Tôn Thép Sáng Chinh trân trọng cập nhật đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình H194 mới nhất từ nhà máy thép Posco Việt Nam. Nếu quý khách đang quan tâm đến sản phẩm thép hình H194 (H194 x 150 x 6 x 9) hoặc cần hỗ trợ tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số hotline 097 5555 055 hoặc tham khảo thông tin dưới đây.
Thép hình H194 là gì?

Bảng Giá Thép Hình H194 Mới Nhất
Bảng giá thép hình H194 dưới đây được Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật mới nhất. Mức giá chỉ mang tính chất tham khảo, do có thể biến động thường xuyên tùy theo tình hình thị trường, biến động nguyên vật liệu đầu vào, cũng như nhu cầu mua hàng tại từng thời điểm.
Để nhận thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, nhanh chóng nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline: 0909 936 937 – 0975 555 055 – đội ngũ Tôn Thép Sáng Chinh luôn sẵn sàng hỗ trợ.
Bảng giá được cập nhật vào 11/2025
| BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H194 | |||||
| Tên sản phẩm | Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | Xuất xứ |
| Thép H194x150x6x9x12m | 12m | 367.2 | 20,300 | 7,454,000 | Posco |
Lưu ý:
- Giá thép hình H194 có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hàng nhà máy, đủ CO/CQ; trọng lượng thực tế có thể ±2%
Giá thép hình H các kích thước khác
Thông số kỹ thuật của thép hình chữ H194
Thép hình H194 là một loại thép hình chữ H được sản xuất nhà máy thép Posco Việt Nam, tuân thủ mác thép và tiêu chuẩn sau:
| Mác Thép | Tiêu Chuẩn |
| CT3 – Nga | GOST 380 – 88 |
| SS400 – Nhật |
JIS G3101
|
| Q235B – Trung Quốc | GB/T 700 |
| A36 – Mỹ | ASTM A36 |
Quy cách thép H194
- Quy cách: 194x150x6x9
- Chiều cao bụng : 194mm
- Độ dày bụng : 6mm
- Chiều rộng cánh : 150mm
- Độ dày cánh : 9mm
- Chiều dài tiêu chuẩn : 6m hoặc 12m
Trọng lượng thép H194
Công thức tính khối lượng của thép H
- Khối lượng (Kg/m) = 0.785 x diện tích mặt cắt
- Diện tích mặt cắt (a) được tính theo công thức:
a = [ t1(H – 2t2) + 2Bt2 + 0.858r2 ] / 100 (cm²)
- Khối lượng thép H194 = 30.6 kg/m ; 183.6 kg/cây 6 mét; 367.2 kg/cây 12 mét

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý
Thành phần hóa học (%)
| Tiêu chuẩn | Mác thép | C (%) | Si (%) | P (%) | S (%) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
| ASTM | A36 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 | ≥ 245 | 400 – 550 | ≥ 20 |
| JIS G3101 | SS400 | – | – | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 21 |
Tiêu chuẩn cơ lý
|
Mác thép
|
Đặc tính cơ lý | |||
| Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Ưu điểm nổi bật của thép H194
-
Với thiết kế mặt cắt chữ H cân đối, thép H194 có khả năng phân tán lực đều, giúp giảm thiểu hiện tượng võng, nứt hoặc biến dạng khi chịu tải trọng lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kết cấu chịu lực chính như dầm, cột, khung thép.
-
Thép H194 có thể sử dụng hiệu quả trong cả môi trường công nghiệp lẫn ngoài trời. Với khả năng chống gỉ sét và chịu tác động của thời tiết, sản phẩm duy trì tuổi thọ lâu dài, hạn chế chi phí bảo trì, sửa chữa.
-
Nhờ đặc tính cơ học ổn định, thép H194 dễ dàng cho các thao tác hàn, cắt, khoan hoặc ghép nối. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công, giảm chi phí nhân công và tối ưu hiệu quả trong quá trình triển khai dự án.
-
Thép H194 được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà cao tầng cho đến các công trình hạ tầng lớn như cầu đường, tầng hầm, móng nhà hoặc kết cấu giàn chịu lực. Tính linh hoạt cao giúp loại thép này dễ dàng thích nghi với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.

Ứng dụng thực tế của thép hình H194
Thép chữ H194 hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Thép hình H194 thường được dùng làm khung chính, dầm chịu lực, dầm phụ và cột trụ, giúp hệ kết cấu vững chắc, chịu được tải trọng lớn, đồng thời tối ưu chi phí và thời gian thi công.
-
Nhờ khả năng chịu lực nặng và chống rung động tốt, loại thép này được ứng dụng trong dầm cầu, trụ cầu và các kết cấu giao thông trọng điểm, đảm bảo an toàn lâu dài cho công trình.
-
Trong các công trình hiện đại, thép H194 được sử dụng làm cột chịu lực chính, dầm chính của hệ khung, tạo nên kết cấu bền vững cho tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và các công trình có quy mô lớn.
-
H194 còn được áp dụng trong kết cấu nhà dân dụng, nhà kho, xưởng sản xuất – những nơi yêu cầu độ an toàn và tuổi thọ cao.
-
Thép hình này được lựa chọn để thi công kết cấu nhà máy điện gió, điện mặt trời, nhà máy nhiệt điện, nhờ khả năng chịu tải, chống ăn mòn và phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Trong lĩnh vực cơ khí, H194 đảm nhiệm vai trò làm khung sườn, giá đỡ, kết cấu chịu lực cho máy móc công nghiệp, xe cơ giới và thiết bị chuyên dụng, mang lại độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định.

Mua thép hình H194 ở đâu uy tín tại TP.HCM?
Tôn Thép Sáng Chinh, đối tác uy tín hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp Thép hình H194 với đa dạng kích thước và chất lượng. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, qua quy trình hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều và ổn định. Thép hình H194 của chúng tôi có độ cứng cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, giúp mang lại sự an toàn và bền bỉ cho mọi công trình.
| ✅Giá thép hình H194 | ⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao |
| ✅ Sản phẩm | ⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ |
| ✅ Vận chuyển | ⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá |
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển và thi công lắp đặt Thép hình H194 chuyên nghiệp, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Hãy liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất cho sản phẩm chất lượng cao của chúng tôi.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 097 5555 055
- Email: thepsangchinh@gmail.com














