Chứng nhận CO và CQ của thép là hai yếu tố then chốt đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp. Hiểu rõ Chứng nhận CO CQ của thép là gì và tại sao chúng lại quan trọng giúp bạn lựa chọn được vật liệu thép chính hãng, an toàn, phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời tránh rủi ro hàng giả, hàng kém chất lượng. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết, giúp bạn nắm bắt đầy đủ thông tin về quy trình, ý nghĩa và vai trò thiết yếu của CO và CQ trong việc kiểm soát và quản lý thép.
Chứng nhận CO là gì?
Chứng nhận CO (Certificate of Origin) là giấy tờ quan trọng xác nhận nguồn gốc xuất xứ của thép, xác nhận nơi sản xuất hoặc nguồn gốc xuất xứ của thép. Đây là tài liệu quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp các bên tham gia giao dịch chứng minh xuất xứ sản phẩm khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu giúp đảm bảo quyền lợi và tuân thủ quy định trong thương mại quốc tế.
Mục đích của chứng nhận CO
- CO giúp các cơ quan hải quan, doanh nghiệp và người tiêu dùng biết được thép được sản xuất ở đâu, từ đó áp dụng các chính sách thuế quan và kiểm soát hàng hóa phù hợp.
- CO là căn cứ để được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) hoặc các chính sách ưu đãi khác giữa các quốc gia.

Nội dung chính trong giấy chứng nhận CO
- Loại chứng nhận.
- Thông tin nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
- Tên hàng hóa, mô tả chi tiết thép: bao gồm loại, kích thước, quy cách…
- Xuất xứ, quốc gia sản xuất hoặc chế biến thép.
- Ngày cấp và cơ quan cấp CO.
- Số hiệu, mã số CO.
- Chữ ký và con dấu của cơ quan cấp phát CO.
- Phương thức vận chuyển hàng hóa: đường biển, đường hàng không.
- Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu.
Cơ quan cấp phát CO tại Việt Nam
Tại Việt Nam, giấy chứng nhận xuất xứ CO được cấp bởi:
- Bộ Công Thương.
- Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
- Các cơ quan được ủy quyền khác theo quy định của Bộ Công Thương.
Các loại CO phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, có đa dạng các loại giấy chứng nhận CO được sử dụng để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu đến nhiều thị trường khác nhau. Một số loại CO phổ biến hiện nay gồm:
- CO form A: Giấy chứng nhận xuất xứ ưu đãi theo hệ thống GSP, áp dụng với các nước đang phát triển để được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu. (Hiện nay, với các thị trường lớn như EU, Anh, Canada… Việt Nam đã chuyển sang các hiệp định FTA thế hệ mới (như EVFTA dùng mẫu EUR.1, UKVFTA, CPTPP). Form A hiện nay rất ít gặp trong nhập khẩu thép chính ngạch.)
- CO form B: Áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu theo quy tắc xuất xứ không được ưu đãi.
- CO form D: (ATIGA) Giấy chứng nhận xuất xứ trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại ASEAN.
- CO form E: (ACFTA) Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN – Trung Quốc.
- CO form AK, VK: Dành cho xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Hàn Quốc theo Hiệp định FTA.
- CO form S (Việt Nam – Lào), VJ (VJEPA – Việt Nam – Nhật Bản),…: Các loại CO khác theo từng hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương mà Việt Nam tham gia.
- CO form VC (Việt Nam – Chi Lê), AI (ASEAN – Ấn Độ), AJ (ASEAN – Nhật Bản), AANZ (ASEAN – Úc – New Zealand) và nhiều mẫu khác được áp dụng cho từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Chứng nhận CQ của thép
Chứng nhận CQ (Certificate of Quality) xác nhận chất lượng thép theo tiêu chuẩn quy định, đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật và an toàn khi sử dụng. Mục này sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò và nội dung của CQ trong ngành thép.
CQ là gì?
Trong thực tế thương mại và xây dựng, “CQ” của thép thường là Chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate – MTC) do nhà sản xuất cấp, tuân theo chuẩn EN 10204 (với các loại phổ biến là 2.2, 3.1 hoặc 3.2). Tài liệu này ghi rõ số Heat (số mẻ nấu), mác thép, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và tiêu chuẩn áp dụng.
Lưu ý: CQ/MTC là bằng chứng tuân thủ tiêu chuẩn vật liệu, không phải là chứng nhận “an toàn công trình” (an toàn công trình còn phụ thuộc vào thiết kế và thi công).

Mục đích của CQ
-
Chứng minh tuân thủ kỹ thuật (Spec): Xác nhận lô thép đáp ứng đúng các tiêu chuẩn vật liệu và yêu cầu kỹ thuật của dự án.
-
Tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc: Giúp kỹ sư và chủ đầu tư truy xuất được số Heat (mẻ nấu) để phục vụ công tác nghiệm thu vật liệu đầu vào.
-
Đáp ứng yêu cầu pháp lý/hợp đồng: Nộp MTC (thường là loại 3.1, hoặc 3.2 nếu cần bên thứ ba xác nhận) là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ thầu, thủ tục nhập khẩu và quy định của cơ quan quản lý.
Khi phân phối thép cho công trình, Tôn Thép Sáng Chinh luôn cung cấp đầy đủ CQ/MTC theo từng lô, đảm bảo khách hàng dễ dàng đối chiếu và nghiệm thu.
Các tiêu chuẩn chất lượng trong CQ
Chứng nhận CQ/MTC thường thể hiện sự tuân thủ dựa trên các nhóm tiêu chuẩn sau:
-
Tiêu chuẩn Vật liệu & Kích thước:
-
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Ví dụ TCVN 1651 (thép cốt bê tông).
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ASTM (Mỹ – A36, A572…), JIS (Nhật – G3101, G3106…), EN (Châu Âu – EN 10025…). (Lưu ý: Các chuẩn cũ như BS, DIN hiện nay hầu hết đã được thay thế bằng chuẩn EN).
-
-
Tiêu chuẩn Phương pháp thử (Test Methods): Quy định cách thức thí nghiệm, ví dụ: ASTM A370 / ISO 6892-1 (thử kéo), ISO 6506/6508 (độ cứng), ISO 148-1 (va đập).
-
Tiêu chuẩn loại chứng chỉ: EN 10204 (xác định cấp độ tin cậy của chứng chỉ là 2.2, 3.1 hay 3.2).
Tại sao chứng nhận CO CQ của thép lại quan trọng?
Các sản phẩm thép cần có 2 chứng nhận CO và CQ để đảm bảo:
-
Kiểm soát chất lượng và nguồn gốc sản phẩm: Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (thường là MTC – Mill Test Certificate) là hai tài liệu cơ sở giúp giảm thiểu rủi ro về hàng giả, hàng kém chất lượng. CO xác nhận lô thép đến từ quốc gia/nhà máy nào, trong khi CQ/MTC cung cấp kết quả thí nghiệm (cơ lý, hóa học) để chứng minh thép đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cam kết.
-
Tuân thủ quy định trong hồ sơ thầu và nghiệm thu: Đối với các công trình sử dụng vốn ngân sách, dự án công nghiệp hoặc các gói thầu có yêu cầu quản lý chặt chẽ, việc cung cấp đầy đủ CO, CQ là điều kiện bắt buộc trong hồ sơ dự thầu và thủ tục nghiệm thu vật liệu đầu vào. Đây là cơ sở pháp lý để Tư vấn giám sát và Chủ đầu tư chấp thuận đưa vật liệu vào công trường. Việc thiếu hồ sơ này sẽ dẫn đến không thể nghiệm thu, không thể thanh quyết toán, hoặc thậm chí bị loại khỏi dự án (nếu HSMT quy định rõ).
-
Cơ sở để đảm bảo an toàn công trình: CO, CQ là bằng chứng ban đầu cho thấy vật liệu tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế. Việc sử dụng thép có nguồn gốc rõ ràng và cơ tính đạt chuẩn (được thể hiện trên CQ và kiểm chứng lại bằng thí nghiệm độc lập nếu cần) là yếu tố then chốt để đảm bảo kết cấu công trình chịu được tải trọng thiết kế, duy trì tuổi thọ lâu dài và gián tiếp bảo vệ sự an toàn cho người sử dụng cuối cùng.

Mẫu giấy chứng nhận CO/CQ của các hãng thép lớn
Dưới đây là thông tin về các mẫu giấy chứng nhận CO/CQ tiêu biểu từ các hãng thép lớn như Thép Hòa Phát, Thép Việt Nhật và Thép Miền Nam, giúp bạn dễ dàng nhận biết và kiểm tra tính xác thực của sản phẩm thép trên thị trường.
Lưu ý: Với thép sản xuất và tiêu thụ trong nước, hai loại giấy tờ này thường được tích hợp trong Chứng chỉ chất lượng/Chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate – MTC) do nhà máy cấp

Mẫu giấy chứng nhận CO/CQ của các hãng thép lớn thường bao gồm các thông tin quan trọng như:
-
Thông tin nhà sản xuất: Tên công ty, địa chỉ nhà máy, logo thương hiệu (Xác nhận nguồn gốc chính hãng).
-
Thông tin sản phẩm: Loại thép (thép vằn/thép hình…), mác thép, kích thước, tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng (TCVN, JIS, ASTM…).
-
Xác nhận xuất xứ (Vai trò CO):
-
Với thép nhập khẩu: Là Giấy chứng nhận xuất xứ do cơ quan thẩm quyền nước xuất khẩu cấp (Vd: Form E, Form D).
-
Với thép nội địa: Thể hiện qua địa chỉ nhà máy sản xuất và cam kết trên Chứng chỉ xuất xưởng (MTC).
-
-
Xác nhận chất lượng (Vai trò CQ/MTC): Là phần quan trọng nhất, thể hiện chi tiết thành phần hóa học và cơ tính của lô thép, chứng minh sản phẩm đạt chuẩn.
-
Thông tin kiểm định (trên MTC): Bắt buộc phải có Số Heat/Số mẻ nấu (để đối chiếu với số dập trên cây thép), ngày kiểm tra, và các kết quả thử nghiệm cụ thể (Giới hạn chảy, Độ bền kéo, Độ giãn dài…).
-
Chữ ký và con dấu:
-
Trên CO (hàng nhập): Của cơ quan nhà nước/Phòng thương mại nước xuất khẩu.
-
Trên CQ/MTC (hàng nội/nhập): Chữ ký của Trưởng phòng Quản lý chất lượng (KCS) và dấu của nhà máy sản xuất
-
Việc đối chiếu các thông tin trên mẫu giấy (đặc biệt là số Heat) với thực tế sản phẩm sẽ giúp người mua hạn chế rủi ro mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Cách lựa chọn thép đạt chuẩn CO/CQ phù hợp công trình
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn thép đạt chuẩn CO/CQ phù hợp cho công trình, đảm bảo chất lượng và an toàn tối ưu.
Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp uy tín
-
Thương hiệu rõ ràng: Ưu tiên lựa chọn các nhà cung cấp hoặc đại lý ủy quyền chính hãng có uy tín lâu năm trên thị trường.
-
Cam kết về giấy tờ pháp lý: Nhà cung cấp phải minh bạch hồ sơ, có khả năng cung cấp đầy đủ chứng nhận chất lượng (CQ/MTC) và xuất xứ (CO) cho các lô hàng khi có yêu cầu (đặc biệt bắt buộc với các dự án công nghiệp, công trình vốn ngân sách).
-
Mạng lưới phân phối rộng khắp: Hệ thống kho bãi và năng lực vận chuyển tốt giúp đảm bảo nguồn hàng ổn định và tiến độ thi công.
-
Dịch vụ hậu mãi: Có chính sách hỗ trợ kỹ thuật, đổi trả rõ ràng khi hàng hóa không đúng quy cách hoặc sai lệch về mác thép so với hồ sơ.
-
Đánh giá từ khách hàng: Tham khảo uy tín thực tế của nhà cung cấp qua các dự án họ đã từng cấp hàng.
Xác minh chứng nhận CO/CQ thực tế
-
Kiểm tra tính hợp pháp của chứng từ: Với CO: Phải do cơ quan được ủy quyền (như Phòng Thương mại, Bộ Công Thương…) cấp. Với CQ (MTC): Do nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm hợp chuẩn cấp. Lưu ý: Hiện nay nhiều chứng chỉ sử dụng chữ ký số và con dấu điện tử/mã QR, có giá trị pháp lý tương đương dấu mộc đỏ truyền thống.
-
Đối chiếu thông tin (Bước quan trọng nhất): Các thông tin trên giấy tờ (nhà sản xuất, chủng loại, kích thước) phải khớp với hàng thực tế. Đặc biệt, cần kiểm tra Số Heat (Số mẻ nấu) trên chứng chỉ MTC xem có trùng khớp với mã số được in/dập nổi trên thân cây thép hoặc tem nhãn bó thép hay không.
-
Rà soát tiêu chuẩn kỹ thuật trong CQ: Kiểm tra các thông số trên chứng chỉ chất lượng (thành phần hóa học, giới hạn chảy, độ bền kéo…) xem có đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật (Spec) của công trình hay không.
-
Sử dụng công nghệ xác thực: Ưu tiên các hãng thép có áp dụng quét mã QR để truy xuất nguồn gốc lô hàng nhanh chóng trên hệ thống online.
-
Tư vấn chuyên gia: Với các dự án lớn hoặc khi có nghi ngờ về vật liệu, nên yêu cầu lấy mẫu thí nghiệm độc lập hoặc nhờ đơn vị tư vấn kiểm tra hồ sơ.
Việc lựa chọn thép có CO/CQ rõ ràng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ công trình. Tôn Thép Sáng Chinh khuyến nghị khách hàng luôn kiểm tra CO/CQ trước khi nhận hàng để đảm bảo sử dụng vật liệu đạt chuẩn, phù hợp yêu cầu kỹ thuật và tối ưu hiệu quả thi công.
Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) là hai yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của thép trong ngành xây dựng và sản xuất. Việc sở hữu đầy đủ và chính xác các chứng nhận này không chỉ giúp các doanh nghiệp, nhà thầu tuân thủ các quy định pháp lý, mà còn bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nâng cao độ tin cậy và an toàn cho công trình. Do đó, khi lựa chọn thép, việc kiểm tra và xác minh CO/CQ là bước không thể thiếu để đảm bảo sử dụng vật liệu đạt chuẩn, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và góp phần tối ưu hiệu quả thi công cũng như độ bền lâu dài của công trình.
