Thép Hộp 60×60

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép hộp, Sắt hộp 60×60

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 60×60: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 60×60 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Thép hộp 60×60 hay còn được gọi là sắt hộp 60×60 là một trong những loại vật liệu xây dựng và sản xuất máy móc được sử dụng phổ biến.

Với kích thước nhỏ gọn và độ bền cao, thép hộp 60×60 đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều công trình xây dựng và sản xuất máy móc.

Bảng báo giá thép hộp kích thước 60×60 là cập nhật mới nhất với những sản phẩm chất lượng hàng đầu. Thép hộp 60×60 là giải pháp linh hoạt và đa dụng cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí.

Chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết với các lựa chọn như mạ kẽm hoặc sản phẩm đen, cùng với độ dày đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Thép hộp 60×60 của chúng tôi đảm bảo độ chắc chắn, độ bền và khả năng chịu lực mạnh mẽ.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 60×60 phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu với bảng báo giá thép hộp 60×60 đầy đủ và minh bạch.

Mở bài thép hộp 60×60 tại Sáng Chinh

Thép hộp vuông 60×60 là một loại vật liệu kim loại có hình dạng vuông và kích thước cạnh là 60 mm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí và các ứng dụng kỹ thuật khác. Thép hộp vuông có đặc điểm ưu việt như độ bền cao, khả năng chống va đập tốt và khả năng chịu tải lớn.

Khi lựa chọn thép hộp vuông 60×60, bạn cần xem xét chất lượng, độ dày và loại thép phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án. Đồng thời, hãy đảm bảo mua sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín và có chất lượng đảm bảo.

Để biết thêm thông tin về sản phẩm thép hộp vuông 60×60 và tìm hiểu về các nhà cung cấp đáng tin cậy, tôi khuyến nghị bạn tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy hoặc liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép để có được thông tin chi tiết và cập nhật nhất.

Đặc điểm nổi bật thép hộp 60×60 tại Sáng Chinh

🔰 Bảng báo giá sắt thép chính hãng được update mỗi ngày🟢 Mở rộng kho – nhận vận chuyển nhiều loại sắt thép
🔰 Tận tâm – chuyên nghiệp🟢 Giao hàng trực tiếp tại nhiều tỉnh thành trên cả nước
🔰 Sản phẩm dễ dàng áp dụng cho mọi khu vực🟢 Hợp đồng mua bán vật tư rõ ràng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn thông tin miễn phí cho khách hàng 24/7🟢 Đáp ứng các yêu cầu lớn nhỏ của người tiêu dùng
🔰 Kết nối và hợp tác lâu dài🟢 Áp dụng ưu đãi cho mọi đơn hàng

Công ty báo giá thép hộp 60×60 rõ ràng dưới đây để quý khách có thể tham khảo. Nâng cao tính năng và hạng mục xây dựng bằng cách sử dụng loại thép hộp vuông chất lượng cao này

Đảm bảo 100% với người tiêu dùng là giá thành sản phẩm mà Tôn thép Sáng Chinh gửi đến là giá từ nhà máy sản xuất. Nhận nhiều voucher khi bạn gọi đến : 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 24 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.06.002.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
2Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.16.002.6318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
3Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.26.002.8418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
4Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
5Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.06.002.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
6Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.16.003.0418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
7Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.26.003.2918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
8Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
9Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.06.003.5418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
10Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.16.003.8718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
11Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.26.004.2018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
12Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
13Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
14Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.86.006.0518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
15Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.06.004.4818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
16Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.16.004.9118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
17Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.26.005.3318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
18Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
19Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
20Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.86.007.7518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
21Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.06.008.5218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
22Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.06.005.4318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
23Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.16.005.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
24Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.26.006.4618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
25Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
26Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
27Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.86.009.4418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
28Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.06.0010.4018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
29Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.56.0012.7218.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
30Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.86.005.8818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
31Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.06.007.3118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
32Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.16.008.0218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
33Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.26.008.7218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
34Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
35Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
36Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.86.0012.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
37Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.06.0014.1718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
38Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.56.0017.43xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
39Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.06.0020.57xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
40Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.16.0010.0918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
41Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.26.0010.9818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
42Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
43Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
44Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.86.0016.2218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
45Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.06.0017.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
46Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.56.0022.14xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
47Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.06.0026.23xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
48Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.56.0030.20xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
49Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.16.0012.1618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
50Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.26.0013.2418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
51Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
52Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
53Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.86.0019.6118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
54Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.06.0021.7018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
55Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.56.0026.85xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
56Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.06.0031.88xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
57Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.56.0036.79xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
58Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
59Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
60Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.86.0024.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
61Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.06.0027.3418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
62Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.56.0033.89xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
63Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.06.0040.33xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
64Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.56.0046.69xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
65Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
66Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.56.0024.93x17.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
67Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.86.0029.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
68Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.06.0033.0118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
69Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.36.0037.8018.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
70Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.56.0040.98xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
71Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.06.0048.83xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
72Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.56.0056.58xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
73Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.06.0064.21xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
74Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.86.0033.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
75Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.06.0036.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
76Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.56.0045.69x17.000 – 23.000x17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
77Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.86.0050.98xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
78Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.06.0054.49xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá thép vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 24 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.06.002.4119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
2Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.16.002.6319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
3Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.26.002.8419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
4Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
5Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.06.002.7919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
6Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.16.003.0419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
7Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.26.003.2919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
8Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
9Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.06.003.5419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
10Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.16.003.8719.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
11Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.26.004.2019.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
12Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
13Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
14Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.86.006.0517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00016.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
15Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.06.004.4819.000 – 25.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
16Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.16.004.9119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
17Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.26.005.3319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
18Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
19Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
20Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.86.007.7517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
21Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.06.008.5216.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
22Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.06.005.4319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
23Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.16.005.9419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
24Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.26.006.4619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
25Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
26Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
27Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.86.009.4417.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
28Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.06.0010.4016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
29Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.56.0012.7216.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
30Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.86.005.8819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
31Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.06.007.3119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
32Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.16.008.0219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
33Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.26.008.7219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
34Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
35Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
36Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.86.0012.8317.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
37Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.06.0014.1716.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
38Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.56.0017.4316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
39Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.06.0020.5716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
40Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.16.0010.0919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
41Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.26.0010.9819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
42Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
43Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
44Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.86.0016.2217.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
45Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.06.0017.9416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
46Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.56.0022.1416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
47Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.06.0026.2316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
48Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.56.0030.2016.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
49Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.16.0012.1619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
50Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.26.0013.2419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
51Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
52Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
53Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.86.0019.6117.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
54Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.06.0021.7016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
55Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.56.0026.8516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
56Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.06.0031.8816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
57Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.56.0036.7916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
58Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
59Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
60Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.86.0024.6917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
61Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.06.0027.3416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
62Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.56.0033.8916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
63Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.06.0040.3316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
64Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.56.0046.6916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
65Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
66Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.56.0024.9318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
67Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.86.0029.7917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
68Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.06.0033.0116.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
69Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.36.0037.8016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
70Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.56.0040.9816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
71Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.06.0048.8316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
72Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.56.0056.5816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
73Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.06.0064.2116.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
74Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.86.0033.3017.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
75Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.06.0036.7816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
76Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.56.0045.6916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
77Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.86.0050.9816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
78Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.06.0054.4916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
79Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.26.0057.9716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
80Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.56.0063.1716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
81Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.06.0071.7416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
82Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.06.0088.5516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
83Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.56.0069.2420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
84Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.86.0077.3620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
85Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.06.0082.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
86Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.26.0088.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
87Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.56.0096.1420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
88Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.86.00104.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
89Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.06.00109.4220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
90Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.06.00136.5920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
91Sắt vuông đen 200 x 200 x 106.00357.9620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
92Sắt vuông đen 200 x 200 x 126.00425.0320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
93Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.06.00147.1020.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
94Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.06.00182.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
95Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.06.00217.9420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
96Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.06.00286.9720.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
97Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.06.00184.7820.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
98Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.06.00229.8520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
99Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.06.00274.4620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
100Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.06.00362.3320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
101Sắt vuông đen 250 x 250 x 106.00448.3920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép vuông đen

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo giá thép hộp mới nhất hiện nay: giá thép hộp năm 2024

Giới thiệu về Sáng Chinh

Sáng Chinh là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành sản xuất thép, Sáng Chinh đã xây dựng được một thương hiệu uy tín và chất lượng trong lòng khách hàng.

Công ty chuyên cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao và đa dạng về kích thước và độ dày, bao gồm cả thép hộp 50×50. Sáng Chinh cũng cung cấp các dịch vụ gia công thép, đảm bảo độ chính xác và chất lượng sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng. Ngoài ra, công ty còn có các dịch vụ hỗ trợ khách hàng như tư vấn kỹ thuật và giao hàng tận nơi.

Với phạm vi hoạt động rộng khắp trên toàn quốc, Sáng Chinh đã tạo được niềm tin và uy tín với các khách hàng trong và ngoài nước. Công ty luôn đặt chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm thép chất lượng cao với giá cả hợp lý và dịch vụ tốt nhất trên thị trường.

Vì vậy, khi mua sản phẩm thép hộp 50×50 hoặc bất kỳ sản phẩm thép khác, khách hàng có thể yên tâm lựa chọn Sáng Chinh là đối tác tin cậy để đảm bảo sự thành công trong các dự án của mình.

Tham khảo thêm: Giá thép hộp vuông đen

Quy trình sản xuất thép hộp 60×60 mà bạn cần biết

Quy trình sản xuất thép hộp vuông 60×60 bao gồm nhiều giai đoạn từ khâu chế tạo thép đến gia công thành phẩm.

Dưới đây là một quy trình sản xuất thông thường để tạo ra thép hộp vuông:

  1. Chế tạo thép: Quá trình chế tạo thép bắt đầu bằng việc luyện kim và tạo ra thép từ nguyên liệu như quặng sắt và coke. Quá trình này gồm nhiều giai đoạn như nấu chảy quặng, luyện thép và điều chỉnh thành phần hóa học để đạt được chất lượng thép mong muốn.
  2. Laminating: Sau khi có thép chất lượng, nó được đi qua máy lam để tạo thành lá thép. Quá trình này bao gồm sử dụng máy nén để ép và kéo dãn lá thép từ một tấm thép dày thành một tấm thép mỏng hơn.
  3. Cắt thép: Tấm thép sau khi được laminating sẽ được cắt thành những miếng thép có kích thước cần thiết. Quá trình cắt có thể sử dụng các phương pháp như cắt theo chiều ngang hoặc dọc, sử dụng cắt plasma hoặc cắt laser để đảm bảo kích thước chính xác và bề mặt mịn.
  4. Gia công thành phẩm: Miếng thép sau khi được cắt sẽ được đưa qua các máy gia công để tạo thành thép hộp vuông 60×60. Các giai đoạn gia công bao gồm uốn, hàn, mài và hoàn thiện bề mặt để đạt được kích thước, hình dạng và chất lượng yêu cầu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Trước khi được đóng gói và xuất xưởng, các sản phẩm thép hộp vuông 60×60 sẽ được kiểm tra chất lượng. Kiểm tra bao gồm xác định kích thước, độ bền, độ chính xác và kiểm tra bề mặt để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
  6. Đóng gói và vận chuyển: Sản phẩm được đóng gói và chuẩn bị cho vận chuyển, bao gồm sử dụng băng, pallet và các biện pháp bảo vệ phù hợp.

Lưu ý rằng quy trình sản xuất chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào công nghệ và phương pháp sản xuất của từng nhà máy và nhà cung cấp thép hộp.

Tham khảo thêm: Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Thành phần hóa học

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A500 GR.B

0.26

0.035

0.035

0.200
A500 GR.C0.231.350.0350.0350.2000.012
STKR 4000.250.0400.0400.012
Q235B 0.12-0.200.300.30-0.700.0450.045

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

A500 GR.B

320

40023
A500 GR.C34543021
A500 GR.C24540023
A500 GR.C`215335 – 41031

Ứng dụng của thép hộp 60×60 trong cuộc sống

Thép hộp vuông 60×60 có nhiều ứng dụng trong cuộc sống và các ngành công nghiệp khác nhau.

Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép hộp 60×60:

  1. Xây dựng và kiến trúc: Thép hộp 60×60 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và kiến trúc như cấu trúc nhà, cột, khung kèo, giàn khoan, cầu, cầu trục, v.v. Với độ bền cao và khả năng chịu tải lớn, thép hộp vuông 60×60 được ưu tiên sử dụng để tạo ra các kết cấu vững chắc và bền vững.
  2. Công nghiệp cơ khí: Trong ngành công nghiệp cơ khí, thép hộp 60×60 thường được sử dụng làm thành phần kết cấu cho các máy móc, thiết bị và hệ thống chịu lực. Nó có khả năng chịu tải cao và được dùng trong việc xây dựng các khung máy, bàn làm việc, kệ, v.v.
  3. Đóng gói và vận chuyển: Thép hộp vuông 60×60 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng đóng gói và vận chuyển. Với kích thước và hình dạng đều đặn, nó có thể được sử dụng làm thành phần trong việc tạo ra các kệ, pallet hoặc các khung gỗ bọc thép để bảo vệ và vận chuyển hàng hóa.
  4. Trang trí và nội thất: Thép hộp vuông 60×60 cũng có thể được sử dụng trong trang trí và nội thất. Với thiết kế hiện đại và đường nét đẹp, nó có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, kệ sách, bộ sưu tập, và các vật liệu trang trí khác.
  5. Công trình ngoại thất: Thép hộp 60×60 cũng có thể được sử dụng trong các công trình ngoại thất như hàng rào, cổng, lan can, cột trang trí, v.v. Với tính chất chống ăn mòn và bền bỉ, nó có thể được sử dụng để tạo ra các công trình ngoại thất hấp dẫn và bền vững.
  1. Kệ và tủ lưu trữ: Thép hộp vuông 60×60 có thể được sử dụng để xây dựng các kệ và tủ lưu trữ trong các ngành công nghiệp, văn phòng, nhà kho và các không gian lưu trữ khác. Nhờ tính chất chịu lực và độ bền cao, nó đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc lưu trữ hàng hóa và tài liệu.
  2. Khung xe đạp và phụ tùng xe đạp: Thép hộp vuông 60×60 có thể được sử dụng để làm khung xe đạp và các phụ tùng xe đạp khác như càng, bàn đạp, và ghi đông. Với độ cứng và độ bền cao, nó đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy trong việc sử dụng xe đạp.
  3. Thiết bị tập thể dục và gym: Thép hộp 60×60 thường được sử dụng trong việc xây dựng các thiết bị tập thể dục và gym như khung xà đơn, gậy chống đẩy, ghế ngồi nghiêng, và các thiết bị tương tự. Sự cứng vững và chịu lực của thép hộp giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình tập luyện.
  4. Hệ thống đèn chiếu sáng: Thép hộp vuông 60×60 cũng có thể được sử dụng làm cấu trúc chính cho hệ thống đèn chiếu sáng ngoài trời, đèn đường hoặc đèn cảnh quan. Sự chắc chắn và khả năng chịu thời tiết của thép hộp giúp tạo ra các hệ thống chiếu sáng bền vững và đáng tin cậy.
  5. Các ứng dụng khác: Ngoài những ứng dụng đã nêu trên, thép hộp vuông 60×60 còn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như dân dụng, nông nghiệp, gia công và chế tạo, hệ thống ống dẫn, và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào sự sáng tạo và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.

Tham khảo thêm: Giá thép hộp đen

Những ưu điểm của sản phẩm thép hộp 50×50

Đối với sản phẩm thép hộp 50×50, có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:

  1. Độ bền cao: sản phẩm thép hộp 50×50 có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn trong quá trình sử dụng, đáp ứng yêu cầu về an toàn trong xây dựng và sản xuất máy móc.
  2. Độ chính xác cao: sản phẩm thép hộp 50×50 được sản xuất và gia công với độ chính xác cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình lắp ráp, sản xuất.
  3. Dễ dàng gia công và lắp đặt: Kích thước chuẩn của sản phẩm thép hộp 50×50 giúp việc gia công, cắt đoạn và lắp ráp trở nên dễ dàng, đơn giản hơn.
  4. Đa dạng ứng dụng: sản phẩm thép hộp 50×50 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, sản xuất máy móc, nội thất, phụ kiện ô tô, kết cấu nhà xưởng, và nhiều ứng dụng khác.
  5. Giá thành hợp lý: với đa dạng ứng dụng và nhu cầu sử dụng lớn, sản phẩm thép hộp 50×50 có giá cả phù hợp, hợp lý trong tầm kiểm soát của các doanh nghiệp và khách hàng.

Tham khảo thêm: Giá thép hộp

Tôn thép Sáng Chinh có phải là đơn vị cung cấp thép hộp 60×60 tốt nhất không?

Tôn thép Sáng Chinh chuyên nhập thép hộp 60×60 điều đặn từ nhà máy, xuất hàng đi mỗi ngày, cam kết về chất lượng vật tư.

Hợp đồng mua bán có liệt kê chi tiết về quyền lợi của người tiêu dùng.

Ngoài ra, việc thi công lắp đặt thép hộp 60×60 cũng được tiến hành dễ dàng, không gây mất mỹ quan cho công trình, tính an toàn lại cao.

Hoạt động thực tế tại thị trường Miền Nam đã nhiều năm, công ty của chúng tôi đã cung cấp sản phẩm thép hộp 60×60 này cho hàng ngàn công trình lớn nhỏ khác nhau

Sản phẩm đáp ứng được mọi yếu tố, giá bán vừa phải, cung cấp sỉ lẻ trực tiếp mà không hề thông qua bất kỳ trung gian nào

Tham khảo thêm: Giá thép hộp mạ kẽm

Câu hỏi và trả lời về chủ đề “thép hộp 60×60”

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 60×60 có khả năng chịu tải lớn như thế nào?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 60×60 có khả năng chịu tải lớn do có kết cấu hình vuông cứng vững và chất liệu thép có độ bền cao. Điều này giúp nó đáp ứng được yêu cầu về độ cứng và khả năng chịu lực trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 60×60 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nào?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 60×60 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí và đóng tàu. Nó thường được dùng để xây dựng kết cấu nhà xưởng, giàn khoan, cột, khung kèo, bệ cầu trục, và các công trình cơ khí khác.

❓❓❓Câu hỏi: Có những tiêu chuẩn nào áp dụng cho thép hộp vuông 60×60?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 60×60 thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của ngành công nghiệp. Ở Việt Nam, một số tiêu chuẩn thường áp dụng cho thép hộp vuông bao gồm TCVN 1651-2:2008, TCVN 1651-3:2008, và TCVN 1651-4:2008, liên quan đến quy cách, chất lượng và kiểm tra của thép hộp vuông. Ngoài ra, cũng có thể áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A500 và JIS G3466.

Tôn Thép Sáng Chinh giúp bạn yên tâm về chất lượng sản phẩm

Giới thiệu: Chất lượng sản phẩm là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quá trình xây dựng. Tôn Thép Sáng Chinh đứng sẵn để mang đến cho bạn sự yên tâm tuyệt đối về chất lượng của sản phẩm tôn thép cho mọi dự án.Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại tôn thép xây dựng, tôn lợp mái, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ, thép hình, thép cuộn,…

Cam Kết Chất Lượng: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ cam kết về chất lượng mà còn thực hiện nó trong mọi sản phẩm tôn thép. Sự nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất và kiểm định đảm bảo rằng bạn nhận được những sản phẩm có chất lượng đáng tin cậy.

Kiểm Định Tiêu Chuẩn: Sản phẩm tôn thép của Tôn Thép Sáng Chinh được kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Điều này đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm luôn đáp ứng những yêu cầu cao nhất.

Kinh Nghiệm Trong Ngành: Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành tôn thép, Tôn Thép Sáng Chinh đã xây dựng lên một sự uy tín về chất lượng. Họ hiểu rõ về quy trình sản xuất và đảm bảo mọi sản phẩm đi qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt.

Phản Hồi Từ Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là minh chứng cho chất lượng sản phẩm. Tôn Thép Sáng Chinh nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng về chất lượng sản phẩm tôn thép và độ bền của chúng.

Kết Luận: Với Tôn Thép Sáng Chinh, bạn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm. Với cam kết chất lượng, kiểm định tiêu chuẩn và kinh nghiệm trong ngành, họ đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được những sản phẩm tôn thép tốt nhất cho mọi dự án xây dựng.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Bình Định

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hòa Bình

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Quảng Nam

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Yên Bái

Bảng báo giá thép hộp 10×20