Thép hộp 150×300

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép hộp 150×300, Sắt hộp 150×300 Mạ Kẽm, Đen

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 150×300: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 150×300 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Thép hộp kích thước 150×300 là một sản phẩm có kích thước lớn, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu xây dựng và cơ khí đòi hỏi khả năng chịu tải cao. Chúng tôi cung cấp thép hộp 150×300 với hai tùy chọn chính: mạ kẽm và đen.

Thép hộp 150×300 mạ kẽm được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm chống ăn mòn, làm tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Trong khi đó, thép hộp 150×300 đen giữ lại bề mặt tự nhiên của thép, tạo nên sự chắc chắn và thẩm mỹ.

Bảng báo giá thép hộp 150×300 của chúng tôi cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết và đa dạng lựa chọn để phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án. Chất lượng cao và khả năng chịu lực mạnh mẽ là những đặc điểm nổi bật của sản phẩm.

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 150×300 phù hợp nhất cho công trình của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại giải pháp chất lượng và dịch vụ tận tâm để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thép Hộp 150×300: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Giá Thành

Thép hộp, một vật liệu xây dựng phổ biến, đang thịnh hành trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong số đó, thép hộp 150×300, một loại thép hộp chữ nhật với kích thước chiều dài 150mm và chiều rộng 300mm, đang thu hút sự chú ý của nhiều người. Nhưng đặc điểm, ứng dụng, và giá thành của thép hộp 150×300 là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STTKích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m)Trọng lượng (kg)Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ)Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ)Hộp đen Visa
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
Hộp đen 190
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
 Download
113 x 26 x 1.0 x 6.003.4519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
213 x 26 x 1.1 x 6.003.7719 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
313 x 26 x 1.2 x 6.004.0819 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
413 x 26 x 1.4 x 6.004.718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
520 x 40 x 1.0 x 6.005.4319 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
620 x 40 x 1.1 x 6.005.9419 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
720 x 40 x 1.2 x 6.006.4619 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
820 x 40 x 1.4 x 6.007.4718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
920 x 40 x 1.5 x 6.007.9718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1020 x 40 x 1.8 x 6.009.4417 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1120 x 40 x 2.0 x 6.0010.416 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1220 x 40 x 2.5 x 6.0012.7216 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1320 x 40 x 3.0 x 6.0014.9216 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1425 x 50 x 1.0 x 6.006.8419 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1525 x 50 x 1.1 x 6.007.519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1625 x 50 x 1.2 x 6.008.1519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1725 x 50 x 1.4 x 6.009.4518 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1825 x 50 x 1.5 x 6.0010.0918 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1925 x 50 x 1.8 x 6.0011.9817 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2025 x 50 x 2.0 x 6.0013.2316 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2125 x 50 x 2.5 x 6.0016.2516 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2225 x 50 x 3.0 x 6.0019.1616 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2330 x 60 x 1.0 x 6.008.2519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2430 x 60 x 1.1 x 6.009.0519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2530 x 60 x 1.2 x 6.009.8519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2630 x 60 x 1.4 x 6.0011.4318 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2730 x 60 x 1.5 x 6.0012.2118 – 2416 – 2215 – 2218 – 26DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2830 x 60 x 1.8 x 6.0014.5317 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2930 x 60 x 2.0 x 6.0016.0516 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3030 x 60 x 2.5 x 6.0019.7816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3130 x 60 x 3.0 x 6.0023.416 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3240 x 80 x 1.1 x 6.0012.1619 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3340 x 80 x 1.2 x 6.0013.2419 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3440 x 80 x 1.4 x 6.0015.3818 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3540 x 80 x 1.5 x 6.0016.4518 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3640 x 80 x 1.8 x 6.0019.6117 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3740 x 80 x 2.0 x 6.0021.716 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3840 x 80 x 2.5 x 6.0026.8516 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3940 x 80 x 3.0 x 6.0031.8816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4050 x 100 x 1.4 x 6.0019.3318 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4150 x 100 x 1.5 x 6.0020.6818 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4250 x 100 x 1.8 x 6.0024.6917 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4350 x 100 x 2.0 x 6.0027.3416 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4450 x 100 x 2.5 x 6.0033.8916 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4550 x 100 x 3.0 x 6.0040.3316 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4650 x 100 x 3.5 x 6.0046.6916 – 2215 – 21xxDOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4760 x 120 x 1.4 x 6.0022.64x15 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4860 x 120 x 1.8 x 6.0029.7917 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4960 x 120 x 2.0 x 6.0033.0116 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5060 x 120 x 2.5 x 6.0040.9816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5160 x 120 x 2.8 x 6.0045.716 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5260 x 120 x 3.0 x 6.0048.8316 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5360 x 120 x 3.2 x 6.0051.9416 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5460 x 120 x 3.5 x 6.0056.5816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5560 x 120 x 3.8 x 6.0061.1716 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5660 x 120 x 4.0 x 6.0064.2116 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
57100 x 150 x 2.5 x 6.0057.4620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
58100 x 150 x 2.8 x 6.0064.1720 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
59100 x 150 x 3.2 x 6.0073.0420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
60100 x 150 x 3.5 x 6.0079.6620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
61100 x 150 x 3.8 x 6.0086.2320 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
62100 x 150 x 4.0 x 6.0090.5820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
63100 x 150 x 4.5 x 6.00101.420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
64100 x 200 x 2.5 x 6.0069.2420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
65100 x 200 x 2.8 x 6.0077.3620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
66100 x 200 x 3.0 x 6.0082.7520 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
67100 x 200 x 3.2 x 6.0088.1220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
68100 x 200 x 3.5 x 6.0096.1420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
69100 x 200 x 3.8 x 6.00104.1220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
70100 x 200 x 4.0 x 6.00109.4220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
71100 x 200 x 4.5 x 6.00122.5920 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
72200 x 300 x 4.0 x 6.00184.7820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
73200 x 300 x 4.5 x 6.00207.3720 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
74200 x 300 x 5.0 x 6.00229.8520 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
75200 x 300 x 5.5 x 6.00252.2120 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
76200 x 300 x 6.0 x 6.00274.4620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
77200 x 300 x 6.5 x 6.00296.620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
78200 x 300 x 7.0 x 6.00318.6220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
79200 x 300 x 7.5 x 6.00340.5320 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
80200 x 300 x 8.0 x 6.00289.3820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STTDài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m)Trọng lượngHộp mạ kẽm Hòa Phát (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Visa (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm 190 (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm  Nam Hưng (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Hoa Sen (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Download
113 x 26 x 1.0 x 6.003.4518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
213 x 26 x 1.1 x 6.003.7718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
313 x 26 x 1.2 x 6.004.0818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
413 x 26 x 1.4 x 6.004.718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
520 x 40 x 1.0 x 6.005.4318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
620 x 40 x 1.1 x 6.005.9418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
720 x 40 x 1.2 x 6.006.4618 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
820 x 40 x 1.4 x 6.007.4718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
920 x 40 x 1.5 x 6.007.97x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1020 x 40 x 1.8 x 6.009.4418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1120 x 40 x 2.0 x 6.0010.418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1220 x 40 x 2.5 x 6.0012.72x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1320 x 40 x 3.0 x 6.0014.92x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1425 x 50 x 1.0 x 6.006.8418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1525 x 50 x 1.1 x 6.007.518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1625 x 50 x 1.2 x 6.008.1518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1725 x 50 x 1.4 x 6.009.4518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1825 x 50 x 1.5 x 6.0010.09x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1925 x 50 x 1.8 x 6.0011.9818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2025 x 50 x 2.0 x 6.0013.2318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2125 x 50 x 2.5 x 6.0016.25x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2225 x 50 x 3.0 x 6.0019.16x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2330 x 60 x 1.0 x 6.008.2518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2430 x 60 x 1.1 x 6.009.0518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2530 x 60 x 1.2 x 6.009.8518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2630 x 60 x 1.4 x 6.0011.4318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2730 x 60 x 1.5 x 6.0012.21x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2830 x 60 x 1.8 x 6.0014.5318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2930 x 60 x 2.0 x 6.0016.0518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3030 x 60 x 2.5 x 6.0019.78x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3130 x 60 x 3.0 x 6.0023.4x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3240 x 80 x 1.1 x 6.0012.1618 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3340 x 80 x 1.2 x 6.0013.2418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3440 x 80 x 1.4 x 6.0015.3818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3540 x 80 x 1.5 x 6.0016.45x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3640 x 80 x 1.8 x 6.0019.6118 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3740 x 80 x 2.0 x 6.0021.718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3840 x 80 x 2.5 x 6.0026.85x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3940 x 80 x 3.0 x 6.0031.88x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4050 x 100 x 1.4 x 6.0019.3318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4150 x 100 x 1.5 x 6.0020.68x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4250 x 100 x 1.8 x 6.0024.6918 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4350 x 100 x 2.0 x 6.0027.3418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4450 x 100 x 2.5 x 6.0033.89x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4550 x 100 x 3.0 x 6.0040.33x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4650 x 100 x 3.5 x 6.0046.69x17 – 23xx16.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4760 x 120 x 1.4 x 6.0022.6418 – 2417 – 2316 – 22x16.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4860 x 120 x 1.8 x 6.0029.7918 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4960 x 120 x 2.0 x 6.0033.0118 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5060 x 120 x 2.5 x 6.0040.98x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5160 x 120 x 2.8 x 6.0045.7x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5260 x 120 x 3.0 x 6.0048.83x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Đặc Điểm của Thép Hộp 150×300

Thép hộp 150×300 được sản xuất từ thép nguyên chất, có độ dày từ 2ly đến 20ly. Với cấu tạo hình chữ nhật, có hai mặt bích và hai mặt đáy, thép hộp 150×300 được hàn kín tạo thành một khối rỗng bên trong.

Những đặc điểm nổi bật của thép hộp 150×300 bao gồm:

Độ Bền Cao: Thép hộp 150×300 sản xuất từ thép nguyên chất, đảm bảo độ bền cao, chịu được lực tác động lớn.

Khả Năng Chịu Lực Tốt: Cấu trúc hình chữ nhật và khối rỗng giúp thép hộp 150×300 có khả năng chịu lực tốt, giảm trọng lượng cho công trình.

Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao: Việc mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ công trình.

Ứng Dụng của Thép Hộp 150×300

Thép hộp 150×300 đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Ngành Xây Dựng: Làm khung nhà, cột nhà, xà gồ, cầu thang, lan can,…

Ngành Cơ Khí: Sử dụng làm khung máy móc, thiết bị,…

Ngành Công Nghiệp: Dùng làm khung nhà xưởng, nhà kho,…

Ngành Nội Thất: Làm khung bàn ghế, tủ, kệ,…

Giá Thành của Thép Hộp 150×300

Giá thành của thép hộp 150×300 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

Mác Thép: Các mác thép như SS400, A36, AH36, DH36, EH36,… ảnh hưởng đến giá thành.

Độ Dày: Thép hộp 150×300 có độ dày từ 2ly đến 20ly, độ dày càng lớn thì giá thành càng cao.

Quy Cách: Các quy cách như thép hộp 150×300 đen, thép hộp 150×300 mạ kẽm, thép hộp 150×300 sơn tĩnh điện có giá thành khác nhau.

Trên thị trường hiện nay, giá thép hộp 150×300 dao động từ 1,5 triệu đồng/tấn đến 10 triệu đồng/tấn.

Thép hộp 150×300, với những ưu điểm nổi bật, là sự lựa chọn đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về đặc điểm và ứng dụng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi áp dụng sản phẩm này trong các dự án xây dựng và công nghiệp.

Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác Uy Tín về Thép Hộp

Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và phân phối thép hộp tại Việt Nam. Chúng tôi tự hào mang đến đa dạng các loại thép hộp với chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Các Loại Thép Hộp Chúng Tôi Cung Cấp:

Đặc Điểm của Thép Hộp:

Thép hộp được cán thành hình chữ nhật hoặc vuông, với đặc điểm nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn cao.

Ứng Dụng Phổ Biến:

      1. Xây Dựng: Làm kết cấu chịu lực, khung kèo, xà gồ.
      2. Công Nghiệp: Làm khung máy móc, thiết bị.
      3. Nông Nghiệp: Làm khung nhà kính, chuồng trại.
      4. Giao Thông Vận Tải: Làm khung xe tải, xe ô tô.

Tại Sao Chọn Tôn Thép Sáng Chinh:

      • Uy Tín: Nhà cung cấp và phân phối thép hộp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm.
      • Chất Lượng Cao: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
      • Giá Cả Cạnh Tranh: Chiết khấu cao cho khách hàng thân thiết.
      • Giao Hàng Chính Xác: Đảm bảo thời gian giao hàng.
      • Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Chuyên Nghiệp: Luôn lắng nghe và phục vụ khách hàng tận tâm.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và nhận báo giá thép hộp tốt nhất!

    2024/01/9Thể loại : Tab :

    Bài viết liên quan

    Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại An Giang

    Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Đồng Tháp

    Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Long An

    Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Thanh Hóa

    Báo giá thép hộp mạ kẽm quận 1