Đinh đóng bê tông, đóng tường giá rẻ

Đinh đóng bê tông, đóng tường giá rẻ, phân phối chính hãng tại Tôn thép Sáng Chinh. Đây là sản phẩm không thể thiếu khi thi công công trình, sửa chữa nhà cửa,.. Chúng kết nối các phần lại với nhau, tạo ra độ ổn định & chắc chắn cho quá trình xây dựng. Để nghe báo giá chi tiết, mong quý khách liên hệ qua hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Dinh-be-tong

Đặc điểm đinh đóng bê tông

Sản xuất & thiết kế đinh đóng bê tông thường trải qua một quy trình chuẩn. Có đội ngũ kiểm tra nghiêm ngặc, giám sát kĩ càng. Do vậy, các dòng sản phẩm đinh đóng bê tông xây dựng tại công ty Sáng Chinh chúng tôi đều sở hữu tính chất tốt nhất. Có thế cung cấp theo đường kính, kích thước yêu cầu

Mong muốn của mỗi khách hàng ứng dụng sản phẩm với từng hạng mục thi công khác nhau, bởi thể mà sản phẩm được phân ra nhiều loại. Hỗ trợ đa năng cho nhu cầu vừa tiết kiệm được thời gian, chi phí và cả tiền bạc rất nhiều lần.

Ưu điểm của đinh đóng bê tông

Vì có cấu tạo từ các nguyên liệu thép cao cấp nên đinh đóng bê tông sở hữu độ bền vượt trội .

Đinh đóng bê tông được đóng gói và bảo quản theo công nghệ hiện đại, chống oxy hóa. Bạn có thể an tâm vì chúng sẽ không hư hao trong khi vận chuyển. Bảo vệ đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm. Đây chính là điểm ưu việt mà những công ty sản xuất đinh đóng bê tông luôn cố gắng cải thiện và nâng cao để làm hài lòng khách hàng.

Các loại đinh đóng bê tông hiện có trên thị trường hiện nay

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại đinh đóng bê tông. Đồng thời cũng có rất nhiều doanh nghiệp sản xuất và phân phối sản phẩm trên toàn quốc.

  • Đinh đóng bê tông 2cm
  • Đinh đóng bê tông 3 cm
  • Đinh đóng bê tông 4 cm
  • Đinh đóng bê tông 5 cm
  • Đinh đóng bê tông 7 cm
  • Đinh đóng bê tông 8 cm
  • Đinh đóng bê tông 9 cm
  • Đinh đóng bê tông 10 cm

Bảng giá đinh đóng bê tông mới nhất 2020

TÊN HÀNG GIÁ 5.4.17ĐVT

Giá đinh đóng bê tông Việt Nam

  
1.5p         24,200Kg
2p         18,400Kg
2.5p         18,400Kg
3p         16,100Kg
4p         15,000Kg
5p         14,400Kg
6p         14,400Kg
7p         14,400Kg
8p         14,300Kg
10p         14,300Kg
12p         14,400Kg

Giá đinh mã lai(bao=10 kg)

                – 
1.5p         27,000Kg
2p         21,900Kg
2 5p         21,900Kg
3p         19,600Kg
4p         19,000Kg
5p         18,600Kg
6p         18,600Kg
7p         18,600Kg
8p         18,600Kg
10p         18,500Kg
12p         18,500Kg

Giá đinh đóng bê tông Hàn Quốc ( 1bao= 10kg)

  
1.5p         25,900Kg
2p         20,700Kg
2 5p         20,700Kg
3p         18,400Kg
4p         17,600Kg
5p         17,300Kg
6p         17,300Kg
7p         17,300Kg
8p         17,100Kg
10p         17,100Kg
12p         17,100Kg

Giá đinh báo ( 1BAO= 5KG)

                –Kg
1.5p         26,700Kg
2p         21,500Kg
2 5p         21,500Kg
3p         19,200Kg
4p         18,400Kg
5p         18,100Kg
6p         18,100Kg
7p         18,100Kg
8p         17,900Kg
10p         17,900Kg
12p         17,900Kg

Giá đinh NIKI0- KIM TÍN

                – 
4P         19,000Kg
5P         18,400Kg
6P         18,400Kg
7P         18,400kg
8P         18,400kg
1T         18,400kg

Giá đinh đóng bê tông nhọn

                – 
3P         20,100kg
4P         20,100kg
5P         19,900kg
6P         19,900kg
7P         19,700kg
8P         19,700kg
10P         19,700kg
15p         19,700kg
ĐINH BẮN BÊTONG ST(1 thùng= 20 hộp)                – 
ST 18         32,200Hộp
ST 25         32,200Hộp
ST 32         34,500Hộp
ST 38         41,400Hộp
ST 45         46,000Hộp
ST 50         55,200Hộp
ST 64         65,600Hộp
ĐINH CHỈ                – 
1P5         23,000Kg
2P         20,100Kg
2.5P         21,300Kg
3P         23,600Kg
4P         29,300Kg
5P         35,700Kg
6P         40,800Kg
7P         45,400Kg
8P         54,100Kg

Giá Đinh mũ to

         27,600Kg
ĐINH F                – 
F10(1T=50H)         16,100Hộp
F15(1T=20H)         19,600Hộp
F20(1T=20H)         24,700Hộp
F25(1T=20H)         29,900Hộp
F30(1T=20H)         35,700Hộp
F35(1T=20H)         45,400Hộp
F40(1T=20H)         46,600Hộp
F50(1T=12H)         59,800Hộp
J1006(1T=30H)         14,400Hộp
J1008(1T=40H)         17,300Hộp
J1010(1T=30H)         19,000Hộp
J1013(1T=20H)         22,400Hộp
J1016(1T=20H)         31,600Hộp
J1019(1T=20H)         33,900Hộp
J1022(1T=20H)         39,100Hộp
J1025(1T=20H)         47,200Hộp
J408(1T=20H)         19,600Hộp
J410(1T=20H)         20,700Hộp
J413(1T=20H)         23,600Hộp
J416(1T=20H)         29,900Hộp
J419(1T=20H)         31,100Hộp
J422(1T=20H)         33,900Hộp

Giá đinh bắn chỉ

                – 
6/8         23,000Hộp
6/10         20,100Hộp
6/12         21,300Hộp
6/15         23,600Hộp
6/18         29,300Hộp
6/20         35,700Hộp
6/22         40,800Hộp
6/25         45,400Hộp
6/30         54,100Hộp
ĐINH THÉP ĐỦ KG & HỘP AB                – 
Đinh thép 400gr         15,000Hộp
Đinh thép 500gr         17,300Hộp
Đinh thép 600gr         21,900Hộp
Đinh thép 700gr         25,300Hộp
Đinh thép kg 800gr Trắng         26,500Hộp
Đinh thép kg 1kg trắng         28,800Hộp
Đinh thép kg 800gr vàng         27,600Hộp
Đinh thép kg 1kg vàng         29,900Hộp
ĐINH THÉP ĐỦ KG & HỘP SANKY                –Hộp
Đinh thép 400gr         14,400Hộp
Đinh thép 500gr         15,500Hộp
Đinh thép 600gr         21,300Hộp
Đinh thép 700gr                –Hộp
Đinh thép kg 800gr Trắng         25,900Hộp
Đinh thép kg 1kg trắng         27,600Hộp
Đinh thép kg 800gr vàng         27,000Hộp
Đinh thép kg 1kg vàng         28,800Hộp
ĐINH DÙ ĐÓNG TÔN                – 
Đinh dù kg         18,4001kg
Đinh dù bịch           6,9001 bịch
ĐINH T                – 
T 25(1 thùng=18 hộp)         23,600Hộp
T 32(1 thùng=18 hộp)         28,200Hộp
T 38(1 thùng=12 hộp)         31,600Hộp
T 45(1 thùng=12 hộp)         35,700Hộp
T 50(1 thùng=12 hộp)         39,100Hộp

Giá đinh bắn bê tông AT(1 thùng=20 hộp)

                – 
AT 25         32,800Hộp
AT 32         33,400Hộp
AT 38         38,500Hộp
AT 45         42,600Hộp
AT 50         52,900Hộp
AT 57         58,700Hộp
AT 64         62,100Hộp

Những yêu cầu của khách hàng sẽ được chúng tôi hỗ trợ trong thời gian nhanh chóng nhất. Báo giá những loại vật liệu xây dựng khác, xin truy cập: tonthepsangchinh.vn

Rate this post

2024/05/8Thể loại : Sản Phẩm Sắt ThépTab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hình I596x199x10x15 tại Bạc Liêu

Bảng báo giá xà gồ C120x50x20x2.3mm tại Quận 11

Bảng báo giá thép hình I596x199x10x15 tại Thành phố Cần Thơ

Bảng báo giá xà gồ C120x50x20x2.3mm tại Lâm Đồng

Bảng báo giá thép hình I600x200x11x17 tại Quận 12