Khi thi công kết cấu hoặc dự toán vật liệu, việc nắm rõ bảng tra khối lượng thép hình L là vô cùng quan trọng để tính toán khối lượng, chi phí và đảm bảo độ an toàn công trình. Thép hình L (hay còn gọi là thép góc) có nhiều quy cách khác nhau, mỗi loại lại có trọng lượng riêng. Trong bài viết này, Tôn Thép Sáng Chinh sẽ chia sẻ bảng tra khối lượng thép hình L tiêu chuẩn giúp bạn tra cứu nhanh, dễ hiểu và chính xác nhất theo tiêu chuẩn hiện hành.
Thép hình L là gì?
Thép hình L (còn gọi là thép góc L hoặc thép chữ L) là loại thép có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “L”, gồm hai cạnh vuông góc với nhau — thường có một cánh dài hơn cánh còn lại.
Đây là loại thép có khả năng chịu lực tốt, bền vững, và dễ dàng kết hợp trong nhiều kết cấu khác nhau. Nhờ đó, thép hình L được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí và kết cấu thép dân dụng.
Tiêu chuẩn và quy cách sản xuất
Thép hình L được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao:
| Tiêu chuẩn | Quốc gia/ Tổ chức | Đặc điểm |
|---|---|---|
| TCVN 1651-1:2008 | Việt Nam | Thép cán nóng tiết diện hình chữ L |
| JIS G3101, JIS G3192 | Nhật Bản | Độ bền cao, ứng dụng trong xây dựng và cơ khí |
| ASTM A36 | Hoa Kỳ | Cường độ kéo tốt, dễ hàn và gia công |
| EN 10056, EN 10346 | Châu Âu | Kích thước, dung sai, bề mặt đạt chuẩn EU |
Các mác thép phổ biến gồm: SS400, CT3, Q235B, SB410… Chiều dài thanh thép thông dụng là 6m hoặc 12m, tùy mục đích sử dụng.
Cách tính khối lượng thép hình L
Khối lượng của một thanh thép hình L được xác định theo công thức:
Khối lượng (kg) = Diện tích mặt cắt (m²) × 7.850 (kg/m³) × Chiều dài (m)
Trong đó:
-
7.850 kg/m³ là khối lượng riêng của thép.
-
Diện tích mặt cắt được tính theo kích thước và độ dày của hai cánh thép.
Ví dụ:
Thép L60×40×5 mm, dài 6m
-
Diện tích ≈ (60×5 + 40×5 – 5×5) = 475 mm² = 0,000475 m²
-
Thể tích = 0,000475 × 6 = 0,00285 m³
-
Khối lượng ≈ 0,00285 × 7.850 = 22,37 kg
Bảng tra thép hình chữ L (Thép góc không đều cạnh loại 1)
Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1)
| Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Diện tích mặt cắt (cm²) |
|---|---|---|---|
| L20×20×2 | 2.0 | 0.59 | 0.75 |
| L25×25×3 | 3.0 | 0.89 | 1.13 |
| L30×30×3 | 3.0 | 1.39 | 1.78 |
| L40×40×4 | 4.0 | 2.55 | 3.25 |
| L50×50×5 | 5.0 | 3.99 | 5.08 |
| L60×60×6 | 6.0 | 5.97 | 7.60 |
| L70×70×7 | 7.0 | 8.21 | 10.46 |
| L80×80×8 | 8.0 | 10.73 | 13.67 |
| L100×100×10 | 10.0 | 17.91 | 22.83 |
| L150×150×12 | 12.0 | 36.24 | 46.19 |
Bảng tra thép hình chữ L (Thép góc không đều cạnh loại 1)
Dù bạn là kỹ sư, nhà thầu hay chủ đầu tư, việc nắm rõ bảng tra trọng lượng thép hình L luôn giúp tính toán chính xác vật tư và chi phí. Để được hỗ trợ chọn loại thép L phù hợp, nhận báo giá ưu đãi và giao hàng nhanh tận nơi, hãy liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh – đại lý thép hàng đầu, uy tín và luôn đồng hành cùng công trình Việt.
