Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4

Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4 được kê khai với mục đích là giúp khách hàng nắm bắt tốt về giá cả. Có nhiều đơn vị kinh doanh sắt thép trên thị trường hiện nay, tuy nhiên không đảm bảo về độ uy tín

Công ty Tôn thép Sáng Chinh hoạt động trên thị trường hơn 10 năm, luôn cung ứng các sản phẩm sắt thép xây dựng tốt nhất. Báo giá minh bạch, niêm yết giá theo nhà sản xuất

Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4

Định nghĩa về Thép 1018 ?

Thép AISI 1018 là loại thép chứa hàm lượng carbon thấp, do vậy khả năng hàn cực tốt. Nó được coi là thép tốt nhất cho các thành phần carbon hóa. Độ dẻo dai cao, độ bền kéo thấp, khả năng tạo hình tốt. Được cung cấp với tính chất cơ lý ưu việt, thép 1018 cán nóng có các tính chất của thép chế tạo máy.

Kiểm soát quá trình sản xuất rất chặt chẽ. Từ bề mặt, thành phần hóa học, quá trình cán thép, nhiệt luyện. Sản phẩm phù hợp cho quá trình hàn, rèn, khoan, tạo máy, kéo nguội, cán nóng.

Thành phần hóa học

Mác thép C Si Mn P S
AISI 1018 0.14-0.20   0.60-0.90 ≤0.040 ≤0.050

Tính chất cơ lý

Độ bền kéo 440Mpa
Giới hạn chảy 205 Mpa
Độ dãn dài tại điểm đứt (50mm) ≥15%
Giảm diện tích 40%
Mô đum Bulk 140GPa
Mô đum cắt 80GPA
Tỷ lệ độc 0.29
Độ cứng Brillness
Độ cứng knop
126 HB
Độ cứng Rockwell 71
Độ cứng Vickers 131
Khả năng chế tạo máy
( dựa vào thép AISI 1212 là 100%)
70%
Mô đum đàn hồi 205GPA

Sản phẩm thép S48C

Thép S48C carbon kết cấu, sản xuất dựa vào tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật. Sản xuất dưới dạng phương pháp cán nóng. Công dụng chính: dùng chế tạo máy móc cơ khí được nhập khẩu từ Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Đức, Thuỵ Sĩ.

Do các khâu sản xuất đảm bảo tốt nên chất lượng của thép luôn vượt trội. Thép được thử nghiệm với nhiều phương pháp khoa học.

Tính chất cơ lý thép S48C

Tính chất   Đơn vị đo
Độ bền kéo 650 – 880 MPa
Giới hạn chảy 350 – 550 MPa
Độ dãn dài 8 – 25 %
Mô đum Young 200000 – 200000 MPa
Độ mỏi của thép 275 – 275 MPa

Tính chất vật lý thép S48C

Tính chất    
Giãn nở vì nhiệt 10 – 10 e-6/K
Dẫn nhiệt 25 – 25 W/m.K
Nhiệt dung riêng 460 – 460 J/kg.K
Nhiệt nóng chảy 1450 – 1510 °C
Khối lượng riêng 7700 – 7700 kg/m3
Độ dãn điện 0.55 – 0.55 Ohm.mm2/m

Thành phần hóa học thép S48C

  C Si Mn P S Cr Ni
Thép tròn JIS G4051 S48C 0.45-0.51 0.15-0.35 0.6-0.9 ≤0.03 ≤0.03 ≤0.2 ≤0.2

Sản phẩm thép 52100

Lợi thế của thép crom chịu lực 52100:

  • Chỉ số về độ cứng rất cao từ 60-67 HRC tại nhiệt độ phòng sau khi được nhiệt luyện
  • Hàm lượng hợp kim carbon và crom có trong thép rất cao
  • Hoạt động liên tục tại nhiệt độ cao
  • Được sử dụng trong con lăn, bóng lăn, cán, trục cán
  • Tính đồng chất cao
  • Chi phí hiệu quả
  • Vòng đời sản phẩm được kéo dài hơn rất nhiều so với các hợp kim carbon và chrom đồng dạng

Các dạng thép được cung ứng

Thép tròn AISI 52100: 18mm – 300mm

Thép tấm 52100 : dày 30mm –300mm x rộng  200mm – 800mm

Tiến trình sản xuất: Cán nóng, cán nguội, rèn

Bề mặt hoàn thiện: màu đen, gia công thô, quay, đánh bóng hoặc theo yêu cầu nhất định.

Mác thép tương đương

Xuất xứ Mỹ Đức Nhật Anh
Tiêu chuẩn ASTM A295 DIN 17230 JIS G4805 BS 970
Mác thép 52100 100Cr6/1.3505 SUJ2 535A99/EN31

Thành phần hóa học

Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Ni Cr Cu Mo
ASTM A295 52100 0.93-1.05 0.25-0.45 0.025 0.015 0.15-0.35 0.25 1.35-1.60 0.30 0.10
DIN 17230 100Cr6/1.3505 0.90-1.05 0.25-0.45 0.030 0.025 0.15-0.35 0.30 1.35-1.65 0.30
JIS G4805 SUJ2 0.95-1.10 0.50 0.025 0.025 0.15-0.35 1.30-1.60
BS 970 535A99/EN31 0.95-1.10 0.40-0.70 0.10-0.35 1.20-1.60

Tính chất cơ lý

Tính chất Metric Imperial
Mô đum Bulk 140 GPa 20300 ksi
Mô đum cắt 80 GPa 11600 ksi
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa 27557-30458 ksi
Tỷ lệ độc 0.27-0.30 0.27-0.30
Độ cứng  Brinell
Độ cứng Knoop (chuyển đổi từ Rockwell) 875 875
Độ cứng  Rockwell C (tôi dầu150°C) 62 62
Độ cứng Rockwell C (tôi nước từ 150°C) 64 64
Độ cứng  Rockwell C (tôi trong dầu) 64 64
Độ cứng Rockwell C (tôi trong nước) 66 66
Độ cứng Vicker (Đổi từ rockwell) 848 848

Sản phẩm thép 4130

Chủng loại của thép AISI Alloy 4130

Thép tròn đặc 4130: 8mm – 500mm

Thép thanh, thép tấm 4130: 10mm – 1500mm x width 200mm – 3000mm

Bề mặt hoàn thiện: màu đen, bóng, sơn, trơn, hoặc theo yêu cầu

Mác thép tương đương 4130

Xuất xứ USA BS BS Japan
Tiêu chuẩn ASTM A29 EN 10250/EN10083 BS 970 JIS G4105
Mức thép 4130 25CrMo4/1.7218 708A25/708M25 SCM430

Thành phần hóa học thép 4130

Standard Grade C Mn P S Si Cr Mo
ASTM A29 4130 0.28-0.33 0.40-0.60 0.035 0.040 0.15-0.35 0.80-1.10 0.15-0.25
EN10250
/EN10083
25CrMo4/
1.7218
0.22-0.29 0.60-0.90 0.025 0.035 ≦0.40 0.90-1.2 0.15-0.30
JIS G4105 SCM430/
SCM2
0.28-0.33 0.60-0.85 0.030 0.030 0.15-0.35 0.90-1.2 0.15-0.30

Tính chất cơ lý thép 4130

  • Khối lượng riêng                                              0.283
  • Trọng lượng riêng                                                 7.8
  • Nhiệt dung riêng (Btu/lb/Deg F – [32-212 Deg F])                  0.114
  • Điểm chảy (Deg F)                                              2610
  • Dãn nở vì nhiệt 22.3
  • Mean Coeff Thermal Expansion                         7
  • Mô đum đàn hồi                                                  29

Tính chất cơ lý AISI 4130

Tính chất Metric
Độ bền kéo 560 MPa
Giới hạn chảy 460 MPa
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa
Mô đum Bulk 140 GPa
Mô đum cắt 80 GPa
Tỷ lệ độc 0.27-0.30
Độ dãn dài tới điểm đứt 50mm 21.50%
Giảm diện tích 59.6
Độ cứng Brinell 217
Độ cứng Knoop 240
Độ cứng Rockwell B 95
Độ cứng HRC 17
Độ cứng Vickers 228
Khả năng hàn (Thép ủ và cán nguội dựa trên 100% khả năng chế tạo máy cho thép AISI 1212) 70

Sản phẩm thép 18CrMo4

Thép tròn đặc: DIA 8mm – 1000mm

Thép tấm: 30mm – 300mm  x rộng 200mm – 3000mm

Thép vuông đặc: 20mm – 100mm

Bề mặt hoàn thiện: đen, xù cơ khí, trơn, hoặc theo nhu cầu khách hàng

Mác thép tương đương 18CrMo4

Xuất xứ USA Europe Japan
Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN & BS EN10084 JIS G4105
Mức thép 4118 18CrMo4/1.7243 SCM420

Thành phần hóa học 18CrMo4

Tiêu chuẩn Mức thép C Mn P S Si Cr Mo
ASTM A29 4118 0.18-0.23 0.70-0.90 0.35 0.35 0.15-0.35 0.4-0.6 0.08-0.15
EN 10084 18CrMo4/1.7243 0.15-0.21 0.60-0.90 0.025 0.035 0.4 0.9-1.2 0.15-0.25
JIS G4105 SCM420 0.18-0.23 0.60-0.85 0.03 0.03 0.15-0.35 0.9-1.2 0.15-0.30

Bảng tra trọng lượng thép  1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4

STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90
Liên hệ Zalo 0909936937