Trong các công trình xây dựng hiện đại, vật liệu thép đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo độ bền và kết cấu vững chắc. Một trong những dòng sản phẩm phổ biến nhất hiện nay là thép hình I120 – loại thép có kết cấu hình chữ I, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về thép hình I120 và địa chỉ cung cấp uy tín tại TP.HCM.
Thép hình I120 là gì?
Thép hình I120 là loại thép có mặt cắt hình chữ I với chiều cao tiêu chuẩn 120mm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng dân dụng, công nghiệp, kết cấu thép, thi công cầu thang, cầu đường,… và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các công trình kiến trúc đa dạng.
Về mặt hình dáng, thép chữ I có thiết kế khá tương đồng với thép hình H, tuy nhiên mẫu thép I200 lại sở hữu phần thân giữa cao hơn đáng kể so với hai cánh bên. Nhờ cấu trúc đặc biệt khi sản xuất, loại thép này mang lại khả năng chịu lực vượt trội, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt, giúp nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng trong thực tế.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của thép hình I120
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về các thành phần hóa học và cơ tính của thép I120, dựa trên các tiêu chuẩn mác thép phổ biến như SM490A, SM490B, A36, SS400.
Mác thép | Thành phần hóa học (% tối đa) | Đặc tính cơ lý | ||||||
Carbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu huỳnh | YS Mpa | TS Mpa | EL% | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | 50 | 50 | ≥245 | 400-510 | 21 |

Quy cách của thép hình I120
Dưới đây là thông số quy cách tiêu chuẩn của thép hình I120:
Thông số | Giá trị |
Chiều cao (H) | 120 mm |
Chiều rộng cánh (B) | 64 mm |
Chiều dày thân (t) | 4.4 mm |
Chiều dày cánh | 6.9 mm |
Trọng lượng | ~11.5 kg/mét |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m – 12m (có thể cắt theo yêu cầu) |

Thông số kỹ thuật Thép Hình I120
Sản phẩm |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m |
|
Kích cỡ |
Cao (H) |
120mm |
Chiều rộng mặt bích (B) |
64mm |
|
Độ dày của web (t1) |
4.8mm |
|
Độ dày mặt bích (t2) |
4.8mm |
|
Chiều dài | 6-12mm/cái hoặc theo yêu cầu của bạn | |
Tiêu chuẩn |
AISI, ASTM, BS, DIN, GB, JIS, v.v. |
|
Vật liệu |
A36, SS400, Q 235B, S235JR, Q345B, S355JR, v.v. |
|
Kỹ thuật |
Cán nóng & hàn |
Phân loại thép hình I120
Hiện nay, thép hình I120 được sản xuất với đa dạng lớp phủ bề mặt nhằm đáp ứng các mục đích sử dụng khác nhau. Tùy vào từng điều kiện thi công, người dùng có thể lựa chọn giữa các loại sau:
Thép I120 đen
Loại thép I120 đen là thép carbon ở dạng nguyên bản, chưa trải qua xử lý bề mặt như mạ kẽm hay chống oxy hóa. Bề mặt thép thường có màu xanh đen – màu đặc trưng được tạo thành từ lớp oxit sắt sau khi cán nóng.
- Ưu điểm:
-
- Chi phí thấp.
- Dễ gia công, cắt gọt hay hàn nối.
- Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn kém, dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc thường xuyên với nước, độ ẩm cao hoặc môi trường có hóa chất.
Thép hình I120 mạ kẽm điện phân
Để nâng cao khả năng bảo vệ trước quá trình oxy hóa, thép I120 có thể được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, còn gọi là mạ nguội. Kỹ thuật này tạo ra một lớp kẽm mỏng bao phủ bề mặt nhờ dòng điện, từ đó tăng khả năng chống rỉ và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Ưu điểm:
-
- Bề mặt sáng bóng, bắt mắt.
- Hiệu quả chống gỉ tốt hơn thép đen.
- Nhược điểm: Lớp mạ mỏng nên độ bền kém hơn so với loại mạ nhúng nóng, đặc biệt khi thi công ở ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Thép hình I120 mạ kẽm nhúng nóng
Với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống ăn mòn cao, thép I120 mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn tối ưu. Phương pháp này bao gồm việc nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy ở khoảng 450°C, tạo lớp mạ kẽm dày, bám chắc và bao phủ đều bề mặt.
- Ưu điểm:
-
- Khả năng chống oxy hóa vượt trội.
- Lớp phủ này còn có khả năng tự bảo vệ tại những vị trí bị trầy xước, vết cắt sau thi công.
- Nhược điểm: Giá thành cao.

5. Bảng giá thép hình I120 mới nhất
Mức giá của thép hình I120 có thể biến động tùy theo tình hình thị trường và từng yêu cầu cụ thể của công trình. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất
STT | Quy cách sản phẩm | Kg/6m | Kg/12m | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I100x50x4.5lyx6m | 43.0 | – | 860,000 | – | AKS / ACS |
2 | I120x60x50x6m | 53.0 | – | 1,060,000 | – | AKS / ACS |
3 | I150x75x5x7 | 84.0 | 168.0 | 1,948,800 | 3,612,000 | AKS / ACS / PS |
4 | I200x100x5.5×8 | 127.8 | 255.6 | 2,747,700 | 5,495,400 | Posco |
5 | I250x125x6x9 | 177.6 | 355.2 | 3,818,100 | 7,636,800 | Posco |
6 | I300x150x6.5×9 | 220.0 | 440.4 | 4,734,300 | 9,466,800 | Posco |
7 | I350x175x7x11 | 297.6 | 595.2 | 6,307,200 | 12,614,400 | Posco |
8 | I400x200x8x13 | 374.7 | 749.4 | 7,574,400 | 15,148,800 | Posco |
9 | I450x200x9x14 | 456.0 | 912.0 | 9,034,800 | 18,069,600 | Posco |
10 | I500x200x10x16 | 537.0 | 1,075.2 | 10,547,400 | 21,094,800 | Posco |
11 | I600x200x11x17 | 636.0 | 1,271.0 | 13,554,000 | 27,348,000 | Posco |
6. Ưu/nhược điểm của thép hình I120
Ưu điểm:
- Kết cấu vững chắc.
- Khả năng chống gỉ vượt trội.
- Độ bền cơ học tốt.
- Chịu tải trọng cao.
- Dễ dàng thi công.
Nhược điểm:
- Trọng lượng lớn, khó vận chuyển.
- Giá thành cao.
- Thép đen dễ bị gỉ nếu không bảo quản kỹ.

7. Ứng dụng của thép hình I120
Thép hình I120 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính chắc chắn và khả năng thích ứng cao với từng loại công trình:
- Ngành xây dựng: Dùng làm dầm chính, xà gồ, sàn chịu lực, khung nhà thép tiền chế, công trình cao tầng và các hạng mục cầu đường.
- Lĩnh vực cơ khí chế tạo: Sử dụng để gia công khung thiết bị, máy móc công nghiệp, các chi tiết chịu lực trong dây chuyền sản xuất, hệ thống ray trượt và dầm nâng của cẩu trục.
- Ngành giao thông vận tải: Sản xuất linh kiện trong xe tải, xe thi công, khung đỡ cầu đường và ray tàu hỏa.
- Công nghiệp đóng tàu và hàng hải: Ứng dụng làm khung thân tàu, giá đỡ thiết bị, hệ thống kết cấu khoang tàu có yêu cầu chịu tải cao.
- Sản xuất nội và ngoại thất: Dùng để chế tạo bàn ghế công nghiệp, kệ chứa hàng nặng, thiết bị dân dụng và kết cấu nội thất quy mô lớn.
- Lĩnh vực hàng không: Sử dụng trong một số bộ phận khung phụ trợ tại nhà xưởng bảo trì máy bay hoặc làm giá đỡ thiết bị tại khu vực mặt đất.

8. Địa chỉ cung cấp thép hình I120 uy tín tại TP.HCM
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hình I120 uy tín, giá tốt tại TP.HCM, hãy tham khảo Tôn thép Sáng Chinh – đơn vị với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cung ứng vật liệu xây dựng.
Lý do nên chọn Sáng Chinh:
✅Giá thép hình I 120 | ⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao |
✅ Sản phẩm | ⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ |
✅ Vận chuyển | ⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá |
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hình I120 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc, khả năng chịu lực cao và tuổi thọ lâu dài. Việc hiểu rõ về quy cách, phân loại, bảng giá và lựa chọn địa chỉ uy tín sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đừng quên liên hệ Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn và cung cấp sản phẩm tốt nhất trên thị trường hiện nay!