 51.94 934,920
1.8 7.75 139,500 3.5 56.58 1,018,440
2.0 8.52 153,360 3.8 61.17 1,101,060
Hộp 30x300.7 3.85 69,300 4.0 64.21 1,155,780
0.8 4.38 78,840 5.0 79.11 1,423,980
0.9 4.9 88,200 5.5 86.388 1,554,984
1.0 5.43 97,740 6.0 93.558 1,684,044
1.1 5.94 106,920 6.5 100.608 1,810,944
1.2 6.46 116,280 7.0 107.55 1,935,900
1.4 7.47 134,460 8.0 123.6 2,224,800
1.5 7.97 143,460 Hộp 100x1001.2 22.09 397,620
1.8 9.44 169,920 1.4 25.77 463,860
2.0 10.4 187,200 1.5 27.6 496,800
2.3 11.8 212,400 1.8 33.11 595,980
2.5 12.72 228,960 2.0 36.78 662,040
2.8 14.05 252,900 2.3 42.3 761,400
3.0 14.92 268,560 2.5 45.69 822,420
Hộp 40x40 0.7 5.16 92,880 2.8 50.98 917,640
0.8 5.88 105,840 3.0 54.49 980,820
0.9 6.6 118,800 3.2 57.97 1,043,460
1.0 7.31 131,580 3.5 63.17 1,137,060
1.1 8.02 144,360 3.8 68.33 1,229,940
1.2 8.72 156,960 4.0 71.74 1,291,320
1.4 10.11 181,980 4.5 80.2 1,443,600
1.5 10.8 194,400 5.0 88.536 1,593,648
1.8 12.83 230,940 5.5 96.762 1,741,716
2.0 14.17 255,060 6.0 104.868 1,887,624
2.3 16.14 290,520 6.5 112.866 2,031,588
2.5 17.43 313,740 7.0 120.744 2,173,392
2.8 19.33 347,940 8.0 138.7 2,496,600
3.0 20.57 370,260 10.0 169.6 3,052,800
Hộp 50x500.8 7.36 132,480 12.0 199 3,582,000
0.9 8.27 148,860 Hộp 120x1204.0 87.42 1,573,560
1.0 9.19 165,420 5.0 108.3 1,949,400
1.1 10.09 181,620 6.0 128.9 2,320,200
1.2 10.98 197,640 8.0 168.8 3,038,400
1.4 12.74 229,320 10.0 207.2 3,729,600
1.5 13.62 245,160 12.0 244.2 4,395,600
1.8 16.22 291,960 Hộp 125x1252.5 57.48 1,034,640
2.0 17.94 322,920 2.8 64.188 1,155,384
2.3 20.47 368,460 3.0 68.634 1,235,412
2.5 22.14 398,520 3.2 73.062 1,315,116
2.8 24.6 442,800 3.5 79.674 1,434,132
3.0 26.23 472,140 3.8 86.238 1,552,284
3.2 27.83 500,940 4.0 90.594 1,630,692
3.5 30.2 543,600 4.5 101.406 1,825,308
3.8 32.49 584,820 5.0 100.098 1,801,764
4.0 34.02 612,360 5.5 122.682 2,208,276
5.0 42.39 763,020 6.0 133.146 2,396,628
6.0 49.74 895,320 6.5 143.496 2,582,928
Hộp 60x600.8 8.85 159,300 7.0 153.738 2,767,284
0.9 9.96 179,280 8.0 176.34 3,174,120
1.0 11.06 199,080 10.0 216.66 3,899,880
1.1 12.16 218,880 Hộp 140x1404.0 102.49 1,844,820
1.2 13.24 238,320 5.0 127.17 2,289,060
1.4 15.38 276,840 6.0 151.47 2,726,460
1.5 16.45 296,100 8.0 198.95 3,581,100
1.8 19.61 352,980 Hộp 150x1502.5 69.264 1,246,752
2.0 21.7 390,600 2.8 77.382 1,392,876
2.3 24.8 446,400 3.0 82.776 1,489,968
2.5 26.85 483,300 3.2 88.146 1,586,628
2.8 29.88 537,840 3.5 96.168 1,731,024
3.0 31.88 573,840 3.8 104.148 1,874,664
3.2 33.86 609,480 4.0 109.446 1,970,028
3.5 36.79 662,220 4.5 122.616 2,207,088
3.8 39.648 713,664 5.0 135.666 2,441,988
4.0 41.556 748,008 5.5 148.602 2,674,836
5.0 51.81 932,580 6.0 161.424 2,905,632
6.0 61.04 1,098,720 6.5 174.132 3,134,376
Hộp 175x1752.5 81.048 1,458,864 7.0 186.726 3,361,068
2.8 90.582 1,630,476 8.0 214.02 3,852,360
3.0 96.912 1,744,416 10.0 263.76 4,747,680
3.2 103.224 1,858,032 12.0 311.99 5,615,820
3.5 112.662 2,027,916 Hộp 160x1605.0 146.01 2,628,180
3.8 122.058 2,197,044 6.0 174.08 3,133,440
4.0 128.298 2,309,364 8.0 229.09 4,123,620
4.5 143.82 2,588,760 Hộp 180x1805.0 164.85 2,967,300
5.0 159.228 2,866,104 6.0 196.69 3,540,420
5.5 174.582 3,142,476 8.0 259.24 4,666,320
6.0 189.702 3,414,636 10.0 320.28 5,765,040
6.5 204.768 3,685,824 Hộp 250x2504.0 184.78 3,326,040
7.0 219.72 3,954,960 4.5 207.37 3,732,660
Hộp 200x2003.0 111.34 2,004,120 5.0 229.85 4,137,300
4.0 147.1 2,647,800 5.5 252.21 4,539,780
4.5 164.98 2,969,640 6.0 274.46 4,940,280
5.0 182.75 3,289,500 6.5 296.6 5,338,800
5.5 200.4 3,607,200 7.0 318.62 5,735,160
6.0 217.94 3,922,920 7.5 340.53 6,129,540
6.5 235.37 4,236,660 8.0 362.33 6,521,940
7.0 252.68 4,548,240 8.5 384.02 6,912,360
7.5 269.88 4,857,840 9.0 405.59 7,300,620
8.0 286.97 5,165,460 9.5 427.05 7,686,900
8.5 303.95 5,471,100 10.0 448.39 8,071,020
9.0 320.81 5,774,580 12.0 537.07 9,667,260
9.5 337.56 6,076,080 QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
10.0 354.19 6,375,420
Hộp 300x3006.0 332.34 5,982,120
8.0 440.1 7,921,800
10.0 546.36 9,834,480
12.0 651.11 11,719,980
🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Sản phẩm này có thể ứng dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau, tuổi thọ lâu dài. Qúy khách đặt mua Thép hộp đen 50×50 với số lượng lớn nhỏ, xin hãy gọi đến hotline để nhận hỗ trợ: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900

Thép hộp đen 50×50 đã được rất nhiều khách hàng tin dùng vì chúng có độ bền cao, khó bị cong vênh khi có lực tác động, gia công theo mọi kích thước,… Sáng Chinh Steel cập nhật báo giá mỗi ngày tùy theo từng thời điểm, sẽ có sự chênh lệch mức giá vì thị trường luôn có xu hướng thay đổi không ngừng

Nut Download 6

Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download

Thép hộp đen 60×120 có giá như thế nào?

Thép Hộp 50×50

Định nghĩa về thép hộp đen 50×50 ?

Thép hộp đen 50×50 là sản phẩm với hình dáng hình vuông. Nhà sản xuất cho ra đời nhiều loại để người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa hơn, màu đen bóng đặc trưng bao quanh mặt trong và ngoài của sản phẩm. Có kích thước chiều rộng 50 mm & chiều dài 50 mm

Loại thép hộp đen 50×50 này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề như công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng, lĩnh vực công nghiệp đóng tàu thuyền, cầu đường, kết cấu dầm, khung sườn xe,…làm các thiết bị trang trí nội thất, đồ dùng gia dụng khác.

Nguyên liệu chính để tạo nên thép hộp đen 50×50 là thép và kết hợp với thành phần cacbon theo đúng tỉ lệ nhằm tăng độ bền, tính chịu lực của sản phẩm

Quy cách thép hộp đen 50×50 cực kì đa dạng

Chiều dài thép hộp đen: 6 mét/cây. Thép hộp đen 50×50 có độ dài tiêu chuẩn 6m -12m & các độ dày thông dụng: 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0

  • Độ dày thép: từ 1.2 đến 6.0 mm
  • Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, …
  • Mác thép : CT3, SS400, SS450,…
  • Quy cách: 50×50 mm 

Để biết chi tiết tường tận về từng sản phẩm, xin quý khách hãy liên hệ đến chúng tôi qua đường nóng:097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900

Thép Hộp 50×50

Doanh nghiệp Sáng Chinh Steel cung cấp thép hộp kích thước 50×50 uy tín nhất hiện nay

Công ty Sáng Chinh Steel xin cung cấp báo giá thép hộp đen 50×50 theo từng thời điểm do thị trường mỗi ngày luôn tiêu thụ với số lượng khác nhau => website: tonthepsangchinh.vn

Các tiêu chuẩn chung mà các nhà máy uy tín sử dụng trong khi sản xuất thép hộp đen 50×50 như: theo tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3783 – 83 ứng với các sản phẩm nội địa, tiêu chuẩn Mỹ ATSM A36, Nhật: JIS – 3302,… đối với các sản phẩm thép hộp 50×50 nhập khẩu

Chúng tôi phân phối đến tận nơi với số lượng lớn nhỏ thép hộp đen 50×50 , có đầy đủ các phương tiện chuyên chở dân dụng. Thời gian bốc xếp hàng xuống kho bãi nhanh chóng. Xin liên hệ để được tư vấn trực tiếp: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900. Sau đây là giá cả của thép hộp đen với nhiều kích thước:

Bang Bao Gia Thep Hop Den 50×50

 

Mua thép hộp đen 50×50 ở đâu tại TPHCM & khu vực Miền Nam với giá tốt, uy tín ?

Bạn cần tìm đơn vị cung cấp thép hộp đen kích thước 50×50 uy tín để mua sẽ đảm bảo được chất lượng công trình, cũng như đúng sản phẩm đúng giá?. Vậy đến với Sáng Chinh Steel chúng tôi sẽ là sự chọn lựa hợp lý nhất vì:

+ Sáng Chinh Steel là đại lý chính thức của nhà máy thép hộp bạn cần mua

+ Là doanh nghiệp lớn, nhiều năm trong việc phân phối vật tư xây dựng và được nhiều người biết đến

+ Giao hàng luôn có giấy tờ xuất xứ sản phẩm rõ ràng, có CO/CQ từ nhà máy

+ Có xuất hóa đơn đỏ, có kho hàng lớn mạnh, giao hàng nhanh chóng

Bạn có nhu cầu mua hoặc báo giá thép hộp đen 50×50, hãy liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900 . Chúng tôi tư vấn 24/24h cực kì chuyên nghiệp, báo giá nhanh miễn phí cho khách hàng chỉ trong vòng 5 phút.

Thép hộp đen 50×50 là loại thép có kết cấu chính là rỗng bên trong, được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng cũng như các ngành chế tạo cơ khí ở Việt Nam & những quốc gia có ngành công nghiệp phát triển đi đầu như Anh, Pháp, Mỹ, Nhật…

 


Ý kiến bình luận