Tổng quan về tôn POMINA
Tôn Pomina là dòng sản phẩm tôn thép cao cấp được sản xuất bởi Tập đoàn Thép Pomina – một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành thép và tôn tại Việt Nam. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nhập khẩu từ châu Âu (Italia, Đức…), tôn Pomina đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ bền.
Pomina là một trong những thương hiệu lớn, đi đầu trong lĩnh vực sản xuất thép xây dựng ở Việt Nam. Được thành lập từ năm 1999, xuyên suốt bề dày lịch sử phát triển, Pomina luôn khẳng định vị thế là doanh nghiệp đầu ngành với quy mô lớn, hiện đại, luôn tiên phong trong các cải tiến về công nghệ để mang lại sản phẩm có giá trị cao tới tay người tiêu dùng.
Năm 2017, Pomina thành lập Công ty TNHH Tôn Pomina tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ I (Bà Rịa – Vũng Tàu) với công suất thiết kế lên đến 600.000 tấn/năm, chính thức bước vào lĩnh vực tôn mạ hiện đại. Nhà máy đi vào hoạt động từ năm 2018, cung cấp ra thị trường nhiều dòng sản phẩm tôn như: tôn mạ lạnh, tôn kẽm, tôn nhôm kẽm, tôn mạ màu, tôn cách nhiệt…
Thương hiệu Pomina không chỉ nổi tiếng với thép xây dựng mà còn khẳng định vị thế trên thị trường tôn mạ nhờ: độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn cao, lớp mạ đồng đều, bám dính tốt, màu sắc đa dạng, thẩm mỹ cao. Với cam kết “Chất lượng chuẩn quốc tế – Sản xuất tại Việt Nam”, tôn Pomina là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, nhà tiền chế, và nhiều ứng dụng khác.

Cấu tạo và đặc điểm nổi bật của tôn Pomina
Tôn Pomina được cấu tạo từ thép nền chất lượng cao, phủ lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm (AZ), và được sơn bảo vệ nhiều lớp theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ) và ISO 9001:2015.
Cấu tạo của tôn Pomina
Tôn Pomina được sản xuất từ thép nền chất lượng cao, trải qua các công đoạn mạ kim loại (kẽm, nhôm kẽm) và phủ sơn bảo vệ theo tiêu chuẩn quốc tế. Cấu tạo tôn Pomina bao gồm:
- Thép nền: Thép cán nguội, độ bền kéo cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và không bị biến dạng trong quá trình gia công, lắp đặt.
- Lớp mạ kim loại: Mạ kẽm (GI) hoặc hợp kim nhôm kẽm (GL) có độ dày lớp mạ từ Z100 – Z275 hoặc AZ50 – AZ150 (tùy dòng sản phẩm), giúp chống ăn mòn vượt trội.
- Lớp sơn phủ (đối với tôn mạ màu): Sơn nền, sơn màu và lớp bảo vệ (topcoat) được phủ đều cả 1 hoặc 2 mặt, tăng khả năng kháng UV, chống trầy xước, giữ màu bền đẹp theo thời gian.
Tùy từng loại, tôn Pomina có thể là tôn mạ kẽm không sơn, tôn lạnh không màu hoặc tôn mạ màu 1 mặt, 2 mặt, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của tôn Pomina
- Độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
- Lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm đồng đều, bám chắc, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Màu sắc đa dạng, độ phủ sơn đẹp, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
- Đạt tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ) và ISO 9001:2015.
Các dòng sản phẩm tôn Pomina phổ biến

Tôn Pomina không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Mỗi dòng sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế và tối ưu cho từng ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là các dòng tôn Pomina phổ biến trên thị trường hiện nay:
- Tôn cuộn Pomina: được cuộn tròn ở dạng nguyên bản, thường dùng cho sản xuất công nghiệp hoặc cán sóng theo yêu cầu. Loại tôn này dễ bảo quản, vận chuyển và linh hoạt trong gia công, thích hợp cho các nhà máy cơ khí, xây dựng hoặc sản xuất hàng loạt.
- Tôn lạnh Pomina: là loại tôn mạ hợp kim nhôm – kẽm (AZ100 – AZ150) với khả năng phản xạ nhiệt cao, giúp giảm nhiệt độ mái nhà và chống ăn mòn gấp nhiều lần so với tôn kẽm thông thường. Sản phẩm bền màu, tuổi thọ cao, phù hợp cho mái nhà dân dụng, nhà xưởng, công trình ngoài trời hoặc khu vực có khí hậu nắng nóng.
- Tôn mạ màu Pomina: được phủ thêm lớp sơn màu ở một hoặc hai mặt, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cùng khả năng bảo vệ tối ưu. Màu sắc đa dạng, bền đẹp và kháng tia UV tốt, giúp công trình duy trì vẻ mới lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, showroom hay các hạng mục trang trí kiến trúc.
- Tôn kẽm Pomina: có lớp mạ kẽm sáng ánh kim, không sơn phủ, được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và khả năng chống gỉ tốt trong môi trường khô ráo. Dòng tôn này phù hợp cho mái che tạm, nhà kho, chuồng trại hoặc các ứng dụng cơ khí đơn giản.
- Tôn sóng ngói Pomina: được cán theo kiểu ngói lợp, mô phỏng mái ngói truyền thống nhưng nhẹ hơn nhiều lần, dễ thi công và có độ bền cao. Sản phẩm mang lại vẻ ngoài sang trọng, hiện đại, rất được ưa chuộng trong biệt thự, resort, khu nghỉ dưỡng và nhà ở cao cấp.
- Tôn cách nhiệt Pomina: gồm 3 lớp (tôn – PU – tôn) hoặc tôn kết hợp lớp cách nhiệt EPS, Rockwool ở giữa, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và thi công nhanh, dòng tôn này thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và các công trình cần tiết kiệm năng lượng.
Bảng màu tôn Pomina hiện đại

Tôn Pomina có bảng màu phong phú phù hợp nhiều phong cách kiến trúc:
- Xanh dương đậm: Tông màu mát, sạch, tạo cảm giác tươi sáng, dễ nhận diện từ xa. Thường dùng cho nhà xưởng, mái che, trường học và công trình dân dụng ở khu vực nắng nóng.
- Xanh rêu: Tông trầm, không lộ vết bẩn, giữ màu lâu, dễ hòa mình với thiên nhiên. Phù hợp cho nhà ở vùng nông thôn, biệt thự sân vườn, công trình gần khu vực cây xanh.
- Đỏ đô: Màu sắc nổi bật, tạo cảm giác sang trọng, đậm tính truyền thống. Được ưa chuộng trong các công trình nhà mái ngói giả, biệt thự, đền chùa, công trình kiến trúc cổ.
- Ghi xám: Màu trung tính, hiện đại, ít bám bụi và không bị lỗi thời theo thời gian. Thường được lựa chọn cho nhà phố, showroom, các công trình mang phong cách tối giản – hiện đại.
- Trắng sữa: Màu sáng nhẹ, phản xạ nhiệt tốt, tạo cảm giác rộng rãi và sạch sẽ. Phù hợp cho vách trần, phòng sạch, nhà xưởng thực phẩm – y tế, khu chế biến.
- Xanh ngọc nhạt: Màu sáng nhẹ, tạo cảm giác mát mẻ, thanh thoát, dịu mắt. Dùng nhiều trong nhà ở vùng nóng, resort, nhà tiền chế và quán cafe sân vườn.
- Nâu đất: Màu ấm, tạo cảm giác gần gũi và chắc chắn. Ít lộ vết bẩn, bền màu theo thời gian. Phù hợp với nhà cấp 4, nhà ở truyền thống hoặc các công trình muốn tạo nét mộc mạc, tự nhiên.
- Màu bạc (ánh kim): Phản chiếu ánh sáng tốt, chống nóng hiệu quả, tạo sự hiện đại và công nghiệp hóa. Dùng phổ biến trong nhà máy, nhà kho, nhà thép tiền chế và các công trình có yêu cầu cách nhiệt cao.
Ưu điểm khi sử dụng tôn Pomina
Tôn Pomina được đánh giá cao bởi sự kết hợp giữa độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế:
- Tôn Pomina được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của châu Âu, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như ISO 9001:2015, JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ). Sản phẩm có độ dày lớp mạ đồng đều, lớp sơn phủ bám chắc và bền theo thời gian.
- Với lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm (AZ), tôn Pomina có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và han gỉ cao, đặc biệt phù hợp với môi trường khắc nghiệt như ven biển, vùng có độ ẩm cao hoặc khí hậu nắng nóng.
- Pomina cung cấp nhiều dòng sản phẩm: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn mạ màu, tôn sóng ngói, tôn cách nhiệt. Cùng với bảng màu phong phú giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và thẩm mỹ công trình.
- Một số dòng tôn như tôn lạnh, tôn panel cách nhiệt Pomina có khả năng phản xạ nhiệt, giảm tiếng ồn, giúp tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong các nhà xưởng, nhà ở vùng nắng nóng.
- Tôn Pomina có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, dễ cắt theo yêu cầu và thi công nhanh chóng. Điều này giúp giảm chi phí nhân công, kết cấu mái và thời gian hoàn thiện công trình.
- Là sản phẩm của Tập đoàn Pomina (Việt Nam), tôn Pomina có mức giá hợp lý, nguồn hàng ổn định, thời gian giao nhanh và dễ bảo hành, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
- Quy trình sản xuất hiện đại, khép kín, sử dụng nguyên liệu không chứa chì hoặc chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng và môi trường sống.

Ứng dụng của tôn Pomina trong xây dựng
Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và mẫu mã đa dạng, tôn Pomina được sử dụng rộng rãi trong cả công trình dân dụng, công nghiệp lẫn nông nghiệp. Sản phẩm giúp nâng cao chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài.
- Trong dân dụng: Dùng để lợp mái nhà, làm trần, vách ngăn, mái hiên hoặc các chi tiết trang trí ngoại thất nhờ trọng lượng nhẹ, bền màu và khả năng chống nóng tốt.
- Trong công nghiệp: Ứng dụng cho nhà xưởng, kho bãi, nhà thép tiền chế, kho lạnh và các thiết bị công nghiệp như cửa cuốn, máng xối, tủ điện, vỏ máy…
- Trong nông nghiệp: Dùng làm mái chuồng trại, nhà lưới, nhà ươm cây. Các dòng tôn mạ kẽm và tôn lạnh Pomina có khả năng chịu thời tiết ẩm ướt, tăng tuổi thọ công trình.

So sánh tôn Pomina với các thương hiệu khác
Dưới đây là bảng so sánh tôn Pomina với các thương hiệu tôn khác như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật:
| Tiêu chí | Tôn Pomina | Tôn Hoa Sen | Tôn Đông Á | Tôn Việt Nhật |
| Chất lượng lớp mạ | Mạ kẽm & nhôm kẽm đồng đều, AZ100–150 | Đạt chuẩn, có nhiều phân khúc sản phẩm | Tốt, độ phủ mạ ổn định | Tốt, phù hợp công trình dân dụng |
| Lớp sơn phủ | Bền màu, bảng màu hiện đại, sơn chống UV | Sơn đẹp, nổi bật về màu sắc | Có cải tiến về màu nhưng còn giới hạn | Màu truyền thống, không đa dạng |
| Thương hiệu | Nổi bật trong ngành thép & tôn, đang mở rộng mạnh | Thương hiệu quốc dân, phổ biến toàn quốc | Uy tín lâu năm trong tôn mạ | Tên tuổi quen thuộc, tập trung miền Nam |
| Ứng dụng phù hợp | Nhà dân, nhà xưởng, tôn lạnh, tôn sóng ngói | Mọi công trình, nổi bật ở dân dụng & dân sinh | Công nghiệp nhẹ, kho, xưởng | Nhà tạm, dân dụng nhỏ lẻ |
| Giá thành | Cạnh tranh, phù hợp nhiều phân khúc | Có thương hiệu nên giá nhỉnh hơn | Trung bình, khá ổn định | Rẻ, dễ tiếp cận người dân vùng nông thôn |
Bảng giá tôn Pomina mới nhất 2025
Bảng giá Tôn lạnh Pomina
| ĐỘ DÀY (dem -mm) | TRỌNG LƯỢNG (kg/m) | GIÁ (VNĐ/m) |
| Tôn lạnh 3 dem | 2.5 kg/m | 64.000 |
| Tôn lạnh 3.5 dem | 3 kg/m | 70.000 |
| Tôn lạnh 4 dem | 3.5 kg/m | 84.000 |
| Tôn lạnh 4.5 dem | 3.9 kg/m | 93.000 |
| Tôn lạnh 5 dem | 4.4 kg/m | 101.000 |
Bảng giá Tôn kẽm Pomina
| ĐỘ DÀY (dem – mm) | TRỌNG LƯỢNG (kg/m) | GIÁ (VNĐ/m) |
| Tôn kẽm 3 dem 20 | 2.60 | 42.000 |
| Tôn kẽm 3 dem 50 | 3.00 | 45.000 |
| Tôn kẽm 3 dem 80 | 3.25 | 47.000 |
| Tôn kẽm 4 dem 00 | 3.50 | 51.000 |
| Tôn kẽm 4 dem 30 | 3.80 | 57.000 |
| Tôn kẽm 4 dem 50 | 3.95 | 63.000 |
| Tôn kẽm 4 dem 80 | 4.15 | 65.000 |
| Tôn kẽm 5 dem 00 | 4.50 | 68.000 |
Bảng giá tôn màu Pomina
| ĐỘ DÀY (dem – mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/m) | GIÁ |
| Tôn màu 3 dem | 2.5 kg/m | 67.000 |
| Tôn màu 3.5 dem | 3 kg/m | 71.000 |
| Tôn màu 4 dem | 3.5 kg/m | 86.000 |
| Tôn màu 4.5 dem | 3.9 kg/m | 96.500 |
| Tôn màu 5 dem | 4.4 kg/m | 105.000 |
Bảng giá tôn sóng ngói Pomina
| ĐỘ DÀY | ĐVT | Đơn Giá |
| Tôn giả ngói 4 dem 00 | m | 76.000 |
| Tôn giả ngói 4 dem 50 | m | 82.000 |
| Tôn giả ngói 5 dem 00 | m | 91.000 |
Bảng giá Tôn cách nhiệt Pomina
| ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ PU CÁCH NHIỆT |
| Tôn 3 dem 00 + Đổ PU | m | 101.000 |
| Tôn 3 dem 50 + Đổ PU | m | 116.000 |
| Tôn 4 dem 00 + Đổ PU | m | 122.000 |
| Tôn 4 dem 50 + Đổ PU | m | 131.000 |
| Tôn 5 dem 00 + Đổ PU | m | 140.000 |
Lưu ý: Bảng giá ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Tôn Thép Sáng Chinh để được báo giá chính xác tại thời điểm mua.
Hướng dẫn chọn mua và thi công tôn Pomina chính hãng
Khi chọn mua tôn Pomina, cần xác định đúng nhu cầu sử dụng để chọn loại phù hợp: tôn lạnh cho khả năng chống nóng, tôn màu cho thẩm mỹ, hoặc tôn cách nhiệt cho công trình công nghiệp. Số lượng tôn nên được tính toán theo diện tích mái và khổ tôn thực tế để tránh lãng phí.
Trong quá trình thi công, cần kiểm tra bề mặt, vệ sinh sạch sẽ, sử dụng vít mạ kẽm chất lượng và di chuyển nhẹ trên mái để tránh trầy xước. Với tôn cán sóng, nên cân chỉnh khe trục phù hợp độ dày, không dùng dung dịch bôi trơn hay uốn cong quá bán kính cho phép để bảo vệ lớp phủ.

Để phân biệt tôn Pomina thật và giả, người mua nên kiểm tra:
Tem nhãn chính hãng có logo Pomina sắc nét, mã sản phẩm, tiêu chuẩn (ASTM, JIS) và mã QR tra cứu nguồn gốc.
Trọng lượng đạt chuẩn, không nhẹ bất thường so với thông số kỹ thuật.
Bao bì đồng bộ, in rõ nét, không lem nhòe.
Hãy chọn mua tại đại lý ủy quyền của Pomina để đảm bảo hàng chính hãng. Tôn Thép Sáng Chinh là đại lý phân phối tôn Pomina uy tín tại TP.HCM, cung cấp đầy đủ các dòng tôn lạnh, tôn màu, tôn sóng ngói, panel cách nhiệt… với giá tốt, hàng mới 100%, có tem bảo hành và giao hàng tận nơi.
Liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để được báo giá tôn Pomina chính hãng và tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp công trình bền đẹp và an toàn lâu dài.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055
- Email: thepsangchinh@gmail.com






