Thép Hộp 40×40

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép hộp, Sắt hộp 40×40

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 40×40: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 40×40 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Bảng báo giá thép hộp kích thước 40×40 là cập nhật mới nhất với những sản phẩm chất lượng hàng đầu. Thép hộp 40×40 là giải pháp linh hoạt và đa dụng cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí.

Chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết với các lựa chọn như mạ kẽm hoặc sản phẩm đen, cùng với độ dày đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Thép hộp 40×40 của chúng tôi đảm bảo độ chắc chắn, độ bền và khả năng chịu lực mạnh mẽ.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 40×40 phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu với bảng báo giá thép hộp 40×40 đầy đủ và minh bạch.

Thép hộp 40×40, sắt hộp 40×40, Thép hộp 40×40 giá bao nhiêu?

Thép hộp 40×40 là một vật liệu chất lượng cao, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và cơ khí. Với độ bền, tính linh hoạt và khả năng lắp đặt dễ dàng, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những đặc điểm nổi bật của thép hộp 40×40 và ứng dụng của nó trong thực tế.

Tham khảo thêm: Thép hộp mạ kẽm

Đặc điểm nổi bật thép hộp 40×40

Thép hộp vuông 40×40 là một loại vật liệu xây dựng và cơ khí có kích thước cạnh vuông đo 40mm.

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của thép hộp vuông 40×40:

  1. Độ bền cao: Thép hộp vuông 40×40 được làm từ thép carbon chất lượng cao, có độ bền và độ cứng tốt. Điều này giúp nó chịu được áp lực và tác động trong quá trình sử dụng.
  2. Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép hộp vuông 40×40 có khả năng gia công, cắt, hàn và lắp đặt dễ dàng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng và lắp đặt các kết cấu sử dụng thép hộp này.
  3. Ứng dụng đa dạng: Thép hộp vuông 40×40 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau như xây dựng, cơ khí, sản xuất thiết bị và gia công kim loại. Nó thường được sử dụng để xây dựng kết cấu như cột, dầm, khung kèo, bậc thang, và các công trình kiến trúc khác.
  4. Tính linh hoạt trong thiết kế: Với kích thước nhỏ gọn, thép hộp vuông 40×40 có thể dễ dàng được tích hợp vào các thiết kế phức tạp và linh hoạt. Nó cung cấp các khả năng kết nối, tạo hình và bố trí để đáp ứng các yêu cầu thiết kế đa dạng.
  5. Tính ổn định kết cấu: Thép hộp vuông 40×40 có khả năng chịu lực tốt và đảm bảo tính ổn định cho các kết cấu xây dựng. Khi được sử dụng đúng cách, nó có thể cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho các công trình xây dựng trong thời gian dài.

Lưu ý rằng đặc điểm cụ thể và ưu điểm của thép hộp vuông 40×40 có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất. Để có thông tin chi tiết hơn về sản phẩm này, nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Đặc điểm nổi bật thép hộp, sắt hộp 40×40

🔰 Bảng báo giá thép hộp, sắt hộp 40×40 hãng được update mỗi ngày🟢 Mở rộng kho – nhận vận chuyển nhiều loại sắt thép
🔰 Tận tâm – chuyên nghiệp🟢 Giao hàng trực tiếp tại nhiều tỉnh thành trên cả nước
🔰 Sản phẩm dễ dàng áp dụng cho mọi khu vực🟢 Hợp đồng mua bán vật tư rõ ràng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn thông tin miễn phí cho khách hàng 24/7🟢 Đáp ứng các yêu cầu lớn nhỏ của người tiêu dùng
🔰 Kết nối và hợp tác lâu dài🟢 Áp dụng ưu đãi cho mọi đơn hàng

Sự quan trọng của hộp thép vuông 40×40 trong việc thi công xây dựng công trình là điều không còn bàn cãi. Với việc cập nhật báo giá, cũng như nhập hàng trực tiếp tại nơi sản xuất, Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi tự tin là nhà phân phối vật liệu xây dựng với giá bán tốt nhất tại khu vực Miền Nam

Ứng dụng của thép hộp 40×40 như thế nào?

Thép hộp vuông 40×40 có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép hộp 40×40:

  1. Xây dựng kết cấu: Thép hộp vuông 40×40 thường được sử dụng trong xây dựng các kết cấu như cột, dầm, khung kèo, và bậc thang. Nhờ vào tính chất chịu lực tốt và khả năng kết nối dễ dàng, nó giúp xây dựng các công trình vững chắc và đáng tin cậy.
  2. Gia công cơ khí: Thép hộp 40×40 được sử dụng trong ngành cơ khí để tạo ra các bộ phận và kết cấu cần độ chính xác cao. Với khả năng gia công dễ dàng, nó được sử dụng trong việc chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp và các khung kết cấu.
  3. Xây dựng hệ giàn giáo: Thép hộp vuông 40×40 cũng được sử dụng trong hệ giàn giáo để tạo ra các khung kết cấu hỗ trợ cho quá trình xây dựng. Với tính chất chịu lực tốt, nó đáp ứng yêu cầu an toàn và độ bền trong việc xây dựng các tòa nhà và công trình.
  4. Tạo ra đồ gá kệ và đồ nội thất: Thép hộp 40×40 có thể được sử dụng để tạo ra các đồ gá kệ, giá đỡ và đồ nội thất. Với thiết kế vuông góc và tính chất chịu lực tốt, nó cung cấp sự ổn định và độ bền cho các sản phẩm này.
  5. Ứng dụng trong ngành năng lượng tái tạo: Thép hộp vuông 40×40 cũng được sử dụng trong các dự án năng lượng tái tạo như việc xây dựng các cấu trúc hỗ trợ cho các hệ thống năng lượng mặt trời hoặc các trạm gió.

Nhớ rằng đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của thép hộp vuông 40×40. Thực tế, nó còn có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào sự sáng tạo và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.06.002.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
2Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.16.002.6318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
3Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.26.002.8418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
4Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
5Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.06.002.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
6Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.16.003.0418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
7Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.26.003.2918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
8Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
9Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.06.003.5418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
10Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.16.003.8718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
11Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.26.004.2018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
12Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
13Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
14Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.86.006.0518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
15Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.06.004.4818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
16Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.16.004.9118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
17Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.26.005.3318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
18Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
19Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
20Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.86.007.7518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
21Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.06.008.5218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
22Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.06.005.4318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
23Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.16.005.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
24Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.26.006.4618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
25Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
26Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
27Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.86.009.4418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
28Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.06.0010.4018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
29Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.56.0012.7218.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
30Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.86.005.8818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
31Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.06.007.3118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
32Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.16.008.0218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
33Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.26.008.7218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
34Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
35Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
36Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.86.0012.8318.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
37Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.06.0014.1718.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
38Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.56.0017.43xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
39Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.06.0020.57xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
40Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.16.0010.0918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
41Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.26.0010.9818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
42Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
43Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
44Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.86.0016.2218.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
45Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.06.0017.9418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
46Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.56.0022.14xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
47Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.06.0026.23xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
48Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.56.0030.20xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
49Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.16.0012.1618.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
50Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.26.0013.2418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
51Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
52Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
53Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.86.0019.6118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
54Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.06.0021.7018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
55Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.56.0026.85xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
56Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.06.0031.88xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
57Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.56.0036.79xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
58Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
59Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
60Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.86.0024.6918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
61Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.06.0027.3418.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
62Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.56.0033.89xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
63Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.06.0040.33xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
64Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.56.0046.69xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
65Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
66Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.56.0024.93x17.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.500Đang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
67Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.86.0029.7918.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
68Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.06.0033.0118.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
69Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.36.0037.8018.000 – 24.00017.000 – 23.000x17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
70Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.56.0040.98xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
71Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.06.0048.83xxx17.000 – 25.000xĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
72Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.56.0056.58xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
73Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.06.0064.21xxxxxĐang cập nhậtDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
74Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.86.0033.3018.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
75Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.06.0036.7818.000 – 24.00017.000 – 23.00016.000 – 22.00017.000 – 25.00016.500 – 22.50020.000 – 26.000DOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
76Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.56.0045.69x17.000 – 23.000x17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
77Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.86.0050.98xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
78Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.06.0054.49xxx17.000 – 25.000xxDOWNLOAD bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá thép vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày 25 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg)Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
 Download
1Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.06.002.4119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
2Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.16.002.6319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
3Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.26.002.8419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
4Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.46.003.2518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
5Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.06.002.7919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
6Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.16.003.0419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
7Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.26.003.2919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
8Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.46.003.7818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
9Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.06.003.5419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
10Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.16.003.8719.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
11Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.26.004.2019.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
12Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.46.004.8318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
13Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.56.005.1418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
14Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.86.006.0517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00016.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
15Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.06.004.4819.000 – 25.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
16Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.16.004.9119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
17Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.26.005.3319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
18Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.46.006.1518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
19Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.56.006.5618.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
20Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.86.007.7517.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
21Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.06.008.5216.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
22Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.06.005.4319.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
23Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.16.005.9419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
24Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.26.006.4619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
25Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.46.007.4718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
26Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.56.007.9718.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
27Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.86.009.4417.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
28Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.06.0010.4016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
29Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.56.0012.7216.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
30Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.86.005.8819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
31Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.06.007.3119.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
32Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.16.008.0219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
33Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.26.008.7219.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
34Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.46.0010.1118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
35Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.56.0010.8018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
36Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.86.0012.8317.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
37Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.06.0014.1716.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
38Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.56.0017.4316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
39Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.06.0020.5716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
40Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.16.0010.0919.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
41Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.26.0010.9819.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
42Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.46.0012.7418.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
43Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.56.0013.6218.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
44Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.86.0016.2217.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
45Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.06.0017.9416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
46Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.56.0022.1416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
47Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.06.0026.2316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
48Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.56.0030.2016.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
49Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.16.0012.1619.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
50Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.26.0013.2419.000 – 25.00018.500 – 24.50015.000 – 22.00018.000 – 24.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
51Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.46.0015.3818.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
52Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.56.0016.4518.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
53Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.86.0019.6117.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
54Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.06.0021.7016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
55Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.56.0026.8516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
56Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.06.0031.8816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
57Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.56.0036.7916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
58Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.46.0019.4118.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
59Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.56.0020.6918.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
60Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.86.0024.6917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
61Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.06.0027.3416.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
62Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.56.0033.8916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
63Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.06.0040.3316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
64Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.56.0046.6916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
65Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.46.0023.3018.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
66Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.56.0024.9318.000 – 24.00016.000 – 22.00015.000 – 22.00017.000 – 23.000DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
67Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.86.0029.7917.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
68Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.06.0033.0116.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
69Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.36.0037.8016.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
70Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.56.0040.9816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
71Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.06.0048.8316.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
72Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.56.0056.5816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
73Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.06.0064.2116.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
74Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.86.0033.3017.000 – 23.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
75Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.06.0036.7816.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
76Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.56.0045.6916.000 – 22.00015.000 – 21.00015.000 – 22.00015.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
77Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.86.0050.9816.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
78Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.06.0054.4916.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
79Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.26.0057.9716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
80Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.56.0063.1716.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
81Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.06.0071.7416.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
82Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.06.0088.5516.000 – 22.00015.000 – 21.000x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
83Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.56.0069.2420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
84Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.86.0077.3620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
85Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.06.0082.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
86Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.26.0088.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
87Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.56.0096.1420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
88Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.86.00104.1220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
89Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.06.00109.4220.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
90Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.06.00136.5920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
91Sắt vuông đen 200 x 200 x 106.00357.9620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
92Sắt vuông đen 200 x 200 x 126.00425.0320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
93Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.06.00147.1020.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
94Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.06.00182.7520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
95Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.06.00217.9420.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
96Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.06.00286.9720.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
97Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.06.00184.7820.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
98Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.06.00229.8520.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
99Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.06.00274.4620.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
100Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.06.00362.3320.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
101Sắt vuông đen 250 x 250 x 106.00448.3920.000 – 25.00018.000 – 23.500x15.500 – 21.500DOWNLOAD Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép vuông đen

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Lưu ý :

  • Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm ở trên có thể tăng giảm tùy theo số lượng thép trong đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm phí vận chuyển( tùy nơi được miễn phí)
  • Giao hàng đủ số lượng, kèm hóa đơn mua hàng rõ ràng, hàng chính hãng 100%, còn mới và có giấy chứng nhận CO/CQ từ nhà máy sản xuất
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép.
  • Phương thức thanh toán linh hoạt và thuận tiện cho mọi khách hàng: đặt cọc, chuyển khoản, tiền mặt,…
  • Bảng báo giá có hiệu lực ở thời điểm hiện tại và có thể thay đổi theo thị trường mà không báo trước, quý khách vui lòng liên hệ NVKD  trực tiếp 0909 936 937 – 0975 555 055 để có báo giá mới và chính xác nhất.

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

[table id=4 /]

Quy trình mua hàng nhanh thép hộp vuông 40×40 tại Sáng Chinh

Để mua hàng nhanh chóng thép hộp vuông 40×40 tại Sáng Chinh, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  1. Tìm hiểu và liên hệ với Sáng Chinh: Tìm hiểu về Sáng Chinh, nhà cung cấp thép hộp vuông 40×40. Bạn có thể truy cập vào trang web của công ty hoặc tìm thông tin liên hệ để gửi yêu cầu mua hàng.
  2. Đặt hàng và cung cấp thông tin chi tiết: Liên hệ với Sáng Chinh và đưa ra yêu cầu mua hàng của bạn. Cung cấp thông tin chi tiết về loại thép hộp vuông (40×40), số lượng cần mua và các yêu cầu khác như chất liệu, độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  3. Thông báo về giá cả và thời gian giao hàng: Sáng Chinh sẽ xem xét yêu cầu của bạn và thông báo về giá cả sản phẩm cùng với thời gian giao hàng dự kiến. Bạn có thể thương lượng với công ty về giá cả và thời gian giao hàng để đảm bảo sự hài lòng của bạn.
  4. Xác nhận và thanh toán đơn hàng: Sau khi bạn đã đồng ý với giá cả và thời gian giao hàng, xác nhận đơn hàng và tiến hành thanh toán theo phương thức được thống nhất với Sáng Chinh. Các phương thức thanh toán thông thường có thể bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng hoặc tiền mặt.
  5. Giao hàng và nhận hàng: Sau khi thanh toán đã được xác nhận, Sáng Chinh sẽ tiến hành giao hàng theo thời gian và địa điểm được thống nhất trước đó. Kiểm tra sản phẩm khi nhận hàng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu của bạn và không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Lưu ý rằng quy trình mua hàng có thể có thay đổi tùy thuộc vào chính sách và phương thức kinh doanh của Sáng Chinh. Vì vậy, để có thông tin chính xác và chi tiết, bạn nên liên hệ trực tiếp với công ty và tuân theo quy trình mua hàng của họ.

Muốn thép hộp vuông 40×40 đen mạ kẽm được đảm bảo chất lượng lâu dài thì bảo quản bằng cách nào?

– Giữ cho thép hộp vuông 40×40 đen/ mạ kẽm ở các điều kiện khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Tốt nhất là nên để chúng ở những vị trí cao hơn nền đất để chống ẩm mốc

– Tránh các hóa chất điển hình: acid, bazo, muối, kiềm làm ảnh hưởng đến chất lượng trong quá trình bảo quản

– Sử dụng bạt để phủ lên hộp thép chống mưa gió

Thành phần hóa học của thép hộp vuông 40×40 đen/ mạ kẽm

Mác thépCacbon (%)Silic (%)Mangan (%)Photpho (%)Lưu huỳnh (%)Đồng (%)
ASTM 360.160.220.490.160.080.01
S2350.220.051.600.050.05
S2750.250.051.600.040.05
S3550.230.051.600.050.05
JISG34660.250.040.04
STKR4000.050.010.730.0130.004

Tính chất cơ lý

Mác thépGiới hạn chảy tối thiểu (N/mm²)Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²)
ATSM A364465
S235235360 – 510
S275275370 – 530
S355355470 – 630
CT3225373 – 461
JISG3466400245
STKR400468393

Đại lý phân phối thép hộp vuông 40×40 đen mạ kẽm chính hãng ở Miền Nam

Dù cho công trình của bạn ở bất cứ đâu, lớn hay nhỏ, Sáng Chinh Steel điều đáp ứng tận nơi, giao hàng nhanh chóng, an toàn trong khâu vận chuyển. Song song đó, chúng tôi còn phân phối nguồn vật tư cho các đại lý kinh doanh lớn trong khu vực TPHCM, cũng như là các khu vực lân cận: Tây Ninh, Bình Phước, Đồng Nai, Long An,..

Dịch vụ được cam kết 100% uy tín. Sẽ có nhiều chiết khấu ưu đãi lớn, voucher hấp dẫn đối với khách hàng hợp tác lâu năm. Cung cấp giá sắt hộp vuông 40×40 đen/ mạ kẽm và bảng giá sắt hộp xây dựng các loại nhanh nhất

Tham khảo thêm: Thép hộp Sáng Chinh

Dịch vụ phân phối hàng thép hộp vuông 40×40 chính hãng

Sáng Chinh là một công ty phân phối hàng thép hộp vuông 40×40 chính hãng. Họ cung cấp dịch vụ phân phối sản phẩm chất lượng cao và đảm bảo tính chính xác về nguồn gốc và chất lượng của thép hộp vuông.

Dịch vụ phân phối hàng chính hãng của Sáng Chinh bao gồm các yếu tố sau:

  1. Nguồn gốc sản phẩm: Sáng Chinh cam kết cung cấp thép hộp vuông 40×40 chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. Họ là đối tác của các nhà sản xuất danh tiếng và đáng tin cậy trong ngành thép.
  2. Chất lượng sản phẩm: Sáng Chinh đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm thép hộp vuông 40×40 mà họ phân phối đều đạt chất lượng cao. Các sản phẩm được kiểm tra và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.
  3. Dịch vụ tư vấn khách hàng: Sáng Chinh cung cấp dịch vụ tư vấn khách hàng chuyên nghiệp để đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Đội ngũ nhân viên có kiến thức và kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm, giải đáp các câu hỏi và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  4. Giao hàng đúng hẹn: Sáng Chinh cam kết giao hàng đúng hẹn và đảm bảo sản phẩm được vận chuyển một cách an toàn và đúng quy trình. Họ sử dụng các phương tiện vận chuyển đáng tin cậy để đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn.
  5. Dịch vụ hậu mãi: Sáng Chinh cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng, bao gồm hỗ trợ sau bán hàng và xử lý các vấn đề phát sinh. Khách hàng có thể yên tâm rằng Sáng Chinh sẽ đáp ứng mọi yêu cầu và đảm bảo sự hài lòng sau khi mua hàng.

Lưu ý rằng thông tin chi tiết về dịch vụ phân phối hàng thép hộp vuông 40×40 chính hãng của Sáng Chinh có thể được tìm thấy trên trang web của Sáng Chinh hoặc thông qua việc liên hệ trực tiếp với công ty. Trang web của Sáng Chinh có thể cung cấp thông tin về sản phẩm, các dịch vụ đi kèm, quy trình đặt hàng, thông tin liên hệ và các chi tiết khác liên quan đến dịch vụ phân phối hàng thép hộp vuông 40×40 chính hãng của họ.

Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt hàng, bạn có thể truy cập trang web của Sáng Chinh hoặc liên hệ trực tiếp với họ qua các phương tiện liên lạc được cung cấp trên trang web. Các nhân viên của Sáng Chinh sẽ sẵn lòng giúp bạn và cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ phân phối hàng thép hộp vuông 40×40 chính hãng của họ.

Câu hỏi và trả lời: Khách hàng hỏi Sáng Chinh trả lời về chủ đề “Thép hộp 40×40”

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 40×40 của Sáng Chinh được làm từ chất liệu gì?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp 40×40 của Sáng Chinh được làm từ thép carbon có chất lượng cao.

❓❓❓Câu hỏi: Theo tiêu chuẩn nào Sáng Chinh sản xuất thép hộp 40×40?

👉👉👉Trả lời: Sáng Chinh sản xuất thép hộp 40×40 theo các tiêu chuẩn công nghiệp như ASTM, JIS, GB và tiêu chuẩn nội địa.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 40×40 có độ dày bao nhiêu?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp 40×40 có độ dày thông thường từ 1mm đến 3mm, tuy nhiên có thể có các độ dày khác nhau tùy theo yêu cầu khách hàng.

❓❓❓Câu hỏi: Sáng Chinh có cung cấp thép hộp 40×40 mạ kẽm không?

👉👉👉Trả lời: Có, Sáng Chinh cung cấp thép hộp 40×40 mạ kẽm để tăng khả năng chống oxi hóa và chống gỉ sét.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 40×40 của Sáng Chinh có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không?

👉👉👉Trả lời: Đúng, thép hộp 40×40 của Sáng Chinh đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và được kiểm tra chặt chẽ trước khi xuất xưởng.

Tôn Thép Sáng Chinh giúp bạn yên tâm về dịch vụ hậu mãi

Giới thiệu: Dịch vụ hậu mãi là một phần không thể thiếu để đảm bảo sự thành công và bền vững cho mọi dự án xây dựng. Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ cung cấp sản phẩm tôn thép chất lượng mà còn giúp bạn yên tâm về dịch vụ hậu mãi chất lượng.Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại tôn thép xây dựng, tôn lợp mái, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ, thép hình, thép cuộn,…

Hỗ Trợ Toàn Diện: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ kết thúc dịch vụ sau khi bán hàng mà còn tiếp tục hỗ trợ bạn trong quá trình xây dựng và vận hành công trình. Đội ngũ chuyên gia của họ sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn trong mọi tình huống.

Bảo Trì Và Sửa Chữa: Dịch vụ hậu mãi của Tôn Thép Sáng Chinh bao gồm cả việc bảo trì và sửa chữa sau khi công trình hoàn thành. Điều này đảm bảo rằng công trình của bạn luôn hoạt động tốt và duy trì chất lượng theo thời gian.

Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Nếu có vấn đề xảy ra, Tôn Thép Sáng Chinh cam kết giải quyết nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp bạn yên tâm về việc mọi sự cố sẽ được khắc phục một cách chuyên nghiệp.

Luôn Sẵn Sàng Lắng Nghe: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của Tôn Thép Sáng Chinh. Họ luôn lắng nghe phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ hậu mãi và đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.

Kết Luận: Với Tôn Thép Sáng Chinh, bạn có thể yên tâm về dịch vụ hậu mãi chất lượng. Họ không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đồng hành và hỗ trợ bạn qua mọi giai đoạn của dự án xây dựng, mang lại sự an tâm và thành công cho công trình của bạn.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hộp Nam Kim

Bảng báo giá thép hộp Tuấn Võ

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Bắc Kạn

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hà Nam

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm tại Ninh Bình