Bảng báo giá xà gồ c
Bảng báo giá xà gồ C cung cấp thông tin chi tiết về giá các loại xà gồ C, bao gồm các yếu tố như chất lượng, kích thước, độ dày và nhà cung cấp. Bảng báo giá được cập nhật thường xuyên để đảm bảo bạn nhận được mức giá cạnh tranh và phù hợp nhất cho dự án xây dựng của mình.
Bảng Báo Giá Xà Gồ C: Cập Nhật Mới Nhất Năm 2024
Xin lưu ý: Giá xà gồ C có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có thể có mức giá khác nhau.
- Kích thước, độ dày: Xà gồ C có nhiều quy cách khác nhau, mỗi quy cách sẽ có một mức giá tương ứng.
- Số lượng: Khi mua số lượng lớn, bạn có thể được hưởng mức giá ưu đãi.
- Thời điểm: Giá vật liệu xây dựng thường biến động theo thời gian.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xà Gồ C
Thông số | Giá trị | Đơn vị | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Chiều cao | 60, 80, 100, 125, 150, 180, 200, 250, 300 | mm | Chiều cao của tiết diện chữ C |
Chiều rộng cánh | 30, 40, 45, 50, 65, 75 | mm | Chiều rộng của hai cánh chữ C |
Độ dày | 1.5, 2.0, 2.5, 3.0 | mm | Độ dày của tấm thép tạo thành chữ C |
Chiều dài | 6, 9, 12 | m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây xà gồ |
Trọng lượng 1 mét | Tùy thuộc vào kích thước | kg/m | Khối lượng của một mét dài xà gồ |
Độ bền kéo | G350, G450, G550 | MPa | Độ bền kéo của thép sử dụng |
Độ phủ kẽm | Z120, Z275 | g/m² | Lượng kẽm phủ trên bề mặt xà gồ |
Tiêu chuẩn | JIS G3302, ASTM A653/A653M | – | Tiêu chuẩn sản xuất |
Lưu ý:
- Giá trị: Bạn có thể điền vào các giá trị cụ thể theo từng loại xà gồ mà nhà sản xuất cung cấp.
- Đơn vị: Đảm bảo thống nhất đơn vị đo lường để tránh nhầm lẫn.
- Ý nghĩa: Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của từng thông số để người đọc dễ hiểu.
- Thông số khác: Tùy theo nhà sản xuất, bạn có thể bổ sung thêm các thông số khác như độ võng cho phép, moment quán tính, …
Cách Sử Dụng Bảng:
- So sánh: So sánh các thông số của các loại xà gồ khác nhau để lựa chọn loại phù hợp với tải trọng và kích thước của công trình.
- Tính toán: Sử dụng các thông số này để tính toán kết cấu, tải trọng cho phép của hệ mái.
- Đặt hàng: Khi đặt hàng, bạn cần cung cấp chính xác các thông số kỹ thuật của xà gồ mà mình cần.
Ví Dụ:
Nếu bạn cần tìm một loại xà gồ có khả năng chịu lực tốt cho một mái nhà có nhịp lớn, bạn có thể chọn loại xà gồ có chiều cao lớn, độ dày lớn và độ bền kéo cao.
Những Yếu Tố Cần Lưu Ý Khi Mua Xà Gồ C
- Chất lượng: Chọn sản phẩm của các thương hiệu uy tín, có đầy đủ chứng nhận chất lượng.
- Kích thước: Chọn kích thước phù hợp với công trình của bạn để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
- Độ dày: Độ dày của xà gồ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực.
- Giá cả: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp để tìm được mức giá tốt nhất.
Tại sao giá cả lại khác nhau?
- Chất lượng: Xà gồ C chất lượng cao thường có giá cao hơn.
- Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng thường có giá thành cao hơn so với các thương hiệu ít được biết đến.
- Chi phí vận chuyển: Khoảng cách vận chuyển cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
Làm sao để có được báo giá chính xác nhất?
Để có được báo giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, hãy:
- Liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp: Gọi điện hoặc đến trực tiếp các cửa hàng vật liệu xây dựng để được tư vấn và báo giá.
- Yêu cầu báo giá chi tiết: Khi yêu cầu báo giá, hãy cung cấp thông tin chi tiết về loại xà gồ, kích thước, số lượng cần mua.
- So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp: So sánh giá từ ít nhất 3 nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất.
Một số nhà cung cấp xà gồ C uy tín tại Việt Nam
- Các công ty thép lớn: Hoa Sen, Hòa Phát, …
- Các cửa hàng vật liệu xây dựng: Bạn có thể tìm thấy xà gồ C tại hầu hết các cửa hàng vật liệu xây dựng trên toàn quốc.
Lưu ý khi mua xà gồ C
- Kiểm tra chất lượng: Hãy kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm trước khi mua.
- Yêu cầu hóa đơn: Luôn yêu cầu hóa đơn để đảm bảo quyền lợi của mình.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản xà gồ C ở nơi khô ráo, thoáng mát để đảm bảo chất lượng.
Để được tư vấn và báo giá chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc để lại thông tin liên hệ của bạn, tôi sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin.