Thép hộp 25×50

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép hộp 25×50, Sắt hộp 25×50

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Giá thép hộp 25×50: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 25×50 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Thép hộp kích thước 25×50 là một sản phẩm đa dụng và linh hoạt, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Chúng tôi cung cấp thép hộp 25×50 chất lượng cao, bảo đảm độ bền và độ chịu lực tốt. Sản phẩm có sẵn trong hai phiên bản: thép hộp 25×50 mạ kẽm, được phủ một lớp mạ kẽm chống ăn mòn, và thép hộp 25×50 đen, giữ lại bề mặt tự nhiên của thép.

Bảng báo giá thép hộp 25×50 của chúng tôi đưa ra các lựa chọn phong phú với các độ dày khác nhau, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng, gia công cơ khí, hay sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác.

Với cam kết về chất lượng và dịch vụ, chúng tôi mong muốn mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.

Đặc điểm nổi bật thép hộp 25×50

🔰 Hôm nay báo giá thép hộp 25×50 nhiều ưu đãi🟢Tổng kho hàng giá tốt nhất trên toàn quốc
🔰 Công tác giao hàng tận nơi🟢Đóng gói hàng hóa cẩn thận
🔰 Đảm bảo an toàn🟢 Đính kèm đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Dịch vụ miễn phí tư vấn 24/7🟢Tư vấn giúp đưa ra nhiều phương án chọn lựa vật tư tối ưu nhất
🔰 Qúy khách được hỗ trợ về sau🟢Kê khai giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Báo giá thép hộp 25×50 gồm có các thông tin được liệt kê với đa dạng kích thước, cùng nhiều quy cách thép khác nhau. Kho hàng của Tôn thép Sáng Chinh phát triển lớn mạnh nên sẽ hỗ trợ cho quý khách dịch vụ tư vấn – báo giá cũng như đặt hàng nhanh chóng nhất Thép hộp 25×50 được mạ kẽm toàn phần nên có độ bền cực cao, tuổi thọ sử dụng có thể lên đến 40 năm. Khách hàng mong muốn đặt mua vật tư với số lượng sỉ & lẻ, gọi đến đường dây nóng để biết thêm chi tiết: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Thép hộp mạ kẽm 25×50 có tính chất – đặc điểm và ứng dụng như thế nào?

Nhà máy thép Hòa Phát, Miền Nam, Pomina, Việt Nhật,..đang sản xuất thép hộp mạ kẽm 25×50 với số lượng lớn bởi tốc độ tăng trưởng xây dựng tại khu vực Miền Nam nói riêng hiện nay đang rất cao. Quy cách thép hộp 25×50 được phân loại khác nhau. Chưa hết, mỗi công trình đều yêu cầu về kĩ thuật riêng biệt, vậy nên đây cũng là yếu tố giúp cho sản phẩm ngày càng đa dạng về quy cách, cũng như là chủng loại. Ứng dụng thi công & lắp đặt cực kì dễ dàng; đạt độ bền cao, kéo dài qua từng năm tháng sử dụng,.. Nói chung, thép hộp mạ kẽm 25×50 là loại thép có cấu trúc rỗng ruột nên được ứng dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, xây dựng nhà ở,. Chế tạo nhiều loại phụ kiện tàu lửa, ô tô, tạo kết cấu cố định cho giàn khoan. Thiết bị giao thông vận tải, khung xe hàng container, nhà tiền chế giường xe tải, rơ moóc…

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STTKích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m)Trọng lượng (kg)Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ)Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ)Hộp đen Visa
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
Hộp đen 190
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
 Download
113 x 26 x 1.0 x 6.003.4519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
213 x 26 x 1.1 x 6.003.7719 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
313 x 26 x 1.2 x 6.004.0819 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
413 x 26 x 1.4 x 6.004.718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
520 x 40 x 1.0 x 6.005.4319 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
620 x 40 x 1.1 x 6.005.9419 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
720 x 40 x 1.2 x 6.006.4619 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
820 x 40 x 1.4 x 6.007.4718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
920 x 40 x 1.5 x 6.007.9718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1020 x 40 x 1.8 x 6.009.4417 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1120 x 40 x 2.0 x 6.0010.416 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1220 x 40 x 2.5 x 6.0012.7216 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1320 x 40 x 3.0 x 6.0014.9216 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1425 x 50 x 1.0 x 6.006.8419 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1525 x 50 x 1.1 x 6.007.519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1625 x 50 x 1.2 x 6.008.1519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1725 x 50 x 1.4 x 6.009.4518 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1825 x 50 x 1.5 x 6.0010.0918 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1925 x 50 x 1.8 x 6.0011.9817 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2025 x 50 x 2.0 x 6.0013.2316 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2125 x 50 x 2.5 x 6.0016.2516 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2225 x 50 x 3.0 x 6.0019.1616 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2330 x 60 x 1.0 x 6.008.2519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2430 x 60 x 1.1 x 6.009.0519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2530 x 60 x 1.2 x 6.009.8519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2630 x 60 x 1.4 x 6.0011.4318 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2730 x 60 x 1.5 x 6.0012.2118 – 2416 – 2215 – 2218 – 26DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2830 x 60 x 1.8 x 6.0014.5317 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2930 x 60 x 2.0 x 6.0016.0516 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3030 x 60 x 2.5 x 6.0019.7816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3130 x 60 x 3.0 x 6.0023.416 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3240 x 80 x 1.1 x 6.0012.1619 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3340 x 80 x 1.2 x 6.0013.2419 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3440 x 80 x 1.4 x 6.0015.3818 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3540 x 80 x 1.5 x 6.0016.4518 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3640 x 80 x 1.8 x 6.0019.6117 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3740 x 80 x 2.0 x 6.0021.716 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3840 x 80 x 2.5 x 6.0026.8516 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3940 x 80 x 3.0 x 6.0031.8816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4050 x 100 x 1.4 x 6.0019.3318 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4150 x 100 x 1.5 x 6.0020.6818 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4250 x 100 x 1.8 x 6.0024.6917 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4350 x 100 x 2.0 x 6.0027.3416 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4450 x 100 x 2.5 x 6.0033.8916 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4550 x 100 x 3.0 x 6.0040.3316 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4650 x 100 x 3.5 x 6.0046.6916 – 2215 – 21xxDOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4760 x 120 x 1.4 x 6.0022.64x15 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4860 x 120 x 1.8 x 6.0029.7917 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4960 x 120 x 2.0 x 6.0033.0116 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5060 x 120 x 2.5 x 6.0040.9816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5160 x 120 x 2.8 x 6.0045.716 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5260 x 120 x 3.0 x 6.0048.8316 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5360 x 120 x 3.2 x 6.0051.9416 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5460 x 120 x 3.5 x 6.0056.5816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5560 x 120 x 3.8 x 6.0061.1716 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5660 x 120 x 4.0 x 6.0064.2116 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
57100 x 150 x 2.5 x 6.0057.4620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
58100 x 150 x 2.8 x 6.0064.1720 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
59100 x 150 x 3.2 x 6.0073.0420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
60100 x 150 x 3.5 x 6.0079.6620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
61100 x 150 x 3.8 x 6.0086.2320 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
62100 x 150 x 4.0 x 6.0090.5820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
63100 x 150 x 4.5 x 6.00101.420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
64100 x 200 x 2.5 x 6.0069.2420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
65100 x 200 x 2.8 x 6.0077.3620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
66100 x 200 x 3.0 x 6.0082.7520 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
67100 x 200 x 3.2 x 6.0088.1220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
68100 x 200 x 3.5 x 6.0096.1420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
69100 x 200 x 3.8 x 6.00104.1220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
70100 x 200 x 4.0 x 6.00109.4220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
71100 x 200 x 4.5 x 6.00122.5920 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
72200 x 300 x 4.0 x 6.00184.7820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
73200 x 300 x 4.5 x 6.00207.3720 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
74200 x 300 x 5.0 x 6.00229.8520 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
75200 x 300 x 5.5 x 6.00252.2120 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
76200 x 300 x 6.0 x 6.00274.4620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
77200 x 300 x 6.5 x 6.00296.620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
78200 x 300 x 7.0 x 6.00318.6220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
79200 x 300 x 7.5 x 6.00340.5320 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
80200 x 300 x 8.0 x 6.00289.3820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STTDài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m)Trọng lượngHộp mạ kẽm Hòa Phát (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Visa (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm 190 (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm  Nam Hưng (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Hoa Sen (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Download
113 x 26 x 1.0 x 6.003.4518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
213 x 26 x 1.1 x 6.003.7718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
313 x 26 x 1.2 x 6.004.0818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
413 x 26 x 1.4 x 6.004.718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
520 x 40 x 1.0 x 6.005.4318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
620 x 40 x 1.1 x 6.005.9418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
720 x 40 x 1.2 x 6.006.4618 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
820 x 40 x 1.4 x 6.007.4718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
920 x 40 x 1.5 x 6.007.97x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1020 x 40 x 1.8 x 6.009.4418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1120 x 40 x 2.0 x 6.0010.418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1220 x 40 x 2.5 x 6.0012.72x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1320 x 40 x 3.0 x 6.0014.92x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1425 x 50 x 1.0 x 6.006.8418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1525 x 50 x 1.1 x 6.007.518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1625 x 50 x 1.2 x 6.008.1518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1725 x 50 x 1.4 x 6.009.4518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1825 x 50 x 1.5 x 6.0010.09x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1925 x 50 x 1.8 x 6.0011.9818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2025 x 50 x 2.0 x 6.0013.2318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2125 x 50 x 2.5 x 6.0016.25x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2225 x 50 x 3.0 x 6.0019.16x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2330 x 60 x 1.0 x 6.008.2518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2430 x 60 x 1.1 x 6.009.0518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2530 x 60 x 1.2 x 6.009.8518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2630 x 60 x 1.4 x 6.0011.4318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2730 x 60 x 1.5 x 6.0012.21x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2830 x 60 x 1.8 x 6.0014.5318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2930 x 60 x 2.0 x 6.0016.0518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3030 x 60 x 2.5 x 6.0019.78x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3130 x 60 x 3.0 x 6.0023.4x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3240 x 80 x 1.1 x 6.0012.1618 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3340 x 80 x 1.2 x 6.0013.2418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3440 x 80 x 1.4 x 6.0015.3818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3540 x 80 x 1.5 x 6.0016.45x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3640 x 80 x 1.8 x 6.0019.6118 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3740 x 80 x 2.0 x 6.0021.718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3840 x 80 x 2.5 x 6.0026.85x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3940 x 80 x 3.0 x 6.0031.88x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4050 x 100 x 1.4 x 6.0019.3318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4150 x 100 x 1.5 x 6.0020.68x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4250 x 100 x 1.8 x 6.0024.6918 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4350 x 100 x 2.0 x 6.0027.3418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4450 x 100 x 2.5 x 6.0033.89x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4550 x 100 x 3.0 x 6.0040.33x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4650 x 100 x 3.5 x 6.0046.69x17 – 23xx16.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4760 x 120 x 1.4 x 6.0022.6418 – 2417 – 2316 – 22x16.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4860 x 120 x 1.8 x 6.0029.7918 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4960 x 120 x 2.0 x 6.0033.0118 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5060 x 120 x 2.5 x 6.0040.98x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5160 x 120 x 2.8 x 6.0045.7x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5260 x 120 x 3.0 x 6.0048.83x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Cách nhận biết hộp thép hộp 25×50

Sản phẩm thép hộp 25×50 đều có logo của nhà máy sản xuất, được in trên tường hộp – Nhãn tem có liệt kê các thông số như sau: tiêu chuẩn sản xuất, kích cỡ sản phẩm, ngày sản xuất, ca sản xuất, số lượng hộp trên bó và người kiểm soát chất lượng. – Chữ in trên thành hộp thép: Chữ in là bản in điện tử, nội dung sẽ thể hiện đúng bản chất của sản phẩm là hộp thép mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép đen, tiếp theo là dấu hiệu BSEN 10255: 2004, ca sản xuất, ngày sản xuất. Văn bản được in phải rõ ràng, dễ đọc & không dễ xóa bằng giẻ và các hóa chất thông thường. – Trên bề mặt : Bề mặt sản phẩm luôn có độ bóng mịn nhất định, đều màu.

Đại lý phân phối sắt hộp mạ kẽm 25×50 chính hãng ở Miền Nam

Công ty phân bổ hàng hóa đến tận mọi công trình ở phía Nam, đáp ứng nhanh nguồn hàng phục vụ cho hạng mục đang xây dựng => giúp hai bên tiết kiệm nhiều thời gian. Quy trình giao hàng an toàn. Chúng tôi còn phân phối nguồn vật tư trực tiếp cho các đại lý kinh doanh lớn trong khu vực TPHCM, cũng như là các khu vực lân cận: Bình Dương, Đồng Nai, Long An,.. Thép hộp mạ kẽm 25×50 được cam kết 100% đạt chất lượng. Với khách hàng lâu năm, công ty luôn có những chính sách ưu đãi lớn dành riêng cho bạn

Những khu vực nhận giao hàng miễn phí:

Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, thành phố Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh ở TPHCM

Bảo quản tốt thép hộp mạ kẽm 25×50

– Không đặt thép ở những nơi có độ ẩm lớn. Nên để tại các khu vực khô ráo. – Thép hộp mạ kẽm 25×50 cần tránh xa các khu vực có chứa: acid, bazo, muối, kiềm. – Dùng tấm bạc phủ lên thép hộp mạ kẽm 25×50 khi thời tiết mưa gió Sản phẩm khi giao đến tận nơi sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Sáng Chinh Steel sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Tôn Thép Sáng Chinh – Cung Cấp Thép Hộp 25×50 Chất Lượng

Bạn đang tìm kiếm thép hộp có kích thước 25×50 chất lượng cao? Tôn Thép Sáng Chinh là đối tác tin cậy hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp sản phẩm thép hộp với kích thước 25×50, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng của bạn.

Thông Tin Về Thép Hộp 25×50:

  • Kích Thước: 25x50mm
  • Tiết Diện: Hình hộp chữ nhật
  • Chất Liệu: Thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao
  • Ứng Dụng Phổ Biến:
    • Khung kèo, cột trong xây dựng
    • Sử dụng trong sản xuất nội thất
    • Các ứng dụng công nghiệp và dân dụ

Tại Sao Chọn Thép Hộp 25×50 của Chúng Tôi:

  1. Chất Lượng Cao: Thép hộp 25×50 của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ ổn định cao.
  2. Đa Dạng Ứng Dụng: Phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và sản xuất, từ cột kèo, đến sản xuất nội thất và ứng dụng công nghiệp.
  3. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận chuyển và thi công lắp đặt chuyên nghiệp, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.

Liên Hệ Ngay:

Nếu bạn đang quan tâm và muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm thép hộp 25×50 của chúng tôi, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh. Chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá tốt nhất để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Báo giá thép hộp mạ kẽm Huyện Hóc Môn

Bảng báo giá thép hộp đen 12×12 tại huyện Hóc Môn

Bảng báo giá thép hộp đen 12×12 tại Cà Mau

Bảng báo giá thép hộp đen 12×12 tại Trà Vinh

Bảng báo giá thép hộp đen 14×14 tại huyện Hóc Môn