Thép Hộp 200×200

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép hộp, Sắt hộp 200×200

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 200×200: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 200×200 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Bảng báo giá thép hộp kích thước 200×200 là cập nhật mới nhất với những sản phẩm chất lượng hàng đầu. Thép hộp 200×200 là lựa chọn mạnh mẽ và đa dụng cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí.

Chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết với các lựa chọn như mạ kẽm hoặc sản phẩm đen, cùng với độ dày đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Thép hộp 200×200 của chúng tôi đảm bảo độ chắc chắn, độ bền và khả năng chịu lực mạnh mẽ.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 200×200 phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu với bảng báo giá thép hộp 200×200 đầy đủ và minh bạch.

Bảng giá thép hộp vuông 200×200 xây dựng

Bảng giá thép hộp vuông 200×200 là một trong những thông tin quan trọng trong ngành xây dựng, giúp cho các nhà thầu, chủ đầu tư và các bên liên quan có thể tính toán chi phí và lựa chọn các vật liệu phù hợp cho các công trình của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá thép hộp vuông 200×200 và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của sản phẩm này.

🔰 Báo giá thép hộp vuông 200×200 hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng giá thép hộp vuông 200×200 xây dựng. Thép hộp vuông 200×200 được công ty Sáng Chinh Steel gửi đến quý khách, sản phẩm được áp dụng cực kì rộng rãi & thiết thực trong đời sống hiện nay. Thông qua mỗi thời điểm mà chúng tôi sẽ báo giá một cách chính xác nhất

Hệ thống tư vấn 24/7 nhằm hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900. Chúng tôi cập nhật chính xác về kích cỡ, độ dày và trọng lượng theo yêu cầu

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.06.002.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
2Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.16.002.6318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
3Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.26.002.8418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
4Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
5Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.06.002.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
6Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.16.003.0418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
7Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.26.003.2918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
8Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
9Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.06.003.5418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
10Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.16.003.8718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
11Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.26.004.2018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
12Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
13Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
14Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.86.006.0518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
15Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.06.004.4818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
16Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.16.004.9118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
17Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.26.005.3318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
18Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
19Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
20Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.86.007.7518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
21Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.06.008.5218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
22Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.06.005.4318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
23Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.16.005.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
24Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.26.006.4618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
25Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
26Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
27Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.86.009.4418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
28Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.06.0010.4018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
29Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.56.0012.7218.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
30Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.86.005.8818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
31Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.06.007.3118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
32Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.16.008.0218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
33Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.26.008.7218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
34Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
35Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
36Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.86.0012.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
37Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.06.0014.1718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
38Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.56.0017.43xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
39Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.06.0020.57xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
40Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.16.0010.0918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
41Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.26.0010.9818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
42Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
43Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
44Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.86.0016.2218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
45Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.06.0017.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
46Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.56.0022.14xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
47Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.06.0026.23xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
48Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.56.0030.20xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
49Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.16.0012.1618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
50Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.26.0013.2418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
51Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
52Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
53Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.86.0019.6118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
54Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.06.0021.7018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
55Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.56.0026.85xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
56Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.06.0031.88xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
57Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.56.0036.79xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
58Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
59Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
60Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.86.0024.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
61Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.06.0027.3418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
62Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.56.0033.89xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
63Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.06.0040.33xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
64Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.56.0046.69xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
65Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
66Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.56.0024.93x17.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
67Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.86.0029.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
68Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.06.0033.0118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
69Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.36.0037.8018.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
70Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.56.0040.98xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
71Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.06.0048.83xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
72Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.56.0056.58xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
73Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.06.0064.21xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
74Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.86.0033.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
75Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.06.0036.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
76Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.56.0045.69x17.000 – 23.000x17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
77Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.86.0050.98xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
78Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.06.0054.49xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá thép vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.06.002.4119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
2Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.16.002.6319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
3Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.26.002.8419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
4Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
5Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.06.002.7919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
6Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.16.003.0419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
7Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.26.003.2919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
8Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
9Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.06.003.5419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
10Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.16.003.8719.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
11Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.26.004.2019.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
12Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
13Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
14Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.86.006.0517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00016.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
15Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.06.004.4819.000 – 25.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
16Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.16.004.9119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
17Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.26.005.3319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
18Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
19Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
20Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.86.007.7517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
21Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.06.008.5216.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
22Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.06.005.4319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
23Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.16.005.9419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
24Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.26.006.4619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
25Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
26Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
27Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.86.009.4417.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
28Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.06.0010.4016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
29Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.56.0012.7216.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
30Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.86.005.8819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
31Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.06.007.3119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
32Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.16.008.0219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
33Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.26.008.7219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
34Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
35Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
36Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.86.0012.8317.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
37Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.06.0014.1716.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
38Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.56.0017.4316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
39Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.06.0020.5716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
40Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.16.0010.0919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
41Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.26.0010.9819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
42Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
43Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
44Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.86.0016.2217.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
45Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.06.0017.9416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
46Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.56.0022.1416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
47Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.06.0026.2316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
48Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.56.0030.2016.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
49Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.16.0012.1619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
50Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.26.0013.2419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
51Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
52Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
53Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.86.0019.6117.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
54Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.06.0021.7016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
55Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.56.0026.8516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
56Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.06.0031.8816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
57Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.56.0036.7916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
58Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
59Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
60Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.86.0024.6917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
61Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.06.0027.3416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
62Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.56.0033.8916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
63Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.06.0040.3316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
64Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.56.0046.6916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
65Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
66Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.56.0024.9318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
67Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.86.0029.7917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
68Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.06.0033.0116.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
69Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.36.0037.8016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
70Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.56.0040.9816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
71Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.06.0048.8316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
72Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.56.0056.5816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
73Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.06.0064.2116.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
74Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.86.0033.3017.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
75Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.06.0036.7816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
76Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.56.0045.6916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
77Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.86.0050.9816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
78Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.06.0054.4916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
79Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.26.0057.9716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
80Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.56.0063.1716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
81Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.06.0071.7416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
82Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.06.0088.5516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
83Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.56.0069.2420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
84Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.86.0077.3620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
85Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.06.0082.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
86Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.26.0088.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
87Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.56.0096.1420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
88Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.86.00104.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
89Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.06.00109.4220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
90Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.06.00136.5920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
91Sắt vuông đen 200 x 200 x 106.00357.9620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
92Sắt vuông đen 200 x 200 x 126.00425.0320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
93Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.06.00147.1020.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
94Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.06.00182.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
95Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.06.00217.9420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
96Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.06.00286.9720.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
97Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.06.00184.7820.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
98Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.06.00229.8520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
99Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.06.00274.4620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
100Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.06.00362.3320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
101Sắt vuông đen 250 x 250 x 106.00448.3920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép vuông đen

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo giá thép hộp mới nhất hiện nay: giá thép hộp năm 2024

Giới thiệu về Thép hộp vuông 200×200 và ứng dụng trong xây dựng

giá thép hộp vuông 200x200

giá thép hộp vuông 200×200

Thép hộp vuông 200×200 là loại thép hình vuông có kích thước 200mm x 200mm và độ dày từ 4mm đến 12mm. Đây là loại thép có ứng dụng rất phổ biến trong xây dựng, được sử dụng để chế tạo các bộ phận kết cấu trong công trình xây dựng như cột, dầm, giàn giáo, trụ đèn, bậc thang, hàng rào và cầu thang…

  1. Thông tin về kích thước và thông số kỹ thuật của Thép hộp vuông 200×200

  • Kích thước: Thép hộp vuông 200×200 có kích thước 200mm x 200mm và độ dày từ 4mm đến 12mm.
  • Thông số kỹ thuật: Thép hộp vuông 200×200 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau như tiêu chuẩn JIS G 3466, tiêu chuẩn ASTM A500, tiêu chuẩn EN 10219.
  1. Những ứng dụng chính của Thép hộp vuông 200×200 trong xây dựng

Thép hộp vuông 200×200 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để chế tạo các bộ phận kết cấu như cột, dầm, giàn giáo, trụ đèn, bậc thang, hàng rào và cầu thang. Thép hộp vuông 200×200 cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, kệ, tủ và cửa… Điểm nổi bật của Thép hộp vuông 200×200 là khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và độ ổn định kết cấu vững chắc. Ngoài ra, Thép hộp vuông 200×200 còn có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.

Tóm lại, Thép hộp vuông 200×200 là loại thép có tính năng ưu việt trong xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Tiêu chuẩn thép hộp vuông 200×200

giá thép hộp vuông 200x200

giá thép hộp vuông 200×200

Tiêu chuẩn của thép được áp dụng theo: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép:  S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70,A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, …

  • Giao hàng xuất trình đầy đủ giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 200×200: Được sử dụng hầu hết trong xây dựng các công trình đòi hỏi độ chịu lực cao, trong ngành dầu khí, nền móng & khung sườn,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí, cùng nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt, công ty sẽ cắt quy cách và gia công thép hộp vuông theo yêu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 200×200

  • THÉP HỘP VUÔNG 200×200 TIÊU CHUẨN SS400: 
Mác thépThành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đaSi. tối đaManganP. tối đaS. max
SS4000,0500,050

Cơ tính:

Mác thépYield Strength min.Sức căngĐộ giãn dài min.Impact Resistance min [J]
(Mpa)MPa%
Độ dày <16 mmĐộ dày ≥16mmĐộ dày <5mmĐộ dày 5-16mmĐộ dày ≥16mm
SS400245235400-510211721
  • THÉP HỘP VUÔNG 200×200 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thépCSiMnPSCuGiới hạn chảy Min(N/mm2)Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)Độ giãn dài Min(%)
Thép  A360.160.220.490.160.080.01446530
  • THÉP HỘP VUÔNG 200×200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
CSiMnPS
≤ 0.25≤ 0.040≤ 0.040
0.150.010.730.0130.004

Cơ tính STKR400:

TsYsE.L,(%)
≥ 400≥ 245
46839334
  • THÉP HỘP VUÔNG 200×200 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C %Si %Mn %P %S %Cr %Ni %MO %Cu %N2 %V %
1626451042246 – –

Những lưu ý khi mua và sử dụng Thép hộp vuông 200×200

Thép hộp vuông 200×200 là vật liệu rất quan trọng trong xây dựng, nhưng việc lựa chọn và sử dụng đúng loại thép hộp có chất lượng tốt là điều cần thiết để đảm bảo tính an toàn và độ bền cho công trình. Dưới đây là những lưu ý khi mua và sử dụng Thép hộp vuông 200×200 mà bạn cần biết.

  1. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của Thép hộp vuông 200×200
  • Chất lượng thép: Theo tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam, thép hộp phải được sản xuất từ thép có độ bền cao, đạt các chỉ tiêu kỹ thuật nhất định về độ dày, độ cứng và độ đàn hồi. Thép càng đạt chuẩn, độ bền và độ dẻo cao, thì sản phẩm cuối cùng càng có chất lượng tốt và độ bền cao.
  • Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất cũng ảnh hưởng đến chất lượng của Thép hộp vuông 200×200. Các nhà sản xuất uy tín sẽ áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn cho sức khỏe con người.
  1. Các vấn đề cần lưu ý khi mua và sử dụng Thép hộp vuông 200×200 trong xây dựng
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Bạn cần tìm hiểu và chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nên đặt mua Thép hộp vuông 200×200 ở các đơn vị có thương hiệu và uy tín trên thị trường.
  • Xác định mục đích sử dụng: Trước khi mua sản phẩm, bạn cần xác định mục đích sử dụng để chọn đúng loại thép hộp phù hợp với công trình của mình.
  • Kiểm tra chất lượng: Trước khi mua, bạn nên kiểm tra chất lượng của sản phẩm bằng cách xem xét các thông số kỹ thuật của Thép hộp vuông 200×200. Nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các giấy tờ chứng minh chất lượng của sản phẩm, bao gồm chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ và các giấy tờ liên quan đến quy trình sản xuất. Bạn nên chú ý đến các thông số như độ dày, chiều dài, chiều rộng, độ chính xác cắt, bề mặt và trọng lượng của Thép hộp vuông 200×200.
  • Cách bảo quản: Bảo quản sản phẩm Thép hộp vuông 200×200 đúng cách cũng rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất và tránh bị ăn mòn hay hỏng hóc. Bạn nên lưu ý để không để Thép hộp vuông 200×200 tiếp xúc với nước hoặc các chất lỏng khác, đặc biệt là khi sản phẩm được lưu kho trong thời gian dài. Nếu có bất kỳ vết xước hoặc ăn mòn nào, bạn nên sửa chữa ngay để tránh ảnh hưởng đến tính năng và độ bền của sản phẩm.
  • Tính an toàn: Khi sử dụng Thép hộp vuông 200×200 trong xây dựng, bạn cần đảm bảo tính an toàn cho công trình và người lao động. Bạn nên sử dụng các loại sản phẩm chất lượng tốt và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo tính an toàn cho công trình và người sử dụng.
  • Tính kinh tế: Ngoài các yếu tố về chất lượng và tính an toàn, bạn cũng nên xem xét tính kinh tế của sản phẩm khi sử dụng trong xây dựng. Bạn nên so sánh giá cả của Thép hộp vuông 200×200 từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm ra giá thành hợp lý và phù hợp với ngân sách của công trình.Tóm lại, khi mua và sử dụng Thép hộp vuông 200×200 trong xây dựng, bạn cần lưu ý các yếu tố như chất lượng, bảo quản, tính an toàn và tính kinh tế để đảm bảo sự thành công của công trình và sự an toàn cho người sử dụng.

Dịch vụ giao hàng thép hộp vuông 200×200 đến tận mọi công trình xây dựng tại TPHCM

Công ty Sáng Chinh Steel xin giới thiệu đến mọi dự án xây dựng tại đây nguồn sắt thép hộp vuông tốt nhất. Mỗi khu vực điều sẽ có lực lượng hỗ trợ quý khách trong mọi vấn đề thắc mắc. Mỗi thành viên luôn có sự am hiểu tường tận về tính chất vật liệu xây dựng, từ đó sẽ làm cho khách hàng an tâm & tin tưởng chúng tôi. Tiếp ứng định kì thường xuyên thép hộp vuông 200×200 để đẩy mạnh tiến độ xây dựng công trình

Mỗi khâu làm việc chúng tôi điều có sự giám sát đặc biệt. Mở rộng quy mô lớn về việc buôn bán & vận chuyển sắt thép nhanh chóng. Mẫu mã – quy cách kích thước cực kì đa dạng. Giá thành cạnh tranh tốt nhất để mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng

Công ty theo tháng còn tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi. Với rất nhiều voucher lớn có giá trị, một lần nữa xin chân thành cảm ơn quý khách vì trong những năm qua đã và đang hợp tác với công ty chúng tôi

Bản thân công ty Sáng Chinh Steel luôn tự phấn đấu để góp phần tạo nên dịch vụ có chất lượng cao. Chăm sóc khách hàng tận tình ở mọi khung giờ. Tất cả cũng vì nhằm mục đích là đền đáp lại sự tin tưởng lâu năm của mọi khách hàng thời gian qua đã dành cho chúng tôi

Khách hàng hỏi Sáng Chinh trả lời về chủ đề “Thép hộp vuông 200×200”

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 200×200 được làm từ chất liệu gì?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 200×200 được làm từ thép carbon chất lượng cao, có đặc tính chịu lực tốt và độ bền cao.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 200×200 được sử dụng trong những ứng dụng nào?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 200×200 thường được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là trong cấu trúc khung, giá đỡ, cột và các công trình có yêu cầu chịu lực cao.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 200×200 có đặc điểm gì nổi bật?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 200×200 có kích thước lớn và độ dày vững chắc, giúp tăng độ ổn định và chịu lực tốt. Nó cũng có tính linh hoạt trong gia công và khả năng chống ăn mòn khi được xử lý bề mặt.

❓❓❓Câu hỏi: Có thể điều chỉnh kích thước và hình dạng của thép hộp vuông 200×200 không?

👉👉👉Trả lời: Có, thép hộp vuông 200×200 có thể được cắt, mài, khoan và hàn để điều chỉnh kích thước và hình dạng theo yêu cầu cụ thể của dự án.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp vuông 200×200 có khả năng chống ăn mòn không?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp vuông 200×200 có khả năng chống ăn mòn khi được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như sơn phủ hoặc mạ kẽm, giúp gia tăng tuổi thọ và bảo vệ khỏi tác động của môi trường.

Tôn Thép Sáng Chinh là đối tác tin cậy của nhiều công trình xây dựng lớn nhỏ

Giới thiệu: Sự thành công của mọi dự án xây dựng phụ thuộc vào việc có đối tác tin cậy trong việc cung cấp tôn thép chất lượng.Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại tôn thép xây dựng, tôn lợp mái, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ, thép hình, thép cuộn,… Tôn Thép Sáng Chinh đã xây dựng một tên tuổi là đối tác tin cậy cho nhiều dự án xây dựng lớn và nhỏ, đóng góp vào việc tạo nên các công trình bền vững.

Tham Gia Các Dự Án Lớn: Tôn Thép Sáng Chinh đã tham gia cung cấp tôn thép cho nhiều dự án xây dựng lớn như tòa nhà cao tầng, khu thương mại, và cơ sở hạ tầng quan trọng. Sự tham gia của họ là một phần quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng vật liệu xây dựng.

Tôn Thép Chất Lượng Cao: Đối tác tin cậy là người mang đến sự đảm bảo về chất lượng. Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ cung cấp tôn thép, mà còn cam kết về chất lượng tốt nhất. Sự tin cậy vào chất lượng của sản phẩm từ họ là một phần quan trọng trong việc lựa chọn đối tác.

Đáp Ứng Yêu Cầu Đa Dạng: Không chỉ tham gia vào dự án lớn, Tôn Thép Sáng Chinh còn đối mặt với các dự án xây dựng nhỏ hơn. Họ hiểu rõ về yêu cầu và tầm quan trọng của mọi dự án, từ việc cung cấp nguồn cung ổn định đến việc đáp ứng kích thước và mẫu mã đa dạng.

Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp: Đối tác tin cậy không chỉ là người cung cấp sản phẩm, mà còn là người hỗ trợ kỹ thuật. Tôn Thép Sáng Chinh có đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp sẵn sàng tư vấn về việc lựa chọn sản phẩm và giải pháp tốt nhất cho từng dự án.

Tôn Thép Sáng Chinh đã chứng minh mình là đối tác tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Sự cam kết về chất lượng, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, và khả năng đáp ứng đa dạng đã giúp họ góp phần quan trọng trong việc xây dựng các công trình bền vững và thành công.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về Thép hộp vuông 200×200 và ứng dụng của nó trong xây dựng. Chúng ta đã đi sâu vào thông số kỹ thuật và kích thước của sản phẩm, cùng với những ứng dụng chính trong ngành xây dựng.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng đã tổng hợp và đưa ra bảng giá Thép hộp vuông 200×200 từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Điều này sẽ giúp cho người tiêu dùng có thể lựa chọn được sản phẩm với giá cả hợp lý nhất.

Cuối cùng, chúng ta cũng đã nhắc đến những điểm cần lưu ý khi mua và sử dụng Thép hộp vuông 200×200 trong xây dựng, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và các vấn đề cần lưu ý để đảm bảo hiệu quả trong sử dụng.

Tóm lại, Thép hộp vuông 200×200 là một sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và có nhiều ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm này đúng cách sẽ giúp cho công trình của bạn được đảm bảo chất lượng và an toàn.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hộp Nam Kim

Bảng báo giá thép hộp Tuấn Võ

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Bình Thuận

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Kiên Giang

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Quảng Trị